
UB
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Myanmar National Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Myanmar National Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Myanmar National Airlines
Đánh giá của khách hàng Myanmar National Airlines
Trạng thái chuyến bay của Myanmar National Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Myanmar National Airlines - Myanmar National Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Myanmar National Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Myanmar National Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Myanmar National Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
302 | Dawei (TVY) | Yangon (RGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
301 | Yangon (RGN) | Dawei (TVY) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2 | Singapore (SIN) | Yangon (RGN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
661 | Mandalay (MDL) | Myitkyina (MYT) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
812 | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
811 | Yangon (RGN) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
811 | Mandalay (MDL) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
812 | Đức Hoành (LUM) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
303 | Yangon (RGN) | Myeik (MGZ) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
304 | Myeik (MGZ) | Yangon (RGN) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
20 | Băng Cốc (BKK) | Yangon (RGN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
19 | Yangon (RGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
345 | Yangon (RGN) | Kawthaung (KAW) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
404 | Kyaukpyu (KYP) | Yangon (RGN) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
403 | Yangon (RGN) | Kyaukpyu (KYP) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
401 | Yangon (RGN) | Sittwe (AKY) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
402 | Sittwe (AKY) | Yangon (RGN) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
504 | Kalemyo (KMV) | Yangon (RGN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
503 | Yangon (RGN) | Kalemyo (KMV) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
602 | Myitkyina (MYT) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
564 | Kalemyo (KMV) | Mandalay (MDL) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
563 | Mandalay (MDL) | Kalemyo (KMV) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
586 | Homalin (HOX) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
582 | Monywa (NYW) | Homalin (HOX) | 0 giờ 55 phút | • | ||||||
581 | Homalin (HOX) | Monywa (NYW) | 0 giờ 55 phút | • | ||||||
284 | Keng Tung (KET) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
204 | Keng Tung (KET) | Yangon (RGN) | 0 giờ 40 phút | • | ||||||
585 | Mandalay (MDL) | Homalin (HOX) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
203 | Yangon (RGN) | Keng Tung (KET) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
283 | Mandalay (MDL) | Keng Tung (KET) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
512 | Kalemyo (KMV) | Monywa (NYW) | 0 giờ 30 phút | • | ||||||
531 | Mandalay (MDL) | Monywa (NYW) | 0 giờ 25 phút | • | ||||||
532 | Monywa (NYW) | Mandalay (MDL) | 0 giờ 25 phút | • | ||||||
511 | Monywa (NYW) | Kalemyo (KMV) | 0 giờ 30 phút | • | ||||||
114 | Nay Pyi Taw (NYT) | Yangon (RGN) | 0 giờ 55 phút | • | ||||||
114 | Mandalay (MDL) | Nay Pyi Taw (NYT) | 0 giờ 35 phút | • | ||||||
1 | Yangon (RGN) | Singapore (SIN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9 | Yangon (RGN) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
10 | Chiềng Mai (CNX) | Yangon (RGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Myanmar National Airlines
- Sân bay Yangon Mingaladon (RGN)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Mandalay Annisaton (MDL)
- Sân bay Singapore Changi (SIN)
- Sân bay Nay Pyi Taw (NYT)
- Sân bay Myitkyina (MYT)
- Sân bay Myeik (MGZ)
- Sân bay Sittwe Civil (AKY)
- Sân bay Heho (HEH)
- Sân bay Chiang Mai (CNX)
- Sân bay Tachilek (THL)
- Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl (DMK)
- Sân bay Nyaung-u (NYU)
Myanmar National Airlines thông tin liên hệ
- UBMã IATA
- +95 1 378 603Gọi điện
- flymna.comTruy cập
Thông tin của Myanmar National Airlines
Mã IATA | UB |
---|---|
Tuyến đường | 68 |
Tuyến bay hàng đầu | Mandalay đến Monywa |
Sân bay được khai thác | 23 |
Sân bay hàng đầu | Yangon Mingaladon |
