Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Luxair

LG

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Luxair

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Luxair

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Luxair

  • Đâu là hạn định do Luxair đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Luxair, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Luxair sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Luxair bay đến đâu?

    Luxair khai thác những chuyến bay thẳng đến 93 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Luxair khai thác những chuyến bay thẳng đến 93 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Luxembourg, Thành phố Palma de Mallorca và Málaga là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Luxair.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Luxair?

    Luxair tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Luxembourg.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Luxair?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Luxair.

  • Hãng Luxair có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Luxair được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Luxembourg đến Thành phố Palma de Mallorca, với giá vé 1.797.924 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Luxair?

  • Liệu Luxair có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Luxair không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Luxair có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Luxair có các chuyến bay tới 94 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Luxair

8,2
Rất tốtDựa trên 59 các đánh giá được xác minh của khách
8,2Phi hành đoàn
7,9Thư thái
7,6Thức ăn
7,8Lên máy bay
6,7Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Luxair

Th. 4 1/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Luxair - Luxair bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Luxair thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Luxair có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 1/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Luxair

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
4595Luxembourg (LUX)London (LCY)1 giờ 20 phút
4596London (LCY)Luxembourg (LUX)1 giờ 15 phút
9473Luxembourg (LUX)Berlin (BER)1 giờ 30 phút
9474Berlin (BER)Luxembourg (LUX)1 giờ 30 phút
6997Luxembourg (LUX)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
6998Milan (MXP)Luxembourg (LUX)1 giờ 20 phút
8852Vienna (VIE)Luxembourg (LUX)1 giờ 50 phút
9009Luxembourg (LUX)Dubai (DWC)7 giờ 20 phút
9010Dubai (DWC)Luxembourg (LUX)8 giờ 0 phút
403Luxembourg (LUX)Dakar (DSS)6 giờ 20 phút
404Espargos (SID)Luxembourg (LUX)6 giờ 0 phút
404Dakar (DSS)Espargos (SID)1 giờ 20 phút
9737Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
9738Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 10 phút
8256Nice (NCE)Luxembourg (LUX)1 giờ 40 phút
8255Luxembourg (LUX)Nice (NCE)1 giờ 40 phút
5781Luxembourg (LUX)Stockholm (ARN)2 giờ 45 phút
5782Stockholm (ARN)Luxembourg (LUX)2 giờ 45 phút
8367Luxembourg (LUX)Geneva (GVA)1 giờ 5 phút
8368Geneva (GVA)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
5436Copenhagen (CPH)Luxembourg (LUX)1 giờ 50 phút
5435Luxembourg (LUX)Copenhagen (CPH)1 giờ 50 phút
763Luxembourg (LUX)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 45 phút
764Thành phố Valencia (VLC)Luxembourg (LUX)2 giờ 45 phút
5808Budapest (BUD)Luxembourg (LUX)2 giờ 10 phút
5807Luxembourg (LUX)Budapest (BUD)2 giờ 10 phút
8013Luxembourg (LUX)Paris (CDG)1 giờ 5 phút
8014Paris (CDG)Luxembourg (LUX)1 giờ 0 phút
6555Luxembourg (LUX)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
6556Rome (FCO)Luxembourg (LUX)1 giờ 55 phút
997Luxembourg (LUX)Agadir (AGA)3 giờ 45 phút
998Agadir (AGA)Luxembourg (LUX)3 giờ 45 phút
771Luxembourg (LUX)Funchal (FNC)3 giờ 55 phút
985Luxembourg (LUX)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
6491Luxembourg (LUX)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
772Funchal (FNC)Luxembourg (LUX)3 giờ 50 phút
6492Milan (LIN)Luxembourg (LUX)1 giờ 15 phút
986Luqa (MLA)Luxembourg (LUX)2 giờ 35 phút
6541Luxembourg (LUX)Venice (VCE)1 giờ 40 phút
972Marrakech (RAK)Luxembourg (LUX)3 giờ 25 phút
971Luxembourg (LUX)Marrakech (RAK)3 giờ 40 phút
8853Luxembourg (LUX)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
6542Venice (VCE)Luxembourg (LUX)1 giờ 40 phút
706Las Palmas de Gran Canaria (LPA)Luxembourg (LUX)4 giờ 25 phút
705Luxembourg (LUX)Las Palmas de Gran Canaria (LPA)4 giờ 30 phút
3754Lisbon (LIS)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
4887Luxembourg (LUX)Dublin (DUB)2 giờ 20 phút
3595Luxembourg (LUX)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 15 phút
4888Dublin (DUB)Luxembourg (LUX)2 giờ 10 phút
3596Bác-xê-lô-na (BCN)Luxembourg (LUX)2 giờ 25 phút
3753Luxembourg (LUX)Lisbon (LIS)2 giờ 50 phút
621Luxembourg (LUX)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 0 phút
622Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Luxembourg (LUX)2 giờ 0 phút
376São Pedro (VXE)Espargos (SID)0 giờ 35 phút
375Luxembourg (LUX)São Pedro (VXE)6 giờ 25 phút
712Granadilla (TFS)Luxembourg (LUX)4 giờ 20 phút
711Luxembourg (LUX)Granadilla (TFS)4 giờ 30 phút
3767Luxembourg (LUX)Porto (OPO)2 giờ 30 phút
3768Porto (OPO)Luxembourg (LUX)2 giờ 20 phút
961Luxembourg (LUX)Enfidha (NBE)2 giờ 30 phút
962Enfidha (NBE)Luxembourg (LUX)2 giờ 30 phút
9513Luxembourg (LUX)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 15 phút
9514Hăm-buốc (HAM)Luxembourg (LUX)1 giờ 20 phút
5741Luxembourg (LUX)Krakow (KRK)2 giờ 10 phút
5742Krakow (KRK)Luxembourg (LUX)2 giờ 20 phút
661Luxembourg (LUX)Málaga (AGP)2 giờ 45 phút
662Málaga (AGP)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
6582Bologna (BLQ)Luxembourg (LUX)1 giờ 40 phút
5484Praha (Prague) (PRG)Luxembourg (LUX)1 giờ 25 phút
4541Luxembourg (LUX)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
4542Manchester (MAN)Luxembourg (LUX)1 giờ 55 phút
6581Luxembourg (LUX)Bologna (BLQ)1 giờ 40 phút
5483Luxembourg (LUX)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 25 phút
742Arrecife (ACE)Luxembourg (LUX)4 giờ 5 phút
741Luxembourg (LUX)Arrecife (ACE)4 giờ 10 phút
8722Rotterdam (RTM)Luxembourg (LUX)1 giờ 0 phút
8721Luxembourg (LUX)Rotterdam (RTM)1 giờ 5 phút
3837Luxembourg (LUX)Ma-đrít (MAD)2 giờ 30 phút
3838Ma-đrít (MAD)Luxembourg (LUX)2 giờ 20 phút
599Luxembourg (LUX)Santa Cruz de la Palma (SPC)4 giờ 35 phút
600Puerto del Rosario (FUE)Luxembourg (LUX)4 giờ 5 phút
600Santa Cruz de la Palma (SPC)Puerto del Rosario (FUE)0 giờ 55 phút
371Luxembourg (LUX)Espargos (SID)6 giờ 20 phút
365Luxembourg (LUX)Rabil (BVC)6 giờ 25 phút
312Granadilla (TFS)Las Palmas de Gran Canaria (LPA)0 giờ 45 phút
366Rabil (BVC)Espargos (SID)0 giờ 35 phút
933Luxembourg (LUX)Houmt Souk (DJE)2 giờ 40 phút
934Houmt Souk (DJE)Luxembourg (LUX)2 giờ 45 phút
187Luxembourg (LUX)Faro (FAO)2 giờ 55 phút
188Faro (FAO)Málaga (AGP)0 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Luxair thông tin liên hệ

  • LGMã IATA
  • +352 2456 1Gọi điện
  • luxair.luTruy cập

Thông tin của Luxair

Mã IATALG
Tuyến đường199
Tuyến bay hàng đầuThành phố Palma de Mallorca đến Luxembourg
Sân bay được khai thác94
Sân bay hàng đầuLuxembourg

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.