
DD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Nok Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Nok Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Nok Air
Đánh giá của khách hàng Nok Air
Trạng thái chuyến bay của Nok Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Nok Air - Nok Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Nok Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Nok Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Nok Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
531 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
530 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
141 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
543 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
140 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
542 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
605 | Chumphon (CJM) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
559 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
604 | Băng Cốc (DMK) | Chumphon (CJM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
558 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
109 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
313 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
703 | Udon Thani (UTH) | Chiềng Mai (CNX) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
314 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
702 | Chiềng Mai (CNX) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
108 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
577 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
576 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3137 | Trịnh Châu (CGO) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
3136 | Băng Cốc (DMK) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
939 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
938 | Băng Cốc (DMK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
592 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
593 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
361 | Sa Kon Na Khôn (SNO) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
360 | Băng Cốc (DMK) | Sa Kon Na Khôn (SNO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
503 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
502 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
170 | Băng Cốc (DMK) | Nan (NNT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
196 | Băng Cốc (DMK) | Mae Sot (MAQ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
197 | Mae Sot (MAQ) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
171 | Nan (NNT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
320 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
321 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
959 | Hyderabad (HYD) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3111 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3110 | Băng Cốc (DMK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Nok Air
- Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl (DMK)
- Sân bay Thị trấn Phuket (HKT)
- Sân bay Chiang Mai (CNX)
- Sân bay Udon Thani (UTH)
- Sân bay Nakhon Si Thammarat (NST)
- Sân bay Chiang Rai (CEI)
- Sân bay Sakon Nakhon (SNO)
- Sân bay Hat Yai (HDY)
- Sân bay Thị trấn Krabi (KBV)
- Sân bay Ubon Ratchathani (UBP)
- Sân bay Trang (TST)
- Sân bay Mae Sot (MAQ)
- Sân bay Mumbai Chhatrapati Shivaji Intl (BOM)
- Sân bay Surat Thani (URT)
- Sân bay Phít-sa-nu-lốc Phitsanulok (PHS)
Nok Air thông tin liên hệ
- DDMã IATA
- +662 088 8955Gọi điện
- nokair.comTruy cập
Thông tin của Nok Air
Mã IATA | DD |
---|---|
Tuyến đường | 40 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 20 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |
