Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Mười
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 3%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 8%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 184 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 184 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Frankfurt/ Main, Berlin và Hăm-buốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Oslo đến Krakow, với giá vé 1.581.633 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 187 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,7
ỔnDựa trên 6.987 các đánh giá được xác minh của khách
6,7Thư thái
6,9Lên máy bay
6,4Thư giãn, giải trí
6,2Thức ăn
7,5Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 7 2/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 2/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
575Cape Town (CPT)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 55 phút
3623Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 11 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 40 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 50 phút
1212Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 5 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)11 giờ 50 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
922Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 45 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)12 giờ 20 phút
148Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
3518Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 13 phút
3488Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 3 phút
3512Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 49 phút
1225Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 25 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 25 phút
917London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2471London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 30 phút
574Muy-ních (MUC)Cape Town (CPT)11 giờ 15 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
2484Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 5 phút
3533Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 26 phút
3623Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 6 phút
3488Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 35 phút
3487Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 36 phút
3512Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 44 phút
156Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)12 giờ 20 phút
3665Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 10 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 40 phút
3654Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 52 phút
778Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 5 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 45 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
3665Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 46 phút
3654Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 20 phút
790Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 0 phút
779Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 25 phút
791Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)13 giờ 10 phút
3654Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3665Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
680Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
957Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
1305Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 20 phút
165Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
153Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
137Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
132Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
74Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 45 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 55 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 25 phút
867Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 40 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 30 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 20 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)12 giờ 10 phút
2457Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 25 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 15 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 20 phút
1378Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
3701Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 41 phút
3701Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 19 phút
3701Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 24 phút
3701Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 33 phút
1402Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 5 phút
838Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 25 phút
1379Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 30 phút
1831Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 15 phút
1414Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
2207Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 35 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)8 giờ 55 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)11 giờ 40 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)10 giờ 25 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 40 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)13 giờ 30 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
461Mai-a-mi (MIA)Muy-ních (MUC)9 giờ 0 phút
460Muy-ních (MUC)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 5 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 55 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 0 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
2066Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 35 phút
949Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
3438Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 34 phút
3438Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 27 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 5 phút
3438Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 42 phút
3438Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 56 phút
948Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 40 phút
505Sao Paulo (GRU)Muy-ních (MUC)11 giờ 35 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1011Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
58Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 55 phút
579Johannesburg (JNB)Muy-ních (MUC)10 giờ 25 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 5 phút
2305Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
198Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
578Muy-ních (MUC)Johannesburg (JNB)10 giờ 35 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 5 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
242Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 25 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)10 giờ 0 phút
3405Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 33 phút
1094Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
687Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
639Dubai (DXB)Muy-ních (MUC)6 giờ 45 phút
2310Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 40 phút
1298Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
686Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 5 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 50 phút
405New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 45 phút
638Muy-ních (MUC)Dubai (DXB)5 giờ 50 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
1197Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 30 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 25 phút
390Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 50 phút
1934Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
332Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 45 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)11 giờ 40 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)3 giờ 55 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)12 giờ 0 phút
1130Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
2264Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
999Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
998Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 15 phút
1364Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
1542Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
1365Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 10 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
2Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
819Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)7 giờ 30 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)8 giờ 50 phút
954Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 40 phút
820Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 45 phút
1069Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
3698Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)1 giờ 42 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
3698Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 19 phút
504Muy-ních (MUC)Sao Paulo (GRU)12 giờ 30 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
3698Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 36 phút
3698Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 24 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 25 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 15 phút
360Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)1 giờ 0 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 45 phút
1702Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
1161Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
805Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
57Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
2238Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 40 phút
175Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
581Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 5 phút
3591Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 25 phút
2519Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
3592Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 23 phút
3591Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 28 phút
1010Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 55 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 35 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
2518Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 35 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)12 giờ 10 phút
3592Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3621Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3591Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 59 phút
3616Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 21 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 5 phút
3580Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 3 phút
3579Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
3579Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 5 phút
3591Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 53 phút
3580Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
1866Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
1068Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 35 phút
243Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
98Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
9Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
103Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
3620Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 10 phút
1109Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1406Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
2429Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
2067Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
329Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 25 phút
580Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 15 phút
400Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)9 giờ 0 phút
3472Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 49 phút
3700Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (ZVR)2 giờ 31 phút
3471Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
3472Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 58 phút
3471Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 58 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 20 phút
1664Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 35 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 30 phút
1824Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 20 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 55 phút
1622Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 40 phút
1407Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 25 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1095Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 30 phút
351Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 10 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 50 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 45 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 30 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)8 giờ 5 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 35 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
2229Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
216Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 5 phút
274Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
448Frankfurt/ Main (FRA)St. Louis (STL)10 giờ 10 phút
449St. Louis (STL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 40 phút
1425Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 5 phút
961Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1727Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1131Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
839Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1041Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1108Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
3740Frankfurt/ Main (FRA)Erfurt (XIU)2 giờ 36 phút
2501Manchester (MAN)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
2430Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 55 phút
2500Muy-ních (MUC)Manchester (MAN)2 giờ 15 phút
3743Dresden (XIR)Leipzig (XIT)1 giờ 16 phút
3740Leipzig (XIT)Dresden (XIR)1 giờ 8 phút
3743Leipzig (XIT)Erfurt (XIU)0 giờ 43 phút
3743Erfurt (XIU)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 38 phút
3740Erfurt (XIU)Leipzig (XIT)0 giờ 44 phút
207Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1166Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
2177Paderborn (PAD)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
291Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1636Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1606Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
1637Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1123Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1808Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
2456Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 20 phút
1655Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1391Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
729Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 0 phút
1373Wroclaw (WRO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
1647Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
2188Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 15 phút
1642Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
2144Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1615Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
983Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1623Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
879Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1034Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
2178Muy-ních (MUC)Paderborn (PAD)1 giờ 5 phút
1205Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
858Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 5 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
290Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 20 phút
1330Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 45 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)11 giờ 20 phút
1276Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
966Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 50 phút
1418Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
1380Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 20 phút
728Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)11 giờ 55 phút
882Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 25 phút
1372Frankfurt/ Main (FRA)Wroclaw (WRO)1 giờ 20 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
2317Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1277Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
2440Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 40 phút
1780Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 20 phút
2316Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
967Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1403Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
893Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1605Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
899Boóc-đô (BOD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1527Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1869Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
898Frankfurt/ Main (FRA)Boóc-đô (BOD)1 giờ 45 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 30 phút
1707Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1757Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 45 phút
1752Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
2145Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 50 phút
560Frankfurt/ Main (FRA)Luanda (LAD)8 giờ 35 phút
2419Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1120Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
855Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1805Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
586Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
1804Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
1878Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
1663Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
279Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1676Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
2108Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 10 phút
1809Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
2143Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
832Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 50 phút
1186Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
1779Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1654Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)1 giờ 55 phút
1630Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
1631Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1415Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2287Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
2037Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1202Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
978Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 10 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1083Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
1149Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1283Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 15 phút
2189Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
2401Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
2447Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
1148Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 25 phút
2267Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1181Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1973Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 45 phút
890Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 10 phút
1424Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 5 phút
1690Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)12 giờ 5 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
1421Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1460Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 15 phút
878Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 55 phút
1697Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 50 phút
1726Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
808Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
1180Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 55 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 50 phút
1173Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 30 phút
2394Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
1616Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
2370Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
2371Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1677Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
962Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)2 giờ 5 phút
2251Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1877Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1343Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
2123Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
876Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 5 phút
854Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 35 phút
1089Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
3628Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 15 phút
1543Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1671Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
886Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
2246Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
1429Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
2105Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2286Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
1282Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
2222Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
335Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
2221Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1316Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 35 phút
1342Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
1082Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 15 phút
2326Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
883Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
827Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
77Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 15 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 40 phút
2463Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 45 phút
2414Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
1670Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
2462Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 35 phút
1689Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
2140Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
1833Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)3 giờ 0 phút
1326Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 20 phút
2124Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
3630Cologne (QKL)Essen (ESZ)0 giờ 50 phút
887Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1158Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 10 phút
1834Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
1840Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1159Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1841Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
875Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1145Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
307Catania (CTA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1144Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
306Frankfurt/ Main (FRA)Catania (CTA)2 giờ 20 phút
1546Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
1426Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)10 giờ 45 phút
1736Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)13 giờ 0 phút
2490Muy-ních (MUC)Oulu (OUL)3 giờ 10 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2491Oulu (OUL)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1547Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
3439Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 44 phút
3556Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
246Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 30 phút
3561Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 23 phút
3556Karlsruhe (KJR)Freiburg im Breisgau (QFB)1 giờ 4 phút
3561Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 32 phút
3556Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 23 phút
2038Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
2242Muy-ních (MUC)Nantes (NTE)2 giờ 0 phút
247Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
2243Nantes (NTE)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
3561Freiburg im Breisgau (QFB)Karlsruhe (KJR)1 giờ 5 phút
3556Freiburg im Breisgau (QFB)Basel (ZBA)0 giờ 33 phút
3439Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
3561Basel (ZBA)Freiburg im Breisgau (QFB)0 giờ 32 phút
3439Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 33 phút
1972Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 10 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường566
Tuyến bay hàng đầuHăm-buốc đến Sân bay Frankfurt/ Main
Sân bay được khai thác185
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.