Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9528 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9502 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9527 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9591 | Hải Khẩu (HAK) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9591 | Cám Châu (KOW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9501 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9599 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9988 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9600 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9951 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9853 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9592 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Cám Châu (KOW) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9592 | Cám Châu (KOW) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9569 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9666 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9628 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9843 | Cám Châu (KOW) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9627 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9987 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9665 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9681 | Khách Thập (KHG) | Ngari (NGQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9682 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9682 | Ngari (NGQ) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9681 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9570 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9931 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9872 | Ninh Ba (NGB) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9872 | Nghi Xương (YIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9579 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9844 | Hàng Châu (HGH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9580 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9965 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9978 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9977 | Côn Minh (KMG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9883 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9884 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9862 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9861 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9997 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9998 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9871 | Côn Minh (KMG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9871 | Nghi Xương (YIH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9856 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9855 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9552 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9820 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9751 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9819 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9979 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9980 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9771 | Quý Dương (KWE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9854 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9772 | Từ Châu (XUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9899 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9900 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9639 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9867 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9640 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9561 | Côn Minh (KMG) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9562 | Cám Châu (KOW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9676 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9518 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9675 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9518 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9517 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9940 | Phổ Nhị (JMJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9939 | Côn Minh (KMG) | Phổ Nhị (JMJ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9919 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9920 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9752 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9517 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9612 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9684 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9683 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9972 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9971 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9646 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9658 | Cám Châu (KOW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9657 | Cám Châu (KOW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9645 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9657 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9677 | Thành Đô (TFU) | Hình Đài (XNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9868 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
9658 | Tế Nam (TNA) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9678 | Hình Đài (XNT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9858 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9966 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9817 | Trùng Khánh (CKG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9857 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9817 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9602 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9635 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9606 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9634 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9605 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9633 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9851 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9601 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9852 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9608 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9901 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9618 | Đại Lý (DLU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9617 | Đại Lý (DLU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
876 | Hải Phòng (HPH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
9617 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9618 | Nam Xương (KHN) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
875 | Lệ Giang (LJG) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
9818 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
9708 | Đại Lý (DLU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9818 | Hoài An (HIA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
9707 | Vũ Hán (WUH) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9564 | Đại Lý (DLU) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9636 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9560 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
9846 | Hoài An (HIA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
9559 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9845 | Côn Minh (KMG) | Hoài An (HIA) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9701 | Côn Minh (KMG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9750 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9564 | Lô Châu (LZO) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9702 | Miên Dương (MIG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9749 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9574 | Thường Châu (CZX) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9573 | Cám Châu (KOW) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9809 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
9692 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9691 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9551 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
9607 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
9563 | Trịnh Châu (CGO) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9880 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9718 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9879 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9869 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9563 | Lô Châu (LZO) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9717 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9679 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9680 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9887 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9888 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9870 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9565 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
9839 | Côn Minh (KMG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
9566 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
9840 | Diêm Thành (YNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
9902 | Côn Minh (KMG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
802 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9615 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9611 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
801 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9616 | Cám Châu (KOW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9637 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
9638 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
9638 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9637 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • |
Mã IATA | 8L |
---|---|
Tuyến đường | 212 |
Tuyến bay hàng đầu | Trịnh Châu đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 66 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |