Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

MH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Malaysia Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Sáu

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 3%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 18%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Malaysia Airlines

  • Đâu là hạn định do Malaysia Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Malaysia Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Malaysia Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Malaysia Airlines bay đến đâu?

    Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 80 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 80 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Kota Kinabalu và Kuching là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Malaysia Airlines?

    Malaysia Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Malaysia Airlines.

  • Các vé bay của hãng Malaysia Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Malaysia Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Malaysia Airlines là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Malaysia Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Malaysia Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Kuantan, với giá vé 534.351 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

  • Liệu Malaysia Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Malaysia Airlines là một phần của liên minh hãng bay oneworld.

  • Hãng Malaysia Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Malaysia Airlines có các chuyến bay tới 80 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Malaysia Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Malaysia Airlines là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Malaysia Airlines

7,3
TốtDựa trên 290 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Thư thái
7,0Thức ăn
8,1Phi hành đoàn
7,6Lên máy bay
6,8Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Malaysia Airlines

Th. 7 12/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Malaysia Airlines - Malaysia Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Malaysia Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Malaysia Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 12/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
3415Kuching (KCH)Mukah (MKM)1 giờ 5 phút
3711Kuching (KCH)Kampong Barong (TGC)0 giờ 40 phút
3416Mukah (MKM)Kuching (KCH)1 giờ 5 phút
3553Miri (MYY)Mukah (MKM)1 giờ 10 phút
3712Kampong Barong (TGC)Kuching (KCH)0 giờ 40 phút
3439Bario (BBN)Miri (MYY)0 giờ 50 phút
3438Miri (MYY)Bario (BBN)0 giờ 50 phút
748Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 40 phút
3723Bario (BBN)Marudi (MUR)0 giờ 40 phút
3577Marudi (MUR)Miri (MYY)0 giờ 20 phút
3576Miri (MYY)Marudi (MUR)0 giờ 20 phút
3719Mukah (MKM)Sibu (SBW)0 giờ 25 phút
3512Miri (MYY)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
141Kuala Lumpur (KUL)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
3047Kota Kinabalu (BKI)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 35 phút
3018Kota Kinabalu (BKI)Lahad Datu (LDU)1 giờ 0 phút
3251Kota Kinabalu (BKI)Mulu (MZV)0 giờ 55 phút
3446Bintulu (BTU)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3745Bintulu (BTU)Sibu (SBW)0 giờ 35 phút
161Doha (DOH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 30 phút
67Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 40 phút
3760Kuching (KCH)Limbang (LMN)1 giờ 45 phút
3752Kuching (KCH)Mulu (MZV)1 giờ 40 phút
160Kuala Lumpur (KUL)Doha (DOH)7 giờ 50 phút
66Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 15 phút
4Kuala Lumpur (KUL)London (LHR)14 giờ 5 phút
3048Đảo Labuan (LBU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 35 phút
3227Đảo Labuan (LBU)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3019Lahad Datu (LDU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3154Lahad Datu (LDU)Sandakan (SDK)0 giờ 30 phút
1London (LHR)Kuala Lumpur (KUL)12 giờ 55 phút
3761Limbang (LMN)Kuching (KCH)1 giờ 40 phút
3511Lawas (LWY)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3445Miri (MYY)Bintulu (BTU)0 giờ 40 phút
3228Miri (MYY)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 45 phút
3472Miri (MYY)Limbang (LMN)0 giờ 35 phút
3632Miri (MYY)Mulu (MZV)0 giờ 30 phút
3655Miri (MYY)Sibu (SBW)1 giờ 0 phút
3252Mulu (MZV)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3753Mulu (MZV)Kuching (KCH)1 giờ 30 phút
3633Mulu (MZV)Miri (MYY)0 giờ 30 phút
3744Sibu (SBW)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3656Sibu (SBW)Miri (MYY)1 giờ 0 phút
3155Sandakan (SDK)Lahad Datu (LDU)0 giờ 30 phút
3061Sandakan (SDK)Tawau (TWU)0 giờ 40 phút
140Sydney (SYD)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 35 phút
3062Tawau (TWU)Sandakan (SDK)0 giờ 40 phút
3552Mukah (MKM)Miri (MYY)1 giờ 10 phút
3593Long Banga (LBP)Miri (MYY)0 giờ 55 phút
3592Miri (MYY)Long Banga (LBP)0 giờ 55 phút
3731Bintulu (BTU)Mukah (MKM)0 giờ 35 phút
3730Mukah (MKM)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3161Kota Kinabalu (BKI)Limbang (LMN)0 giờ 50 phút
3162Limbang (LMN)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 50 phút
3624Miri (MYY)Long Seridan (ODN)0 giờ 40 phút
3625Long Seridan (ODN)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3142Bario (BBN)Long Banga (LBP)0 giờ 25 phút
3143Long Banga (LBP)Bario (BBN)0 giờ 25 phút
3601Long Lellang (LGL)Marudi (MUR)0 giờ 35 phút
171Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
170Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 55 phút
138Adelaide (ADL)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 25 phút
139Kuala Lumpur (KUL)Adelaide (ADL)7 giờ 10 phút
3475Limbang (LMN)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
128Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 15 phút
749Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
3722Marudi (MUR)Bario (BBN)0 giờ 40 phút
3586Bario (BBN)Bakalalan (BKM)0 giờ 20 phút
3587Bakalalan (BKM)Bario (BBN)0 giờ 20 phút
3172Lawas (LWY)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 45 phút
3171Kota Kinabalu (BKI)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3603Long Lellang (LGL)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3617Long Akah (LKH)Marudi (MUR)0 giờ 35 phút
3616Marudi (MUR)Long Akah (LKH)0 giờ 35 phút
3602Miri (MYY)Long Lellang (LGL)0 giờ 45 phút
3591Long Banga (LBP)Marudi (MUR)0 giờ 45 phút
3590Marudi (MUR)Long Banga (LBP)0 giờ 45 phút
3626Marudi (MUR)Long Seridan (ODN)0 giờ 30 phút
3541Bakalalan (BKM)Lawas (LWY)0 giờ 35 phút
3540Lawas (LWY)Bakalalan (BKM)0 giờ 35 phút
149Kuala Lumpur (KUL)Melbourne (MEL)8 giờ 5 phút
3718Sibu (SBW)Mukah (MKM)0 giờ 25 phút
793Chiềng Mai (CNX)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
792Kuala Lumpur (KUL)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 50 phút
3502Limbang (LMN)Lawas (LWY)0 giờ 20 phút
3503Lawas (LWY)Limbang (LMN)0 giờ 20 phút
3600Marudi (MUR)Long Lellang (LGL)0 giờ 35 phút
144Auckland (AKL)Kuala Lumpur (KUL)11 giờ 10 phút
145Kuala Lumpur (KUL)Auckland (AKL)10 giờ 25 phút
175Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
174Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
861Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
860Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
797Băng Cốc (BKK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
796Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
107Ahmedabad (AMD)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
106Kuala Lumpur (KUL)Ahmedabad (AMD)5 giờ 25 phút
3627Long Seridan (ODN)Marudi (MUR)0 giờ 30 phút
205Thiruvananthapuram (TRV)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
7492Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
204Kuala Lumpur (KUL)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 0 phút
485Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 20 phút
484Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút
173Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 40 phút
172Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 55 phút
850Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
851Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 5 phút
603Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 15 phút
604Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
2575Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
871Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 50 phút
870Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
2505Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
70Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)6 giờ 50 phút
71Tô-ky-ô (NRT)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 55 phút
722Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
1269Kuantan (KUA)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
2626Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 45 phút
723Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
1135Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
2718Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
2717Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
2522Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 55 phút
181Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
751Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 50 phút
806Kuala Lumpur (KUL)Manila (MNL)3 giờ 55 phút
807Manila (MNL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
73Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
72Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
180Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)4 giờ 5 phút
754Kuala Lumpur (KUL)Phnom Penh (PNH)1 giờ 50 phút
755Phnom Penh (PNH)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
841Kuala Lumpur (KUL)Pekanbaru (PKU)1 giờ 0 phút
840Pekanbaru (PKU)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
795Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
794Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 40 phút
386Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 30 phút
193Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
199Hyderabad (HYD)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 30 phút
1058Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
1166Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
758Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
367Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
857Kuala Lumpur (KUL)Yogyakarta (YIA)2 giờ 50 phút
157Jeddah (JED)Kuala Lumpur (KUL)9 giờ 0 phút
2608Kuala Lumpur (KUL)Đảo Labuan (LBU)2 giờ 35 phút
127Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)6 giờ 0 phút
2609Đảo Labuan (LBU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 35 phút
753Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 40 phút
53Ô-sa-ka (KIX)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 0 phút
192Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 20 phút
179Kuala Lumpur (KUL)Colombo (CMB)3 giờ 30 phút
752Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
198Kuala Lumpur (KUL)Hyderabad (HYD)4 giờ 25 phút
1057Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 5 phút
2710Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)2 giờ 50 phút
2711Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
178Colombo (CMB)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 45 phút
1268Kuala Lumpur (KUL)Kuantan (KUA)0 giờ 45 phút
387Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
2613Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
103Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
102Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)4 giờ 5 phút
2661Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
1209Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
1208Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 5 phút
52Kuala Lumpur (KUL)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 0 phút
1427Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
118Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)5 giờ 55 phút
108Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)4 giờ 10 phút
156Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 40 phút
1426Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
377Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
376Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
1336Kuala Lumpur (KUL)Kuala Terengganu (TGG)1 giờ 0 phút
1335Kuala Terengganu (TGG)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
119Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
856Yogyakarta (YIA)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
109Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
1450Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 5 phút
1459Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
2747Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
2746Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 10 phút
126Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 45 phút
158Kuala Lumpur (KUL)Medina (MED)9 giờ 15 phút
2660Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)2 giờ 55 phút
390Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 25 phút
159Medina (MED)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 55 phút
391Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
162Johor Bahru (JHB)Medina (MED)9 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Malaysia Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Malaysia Airlines

Mã IATAMH
Tuyến đường190
Tuyến bay hàng đầuKota Kinabalu đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác80
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.