Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7932 | Hoa Liên (HUN) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
395 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Taitung City (TTT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
396 | Taitung City (TTT) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7931 | Cao Hùng (KHH) | Hoa Liên (HUN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đài Trung (RMQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
218 | Vũ Hán (WUH) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
346 | Magong City (MZG) | Cao Hùng (KHH) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
377 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Magong City (MZG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1279 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
785 | Đài Trung (RMQ) | Magong City (MZG) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
767 | Đài Trung (RMQ) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
378 | Magong City (MZG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
786 | Magong City (MZG) | Đài Trung (RMQ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
309 | Cao Hùng (KHH) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1280 | Jinhu Township (KNH) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
768 | Jinhu Township (KNH) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
310 | Jinhu Township (KNH) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
345 | Cao Hùng (KHH) | Magong City (MZG) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
967 | Cao Hùng (KHH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
217 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
968 | Hạ Môn (XMN) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
732 | Hoa Liên (HUN) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
731 | Đài Trung (RMQ) | Hoa Liên (HUN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7901 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Nangan Township (LZN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7902 | Nangan Township (LZN) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
991 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
992 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7926 | Nangan Township (LZN) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7925 | Cao Hùng (KHH) | Nangan Township (LZN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • |
Mã IATA | AE |
---|---|
Tuyến đường | 22 |
Tuyến bay hàng đầu | Jinhu Township đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Sung Shan |
Sân bay được khai thác | 8 |
Sân bay hàng đầu | Magong City Makung |