Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3162 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2730 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2922 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Nam Ninh (NNG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2921 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2730 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3094 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3044 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3043 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Lan Châu (LHW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2765 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2797 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2766 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3093 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3044 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2729 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2729 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3043 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3059 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3056 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Chu Sơn (HSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3055 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hàng Châu (HGH) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3059 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Trùng Khánh (CKG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Phụ Dương (FUG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Phụ Dương (FUG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2779 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3057 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3141 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3058 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3022 | Thẩm Quyến (SZX) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3186 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3057 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2748 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2988 | Đồng Nhân (TEN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2987 | Đồng Nhân (TEN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2953 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2748 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3021 | Thiên Tân (TSN) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3021 | Tín Dương (XAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3022 | Tín Dương (XAI) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2869 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2953 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3058 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2987 | Hàng Châu (HGH) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3142 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2846 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2954 | Hải Khẩu (HAK) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2988 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2845 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3185 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2954 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2869 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2870 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
2870 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
3201 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2780 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3202 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2898 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2897 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3161 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Nam Ninh (NNG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2736 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2735 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2787 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3108 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3107 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2849 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3148 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3147 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2850 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2982 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
2994 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2993 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
3064 | Ngạc Châu (EHU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2993 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
2994 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3064 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3063 | Ngạc Châu (EHU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
3063 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2981 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
3133 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • |
Mã IATA | BK |
---|---|
Tuyến đường | 116 |
Tuyến bay hàng đầu | Thiên Tân đến Trường Sa |
Sân bay được khai thác | 40 |
Sân bay hàng đầu | Trường Sa Huanghua Intl |