
8M
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng MAI
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng MAI
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng MAI
Đánh giá của khách hàng MAI
Trạng thái chuyến bay của MAI
Bản đồ tuyến bay của hãng MAI - MAI bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng MAI thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng MAI có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng MAI
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
336 | Băng Cốc (BKK) | Yangon (RGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
333 | Yangon (RGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
801 | Yangon (RGN) | Incheon (ICN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
608 | Can-cút-ta (CCU) | Yangon (RGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
607 | Yangon (RGN) | Can-cút-ta (CCU) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
401 | Yangon (RGN) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
402 | Phnom Penh (PNH) | Yangon (RGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
621 | Niu Đê-li (DEL) | Yangon (RGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
620 | Yangon (RGN) | Niu Đê-li (DEL) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
354 | Yangon (RGN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
355 | Thị trấn Phuket (HKT) | Yangon (RGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
501 | Yangon (RGN) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
502 | Kuala Lumpur (KUL) | Yangon (RGN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
232 | Singapore (SIN) | Yangon (RGN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
231 | Yangon (RGN) | Singapore (SIN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
712 | Quảng Châu (CAN) | Yangon (RGN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
711 | Yangon (RGN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
338 | Băng Cốc (BKK) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3308 | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
337 | Mandalay (MDL) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3307 | Yangon (RGN) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
100 | Yangon (RGN) | Dubai (DXB) | 7 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
101 | Dubai (DXB) | Yangon (RGN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
802 | Incheon (ICN) | Yangon (RGN) | 7 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
364 | Yangon (RGN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
365 | Băng Cốc (DMK) | Yangon (RGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
370 | Yangon (RGN) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
371 | Chiềng Mai (CNX) | Yangon (RGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
361 | Băng Cốc (DMK) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
362 | Mandalay (MDL) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
374 | Mandalay (MDL) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
450 | Yangon (RGN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
451 | Hà Nội (HAN) | Yangon (RGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
311 | Yangon (RGN) | Myeik (MGZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
312 | Myeik (MGZ) | Yangon (RGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
602 | Gaya (GAY) | Yangon (RGN) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
601 | Yangon (RGN) | Gaya (GAY) | 2 giờ 10 phút | • |
Tốp MAI tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi MAI
- Sân bay Yangon Mingaladon (RGN)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Mandalay Annisaton (MDL)
- Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl (DMK)
- Sân bay Singapore Changi (SIN)
- Sân bay Kuala Lumpur Intl (KUL)
- Sân bay Chiang Mai (CNX)
- Sân bay Dubai Intl (DXB)
- Sân bay Hà Nội Quốc tế Nội Bài (HAN)
- Sân bay Phnom Penh Pochentong (PNH)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Niu Đê-li Indira Gandhi Intl (DEL)
- Sân bay Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất (SGN)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Gaya (GAY)
MAI thông tin liên hệ
- 8MMã IATA
- +95 1 2307 200Gọi điện
- maiair.comTruy cập
Thông tin của MAI
Mã IATA | 8M |
---|---|
Tuyến đường | 76 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Yangon |
Sân bay được khai thác | 31 |
Sân bay hàng đầu | Yangon Mingaladon |
