Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 3%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 16%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 186 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 186 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Berlin, Frankfurt/ Main và Hăm-buốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Oslo đến Hăm-buốc, với giá vé 1.968.806 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 189 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,7
ỔnDựa trên 6.944 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Phi hành đoàn
6,9Lên máy bay
6,2Thức ăn
6,7Thư thái
6,4Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 2 3/24

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 3/24

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
575Cape Town (CPT)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 55 phút
3607Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3631Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 11 phút
2517Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
3629Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 29 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 40 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 35 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 50 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)12 giờ 0 phút
1212Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 5 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)11 giờ 50 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)8 giờ 55 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)11 giờ 40 phút
400Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)9 giờ 0 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
3698Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)1 giờ 42 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)11 giờ 40 phút
922Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 45 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)12 giờ 20 phút
3560Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)10 giờ 25 phút
3520Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 18 phút
3624Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 3 phút
3474Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 30 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 10 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 40 phút
3522Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 49 phút
3700Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (ZVR)2 giờ 31 phút
1225Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 25 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 25 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)13 giờ 30 phút
3545Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 23 phút
3705Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 41 phút
3698Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 20 phút
917London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2483London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
3545Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 32 phút
3560Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 24 phút
3641Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 47 phút
1830Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 20 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 30 phút
574Muy-ních (MUC)Cape Town (CPT)11 giờ 15 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
2516Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 35 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 5 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)8 giờ 50 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)12 giờ 15 phút
2484Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 5 phút
460Muy-ních (MUC)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 5 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
1604Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
729Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 0 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 30 phút
3592Düsseldorf (QDU)Dortmund (DTZ)0 giờ 55 phút
3622Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 28 phút
3533Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 26 phút
3629Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3591Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
3624Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 10 phút
3493Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 6 phút
3622Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 21 phút
3492Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 35 phút
3469Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 28 phút
3474Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 57 phút
1605Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
3581Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
3493Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 36 phút
3469Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 55 phút
3474Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 12 phút
3705Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 20 phút
3698Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 36 phút
3705Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 24 phút
3581Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 7 phút
3591Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 53 phút
3522Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 43 phút
3705Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 33 phút
3700Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 24 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 45 phút
96Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1779Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1778Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 20 phút
1391Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 45 phút
101Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
3741Dresden (XIR)Leipzig (XIT)1 giờ 40 phút
3743Leipzig (XIT)Erfurt (XIU)0 giờ 43 phút
3743Erfurt (XIU)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 38 phút
156Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
2150Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
1415Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)12 giờ 20 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 10 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
3665Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 10 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 40 phút
3654Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 52 phút
728Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)11 giờ 55 phút
778Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 5 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 30 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 45 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)7 giờ 30 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
3552Karlsruhe (KJR)Freiburg im Breisgau (QFB)1 giờ 4 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
461Mai-a-mi (MIA)Muy-ních (MUC)9 giờ 0 phút
3654Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
2066Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 20 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 40 phút
790Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 0 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 20 phút
3561Freiburg im Breisgau (QFB)Karlsruhe (KJR)1 giờ 3 phút
3552Freiburg im Breisgau (QFB)Basel (ZBA)0 giờ 33 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
779Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 25 phút
791Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)13 giờ 10 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
3561Basel (ZBA)Freiburg im Breisgau (QFB)0 giờ 32 phút
3654Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3665Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
1757Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 45 phút
957Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
977Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 15 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)11 giờ 20 phút
976Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 10 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 30 phút
148Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
432Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 40 phút
1Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
1305Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 20 phút
165Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1806Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
2506Muy-ních (MUC)Manchester (MAN)2 giờ 15 phút
1876Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
2456Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 20 phút
147Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
2457Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
137Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 25 phút
3632Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 15 phút
878Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 55 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
3730Frankfurt/ Main (FRA)Erfurt (XIU)2 giờ 36 phút
3730Leipzig (XIT)Dresden (XIR)1 giờ 27 phút
3730Erfurt (XIU)Leipzig (XIT)0 giờ 44 phút
2233Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
824Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
2232Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 40 phút
1630Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
1631Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2507Manchester (MAN)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
2180Muy-ních (MUC)Paderborn (PAD)1 giờ 5 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 30 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 25 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 55 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
956Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 40 phút
360Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)1 giờ 0 phút
242Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 25 phút
2105Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2310Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 40 phút
1756Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)10 giờ 0 phút
1642Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)3 giờ 55 phút
680Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
433Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
867Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1707Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
3680Göttingen (ZEU)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 12 phút
3680Wolfsburg (ZQU)Berlin (QPP)1 giờ 21 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 30 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 55 phút
1951Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1831Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
219Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 30 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 30 phút
216Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 5 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 25 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 35 phút
1402Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 5 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 55 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 50 phút
132Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 50 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
1807Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
1810Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 20 phút
2460Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 35 phút
1704Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)12 giờ 10 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 5 phút
879Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
3451Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 14 phút
3441Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 44 phút
3432Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 34 phút
77Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
74Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 45 phút
390Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 50 phút
3440Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 41 phút
59Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
3679Berlin (QPP)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 23 phút
3438Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 47 phút
3441Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
3441Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 33 phút
3681Wolfsburg (ZQU)Göttingen (ZEU)1 giờ 14 phút
3441Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 48 phút
3438Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 56 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 10 phút
1017Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
581Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 10 phút
1390Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 20 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 55 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 20 phút
1664Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 35 phút
1665Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1285Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 15 phút
825Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
10Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
2317Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
2432Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 55 phút
2316Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
2447Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 40 phút
274Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 45 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 25 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 25 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 5 phút
3596Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 28 phút
243Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1148Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 15 phút
1120Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
858Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 5 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
601Tehran (IKA)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 45 phút
401New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 45 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 30 phút
2265Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
2414Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
1622Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
2266Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 20 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)12 giờ 5 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
3580Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 3 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 45 phút
3580Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
3693Hannover (ZVR)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 29 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 20 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
2151Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 50 phút
1108Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
1811Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
175Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
359Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2201Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
639Dubai (DXB)Muy-ních (MUC)6 giờ 45 phút
1298Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
1176Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 55 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1089Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1950Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
1652Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)1 giờ 55 phút
1822Muy-ních (MUC)Seville (SVQ)3 giờ 5 phút
1653Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1823Seville (SVQ)Muy-ních (MUC)3 giờ 0 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 35 phút
1138Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
246Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
2067Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1616Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 5 phút
2395Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1029Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
1028Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)8 giờ 5 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 25 phút
1378Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
600Frankfurt/ Main (FRA)Tehran (IKA)5 giờ 0 phút
1364Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
946Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
690Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 5 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
2465Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 45 phút
2394Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
1678Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
1640Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 55 phút
1641Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 0 phút
691Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
1284Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
838Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 25 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 45 phút
816Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 45 phút
1276Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
275Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
947Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1277Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1375Wroclaw (WRO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
2311Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1205Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2037Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
202Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
482Frankfurt/ Main (FRA)Minneapolis (MSP)9 giờ 20 phút
1418Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
483Minneapolis (MSP)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 20 phút
2200Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 15 phút
638Muy-ních (MUC)Dubai (DXB)5 giờ 50 phút
2108Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 10 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 25 phút
1177Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1419Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 15 phút
888Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
1109Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1166Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
1697Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 50 phút
2368Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
889Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
2419Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
2127Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1871Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
2126Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
1870Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
993Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
803Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
875Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 15 phút
808Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 10 phút
874Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 5 phút
1146Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
580Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 15 phút
850Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
1088Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 50 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 35 phút
1379Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2433Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 40 phút
1627Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2040Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)12 giờ 5 phút
247Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1877Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2177Paderborn (PAD)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1401Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1543Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
2289Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
996Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 15 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1668Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
2324Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
1127Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
963Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
962Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)2 giờ 5 phút
1404Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
1365Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1349Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 50 phút
52Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 55 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 40 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
448Frankfurt/ Main (FRA)St. Louis (STL)10 giờ 10 phút
330Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
505Sao Paulo (GRU)Muy-ních (MUC)11 giờ 35 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
1079Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
2442Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 40 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
488Muy-ních (MUC)Seattle (SEA)10 giờ 40 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 30 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
489Seattle (SEA)Muy-ních (MUC)10 giờ 5 phút
449St. Louis (STL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 40 phút
331Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1617Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
1185Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1198Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
1167Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1113Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
2222Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
1410Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
1734Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
1658Muy-ních (MUC)Timisoara (TSR)1 giờ 25 phút
1689Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 30 phút
1428Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
1374Frankfurt/ Main (FRA)Wroclaw (WRO)1 giờ 20 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)7 giờ 45 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 20 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 5 phút
2223Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
2369Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1411Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
837Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1335Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1679Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1318Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 35 phút
1206Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
1334Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
1458Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 15 phút
852Frankfurt/ Main (FRA)Rovaniemi (RVN)3 giờ 10 phút
1424Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 5 phút
2247Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2282Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
2246Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
1910Muy-ních (MUC)Olbia (OLB)1 giờ 40 phút
1842Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1911Olbia (OLB)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
853Rovaniemi (RVN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1843Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
1833Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)3 giờ 0 phút
1175Alicante (ALC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
285Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1669Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1907Catania (CTA)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1174Frankfurt/ Main (FRA)Alicante (ALC)2 giờ 35 phút
284Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 20 phút
890Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 10 phút
1540Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
1100Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
1643Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1832Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
1906Muy-ních (MUC)Catania (CTA)2 giờ 0 phút
578Muy-ních (MUC)Johannesburg (JNB)10 giờ 35 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)13 giờ 0 phút
1069Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
891Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1327Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1149Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1145Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1985Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
856Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)4 giờ 5 phút
1078Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 15 phút
950Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 50 phút
1158Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 10 phút
1164Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
857Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 30 phút
2142Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
1690Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
1728Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
951Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1159Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1729Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
2141Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1012Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
851Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1165Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
651Almaty (ALA)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 40 phút
1317Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
899Boóc-đô (BOD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1329Casablanca (CMN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
307Catania (CTA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1163Faro (FAO)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
898Frankfurt/ Main (FRA)Boóc-đô (BOD)1 giờ 45 phút
1328Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 45 phút
306Frankfurt/ Main (FRA)Catania (CTA)2 giờ 20 phút
1162Frankfurt/ Main (FRA)Faro (FAO)3 giờ 20 phút
846Frankfurt/ Main (FRA)Ivalo (IVL)3 giờ 40 phút
1292Frankfurt/ Main (FRA)Larnaca (LCA)3 giờ 45 phút
334Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)2 giờ 0 phút
338Frankfurt/ Main (FRA)Palermo (PMO)2 giờ 10 phút
870Frankfurt/ Main (FRA)Tromsø (TOS)3 giờ 35 phút
1322Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 20 phút
817Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2343Graz (GRZ)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1293Larnaca (LCA)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 25 phút
2673London (LHR)Salzburg (SZG)1 giờ 50 phút
1972Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 10 phút
1786Muy-ních (MUC)Faro (FAO)3 giờ 20 phút
2342Muy-ních (MUC)Graz (GRZ)0 giờ 50 phút
335Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
339Palermo (PMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1431Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
2676Salzburg (SZG)London (LHR)2 giờ 0 phút
1425Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
871Tromsø (TOS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
2327Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1849Alicante (ALC)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
1687Debrecen (DEB)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
650Frankfurt/ Main (FRA)Almaty (ALA)7 giờ 5 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 5 phút
1068Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 35 phút
320Frankfurt/ Main (FRA)Olbia (OLB)1 giờ 45 phút
961Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1848Muy-ních (MUC)Alicante (ALC)2 giờ 35 phút
1686Muy-ních (MUC)Debrecen (DEB)1 giờ 25 phút
504Muy-ních (MUC)Sao Paulo (GRU)12 giờ 30 phút
321Olbia (OLB)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1101Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1659Timisoara (TSR)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
646Frankfurt/ Main (FRA)Astana (NQZ)6 giờ 45 phút
646Astana (NQZ)Almaty (ALA)1 giờ 50 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 20 phút
3430Frankfurt/ Main (FRA)Ulm (QUL)2 giờ 2 phút
3439Ulm (QUL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Lufthansa

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường570
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Berlin
Sân bay được khai thác187
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.