
QV
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lao Airlines
Đánh giá của khách hàng Lao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Lao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Lao Airlines - Lao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Lao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Lao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
224 | Sa Vẳn Na Khệt (ZVK) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
223 | Vientiane (VTE) | Sa Vẳn Na Khệt (ZVK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
701 | Vientiane (VTE) | Sam Neua (NEU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
702 | Sam Neua (NEU) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
516 | Pắc Xế (PKZ) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
515 | Vientiane (VTE) | Pắc Xế (PKZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
516 | Hồ Chí Minh (SGN) | Pắc Xế (PKZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
515 | Pắc Xế (PKZ) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
816 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
815 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
513 | Luang Prabang (LPQ) | Pắc Xế (PKZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
514 | Pắc Xế (PKZ) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
513 | Pắc Xế (PKZ) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
514 | Siem Reap (SAI) | Pắc Xế (PKZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
635 | Luang Prabang (LPQ) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
901 | Vientiane (VTE) | Belfort (BOR) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
636 | Chiềng Mai (CNX) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
902 | Belfort (BOR) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4515 | Vientiane (VTE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4516 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
313 | Luang Prabang (LPQ) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
314 | Hà Nội (HAN) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
634 | Băng Cốc (BKK) | Luang Prabang (LPQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
101 | Vientiane (VTE) | Luang Prabang (LPQ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
633 | Luang Prabang (LPQ) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
602 | Luang Namtha (LXG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
601 | Vientiane (VTE) | Luang Namtha (LXG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
102 | Luang Prabang (LPQ) | Vientiane (VTE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
852 | Hàng Châu (HGH) | Vientiane (VTE) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
851 | Vientiane (VTE) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
442 | Băng Cốc (BKK) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
441 | Vientiane (VTE) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
311 | Vientiane (VTE) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
312 | Hà Nội (HAN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
924 | Incheon (ICN) | Vientiane (VTE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
923 | Vientiane (VTE) | Incheon (ICN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
881 | Vientiane (VTE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
882 | Quảng Châu (CAN) | Vientiane (VTE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
884 | Thành Đô (TFU) | Vientiane (VTE) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
883 | Vientiane (VTE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • |
Tốp Lao Airlines tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Lao Airlines
- Sân bay Vientiane Wattay (VTE)
- Sân bay Pắc Xế Pakse (PKZ)
- Sân bay Luang Prabang (LPQ)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Hà Nội Quốc tế Nội Bài (HAN)
- Sân bay Sa Vẳn Na Khệt Savannakhet (ZVK)
- Sân bay Luang Namtha (LXG)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Chiang Mai (CNX)
- Sân bay Phonsavan Xieng Khouang (XKH)
- Sân bay Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất (SGN)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Thường Châu Changzhou (CZX)
Lao Airlines thông tin liên hệ
- QVMã IATA
- +856 21 212051-54Gọi điện
- laoairlines.comTruy cập
Thông tin của Lao Airlines
Mã IATA | QV |
---|---|
Tuyến đường | 48 |
Tuyến bay hàng đầu | Pắc Xế đến Vientiane |
Sân bay được khai thác | 21 |
Sân bay hàng đầu | Vientiane Wattay |
