
LT
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng LongJiang Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng LongJiang Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng LongJiang Airlines
Đánh giá của khách hàng LongJiang Airlines
Trạng thái chuyến bay của LongJiang Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng LongJiang Airlines - LongJiang Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng LongJiang Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng LongJiang Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng LongJiang Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1305 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1308 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4356 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4355 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4356 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4355 | Thanh Đảo (TAO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1313 | Thái Nguyên (TYN) | Quỳnh Hải (BAR) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1306 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1307 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1314 | Quỳnh Hải (BAR) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1303 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1304 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6664 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6663 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8888 | Hải Khẩu (HAK) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6663 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6664 | Thẩm Quyến (SZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8887 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8888 | Lâm Phần (LFQ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8887 | Lâm Phần (LFQ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4320 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4320 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4319 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4319 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4398 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4350 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1311 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8898 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6668 | Thẩm Quyến (SZX) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8897 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4350 | Nam Ninh (NNG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8898 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8897 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4398 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6667 | Lâm Phần (LFQ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1312 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4301 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4349 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
4349 | Thường Châu (CZX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi LongJiang Airlines
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
- Sân bay Ngân Xuyên Hedong (INC)
- Sân bay Hợp Phì Xinqiao Intl (HFE)
- Sân bay Tây Song Bản Nạp Gasa (JHG)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
- Sân bay Thường Châu Changzhou (CZX)
- Sân bay Ngạc Nhĩ Đa Tư Ordos Ejin Horo (DSN)
- Sân bay Đồng Nhân Tongren (TEN)
- Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo (TAO)
- Sân bay Hải Khẩu Meilan Intl (HAK)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Châu Hải Zhuhai (ZUH)
- Sân bay Quế Lâm Guilin (KWL)
LongJiang Airlines thông tin liên hệ
- LTMã IATA
- +8645181181111Gọi điện
- longjianghk.comTruy cập
Thông tin của LongJiang Airlines
Mã IATA | LT |
---|---|
Tuyến đường | 84 |
Tuyến bay hàng đầu | Ninh Ba đến Quý Dương |
Sân bay được khai thác | 27 |
Sân bay hàng đầu | Cáp Nhĩ Tân Harbin |
