Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 47.107.125 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 11%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 6%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 180 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Berlin, Hăm-buốc và Frankfurt/ Main là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Oslo đến Muy-ních, với giá vé 1.752.604 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 183 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,8
ỔnDựa trên 7.148 các đánh giá được xác minh của khách
7,0Lên máy bay
7,6Phi hành đoàn
6,3Thức ăn
6,8Thư thái
6,5Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 6 11/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 11/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 55 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 50 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)12 giờ 20 phút
905London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 30 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
790Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 0 phút
3574Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 2 phút
3579Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
3579Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 7 phút
3574Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)12 giờ 20 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 10 phút
778Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 5 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
779Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 25 phút
791Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)13 giờ 10 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 30 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 15 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 35 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)8 giờ 55 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 40 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
400Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)9 giờ 0 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
639Dubai (DXB)Muy-ních (MUC)6 giờ 45 phút
638Muy-ních (MUC)Dubai (DXB)5 giờ 50 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)10 giờ 25 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 25 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 15 phút
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 40 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 35 phút
578Muy-ních (MUC)Johannesburg (JNB)10 giờ 35 phút
579Johannesburg (JNB)Muy-ních (MUC)10 giờ 25 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 5 phút
908Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 45 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 45 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 50 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
94Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 30 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 30 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 55 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 25 phút
864Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 5 phút
574Muy-ních (MUC)Cape Town (CPT)11 giờ 15 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 30 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 25 phút
946Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)12 giờ 0 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 20 phút
1414Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
1216Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 5 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)11 giờ 40 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)11 giờ 40 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 40 phút
1213Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)12 giờ 15 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 35 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 45 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 25 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
874Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 5 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)11 giờ 50 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 40 phút
1415Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1376Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
401New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 45 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 30 phút
729Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 0 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
7Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
728Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)11 giờ 55 phút
2485London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 20 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 40 phút
2484Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 5 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 55 phút
433Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 40 phút
132Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
137Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 25 phút
280Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 5 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)8 giờ 5 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 45 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 0 phút
165Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
3425Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 46 phút
3660Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 48 phút
3452Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 31 phút
3488Frankfurt/ Main (FRA)Aachen (XHJ)1 giờ 47 phút
3660Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)12 giờ 5 phút
3425Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 56 phút
3461Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 27 phút
3452Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 56 phút
3461Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 55 phút
3452Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 12 phút
3461Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 9 phút
3660Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3425Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 25 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 30 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
3693Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 13 phút
3693Hannover (ZVR)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 29 phút
52Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 55 phút
1101Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
2207Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)12 giờ 10 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 30 phút
353Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 10 phút
350Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)1 giờ 0 phút
810Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 45 phút
1147Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
867Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 20 phút
875Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
156Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
333Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1379Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1104Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)12 giờ 5 phút
3665Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
3631Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 13 phút
3624Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 9 phút
3665Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 48 phút
3531Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
3624Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 11 phút
3493Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 19 phút
3486Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 36 phút
3493Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 36 phút
3665Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
1105Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1089Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2517Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
2516Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 35 phút
2305Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1100Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
808Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
1370Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
3400Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)2 giờ 1 phút
461Mai-a-mi (MIA)Muy-ních (MUC)9 giờ 0 phút
460Muy-ních (MUC)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 5 phút
3400Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 46 phút
3400Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 55 phút
101Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
3504Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 50 phút
3504Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 42 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 45 phút
2061Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1371Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1305Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 20 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
836Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 25 phút
1426Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 45 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 30 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
3603Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 54 phút
560Frankfurt/ Main (FRA)Luanda (LAD)8 giờ 35 phút
448Frankfurt/ Main (FRA)St. Louis (STL)10 giờ 10 phút
449St. Louis (STL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 40 phút
57Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
3616Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 22 phút
3616Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3616Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 22 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 25 phút
1090Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
1543Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
943Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
77Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
1176Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 55 phút
959Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1542Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
575Cape Town (CPT)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
74Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 45 phút
848Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 25 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)3 giờ 55 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
839Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1734Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
646Almaty (ALA)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 40 phút
144Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
849Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 50 phút
646Frankfurt/ Main (FRA)Astana (NQZ)6 giờ 45 phút
646Astana (NQZ)Almaty (ALA)1 giờ 50 phút
3518Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 17 phút
2441Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
830Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
821Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1623Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 35 phút
281Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1277Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1735Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1114Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
3625Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 22 phút
3625Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 25 phút
3629Essen (ESZ)Cologne (QKL)0 giờ 49 phút
1622Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
3625Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
1427Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
2070Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
1009Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2135Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
248Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
1198Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
2206Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
1199Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1830Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 20 phút
2440Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 40 phút
149Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
390Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 50 phút
1400Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 5 phút
1419Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
324Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
1079Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
291Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)13 giờ 30 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 55 phút
2456Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 20 phút
807Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 20 phút
1425Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 25 phút
1276Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)10 giờ 0 phút
2125Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
2124Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
1401Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1343Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1029Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
488Muy-ních (MUC)Seattle (SEA)10 giờ 40 phút
489Seattle (SEA)Muy-ních (MUC)10 giờ 5 phút
1283Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 15 phút
1831Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1050Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 5 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 55 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 20 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 0 phút
1661Timisoara (TSR)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
193Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 15 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
2004Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 30 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)10 giờ 45 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)13 giờ 0 phút
1606Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
1115Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 35 phút
1173Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
1706Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
2395Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
200Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
2394Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
996Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 15 phút
1342Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
1078Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 15 phút
1616Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
1016Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
1137Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
1873Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 25 phút
2501Manchester (MAN)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
2310Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 40 phút
2500Muy-ních (MUC)Manchester (MAN)2 giờ 15 phút
1660Muy-ních (MUC)Timisoara (TSR)1 giờ 25 phút
1059Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
2457Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
1635Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1146Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
2464Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 35 phút
2419Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
2222Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
1811Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1654Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)1 giờ 55 phút
1692Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 20 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
2465Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 45 phút
1697Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 50 phút
2246Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
997Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
2293Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
211Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
2021Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1810Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
2292Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
891Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 5 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 5 phút
1058Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 35 phút
961Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
2223Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
889Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
954Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 40 phút
580Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 15 phút
2105Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1411Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
979Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
978Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 10 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 50 phút
2247Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2418Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
2430Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 55 phút
1879Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
894Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 55 phút
1779Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1778Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 20 phút
1876Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
1166Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
581Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
1204Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
1646Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
1630Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 20 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 10 phút
2233Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
233Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 10 phút
1130Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
2171Leipzig (LEJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1756Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
2232Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 40 phút
1670Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
1872Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
2134Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
2166Muy-ních (MUC)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
1636Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1662Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 35 phút
2144Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
1181Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
1637Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
3501Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
1607Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1663Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 10 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
232Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
2433Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
2188Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 15 phút
2180Muy-ních (MUC)Paderborn (PAD)1 giờ 5 phút
2326Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
1391Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
879Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1373Wroclaw (WRO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
825Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1316Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 35 phút
1280Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
210Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 5 phút
1856Muy-ních (MUC)Milan (MXP)1 giờ 5 phút
247Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1857Milan (MXP)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 0 phút
482Frankfurt/ Main (FRA)Minneapolis (MSP)9 giờ 20 phút
483Minneapolis (MSP)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 20 phút
2104Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 10 phút
1422Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
2327Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 45 phút
2189Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 30 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 50 phút
1380Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 20 phút
1372Frankfurt/ Main (FRA)Wroclaw (WRO)1 giờ 20 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)7 giờ 45 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)7 giờ 30 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 20 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)8 giờ 50 phút
2316Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
1729Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1211Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1979Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1687Debrecen (DEB)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1546Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
1686Muy-ních (MUC)Debrecen (DEB)1 giờ 25 phút
1547Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1647Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 30 phút
586Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
2242Muy-ních (MUC)Nantes (NTE)2 giờ 0 phút
2370Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
2243Nantes (NTE)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1617Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
2371Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1669Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1744Muy-ních (MUC)Tunis (TUN)2 giờ 10 phút
1745Tunis (TUN)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
2317Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1693Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
290Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 20 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)11 giờ 20 phút
880Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 25 phút
888Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
1807Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
1728Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
1655Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
2179Paderborn (PAD)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
881Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1148Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 15 phút
1410Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
1424Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 5 phút
1304Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
890Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 10 phút
1324Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 20 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 40 phút
1325Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
1681Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
966Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 50 phút
1680Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
1804Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
967Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1707Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
2145Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 50 phút
1527Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1526Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)2 giờ 5 phút
2511Birmingham (BHX)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1984Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 10 phút
1460Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 15 phút
1149Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1833Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)3 giờ 0 phút
899Boóc-đô (BOD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
898Frankfurt/ Main (FRA)Boóc-đô (BOD)1 giờ 45 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 40 phút
1832Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2265Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
856Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)4 giờ 5 phút
857Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
1753Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 45 phút
870Frankfurt/ Main (FRA)Tromsø (TOS)3 giờ 35 phút
1164Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
2510Muy-ních (MUC)Birmingham (BHX)2 giờ 5 phút
2490Muy-ních (MUC)Oulu (OUL)3 giờ 10 phút
2491Oulu (OUL)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
871Tromsø (TOS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
1329Casablanca (CMN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
1328Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 45 phút
1292Frankfurt/ Main (FRA)Larnaca (LCA)3 giờ 45 phút
334Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)2 giờ 0 phút
1293Larnaca (LCA)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 25 phút
2266Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường558
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Berlin
Sân bay được khai thác180
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.