
NP
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Nile Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Nile Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Nile Air
Đánh giá của khách hàng Nile Air
Trạng thái chuyến bay của Nile Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Nile Air - Nile Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Nile Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Nile Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Nile Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
152 | Thủ Đô Riyadh (RUH) | Cairo (CAI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
151 | Cairo (CAI) | Thủ Đô Riyadh (RUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
222 | Bergamo (BGY) | Cairo (CAI) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
221 | Cairo (CAI) | Bergamo (BGY) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
262 | Kuwait City (KWI) | Cairo (CAI) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
261 | Cairo (CAI) | Kuwait City (KWI) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
128 | Jeddah (JED) | Cairo (CAI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
127 | Cairo (CAI) | Jeddah (JED) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
191 | Cairo (CAI) | Istanbul (SAW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
192 | Istanbul (SAW) | Cairo (CAI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
81 | Cairo (CAI) | Aswan (ASW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
72 | Luxor (LXR) | Cairo (CAI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
71 | Cairo (CAI) | Luxor (LXR) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
111 | Cairo (CAI) | Taif (TIF) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
146 | Qaisumah (AQI) | Cairo (CAI) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
126 | Nejran (EAM) | Cairo (CAI) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
142 | Jazan (GIZ) | Cairo (CAI) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
140 | Ha'il (HAS) | Cairo (CAI) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
174 | Sharjah (SHJ) | Cairo (CAI) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
112 | Taif (TIF) | Cairo (CAI) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
173 | Cairo (CAI) | Sharjah (SHJ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
139 | Cairo (CAI) | Ha'il (HAS) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
141 | Cairo (CAI) | Jazan (GIZ) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
125 | Cairo (CAI) | Nejran (EAM) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
145 | Cairo (CAI) | Qaisumah (AQI) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
243 | Cairo (CAI) | Abha (AHB) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
244 | Abha (AHB) | Cairo (CAI) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
123 | Cairo (CAI) | Arar (RAE) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
124 | Arar (RAE) | Cairo (CAI) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
82 | Aswan (ASW) | Cairo (CAI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
106 | Gassim (ELQ) | Cairo (CAI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
105 | Cairo (CAI) | Gassim (ELQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
107 | Cairo (CAI) | Tabuk (TUU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
108 | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
232 | Dammam (DMM) | Cairo (CAI) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
231 | Cairo (CAI) | Dammam (DMM) | 2 giờ 40 phút | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Nile Air
- Sân bay Cairo (CAI)
- Sân bay Thủ Đô Riyadh King Khaled Intl (RUH)
- Sân bay Tabuk (TUU)
- Sân bay Jeddah King Abdulaziz Intl (JED)
- Sân bay Taif (TIF)
- Sân bay Istanbul Sabiha Gokcen (SAW)
- Sân bay Gassim (ELQ)
- Sân bay Dammam King Fahad Intl (DMM)
- Sân bay Aswan (ASW)
- Sân bay Kuwait City (KWI)
- Sân bay Jouf (AJF)
- Sân bay Luxor (LXR)
- Sân bay Sharjah (SHJ)
- Sân bay Abha (AHB)
- Sân bay Hail (HAS)
Nile Air thông tin liên hệ
- NPMã IATA
- +20 2 26968000Gọi điện
- nileair.comTruy cập
Thông tin của Nile Air
Mã IATA | NP |
---|---|
Tuyến đường | 50 |
Tuyến bay hàng đầu | Thủ Đô Riyadh đến Cairo |
Sân bay được khai thác | 26 |
Sân bay hàng đầu | Cairo |
