Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Batik Air

OD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Batik Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Batik Air

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Ba

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 2%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 18%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Batik Air

  • Đâu là hạn định do Batik Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Batik Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Batik Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Batik Air bay đến đâu?

    Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 62 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 62 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Denpasar và Jakarta là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Batik Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Batik Air?

    Batik Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Batik Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Batik Air.

  • Các vé bay của hãng Batik Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Batik Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Batik Air là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Batik Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Batik Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Penang đến Kuala Lumpur, với giá vé 788.804 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Batik Air?

  • Liệu Batik Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Batik Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Batik Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Batik Air có các chuyến bay tới 63 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Batik Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Batik Air là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Batik Air

6,0
ỔnDựa trên 70 các đánh giá được xác minh của khách
6,4Thư thái
5,2Thức ăn
4,8Thư giãn, giải trí
6,6Lên máy bay
6,9Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Batik Air

Th. 6 12/20

Bản đồ tuyến bay của hãng Batik Air - Batik Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Batik Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Batik Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 12/20

Tất cả các tuyến bay của hãng Batik Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
820Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 50 phút
502Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 35 phút
526Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (DMK)2 giờ 15 phút
805Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 0 phút
1163Penang (PEN)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 0 phút
231Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)4 giờ 5 phút
821Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 40 phút
1002Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 40 phút
605Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
1632Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 50 phút
182Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 45 phút
2205Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 5 phút
2108Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
155Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 45 phút
1900Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)3 giờ 0 phút
156Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 55 phút
1164Kuala Lumpur (SZB)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
192Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
306Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 10 phút
192Perth (PER)Denpasar (DPS)3 giờ 45 phút
221Kuala Lumpur (KUL)Tiruchirappalli (TRZ)3 giờ 45 phút
1503Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
1502Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 10 phút
890Cao Hùng (KHH)Na-gôi-a (NGO)3 giờ 5 phút
713Kuala Lumpur (KUL)Dubai (DXB)7 giờ 20 phút
890Kuala Lumpur (KUL)Cao Hùng (KHH)4 giờ 30 phút
293Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 25 phút
349Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
344Jakarta (CGK)Penang (PEN)2 giờ 30 phút
2406Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
348Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 5 phút
2405Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 0 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Praya (LOP)3 giờ 5 phút
352Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 40 phút
367Praya (LOP)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 5 phút
345Penang (PEN)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
2103Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
353Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
1728Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 20 phút
2204Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
872Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 15 phút
157Denpasar (DPS)Brisbane (BNE)6 giờ 0 phút
2304Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
1235Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 5 phút
1236Kuala Lumpur (SZB)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
175Kuala Lumpur (KUL)Melbourne (MEL)8 giờ 30 phút
886Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
887Na-gôi-a (NGO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
887Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
886Taipei (Đài Bắc) (TPE)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 45 phút
271Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)6 giờ 0 phút
667Côn Minh (KMG)Penang (PEN)3 giờ 30 phút
666Penang (PEN)Côn Minh (KMG)3 giờ 20 phút
2305Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
1906Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
804Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
222Tiruchirappalli (TRZ)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
1901Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
177Denpasar (DPS)Melbourne (MEL)5 giờ 45 phút
171Denpasar (DPS)Sydney (SYD)6 giờ 5 phút
178Melbourne (MEL)Denpasar (DPS)6 giờ 15 phút
882Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 20 phút
705Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 55 phút
612Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 25 phút
521Băng Cốc (DMK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
215Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 0 phút
1907Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
613Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
1003Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
158Brisbane (BNE)Denpasar (DPS)6 giờ 35 phút
1727Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
193Denpasar (DPS)Perth (PER)3 giờ 40 phút
356Kuala Lumpur (KUL)Batam (BTH)1 giờ 10 phút
296Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
206Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 25 phút
205Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 30 phút
614Kuala Lumpur (KUL)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
588Kuala Lumpur (KUL)Hat Yai (HDY)1 giờ 15 phút
543Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 40 phút
606Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
706Jeddah (JED)Kuala Lumpur (KUL)9 giờ 40 phút
542Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 30 phút
1633Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
166Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)3 giờ 55 phút
1732Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)2 giờ 50 phút
1733Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
232Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
357Batam (BTH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
693Trịnh Châu (CGO)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
692Kuala Lumpur (KUL)Trịnh Châu (CGO)5 giờ 20 phút
572Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 25 phút
571Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
161Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 55 phút
673Thành Đô (TFU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 30 phút
714Dubai (DXB)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 30 phút
216Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 5 phút
751Kuala Lumpur (KUL)Tashkent (TAS)7 giờ 50 phút
176Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 40 phút
752Tashkent (TAS)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 30 phút
671Côn Minh (KMG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
615Hải Khẩu (HAK)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 35 phút
531Băng Cốc (DMK)Johor Bahru (JHB)2 giờ 30 phút
530Johor Bahru (JHB)Băng Cốc (DMK)2 giờ 35 phút
891Cao Hùng (KHH)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
891Na-gôi-a (NGO)Cao Hùng (KHH)3 giờ 50 phút
172Sydney (SYD)Denpasar (DPS)6 giờ 30 phút
242Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
136Karachi (KHI)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 15 phút
241Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 10 phút
135Kuala Lumpur (KUL)Karachi (KHI)6 giờ 10 phút
670Kuala Lumpur (KUL)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Batik Air thông tin liên hệ

Thông tin của Batik Air

Mã IATAOD
Tuyến đường148
Tuyến bay hàng đầuSân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác63
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.