Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng LOT

LO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng LOT

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng LOT

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 47.946.175 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tư

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 1%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 6%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng LOT

  • Đâu là hạn định do LOT đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng LOT, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng LOT sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng LOT bay đến đâu?

    LOT cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 88 thành phố ở 50 quốc gia khác nhau. Warsaw, Praha (Prague) và Krakow là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng LOT.

  • Đâu là cảng tập trung chính của LOT?

    LOT tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Warsaw.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng LOT?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm LOT.

  • Các vé bay của hãng LOT có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng LOT sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng LOT là Tháng Tư, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng LOT có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng LOT được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Warsaw đến Katowice, với giá vé 1.016.002 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng LOT?

  • Liệu LOT có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, LOT là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng LOT có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, LOT có các chuyến bay tới 89 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng LOT

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng LOT là Tháng Tư, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng LOT

7,6
TốtDựa trên 1.167 các đánh giá được xác minh của khách
7,6Lên máy bay
7,0Thư giãn, giải trí
7,1Thức ăn
7,5Thư thái
8,1Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của LOT

Th. 6 11/22

Bản đồ tuyến bay của hãng LOT - LOT bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng LOT thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng LOT có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 11/22

Tất cả các tuyến bay của hãng LOT

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
138Istanbul (IST)Warsaw (WAW)2 giờ 40 phút
137Warsaw (WAW)Istanbul (IST)2 giờ 45 phút
779Warsaw (WAW)Vilnius (VNO)1 giờ 10 phút
27New York (JFK)Warsaw (WAW)8 giờ 30 phút
274London (LCY)Vilnius (VNO)2 giờ 40 phút
273Vilnius (VNO)London (LCY)3 giờ 0 phút
140Istanbul (IST)Krakow (KRK)2 giờ 20 phút
139Krakow (KRK)Istanbul (IST)2 giờ 35 phút
3919Warsaw (WAW)Krakow (KRK)1 giờ 0 phút
192Tashkent (TAS)Warsaw (WAW)6 giờ 45 phút
3904Krakow (KRK)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
780Vilnius (VNO)Warsaw (WAW)1 giờ 10 phút
26Warsaw (WAW)New York (JFK)9 giờ 45 phút
196Astana (NQZ)Warsaw (WAW)7 giờ 30 phút
195Warsaw (WAW)Astana (NQZ)6 giờ 35 phút
265Warsaw (WAW)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 20 phút
3993Warsaw (WAW)Bydgoszcz (BZG)0 giờ 50 phút
231Warsaw (WAW)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
280London (LHR)Warsaw (WAW)2 giờ 40 phút
279Warsaw (WAW)London (LHR)3 giờ 0 phút
3Warsaw (WAW)Chicago (ORD)10 giờ 20 phút
484Oslo (OSL)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
454Stockholm (ARN)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
646Bucharest (OTP)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
453Warsaw (WAW)Stockholm (ARN)1 giờ 50 phút
433Warsaw (WAW)Ma-đrít (MAD)3 giờ 55 phút
3860Wroclaw (WRO)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
266Am-xtéc-đam (AMS)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
3994Bydgoszcz (BZG)Warsaw (WAW)0 giờ 50 phút
434Ma-đrít (MAD)Warsaw (WAW)3 giờ 35 phút
483Warsaw (WAW)Oslo (OSL)2 giờ 10 phút
122Dubai (DXB)Warsaw (WAW)7 giờ 20 phút
121Warsaw (WAW)Dubai (DXB)6 giờ 30 phút
3825Warsaw (WAW)Gdansk (GDN)1 giờ 0 phút
232Brussels (BRU)Warsaw (WAW)2 giờ 5 phút
632Sofia (SOF)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
3936Szczecin (SZZ)Warsaw (WAW)1 giờ 5 phút
631Warsaw (WAW)Sofia (SOF)2 giờ 0 phút
3935Warsaw (WAW)Szczecin (SZZ)1 giờ 5 phút
334Paris (CDG)Warsaw (WAW)2 giờ 15 phút
3966Lublin (LUZ)Warsaw (WAW)0 giờ 40 phút
3802Rzeszow (RZE)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
3965Warsaw (WAW)Lublin (LUZ)0 giờ 45 phút
3801Warsaw (WAW)Rzeszow (RZE)0 giờ 55 phút
574Belgrade (BEG)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
172Larnaca (LCA)Warsaw (WAW)3 giờ 40 phút
171Warsaw (WAW)Larnaca (LCA)3 giờ 30 phút
225Warsaw (WAW)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
411Warsaw (WAW)Zurich (ZRH)2 giờ 5 phút
412Zurich (ZRH)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
461Warsaw (WAW)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
304Rome (FCO)Warsaw (WAW)2 giờ 30 phút
3826Gdansk (GDN)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
392Berlin (BER)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
387Warsaw (WAW)Berlin (BER)1 giờ 20 phút
3941Warsaw (WAW)Poznan (POZ)1 giờ 0 phút
80Tô-ky-ô (NRT)Warsaw (WAW)14 giờ 35 phút
333Warsaw (WAW)Paris (CDG)2 giờ 35 phút
381Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
3985Warsaw (WAW)Zielona Góra (IEG)1 giờ 5 phút
72Niu Đê-li (DEL)Warsaw (WAW)8 giờ 50 phút
641Warsaw (WAW)Bucharest (OTP)1 giờ 50 phút
226Vienna (VIE)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
531Warsaw (WAW)Budapest (BUD)1 giờ 20 phút
462Copenhagen (CPH)Warsaw (WAW)1 giờ 25 phút
566Dubrovnik (DBV)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
394Hăm-buốc (HAM)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
565Warsaw (WAW)Dubrovnik (DBV)2 giờ 0 phút
301Warsaw (WAW)Rome (FCO)2 giờ 30 phút
393Warsaw (WAW)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 45 phút
782Riga (RIX)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
781Warsaw (WAW)Riga (RIX)1 giờ 25 phút
573Warsaw (WAW)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
71Warsaw (WAW)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 30 phút
150Cairo (CAI)Warsaw (WAW)4 giờ 10 phút
384Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
30Mai-a-mi (MIA)Warsaw (WAW)10 giờ 5 phút
4Chicago (ORD)Warsaw (WAW)8 giờ 55 phút
29Warsaw (WAW)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 45 phút
79Warsaw (WAW)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 50 phút
406Düsseldorf (DUS)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
524Praha (Prague) (PRG)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
319Warsaw (WAW)Milan (MXP)2 giờ 15 phút
529Warsaw (WAW)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 20 phút
658Oradea (OMR)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
3944Poznan (POZ)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
517Warsaw (WAW)Košice (KSC)1 giờ 10 phút
657Warsaw (WAW)Oradea (OMR)1 giờ 30 phút
3859Warsaw (WAW)Wroclaw (WRO)1 giờ 0 phút
354Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
722Baku (GYD)Warsaw (WAW)4 giờ 50 phút
514Chisinau (RMO)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
726Tbilisi (TBS)Warsaw (WAW)4 giờ 5 phút
792Tallinn (TLL)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
405Warsaw (WAW)Düsseldorf (DUS)2 giờ 0 phút
513Warsaw (WAW)Chisinau (RMO)1 giờ 45 phút
532Budapest (BUD)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
372Stuttgart (STR)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
371Warsaw (WAW)Stuttgart (STR)1 giờ 55 phút
604Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 35 phút
416Geneva (GVA)Warsaw (WAW)2 giờ 10 phút
603Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
415Warsaw (WAW)Geneva (GVA)2 giờ 20 phút
76Mumbai (BOM)Warsaw (WAW)9 giờ 0 phút
149Warsaw (WAW)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
721Warsaw (WAW)Baku (GYD)4 giờ 15 phút
3982Zielona Góra (IEG)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
787Warsaw (WAW)Tallinn (TLL)1 giờ 45 phút
45Warsaw (WAW)Toronto (YYZ)9 giờ 40 phút
46Toronto (YYZ)Warsaw (WAW)8 giờ 25 phút
466Billund (BLL)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
728Yerevan (EVN)Warsaw (WAW)4 giờ 5 phút
2206Rome (FCO)Radom (RDO)2 giờ 20 phút
510Košice (KSC)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
2205Radom (RDO)Rome (FCO)2 giờ 30 phút
465Warsaw (WAW)Billund (BLL)1 giờ 50 phút
75Warsaw (WAW)Mumbai (BOM)8 giờ 10 phút
3507Krakow (KRK)Szymany (SZY)1 giờ 10 phút
3508Szymany (SZY)Krakow (KRK)1 giờ 5 phút
496Gothenburg (GOT)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
318Milan (MXP)Warsaw (WAW)2 giờ 15 phút
126Thủ Đô Riyadh (RUH)Warsaw (WAW)6 giờ 25 phút
437Warsaw (WAW)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 15 phút
727Warsaw (WAW)Yerevan (EVN)3 giờ 35 phút
725Warsaw (WAW)Tbilisi (TBS)3 giờ 40 phút
125Warsaw (WAW)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 30 phút
24Los Angeles (LAX)Warsaw (WAW)11 giờ 35 phút
254Luxembourg (LUX)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
348Lyon (LYS)Warsaw (WAW)2 giờ 25 phút
344Nice (NCE)Warsaw (WAW)2 giờ 20 phút
23Warsaw (WAW)Los Angeles (LAX)12 giờ 40 phút
253Warsaw (WAW)Luxembourg (LUX)2 giờ 5 phút
347Warsaw (WAW)Lyon (LYS)2 giờ 20 phút
343Warsaw (WAW)Nice (NCE)2 giờ 35 phút
189Warsaw (WAW)Tashkent (TAS)6 giờ 5 phút
98Incheon (ICN)Warsaw (WAW)13 giờ 10 phút
3888Katowice (KTW)Warsaw (WAW)0 giờ 50 phút
613Warsaw (WAW)Zagreb (ZAG)1 giờ 40 phút
614Zagreb (ZAG)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
438Bác-xê-lô-na (BCN)Warsaw (WAW)3 giờ 10 phút
2001Budapest (BUD)Incheon (ICN)10 giờ 40 phút
2002Incheon (ICN)Budapest (BUD)12 giờ 40 phút
495Warsaw (WAW)Gothenburg (GOT)1 giờ 45 phút
3881Warsaw (WAW)Katowice (KTW)0 giờ 50 phút
351Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
501Warsaw (WAW)Ostrava (OSR)1 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

LOT thông tin liên hệ

  • LOMã IATA
  • +48 22 577 77 55Gọi điện
  • lot.comTruy cập

Thông tin của LOT

Mã IATALO
Tuyến đường192
Tuyến bay hàng đầuWroclaw đến Sân bay Warsaw Frederic Chopin
Sân bay được khai thác89
Sân bay hàng đầuWarsaw Frederic Chopin

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.