Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4302 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4302 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4348 | Liên Vân Cảng (LYG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4348 | Nam Ninh (NNG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6663 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6663 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6664 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6664 | Thẩm Quyến (SZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4301 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1304 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4346 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4346 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4345 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
4345 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
4397 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4397 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4398 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4398 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1306 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
4320 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4320 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4319 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4319 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4347 | Liên Vân Cảng (LYG) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1305 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1303 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4350 | Nam Ninh (NNG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4350 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1312 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
1311 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
4349 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
4349 | Thường Châu (CZX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • |
Mã IATA | LT |
---|---|
Tuyến đường | 44 |
Tuyến bay hàng đầu | Thái Nguyên đến Tam Á |
Sân bay được khai thác | 19 |
Sân bay hàng đầu | Cáp Nhĩ Tân Harbin |