
IN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng NAM Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng NAM Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng NAM Air
Đánh giá của khách hàng NAM Air
Trạng thái chuyến bay của NAM Air
Bản đồ tuyến bay của hãng NAM Air - NAM Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng NAM Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng NAM Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng NAM Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Sampit (SMQ) | Semarang (SRG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
190 | Jakarta (CGK) | Pangkalanbuun (PKN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
195 | Pangkalanbuun (PKN) | Semarang (SRG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
240 | Semarang (SRG) | Sampit (SMQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
91 | Muarabungo (BUU) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Tambolaka (TMC) | Denpasar (DPS) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
90 | Jakarta (CGK) | Muarabungo (BUU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
193 | Pangkalanbuun (PKN) | Surabaya (SUB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Denpasar (DPS) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Kupang (KOE) | Tambolaka (TMC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
196 | Semarang (SRG) | Pangkalanbuun (PKN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
171 | Sampit (SMQ) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
170 | Jakarta (CGK) | Sampit (SMQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
630 | Tambolaka (TMC) | Kupang (KOE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
243 | Sampit (SMQ) | Surabaya (SUB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
291 | Pangkalanbuun (PKN) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
660 | Maumere (MOF) | Kupang (KOE) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
661 | Kupang (KOE) | Maumere (MOF) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
640 | Denpasar (DPS) | Tambolaka (TMC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
192 | Surabaya (SUB) | Pangkalanbuun (PKN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
242 | Surabaya (SUB) | Sampit (SMQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
180 | Jakarta (CGK) | Pontianak (PNK) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
181 | Pontianak (PNK) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
436 | Pontianak (PNK) | Surakarta City (SOC) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
435 | Surakarta City (SOC) | Pontianak (PNK) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
79 | Pangkalpinang (PGK) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
78 | Jakarta (CGK) | Pangkalpinang (PGK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
33 | Batam (BTH) | Jakarta (CGK) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
37 | Ranai (NTX) | Batam (BTH) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
282 | Jakarta (CGK) | Denpasar (DPS) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
32 | Jakarta (CGK) | Batam (BTH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
36 | Batam (BTH) | Ranai (NTX) | 1 giờ 15 phút | • | • |
NAM Air thông tin liên hệ
- INMã IATA
- 021-292 79 777Gọi điện
- flynamair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay NAM Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của NAM Air
Mã IATA | IN |
---|---|
Tuyến đường | 32 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl đến Pangkalpinang |
Sân bay được khai thác | 15 |
Sân bay hàng đầu | Jakarta Soekarno-Hatta Intl |
