Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

MH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Malaysia Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 47.107.125 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 7%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 38%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Malaysia Airlines

  • Đâu là hạn định do Malaysia Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Malaysia Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Malaysia Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Malaysia Airlines bay đến đâu?

    Malaysia Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 80 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Kota Kinabalu và Singapore là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Malaysia Airlines?

    Malaysia Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Malaysia Airlines.

  • Các vé bay của hãng Malaysia Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Malaysia Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Malaysia Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Malaysia Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Malaysia Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Kuantan, với giá vé 660.737 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

  • Liệu Malaysia Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Malaysia Airlines là một phần của liên minh hãng bay oneworld.

  • Hãng Malaysia Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Malaysia Airlines có các chuyến bay tới 80 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Malaysia Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Malaysia Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Malaysia Airlines

7,3
TốtDựa trên 300 các đánh giá được xác minh của khách
6,8Thư giãn, giải trí
8,1Phi hành đoàn
7,5Thư thái
7,6Lên máy bay
7,0Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Malaysia Airlines

Th. 7 11/23

Bản đồ tuyến bay của hãng Malaysia Airlines - Malaysia Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Malaysia Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Malaysia Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 11/23

Tất cả các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
3415Kuching (KCH)Mukah (MKM)1 giờ 5 phút
3711Kuching (KCH)Kampong Barong (TGC)0 giờ 40 phút
3416Mukah (MKM)Kuching (KCH)1 giờ 5 phút
3553Miri (MYY)Mukah (MKM)1 giờ 10 phút
3712Kampong Barong (TGC)Kuching (KCH)0 giờ 40 phút
3439Bario (BBN)Miri (MYY)0 giờ 50 phút
3438Miri (MYY)Bario (BBN)0 giờ 50 phút
748Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 40 phút
3723Bario (BBN)Marudi (MUR)0 giờ 40 phút
3577Marudi (MUR)Miri (MYY)0 giờ 20 phút
3576Miri (MYY)Marudi (MUR)0 giờ 20 phút
3719Mukah (MKM)Sibu (SBW)0 giờ 25 phút
3047Kota Kinabalu (BKI)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 35 phút
3018Kota Kinabalu (BKI)Lahad Datu (LDU)1 giờ 0 phút
3251Kota Kinabalu (BKI)Mulu (MZV)0 giờ 55 phút
3446Bintulu (BTU)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3745Bintulu (BTU)Sibu (SBW)0 giờ 35 phút
191Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 40 phút
161Doha (DOH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 30 phút
67Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 40 phút
3760Kuching (KCH)Limbang (LMN)1 giờ 45 phút
3752Kuching (KCH)Mulu (MZV)1 giờ 40 phút
190Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 55 phút
66Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 15 phút
4Kuala Lumpur (KUL)London (LHR)14 giờ 5 phút
141Kuala Lumpur (KUL)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
3048Đảo Labuan (LBU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 35 phút
3227Đảo Labuan (LBU)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3019Lahad Datu (LDU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3154Lahad Datu (LDU)Sandakan (SDK)0 giờ 30 phút
3London (LHR)Kuala Lumpur (KUL)12 giờ 55 phút
3761Limbang (LMN)Kuching (KCH)1 giờ 40 phút
3511Lawas (LWY)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3445Miri (MYY)Bintulu (BTU)0 giờ 40 phút
3228Miri (MYY)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 45 phút
3472Miri (MYY)Limbang (LMN)0 giờ 35 phút
3632Miri (MYY)Mulu (MZV)0 giờ 30 phút
3655Miri (MYY)Sibu (SBW)1 giờ 0 phút
3252Mulu (MZV)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3753Mulu (MZV)Kuching (KCH)1 giờ 30 phút
3633Mulu (MZV)Miri (MYY)0 giờ 30 phút
3744Sibu (SBW)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3656Sibu (SBW)Miri (MYY)1 giờ 0 phút
3155Sandakan (SDK)Lahad Datu (LDU)0 giờ 30 phút
3061Sandakan (SDK)Tawau (TWU)0 giờ 40 phút
140Sydney (SYD)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 35 phút
3062Tawau (TWU)Sandakan (SDK)0 giờ 40 phút
3593Long Banga (LBP)Miri (MYY)0 giờ 55 phút
3592Miri (MYY)Long Banga (LBP)0 giờ 55 phút
3161Kota Kinabalu (BKI)Limbang (LMN)0 giờ 50 phút
116Kuala Lumpur (KUL)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 0 phút
3162Limbang (LMN)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 50 phút
3512Miri (MYY)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3624Miri (MYY)Long Seridan (ODN)0 giờ 40 phút
3625Long Seridan (ODN)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
749Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
128Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 15 phút
3722Marudi (MUR)Bario (BBN)0 giờ 40 phút
3552Mukah (MKM)Miri (MYY)1 giờ 10 phút
3718Sibu (SBW)Mukah (MKM)0 giờ 25 phút
3586Bario (BBN)Bakalalan (BKM)0 giờ 20 phút
3587Bakalalan (BKM)Bario (BBN)0 giờ 20 phút
3172Lawas (LWY)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 45 phút
3502Limbang (LMN)Lawas (LWY)0 giờ 20 phút
3503Lawas (LWY)Limbang (LMN)0 giờ 20 phút
205Thiruvananthapuram (TRV)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
164Kuala Lumpur (KUL)Doha (DOH)7 giờ 50 phút
3473Limbang (LMN)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
144Auckland (AKL)Kuala Lumpur (KUL)11 giờ 10 phút
145Kuala Lumpur (KUL)Auckland (AKL)10 giờ 20 phút
53Ô-sa-ka (KIX)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 0 phút
52Kuala Lumpur (KUL)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 0 phút
861Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
860Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
89Tô-ky-ô (NRT)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 55 phút
88Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)6 giờ 50 phút
857Kuala Lumpur (KUL)Yogyakarta (YIA)2 giờ 50 phút
856Yogyakarta (YIA)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
79Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
1268Kuala Lumpur (KUL)Kuantan (KUA)0 giờ 45 phút
198Kuala Lumpur (KUL)Hyderabad (HYD)4 giờ 25 phút
129Kuala Lumpur (KUL)Melbourne (MEL)8 giờ 5 phút
388Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 30 phút
389Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 45 phút
138Adelaide (ADL)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 25 phút
182Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)4 giờ 5 phút
183Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
119Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
118Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)5 giờ 55 phút
139Kuala Lumpur (KUL)Adelaide (ADL)7 giờ 10 phút
1149Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
606Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
1148Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
806Kuala Lumpur (KUL)Manila (MNL)3 giờ 55 phút
807Manila (MNL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
722Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
723Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
870Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
2637Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
1427Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
796Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
1426Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
2505Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
1436Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 5 phút
795Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
794Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 40 phút
2528Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 55 phút
750Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
2626Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 45 phút
156Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 40 phút
762Kuala Lumpur (KUL)Phnom Penh (PNH)1 giờ 50 phút
763Phnom Penh (PNH)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
192Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 20 phút
2634Kuala Lumpur (KUL)Đảo Labuan (LBU)2 giờ 30 phút
158Kuala Lumpur (KUL)Medina (MED)9 giờ 15 phút
2718Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
2635Đảo Labuan (LBU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 30 phút
159Medina (MED)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 45 phút
2717Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
759Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
850Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
851Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 5 phút
1281Kuantan (KUA)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
783Băng Cốc (BKK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
485Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 20 phút
484Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút
195Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 10 phút
194Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 10 phút
611Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 15 phút
1437Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
2661Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
377Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
753Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 40 phút
376Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
752Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
1063Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 5 phút
773Chiềng Mai (CNX)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
772Kuala Lumpur (KUL)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 50 phút
127Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 35 phút
179Kuala Lumpur (KUL)Colombo (CMB)3 giờ 30 phút
193Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
171Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
170Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 55 phút
2574Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
2575Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
1253Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
103Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
1252Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 5 phút
102Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)4 giờ 0 phút
78Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
390Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 25 phút
391Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
1058Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Malaysia Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Malaysia Airlines

Mã IATAMH
Tuyến đường190
Tuyến bay hàng đầuKota Kinabalu đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác80
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.