
AE
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Mandarin Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Mandarin Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Mandarin Airlines
Đánh giá của khách hàng Mandarin Airlines
Trạng thái chuyến bay của Mandarin Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Mandarin Airlines - Mandarin Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Mandarin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Mandarin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Mandarin Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340 | Magong City (MZG) | Cao Hùng (KHH) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đài Trung (RMQ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Đài Trung (RMQ) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
212 | Phúc Châu (FOC) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
211 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1275 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1276 | Jinhu Township (KNH) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
218 | Vũ Hán (WUH) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
217 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
2369 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Magong City (MZG) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
2370 | Magong City (MZG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
792 | Magong City (MZG) | Đài Trung (RMQ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7902 | Nangan Township (LZN) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
770 | Jinhu Township (KNH) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
769 | Đài Trung (RMQ) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
791 | Đài Trung (RMQ) | Magong City (MZG) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
310 | Jinhu Township (KNH) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
345 | Cao Hùng (KHH) | Magong City (MZG) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
395 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Taitung City (TTT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
309 | Cao Hùng (KHH) | Jinhu Township (KNH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
396 | Taitung City (TTT) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7901 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Nangan Township (LZN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7932 | Hoa Liên (HUN) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7931 | Cao Hùng (KHH) | Hoa Liên (HUN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
731 | Đài Trung (RMQ) | Hoa Liên (HUN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
732 | Hoa Liên (HUN) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
991 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
992 | Hạ Môn (XMN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • |
Mandarin Airlines thông tin liên hệ
- AEMã IATA
- +886 2 2717 1230Gọi điện
- mandarin-airlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Mandarin Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Mandarin Airlines
Mã IATA | AE |
---|---|
Tuyến đường | 22 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Taipei (Đài Bắc) Sung Shan đến Magong City |
Sân bay được khai thác | 8 |
Sân bay hàng đầu | Magong City Makung |
