
BK
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Okay Airways
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Okay Airways
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Okay Airways
Đánh giá của khách hàng Okay Airways
Trạng thái chuyến bay của Okay Airways
Bản đồ tuyến bay của hãng Okay Airways - Okay Airways bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Okay Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Okay Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Okay Airways
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2797 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Cửu Giang (JIU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Cửu Giang (JIU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2863 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2898 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Lan Châu (LHW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2729 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2864 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Tây An (XIY) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2897 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Nam Ninh (NNG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2729 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Thẩm Quyến (SZX) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2921 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Nam Ninh (NNG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2922 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2730 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2730 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3204 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2779 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3063 | Ngạc Châu (EHU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3059 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3063 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3056 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3055 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3147 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3148 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Ngạc Châu (EHU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Chu Sơn (HSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Trùng Khánh (CKG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3059 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Phụ Dương (FUG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Phụ Dương (FUG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3141 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2748 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2954 | Hải Khẩu (HAK) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2954 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2953 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2748 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3022 | Thẩm Quyến (SZX) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3065 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2846 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3021 | Thiên Tân (TSN) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3066 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3022 | Tín Dương (XAI) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3185 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2845 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3021 | Tín Dương (XAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2953 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3142 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3186 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3203 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2780 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2788 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3178 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
2848 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3177 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2932 | Trạm Giang (ZHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3107 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2787 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3108 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2849 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3133 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2850 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2931 | Trường Sa (CSX) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2847 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
2993 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2993 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2994 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2994 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3134 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3115 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3116 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3115 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3116 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
2982 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
3265 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
3266 | Hợp Phì (HFE) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
3266 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
2981 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
3265 | Thiên Tân (TSN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Okay Airways
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Thiên Tân Tianjin (TSN)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Ngân Xuyên Hedong (INC)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Nanning (NNG)
- Sân bay Ô Lỗ Mộc Tề Urumqi (URC)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
- Sân bay Tây Song Bản Nạp Gasa (JHG)
- Sân bay Nam Xương Nanchang (KHN)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
Okay Airways thông tin liên hệ
- BKMã IATA
- +86 4000 668 866Gọi điện
- okair.net/welcome.html#/Truy cập
Thông tin của Okay Airways
Mã IATA | BK |
---|---|
Tuyến đường | 154 |
Tuyến bay hàng đầu | Trường Sa đến Thiên Tân |
Sân bay được khai thác | 46 |
Sân bay hàng đầu | Trường Sa Huanghua Intl |
