
AE
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Mandarin Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Mandarin Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Mandarin Airlines
Đánh giá của khách hàng Mandarin Airlines
Trạng thái chuyến bay của Mandarin Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Mandarin Airlines - Mandarin Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Mandarin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Mandarin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Mandarin Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7931 | Cao Hùng (KHH) | Hoa Liên (HUN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
340 | Magong City (MZG) | Cao Hùng (KHH) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1261 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1262 | Jinhu Township (KNH) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7932 | Hoa Liên (HUN) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
396 | Taitung City (TTT) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
395 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Taitung City (TTT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
769 | Đài Trung (RMQ) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
770 | Jinhu Township (KNH) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7902 | Nangan Township (LZN) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
302 | Jinhu Township (KNH) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
792 | Magong City (MZG) | Đài Trung (RMQ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
366 | Magong City (MZG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
377 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Magong City (MZG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
331 | Cao Hùng (KHH) | Magong City (MZG) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
785 | Đài Trung (RMQ) | Magong City (MZG) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7901 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Nangan Township (LZN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
309 | Cao Hùng (KHH) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đài Trung (RMQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Đài Trung (RMQ) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
731 | Đài Trung (RMQ) | Hoa Liên (HUN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
732 | Hoa Liên (HUN) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
211 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
212 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
217 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
218 | Vũ Hán (WUH) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
992 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
991 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Mandarin Airlines
Mandarin Airlines thông tin liên hệ
- AEMã IATA
- +886 2 2717 1230Gọi điện
- mandarin-airlines.comTruy cập
Thông tin của Mandarin Airlines
Mã IATA | AE |
---|---|
Tuyến đường | 22 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Taipei (Đài Bắc) Sung Shan đến Magong City |
Sân bay được khai thác | 8 |
Sân bay hàng đầu | Magong City Makung |
