LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Chuyến bay rẻ nhất

Tháng Một
Tháng Bảy
4.543.484 ₫
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 5%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 15%.
Chuyến bay từ Frankfurt/ Main tới Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 184 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 184 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Berlin, Frankfurt/ Main và Hăm-buốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Berlin đến Muy-ních, với giá vé 1.828.154 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 187 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Nếu bạn đang tìm vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, hãy thử bay từ Sân bay Frankfurt/ Main, địa điểm có vé bay rẻ nhất cho tới nay. Tuyến bay rẻ nhất từ nơi đây mà gần đây sẵn có là tuyến đến Sân bay Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat, và có giá vé 4.543.484 ₫.
  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,8
ỔnDựa trên 7.213 các đánh giá được xác minh của khách
7,0Lên máy bay
6,4Thư giãn, giải trí
7,6Phi hành đoàn
6,8Thư thái
6,3Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 6 7/18

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 7/18

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2435Billund (BLL)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 15 phút
3657Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 5 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 55 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 25 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)8 giờ 15 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 5 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 0 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 20 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)11 giờ 45 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)12 giờ 5 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 50 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)10 giờ 35 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 25 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
3698Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)1 giờ 42 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)12 giờ 5 phút
922Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 40 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)11 giờ 55 phút
3544Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)9 giờ 55 phút
3644Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 44 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 35 phút
3520Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 15 phút
3618Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 9 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 10 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 15 phút
780Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 30 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 0 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 20 phút
3524Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 49 phút
3434Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 27 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 15 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 15 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 5 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)12 giờ 50 phút
3557Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 24 phút
3544Karlsruhe (KJR)Freiburg im Breisgau (QFB)1 giờ 4 phút
3705Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 41 phút
3698Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 20 phút
919London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
3557Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 32 phút
3544Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 24 phút
3657Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 47 phút
3644Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
1816Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 10 phút
2436Muy-ních (MUC)Billund (BLL)1 giờ 30 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 45 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 25 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 0 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 5 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)9 giờ 0 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)11 giờ 55 phút
2470Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 5 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 30 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
1842Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)11 giờ 50 phút
3533Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 26 phút
3557Freiburg im Breisgau (QFB)Karlsruhe (KJR)1 giờ 3 phút
3544Freiburg im Breisgau (QFB)Basel (ZBA)0 giờ 33 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 20 phút
1843Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
3557Basel (ZBA)Freiburg im Breisgau (QFB)0 giờ 32 phút
3705Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 20 phút
3698Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 36 phút
3705Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 24 phút
3644Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3657Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
3524Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 41 phút
3705Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 33 phút
3698Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 24 phút
3429Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 33 phút
838Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)11 giờ 30 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 0 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 30 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 45 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 20 phút
732Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)12 giờ 10 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 35 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 30 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)8 giờ 10 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)8 giờ 0 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 15 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 50 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)11 giờ 40 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 30 phút
733Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 55 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
781Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 55 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 45 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
841Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)10 giờ 55 phút
1463Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
494Muy-ních (MUC)Toronto (YYZ)8 giờ 35 phút
495Toronto (YYZ)Muy-ních (MUC)7 giờ 55 phút
2525Edinburgh (EDI)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
2524Muy-ních (MUC)Edinburgh (EDI)2 giờ 20 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 25 phút
585Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
2481London (LHR)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
404Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)8 giờ 50 phút
405New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 55 phút
1824Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 20 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 30 phút
478Frankfurt/ Main (FRA)Montréal (YUL)7 giờ 40 phút
1460Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 10 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 55 phút
390Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 50 phút
1190Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
1702Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
1703Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
479Montréal (YUL)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 5 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)9 giờ 0 phút
2452Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 10 phút
1825Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 30 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 15 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)4 giờ 0 phút
2453Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 10 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 15 phút
1380Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 45 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 30 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 30 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 25 phút
1381Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 50 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 15 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 10 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 20 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 20 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 50 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 10 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 5 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 5 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
352Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)0 giờ 55 phút
584Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
984Frankfurt/ Main (FRA)Cork (ORK)2 giờ 10 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 30 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 30 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
3603Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 53 phút
3693Hannover (ZVR)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 29 phút
249Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
211Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
206Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 0 phút
992Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 10 phút
2430Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 50 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1849Alicante (ALC)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
1848Muy-ních (MUC)Alicante (ALC)2 giờ 40 phút
3593Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 25 phút
3593Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 28 phút
966Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 45 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 40 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 0 phút
967Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
3593Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 0 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 40 phút
448Frankfurt/ Main (FRA)St. Louis (STL)9 giờ 50 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
2242Muy-ních (MUC)Nantes (NTE)2 giờ 0 phút
472Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 0 phút
449St. Louis (STL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
473Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 20 phút
560Frankfurt/ Main (FRA)Luanda (LAD)8 giờ 35 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 20 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 20 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)12 giờ 15 phút
985Cork (ORK)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 35 phút
2451Bergen (BGO)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
2450Muy-ních (MUC)Bergen (BGO)2 giờ 15 phút
421Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
1386Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1387Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
3700Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (ZVR)2 giờ 31 phút
1201Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2061Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1200Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 5 phút
2249Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2248Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 25 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
993Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
3581Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
3581Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 7 phút
420Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
3471Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 28 phút
3471Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 55 phút
3471Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 10 phút
119Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
769Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)12 giờ 35 phút
2448Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
106Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
768Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 20 phút
1817Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
2466Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
488Muy-ních (MUC)Seattle (SEA)10 giờ 14 phút
2243Nantes (NTE)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
489Seattle (SEA)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
646Almaty (ALA)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
135Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
646Frankfurt/ Main (FRA)Astana (NQZ)6 giờ 45 phút
646Astana (NQZ)Almaty (ALA)1 giờ 50 phút
3590Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 22 phút
3590Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3580Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 3 phút
3580Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
1364Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
53Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
3437Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 44 phút
3420Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 34 phút
3420Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 42 phút
3437Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
3437Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 33 phút
3420Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 56 phút
222Frankfurt/ Main (FRA)Sylt (GWT)1 giờ 15 phút
858Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 0 phút
223Sylt (GWT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
859Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
2301Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2300Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1161Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1069Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
2060Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 15 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 15 phút
1405Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2465Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 15 phút
943Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1187Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1994Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 5 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 50 phút
1384Frankfurt/ Main (FRA)Katowice (KTW)1 giờ 35 phút
326Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
272Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
273Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
3611Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 11 phút
2316Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
3493Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 6 phút
3492Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 35 phút
3493Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 36 phút
1927Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1106Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
1107Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1910Muy-ních (MUC)Olbia (OLB)1 giờ 45 phút
1911Olbia (OLB)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1060Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 35 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 31 phút
1392Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 0 phút
1876Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 45 phút
1393Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
327Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 35 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)9 giờ 35 phút
1151Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
1993Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1682Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
1292Frankfurt/ Main (FRA)Larnaca (LCA)3 giờ 45 phút
819Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
256Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 20 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 10 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
1909Catania (CTA)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
1908Muy-ních (MUC)Catania (CTA)2 giờ 10 phút
1877Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
3472Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 43 phút
1173Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
3472Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 57 phút
3472Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 12 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 15 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 55 phút
825Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1150Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 0 phút
58Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 50 phút
153Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
309Catania (CTA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
308Frankfurt/ Main (FRA)Catania (CTA)2 giờ 30 phút
1086Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
1404Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
351Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 20 phút
88Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 50 phút
2185Sylt (GWT)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
2184Muy-ních (MUC)Sylt (GWT)1 giờ 25 phút
818Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 35 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
1716Muy-ních (MUC)Split (SPU)1 giờ 20 phút
1717Split (SPU)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
828Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
980Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 5 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
16Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
7Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
3629Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3622Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 21 phút
844Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 45 phút
845Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 30 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
1293Larnaca (LCA)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 15 phút
2414Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
1751Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
1779Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 10 phút
1750Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
1778Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 20 phút
2404Muy-ních (MUC)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
2405Tallinn (TLL)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
1029Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
1028Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 45 phút
3736Frankfurt/ Main (FRA)Erfurt (XIU)2 giờ 36 phút
1365Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 45 phút
3745Dresden (XIR)Leipzig (XIT)1 giờ 16 phút
3736Leipzig (XIT)Dresden (XIR)1 giờ 8 phút
3745Leipzig (XIT)Erfurt (XIU)0 giờ 43 phút
3745Erfurt (XIU)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 38 phút
3736Erfurt (XIU)Leipzig (XIT)0 giờ 44 phút
1413Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1621Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1620Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
2431Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
1873Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1172Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 10 phút
883Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1283Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
1282Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
340Frankfurt/ Main (FRA)Cagliari (CAG)2 giờ 5 phút
1688Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
1689Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1418Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
1385Katowice (KTW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1914Muy-ních (MUC)Palermo (PMO)2 giờ 0 phút
1915Palermo (PMO)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1181Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1455Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
957Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2237Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2449Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
956Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 35 phút
2149Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 45 phút
811Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1340Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
1426Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 10 phút
1133Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
199Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1128Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
1308Frankfurt/ Main (FRA)Beirut (BEY)3 giờ 55 phút
1178Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 50 phút
1872Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
1664Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 40 phút
1665Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1677Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
126Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
1305Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
2148Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
1337Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
2323Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1833Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
164Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
1540Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 5 phút
1832Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
188Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
1498Frankfurt/ Main (FRA)Faro (FAO)3 giờ 10 phút
1429Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1414Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
1454Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 10 phút
1714Muy-ních (MUC)Tirana (TIA)1 giờ 45 phút
810Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 5 phút
854Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 25 phút
1304Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
1087Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 20 phút
1670Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
1775Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1731Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1711Dubrovnik (DBV)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
73Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1330Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 40 phút
1710Muy-ních (MUC)Dubrovnik (DBV)1 giờ 30 phút
1287Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
150Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
855Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
2264Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
1309Beirut (BEY)Larnaca (LCA)0 giờ 45 phút
948Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 45 phút
1699Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
2130Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
1856Muy-ních (MUC)Milan (MXP)1 giờ 10 phút
1606Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
1634Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
1857Milan (MXP)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1607Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
2265Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
2226Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 35 phút
1097Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1805Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
1804Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
2199Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
981Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1158Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 15 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 20 phút
1650Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)2 giờ 0 phút
1730Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
1421Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
3634Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 16 phút
1671Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1499Faro (FAO)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1647Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1121Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1646Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
1655Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
3679Berlin (QPP)Göttingen (ZEU)3 giờ 4 phút
3678Göttingen (ZEU)Berlin (QPP)3 giờ 22 phút
1286Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
1096Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
2501Manchester (MAN)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1734Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
2500Muy-ních (MUC)Manchester (MAN)2 giờ 5 phút
2222Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
1631Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
157Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1616Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
895Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1082Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
975Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1942Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 5 phút
2200Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 10 phút
1159Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1307Beirut (BEY)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 25 phút
2397Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1331Casablanca (CMN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
2131Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1122Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)11 giờ 50 phút
2221Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2139Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
2138Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
2647Izmir (ADB)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 45 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)1 giờ 55 phút
974Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 0 phút
1110Frankfurt/ Main (FRA)Santiago de Compostela (SCQ)2 giờ 40 phút
1544Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
2510Muy-ních (MUC)Birmingham (BHX)2 giờ 0 phút
1636Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 10 phút
1637Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1111Santiago de Compostela (SCQ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1545Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
2034Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
2419Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1316Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 35 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 50 phút
2394Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1310Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
1311Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1715Tirana (TIA)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
289Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
961Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
243Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
320Frankfurt/ Main (FRA)Olbia (OLB)1 giờ 55 phút
884Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 20 phút
2646Muy-ních (MUC)Izmir (ADB)2 giờ 30 phút
321Olbia (OLB)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
894Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
2511Birmingham (BHX)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1687Debrecen (DEB)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1146Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 10 phút
1326Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 25 phút
1686Muy-ních (MUC)Debrecen (DEB)1 giờ 30 phút
1774Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 5 phút
1617Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1361Bydgoszcz (BZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
341Cagliari (CAG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
2027Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1543Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1083Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1925Luqa (MLA)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1924Muy-ních (MUC)Luqa (MLA)2 giờ 20 phút
1919Cagliari (CAG)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
587Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 0 phút
1918Muy-ních (MUC)Cagliari (CAG)1 giờ 50 phút
1147Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1360Frankfurt/ Main (FRA)Bydgoszcz (BZG)1 giờ 25 phút
1552Frankfurt/ Main (FRA)Oviedo (OVD)2 giờ 20 phút
2103Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1553Oviedo (OVD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1327Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
877Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1787Faro (FAO)Muy-ních (MUC)3 giờ 10 phút
876Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 0 phút
242Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
334Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)2 giờ 0 phút
1786Muy-ních (MUC)Faro (FAO)3 giờ 15 phút
335Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
2094Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 5 phút
2517Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
288Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 25 phút
322Frankfurt/ Main (FRA)Palermo (PMO)2 giờ 15 phút
2516Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 30 phút
323Palermo (PMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
891Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
870Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 50 phút
1093Bastia (BIA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1767Thị trấn Corfu (CFU)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1092Frankfurt/ Main (FRA)Bastia (BIA)1 giờ 40 phút
1766Muy-ních (MUC)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 55 phút
2533Mykonos (JMK)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
2532Muy-ních (MUC)Mykonos (JMK)2 giờ 35 phút
2542Muy-ních (MUC)Oradea (OMR)1 giờ 30 phút
2543Oradea (OMR)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1005Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1004Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Lufthansa

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường557
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Berlin
Sân bay được khai thác185
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Lufthansa. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngLufthansa. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Lufthansa và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.