Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8022 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8821 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8233 | Hàng Châu (HGH) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8008 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8822 | Kê Tây (JXA) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8822 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8821 | Yên Đài (YNT) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8233 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8007 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8234 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8132 | Tương Tây (DXJ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8131 | Ninh Ba (NGB) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Thông Hóa (TNH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8819 | Yên Đài (YNT) | Thông Hóa (TNH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8078 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8571 | Hàng Châu (HGH) | Duy Phường (WEF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8879 | Hàng Châu (HGH) | Long Point (YLX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8572 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8572 | Duy Phường (WEF) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8571 | Duy Phường (WEF) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8976 | Tashkent (TAS) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8531 | Thành Đô (TFU) | Bishkek (FRU) | 5 giờ 10 phút | • | • | |||||
8218 | Almaty (ALA) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 55 phút | • | • | |||||
8916 | Bishkek (FRU) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
8915 | Tây An (XIY) | Bishkek (FRU) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
8939 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8675 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8676 | Lâm Nghi (LYI) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8287 | Lâm Nghi (LYI) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8288 | Tô-ky-ô (NRT) | Lâm Nghi (LYI) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8766 | Tashkent (TAS) | Tây An (XIY) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8765 | Tây An (XIY) | Tashkent (TAS) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8520 | Bạch Sơn (NBS) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8085 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8085 | Yên Đài (YNT) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8782 | A Khắc Tô (AKU) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8102 | A Khắc Tô (AKU) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8583 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8567 | Quảng Châu (CAN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8860 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8381 | Quảng Châu (CAN) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8059 | Quảng Châu (CAN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8781 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8782 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8583 | Trịnh Châu (CGO) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8729 | Trường Xuân (CGQ) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8795 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8382 | Trường Xuân (CGQ) | Tương Dương (XFN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Trường Xuân (CGQ) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8730 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8986 | Đại Liên (DLC) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8739 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8658 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8657 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8118 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Hải Khẩu (HAK) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8567 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8859 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8781 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8657 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8117 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8256 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8697 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8987 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8825 | Hàng Châu (HGH) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8255 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8255 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8985 | Hà Trạch (HZA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8986 | Hà Trạch (HZA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8730 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8729 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8698 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6017 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6018 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8651 | Ngân Xuyên (INC) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6018 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8796 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8988 | Bắc Kinh (PEK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8825 | Kinh Châu (SHS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8256 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8738 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8985 | Thành Đô (TFU) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8698 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8101 | Ôn Châu (WNZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8101 | Vũ Hán (WUH) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8102 | Vũ Hán (WUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8382 | Tương Dương (XFN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8381 | Tương Dương (XFN) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Tương Dương (XFN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8658 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Từ Châu (XUZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8646 | Từ Châu (XUZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8645 | Từ Châu (XUZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8646 | Châu Hải (ZUH) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8563 | A Khắc Tô (AKU) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8823 | Tất Tiết (BFJ) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8853 | Quảng Châu (CAN) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8584 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8944 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8034 | Trường Sa (CSX) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8679 | Đại Liên (DLC) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8853 | Ân Thi (ENH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8823 | Hàng Châu (HGH) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8691 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Hàng Châu (HGH) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Hàng Châu (HGH) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8737 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8943 | Hàng Châu (HGH) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Hàng Châu (HGH) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tương Dương (XFN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8788 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8211 | Hà Trạch (HZA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8564 | Ngân Xuyên (INC) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8563 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8680 | Tuyền Châu (JJN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8584 | Khách Thập (KHG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8154 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Lâm Nghi (LYI) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8564 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8787 | Thẩm Quyến (SZX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Thành Đô (TFU) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8943 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8944 | Uy Hải (WEH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8740 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8239 | Tương Dương (XFN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Tương Dương (XFN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Tương Dương (XFN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8154 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8680 | Từ Châu (XUZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8787 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8652 | Từ Châu (XUZ) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8679 | Từ Châu (XUZ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8788 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8876 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8736 | Ân Thi (ENH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8735 | Ân Thi (ENH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8735 | Thẩm Quyến (SZX) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8736 | Thái Nguyên (TYN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8880 | Long Point (YLX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8212 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hà Trạch (HZA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8212 | Hà Trạch (HZA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8824 | Tất Tiết (BFJ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8824 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8011 | Ôn Châu (WNZ) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8011 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8140 | Hong Kong (HKG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8140 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8139 | Lâm Nghi (LYI) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8692 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8871 | Côn Minh (KMG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8829 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8830 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8164 | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | ||||
6085 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8725 | Trường Xuân (CGQ) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6100 | Trường Xuân (CGQ) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8548 | Trùng Khánh (CKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8116 | Thường Châu (CZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8760 | Đông Dinh (DOY) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8590 | Hải Khẩu (HAK) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8980 | Hàm Đan (HDG) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8979 | Hàm Đan (HDG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8759 | Hàng Châu (HGH) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8979 | Hàng Châu (HGH) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8801 | Hàng Châu (HGH) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8121 | Hàng Châu (HGH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8519 | Hàng Châu (HGH) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8877 | Hàng Châu (HGH) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8801 | Hoài Hóa (HJJ) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8980 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8104 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8111 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8540 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8878 | Hải Tây, Thanh Hải (HXD) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8726 | Hà Trạch (HZA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8725 | Hà Trạch (HZA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8366 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8122 | Tuyền Châu (JJN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8674 | Lan Châu (LHW) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8552 | Lệ Giang (LJG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8032 | Lệ Giang (LJG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8168 | Đức Hoành (LUM) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8551 | Lô Châu (LZO) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8552 | Lô Châu (LZO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8103 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8167 | Ninh Ba (NGB) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8551 | Ninh Ba (NGB) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8726 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8163 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | ||||
8365 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6099 | Duy Phường (WEF) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8112 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8547 | Ôn Châu (WNZ) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8031 | Vô Tích (WUX) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8547 | Tương Dương (XFN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8031 | Tương Dương (XFN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8674 | Tương Dương (XFN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8548 | Tương Dương (XFN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8032 | Tương Dương (XFN) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8115 | Tây An (XIY) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8539 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8878 | Tây Ninh (XNN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8877 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (HXD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8589 | Từ Châu (XUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8854 | Ân Thi (ENH) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8127 | Ngân Xuyên (INC) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8128 | Ngân Xuyên (INC) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8128 | Khách Thập (KHG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8854 | Lan Châu (LHW) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8127 | Ninh Ba (NGB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8523 | Tất Tiết (BFJ) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8524 | Tất Tiết (BFJ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8179 | Trịnh Châu (CGO) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | |||||
8994 | Trường Xuân (CGQ) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8292 | Trùng Khánh (CKG) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8768 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8030 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8286 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8936 | Đạt Châu (DZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8935 | Đạt Châu (DZH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8977 | Hàm Đan (HDG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8285 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8935 | Hàng Châu (HGH) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8129 | Hàng Châu (HGH) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8993 | Hàng Châu (HGH) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8618 | Ngân Xuyên (INC) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8604 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8130 | Khánh Dương (IQN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8129 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8361 | Cát An (JGS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8362 | Cát An (JGS) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8130 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8524 | Lệ Giang (LJG) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8936 | Lệ Giang (LJG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8617 | Lâm Nghi (LYI) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8884 | Lô Châu (LZO) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8523 | Ninh Ba (NGB) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8875 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8191 | Ninh Ba (NGB) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8993 | Nhật Chiếu (RIZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8994 | Nhật Chiếu (RIZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8603 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6087 | Thành Đô (TFU) | Tumxuk (TWC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8362 | Tế Nam (TNA) | Cát An (JGS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6088 | Tumxuk (TWC) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6068 | Uy Hải (WEH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8883 | Vô Tích (WUX) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6067 | Tây An (XIY) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8978 | Tây Ninh (XNN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8029 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8361 | Châu Hải (ZUH) | Cát An (JGS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8192 | Châu Hải (ZUH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6086 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8975 | Thành Đô (TFU) | Tashkent (TAS) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8678 | Thẩm Dương (SHE) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8678 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8291 | Hà Trạch (HZA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8063 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8064 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8802 | Hoài Hóa (HJJ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8802 | Lệ Giang (LJG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8991 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8767 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8992 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6059 | Tây An (XIY) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8826 | Kinh Châu (SHS) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8826 | Thành Đô (TFU) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8217 | Hàng Châu (HGH) | Almaty (ALA) | 6 giờ 50 phút | • | • | |||||
8087 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8083 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8083 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8180 | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | ||||||
8086 | Hong Kong (HKG) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
8086 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
6016 | Ba Trung (BZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6015 | Ninh Ba (NGB) | Ba Trung (BZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8673 | Ninh Ba (NGB) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8673 | Tương Dương (XFN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8677 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8677 | Uy Hải (WEH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 25 phút | • | • |
Mã IATA | GJ |
---|---|
Tuyến đường | 376 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Quảng Châu |
Sân bay được khai thác | 93 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |