
IN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng NAM Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng NAM Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng NAM Air
Đánh giá của khách hàng NAM Air
Trạng thái chuyến bay của NAM Air
Bản đồ tuyến bay của hãng NAM Air - NAM Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng NAM Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng NAM Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng NAM Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
240 | Semarang (SRG) | Sampit (SMQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
78 | Jakarta (CGK) | Pangkalpinang (PGK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
190 | Jakarta (CGK) | Pangkalanbuun (PKN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
241 | Sampit (SMQ) | Semarang (SRG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
195 | Pangkalanbuun (PKN) | Semarang (SRG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
79 | Pangkalpinang (PGK) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
91 | Muarabungo (BUU) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Tambolaka (TMC) | Denpasar (DPS) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
90 | Jakarta (CGK) | Muarabungo (BUU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Denpasar (DPS) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Kupang (KOE) | Tambolaka (TMC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
193 | Pangkalanbuun (PKN) | Surabaya (SUB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
170 | Jakarta (CGK) | Sampit (SMQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
171 | Sampit (SMQ) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
192 | Surabaya (SUB) | Pangkalanbuun (PKN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
243 | Sampit (SMQ) | Surabaya (SUB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
291 | Pangkalanbuun (PKN) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
242 | Surabaya (SUB) | Sampit (SMQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
660 | Maumere (MOF) | Kupang (KOE) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
661 | Kupang (KOE) | Maumere (MOF) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
640 | Denpasar (DPS) | Tambolaka (TMC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
630 | Tambolaka (TMC) | Kupang (KOE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
198 | Semarang (SRG) | Pangkalanbuun (PKN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
282 | Jakarta (CGK) | Denpasar (DPS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
37 | Ranai (NTX) | Batam (BTH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
33 | Batam (BTH) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
32 | Jakarta (CGK) | Batam (BTH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
36 | Batam (BTH) | Ranai (NTX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi NAM Air
- Sân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl (CGK)
- Sân bay Pangkalanbuun (PKN)
- Sân bay Tambolaka (TMC)
- Sân bay Semarang Achmad Yani (SRG)
- Sân bay Denpasar Bali Ngurah Rai (DPS)
- Sân bay Kupang El Tari (KOE)
- Sân bay Surabaya Juanda (SUB)
- Sân bay Pangkalpinang (PGK)
- Sân bay Maumere Waioti (MOF)
- Sân bay Batam Hang Nadim (BTH)
- Sân bay Pontianak Supadio (PNK)
- Sân bay Natuna Ranai (NTX)
- Sân bay Surakarta City Adi Sumarmo (SOC)
NAM Air thông tin liên hệ
- INMã IATA
- 021-292 79 777Gọi điện
- flynamair.comTruy cập
Thông tin của NAM Air
Mã IATA | IN |
---|---|
Tuyến đường | 32 |
Tuyến bay hàng đầu | Pangkalanbuun đến Sân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl |
Sân bay được khai thác | 15 |
Sân bay hàng đầu | Jakarta Soekarno-Hatta Intl |
