
VL
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa City Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa City Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa City Airlines
Đánh giá của khách hàng Lufthansa City Airlines
Trạng thái chuyến bay của Lufthansa City Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa City Airlines - Lufthansa City Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa City Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa City Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa City Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2510 | Muy-ních (MUC) | Birmingham (BHX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1657 | Timisoara (TSR) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1660 | Muy-ních (MUC) | Timisoara (TSR) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2500 | Muy-ních (MUC) | Manchester (MAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2505 | Manchester (MAN) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2511 | Birmingham (BHX) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2135 | Münster (FMO) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1999 | Cologne (CGN) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2062 | Muy-ních (MUC) | Hăm-buốc (HAM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2090 | Muy-ních (MUC) | Hannover (HAJ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2134 | Muy-ních (MUC) | Münster (FMO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1955 | Berlin (BER) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1928 | Muy-ních (MUC) | Berlin (BER) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2063 | Hăm-buốc (HAM) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2091 | Hannover (HAJ) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2198 | Muy-ních (MUC) | Bremen (BRE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2199 | Bremen (BRE) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2016 | Muy-ních (MUC) | Düsseldorf (DUS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2017 | Düsseldorf (DUS) | Muy-ních (MUC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1992 | Muy-ních (MUC) | Cologne (CGN) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
2518 | Muy-ních (MUC) | Dublin (DUB) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
2519 | Dublin (DUB) | Muy-ních (MUC) | 2 giờ 15 phút | • |
Lufthansa City Airlines thông tin liên hệ
- VLMã IATA
- lufthansa-city.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Lufthansa City Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Lufthansa City Airlines
Mã IATA | VL |
---|---|
Tuyến đường | 34 |
Tuyến bay hàng đầu | Berlin đến Muy-ních |
Sân bay được khai thác | 18 |
Sân bay hàng đầu | Muy-ních Franz Josef Strauss |
