
GJ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Loong Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Loong Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Loong Air
Đánh giá của khách hàng Loong Air
Trạng thái chuyến bay của Loong Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Loong Air - Loong Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Loong Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Loong Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Loong Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | CN | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8102 | A Khắc Tô (AKU) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8567 | Quảng Châu (CAN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8381 | Quảng Châu (CAN) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8795 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8382 | Trường Xuân (CGQ) | Tương Dương (XFN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Trường Xuân (CGQ) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8778 | Trường Sa (CSX) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8100 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8986 | Đại Liên (DLC) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8739 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8658 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8736 | Ân Thi (ENH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8735 | Ân Thi (ENH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8118 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8567 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8099 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8256 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8697 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8825 | Hàng Châu (HGH) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8255 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8255 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8788 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8985 | Hà Trạch (HZA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8986 | Hà Trạch (HZA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8698 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8604 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8697 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8651 | Ngân Xuyên (INC) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8882 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8149 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8796 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8113 | Bắc Kinh (PEK) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8826 | Kinh Châu (SHS) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8825 | Kinh Châu (SHS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8256 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8735 | Thẩm Quyến (SZX) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8738 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8985 | Thành Đô (TFU) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8603 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8826 | Thành Đô (TFU) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8084 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8736 | Thái Nguyên (TYN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8084 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8698 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8101 | Ôn Châu (WNZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8101 | Vũ Hán (WUH) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8102 | Vũ Hán (WUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8382 | Tương Dương (XFN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8381 | Tương Dương (XFN) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8658 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Từ Châu (XUZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8150 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8788 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8563 | A Khắc Tô (AKU) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8853 | Quảng Châu (CAN) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8996 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8584 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8768 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8853 | Ân Thi (ENH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Hàng Châu (HGH) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8881 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8233 | Hàng Châu (HGH) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Hà Trạch (HZA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8564 | Ngân Xuyên (INC) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8563 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8822 | Kê Tây (JXA) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8584 | Khách Thập (KHG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8154 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Lâm Nghi (LYI) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8767 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8564 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8083 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Thành Đô (TFU) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8083 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Ôn Châu (WNZ) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8740 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Tương Dương (XFN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8154 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8652 | Từ Châu (XUZ) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8822 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8233 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8730 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8730 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8885 | Hàng Châu (HGH) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8885 | Tương Dương (XFN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8077 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Côn Minh (KMG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8871 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8218 | Almaty (ALA) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8995 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8737 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8787 | Thẩm Quyến (SZX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8787 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8940 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8117 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8821 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8690 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8689 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8821 | Yên Đài (YNT) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6085 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8088 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8725 | Trường Xuân (CGQ) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8063 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6100 | Trường Xuân (CGQ) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8548 | Trùng Khánh (CKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8116 | Thường Châu (CZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8760 | Đông Dinh (DOY) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8132 | Tương Tây (DXJ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8590 | Hải Khẩu (HAK) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8980 | Hàm Đan (HDG) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6085 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8759 | Hàng Châu (HGH) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8801 | Hàng Châu (HGH) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8263 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6099 | Hàng Châu (HGH) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8943 | Hàng Châu (HGH) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8877 | Hàng Châu (HGH) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8802 | Hoài Hóa (HJJ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8801 | Hoài Hóa (HJJ) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8980 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8104 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8878 | Hải Tây, Thanh Hải (HXD) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8726 | Hà Trạch (HZA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8725 | Hà Trạch (HZA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8073 | Cám Châu (KOW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8074 | Cám Châu (KOW) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8074 | Quý Dương (KWE) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8674 | Lan Châu (LHW) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8802 | Lệ Giang (LJG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8032 | Lệ Giang (LJG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8168 | Đức Hoành (LUM) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8551 | Lô Châu (LZO) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8131 | Ninh Ba (NGB) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8103 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8073 | Ninh Ba (NGB) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8167 | Ninh Ba (NGB) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8551 | Ninh Ba (NGB) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8726 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8064 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Thông Hóa (TNH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6099 | Duy Phường (WEF) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6100 | Duy Phường (WEF) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8943 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8547 | Ôn Châu (WNZ) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8031 | Vô Tích (WUX) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8547 | Tương Dương (XFN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8031 | Tương Dương (XFN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8674 | Tương Dương (XFN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8548 | Tương Dương (XFN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8032 | Tương Dương (XFN) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8115 | Tây An (XIY) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8878 | Tây Ninh (XNN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8877 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (HXD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8590 | Từ Châu (XUZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8589 | Từ Châu (XUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8819 | Yên Đài (YNT) | Thông Hóa (TNH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8679 | Đại Liên (DLC) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8122 | Tuyền Châu (JJN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8679 | Từ Châu (XUZ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8021 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8078 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8824 | Tất Tiết (BFJ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8823 | Tất Tiết (BFJ) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8994 | Trường Xuân (CGQ) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8292 | Trùng Khánh (CKG) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8550 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8936 | Đạt Châu (DZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8935 | Đạt Châu (DZH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8823 | Hàng Châu (HGH) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8777 | Hàng Châu (HGH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8935 | Hàng Châu (HGH) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8129 | Hàng Châu (HGH) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8993 | Hàng Châu (HGH) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6065 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8572 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8023 | Ngân Xuyên (INC) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8028 | Ngân Xuyên (INC) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8130 | Khánh Dương (IQN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8129 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8361 | Cát An (JGS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8362 | Cát An (JGS) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8824 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6098 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6066 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8024 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8130 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8936 | Lệ Giang (LJG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8884 | Lệ Giang (LJG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8884 | Lô Châu (LZO) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8027 | Ninh Ba (NGB) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8191 | Ninh Ba (NGB) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8624 | Nam Ninh (NNG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8993 | Nhật Chiếu (RIZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8994 | Nhật Chiếu (RIZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8631 | Kinh Châu (SHS) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8766 | Tashkent (TAS) | Tây An (XIY) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6066 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6065 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6087 | Thành Đô (TFU) | Tumxuk (TWC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8362 | Tế Nam (TNA) | Cát An (JGS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6088 | Tumxuk (TWC) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8549 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8623 | Ôn Châu (WNZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8631 | Ôn Châu (WNZ) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8883 | Vô Tích (WUX) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8027 | Tương Dương (XFN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6097 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8765 | Tây An (XIY) | Tashkent (TAS) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8361 | Châu Hải (ZUH) | Cát An (JGS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8192 | Châu Hải (ZUH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8140 | Hong Kong (HKG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8111 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8264 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8139 | Lâm Nghi (LYI) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8552 | Lô Châu (LZO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8976 | Tashkent (TAS) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8112 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8539 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8561 | Bao Đầu (BAV) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6033 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6034 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8561 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8854 | Ân Thi (ENH) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8854 | Lan Châu (LHW) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8944 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8532 | Bishkek (FRU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
8944 | Uy Hải (WEH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8583 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8583 | Trịnh Châu (CGO) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8114 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8782 | A Khắc Tô (AKU) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8782 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8729 | Trường Xuân (CGQ) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8729 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8939 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8217 | Hàng Châu (HGH) | Almaty (ALA) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8781 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6086 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8053 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8645 | Từ Châu (XUZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8865 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8054 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8866 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8975 | Thành Đô (TFU) | Tashkent (TAS) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8673 | Tương Dương (XFN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8086 | Hong Kong (HKG) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8086 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8579 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8580 | Lâm Nghi (LYI) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8579 | Lâm Nghi (LYI) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8580 | Châu Hải (ZUH) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8286 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8059 | Quảng Châu (CAN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8876 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Hải Khẩu (HAK) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8121 | Hàng Châu (HGH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8519 | Hàng Châu (HGH) | Bạch Sơn (NBS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6017 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6018 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8520 | Bạch Sơn (NBS) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8875 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8677 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8677 | Uy Hải (WEH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Tương Dương (XFN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8646 | Châu Hải (ZUH) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tương Dương (XFN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8678 | Thẩm Dương (SHE) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8678 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Tương Dương (XFN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8887 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8979 | Hàm Đan (HDG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8979 | Hàng Châu (HGH) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8291 | Hà Trạch (HZA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
8523 | Tất Tiết (BFJ) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8524 | Tất Tiết (BFJ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1234 | Cheongju (CJJ) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8235 | Đại Liên (DLC) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
1233 | Trương Gia Giới (DYG) | Cheongju (CJJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8657 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8236 | Phúc Châu (FOC) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8285 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8657 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8617 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8879 | Hàng Châu (HGH) | Long Point (YLX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8212 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hà Trạch (HZA) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8212 | Hà Trạch (HZA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8618 | Ngân Xuyên (INC) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8632 | Lan Châu (LHW) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8524 | Lệ Giang (LJG) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
8236 | Lâm Nghi (LYI) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8235 | Lâm Nghi (LYI) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8618 | Lâm Nghi (LYI) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8617 | Lâm Nghi (LYI) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8523 | Ninh Ba (NGB) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8632 | Kinh Châu (SHS) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8571 | Duy Phường (WEF) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8880 | Long Point (YLX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8692 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8691 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8680 | Tuyền Châu (JJN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6015 | Ninh Ba (NGB) | Ba Trung (BZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8680 | Từ Châu (XUZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Loong Air
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Từ Châu Xuzhou (XUZ)
- Sân bay Ngân Xuyên Hedong (INC)
- Sân bay Trường Xuân Changchun (CGQ)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Tương Dương Xiangfan (XFN)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Tây Ninh Caojiabao (XNN)
- Sân bay Ôn Châu Wenzhou (WNZ)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Uy Hải Weihai (WEH)
- Sân bay Lâm Nghi Linyi (LYI)
Loong Air thông tin liên hệ
- GJMã IATA
- +86 571 89999999Gọi điện
- loongair.cnTruy cập
Thông tin của Loong Air
Mã IATA | GJ |
---|---|
Tuyến đường | 421 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Almaty |
Sân bay được khai thác | 91 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
