Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Batik Air

OD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Batik Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Batik Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Batik Air

  • Đâu là hạn định do Batik Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Batik Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Batik Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Batik Air bay đến đâu?

    Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 65 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 65 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Denpasar và Jakarta là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Batik Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Batik Air?

    Batik Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Batik Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Batik Air.

  • Hãng Batik Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Batik Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Johor Bahru, với giá vé 541.377 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Batik Air?

  • Liệu Batik Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Batik Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Batik Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Batik Air có các chuyến bay tới 66 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Batik Air

6,0
ỔnDựa trên 69 các đánh giá được xác minh của khách
6,6Lên máy bay
6,3Thư thái
6,8Phi hành đoàn
4,7Thư giãn, giải trí
5,2Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Batik Air

Th. 2 4/7

Bản đồ tuyến bay của hãng Batik Air - Batik Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Batik Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Batik Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/7

Tất cả các tuyến bay của hãng Batik Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1700Kota Kinabalu (BKI)Tawau (TWU)0 giờ 55 phút
820Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 50 phút
1163Penang (PEN)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 0 phút
1236Kuala Lumpur (SZB)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
1701Tawau (TWU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
807Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 5 phút
1007Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 30 phút
1013Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (SZB)2 giờ 35 phút
821Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 40 phút
1006Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 30 phút
1900Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)3 giờ 0 phút
1012Kuala Lumpur (SZB)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 35 phút
1235Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 5 phút
1164Kuala Lumpur (SZB)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
2105Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
2106Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
882Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 0 phút
882Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 30 phút
883Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
883Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
714Dubai (DXB)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 30 phút
152Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
713Kuala Lumpur (KUL)Dubai (DXB)7 giờ 20 phút
293Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 25 phút
503Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
136Karachi (KHI)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 15 phút
135Kuala Lumpur (KUL)Karachi (KHI)6 giờ 10 phút
1909Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
294Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
615Hải Khẩu (HAK)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 35 phút
614Kuala Lumpur (KUL)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
752Tashkent (TAS)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 30 phút
242Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
891Cao Hùng (KHH)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
890Cao Hùng (KHH)Na-gôi-a (NGO)3 giờ 5 phút
890Kuala Lumpur (KUL)Cao Hùng (KHH)4 giờ 25 phút
891Na-gôi-a (NGO)Cao Hùng (KHH)3 giờ 40 phút
587Thị trấn Krabi (KBV)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
629Trương Gia Giới (DYG)Kota Kinabalu (BKI)4 giờ 20 phút
628Kota Kinabalu (BKI)Trương Gia Giới (DYG)4 giờ 15 phút
2402Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
2401Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 0 phút
353Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
352Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 40 phút
1632Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 50 phút
751Kuala Lumpur (KUL)Tashkent (TAS)7 giờ 50 phút
676Kuala Lumpur (KUL)Hoàng Sơn (TXN)5 giờ 10 phút
677Hoàng Sơn (TXN)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 15 phút
612Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 15 phút
158Brisbane (BNE)Denpasar (DPS)6 giờ 15 phút
158Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
349Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
623Trương Gia Giới (DYG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
2303Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
348Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 15 phút
622Kuala Lumpur (KUL)Trương Gia Giới (DYG)4 giờ 55 phút
2302Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
802Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
162Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)3 giờ 50 phút
540Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 30 phút
672Kuala Lumpur (KUL)Thành Đô (TFU)4 giờ 45 phút
356Kuala Lumpur (KUL)Batam (BTH)1 giờ 10 phút
661Trương Gia Giới (DYG)Penang (PEN)4 giờ 45 phút
1635Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
191Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 45 phút
345Penang (PEN)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
660Penang (PEN)Trương Gia Giới (DYG)4 giờ 30 phút
613Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
181Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
182Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 40 phút
157Denpasar (DPS)Brisbane (BNE)5 giờ 50 phút
157Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 10 phút
1650Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
1651Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
223Kuala Lumpur (KUL)Tiruchirappalli (TRZ)3 giờ 45 phút
344Jakarta (CGK)Penang (PEN)2 giờ 30 phút
206Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 25 phút
530Johor Bahru (JHB)Băng Cốc (DMK)2 giờ 35 phút
205Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 30 phút
586Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Krabi (KBV)1 giờ 25 phút
193Denpasar (DPS)Perth (PER)3 giờ 35 phút
323Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
322Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
527Băng Cốc (DMK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
502Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 35 phút
572Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
606Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
524Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (DMK)2 giờ 10 phút
571Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
605Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
216Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 5 phút
531Băng Cốc (DMK)Johor Bahru (JHB)2 giờ 20 phút
671Côn Minh (KMG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
215Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 0 phút
543Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 30 phút
161Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
673Thành Đô (TFU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 30 phút
670Kuala Lumpur (KUL)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
1727Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
1726Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 20 phút
367Praya (LOP)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 5 phút
2203Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 5 phút
131Kuala Lumpur (KUL)Lahore (LHE)6 giờ 10 phút
2204Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
132Lahore (LHE)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 45 phút
357Batam (BTH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
1732Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)2 giờ 50 phút
1733Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
272Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
271Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)5 giờ 55 phút
1906Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
1907Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
642Kuala Lumpur (KUL)Trường Sa (CSX)4 giờ 50 phút
1505Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
1504Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 10 phút
241Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 10 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Praya (LOP)3 giờ 5 phút
870Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 15 phút
871Tô-ky-ô (NRT)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 30 phút
192Perth (PER)Denpasar (DPS)3 giờ 45 phút
669Côn Minh (KMG)Johor Bahru (JHB)4 giờ 5 phút
668Johor Bahru (JHB)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
588Kuala Lumpur (KUL)Hat Yai (HDY)1 giờ 15 phút
176Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Batik Air thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Batik Air

Thông tin của Batik Air

Mã IATAOD
Tuyến đường151
Tuyến bay hàng đầuSân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác66
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.