
8L
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lucky Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lucky Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lucky Air
Đánh giá của khách hàng Lucky Air
Trạng thái chuyến bay của Lucky Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Lucky Air - Lucky Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Lucky Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lucky Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Lucky Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9647 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9570 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9570 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9663 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9648 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9571 | Côn Minh (KMG) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9572 | Cám Châu (KOW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9571 | Cám Châu (KOW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9572 | Nam Kinh (NKG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9846 | Hoài An (HIA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9569 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9681 | Khách Thập (KHG) | Ngari (NGQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9569 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9681 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9845 | Côn Minh (KMG) | Hoài An (HIA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9664 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9853 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9959 | Côn Minh (KMG) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9602 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9810 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9565 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9566 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9528 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9891 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9960 | An Khánh (AQG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9527 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9692 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9691 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9976 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9595 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9596 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9900 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9978 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9718 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9977 | Côn Minh (KMG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
845 | Côn Minh (KMG) | Manado (MDC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9599 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
846 | Manado (MDC) | Côn Minh (KMG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9612 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9717 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9946 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9600 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9591 | Hải Khẩu (HAK) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9592 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Cám Châu (KOW) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9592 | Cám Châu (KOW) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9591 | Cám Châu (KOW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9676 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9518 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9643 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9518 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9560 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9559 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9606 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9634 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9562 | Hàng Châu (HGH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9869 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9945 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9897 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9870 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9898 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9637 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9637 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9605 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9771 | Quý Dương (KWE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9854 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9772 | Từ Châu (XUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9638 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9638 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9814 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9813 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9618 | Đại Lý (DLU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9617 | Đại Lý (DLU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9556 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
9617 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9618 | Nam Xương (KHN) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9855 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9555 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9988 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9555 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9556 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9987 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Côn Minh (KMG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9888 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9840 | Diêm Thành (YNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9639 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9640 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9856 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9975 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9871 | Côn Minh (KMG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9871 | Nghi Xương (YIH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9837 | Côn Minh (KMG) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9561 | Cám Châu (KOW) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9838 | Thượng Hải (SHA) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9838 | Y Xuân (YIC) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9837 | Y Xuân (YIC) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9633 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9611 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9672 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9671 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9679 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9680 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9997 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9823 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9998 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9824 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9579 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9817 | Trùng Khánh (CKG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9965 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9817 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9966 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9517 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9923 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9701 | Côn Minh (KMG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9951 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9752 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9750 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9702 | Miên Dương (MIG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9749 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9552 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9952 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9517 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9979 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9980 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9872 | Ninh Ba (NGB) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9635 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9872 | Nghi Xương (YIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9972 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9668 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9857 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9971 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9751 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9667 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9601 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9677 | Thành Đô (TFU) | Hình Đài (XNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9678 | Hình Đài (XNT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9818 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9818 | Hoài An (HIA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9887 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9809 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9608 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9580 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
9574 | Thường Châu (CZX) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
9573 | Cám Châu (KOW) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
9725 | Đại Lý (DLU) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9708 | Đại Lý (DLU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9773 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9615 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9682 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9867 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9616 | Cám Châu (KOW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9725 | Quý Dương (KWE) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9924 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9682 | Ngari (NGQ) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9707 | Vũ Hán (WUH) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9774 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9551 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 0 giờ 55 phút | • | ||||||
9684 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
9607 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9683 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9883 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9884 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9848 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9862 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9861 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9868 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
9885 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
843 | Đại Lý (DLU) | Kuala Lumpur (KUL) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
844 | Kuala Lumpur (KUL) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
9586 | Quý Dương (KWE) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9798 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
9797 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
9797 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
9798 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
802 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
801 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9726 | Thượng Nhiêu (SQD) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
9886 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • |
Lucky Air thông tin liên hệ
- 8LMã IATA
- +86 10 95326Gọi điện
- luckyair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Lucky Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Lucky Air
Mã IATA | 8L |
---|---|
Tuyến đường | 236 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Trịnh Châu |
Sân bay được khai thác | 68 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
