Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
127 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
531 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
126 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
530 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
107 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
571 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
369 | Sa Kon Na Khôn (SNO) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
207 | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
555 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
191 | Mae Sot (MAQ) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
547 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
570 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
368 | Băng Cốc (DMK) | Sa Kon Na Khôn (SNO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
206 | Băng Cốc (DMK) | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
554 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
546 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
939 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
938 | Băng Cốc (DMK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
190 | Băng Cốc (DMK) | Mae Sot (MAQ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
106 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
502 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
503 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
311 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
310 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
958 | Băng Cốc (DMK) | Hyderabad (HYD) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
959 | Hyderabad (HYD) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
593 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
605 | Chumphon (CJM) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
604 | Băng Cốc (DMK) | Chumphon (CJM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
592 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
177 | Nan (NNT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
702 | Chiềng Mai (CNX) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
320 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
321 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
703 | Udon Thani (UTH) | Chiềng Mai (CNX) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
176 | Băng Cốc (DMK) | Nan (NNT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3136 | Băng Cốc (DMK) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
3137 | Trịnh Châu (CGO) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • |
Mã IATA | DD |
---|---|
Tuyến đường | 42 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 21 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |