
BK
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Okay Airways
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Okay Airways
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Okay Airways
Đánh giá của khách hàng Okay Airways
Trạng thái chuyến bay của Okay Airways
Bản đồ tuyến bay của hãng Okay Airways - Okay Airways bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Okay Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Okay Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Okay Airways
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2729 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2797 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2863 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2765 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3094 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3044 | Ngân Xuyên (INC) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Cửu Giang (JIU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Cửu Giang (JIU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2898 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Lan Châu (LHW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Nam Ninh (NNG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3232 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2728 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | Thẩm Quyến (SZX) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2780 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3202 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2897 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2729 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3201 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3044 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2864 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3093 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Tây An (XIY) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2922 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2921 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3133 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2779 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Nam Ninh (NNG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3231 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2735 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2730 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2787 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2788 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3134 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2736 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2951 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Trùng Khánh (CKG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2993 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3063 | Ngạc Châu (EHU) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Ngạc Châu (EHU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Phụ Dương (FUG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3015 | Phụ Dương (FUG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hàng Châu (HGH) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3016 | Chu Sơn (HSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3148 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3147 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3055 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3056 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2994 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3064 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3063 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2994 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2993 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3116 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3115 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2932 | Trạm Giang (ZHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2931 | Trường Sa (CSX) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2954 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2953 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2953 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3057 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2869 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2954 | Hải Khẩu (HAK) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2846 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3186 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2987 | Hàng Châu (HGH) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3142 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2988 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2845 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3185 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3058 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2748 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2747 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2748 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3022 | Thẩm Quyến (SZX) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3058 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3057 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2988 | Đồng Nhân (TEN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2987 | Đồng Nhân (TEN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3141 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3021 | Thiên Tân (TSN) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3021 | Tín Dương (XAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3022 | Tín Dương (XAI) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2869 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2870 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2870 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3177 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2848 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3178 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
2847 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
3043 | Trường Sa (CSX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3043 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3059 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3059 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2850 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3107 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
2849 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3108 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2981 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
2982 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
3282 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
3084 | Quế Lâm (KWL) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3168 | Miên Dương (MIG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3281 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
3083 | Thiên Tân (TSN) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
3167 | Thiên Tân (TSN) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Okay Airways
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Thiên Tân Tianjin (TSN)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Ngân Xuyên Hedong (INC)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Nanning (NNG)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Ô Lỗ Mộc Tề Urumqi (URC)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
- Sân bay Tây Song Bản Nạp Gasa (JHG)
- Sân bay Nam Xương Nanchang (KHN)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
Okay Airways thông tin liên hệ
- BKMã IATA
- +86 4000 668 866Gọi điện
- okair.net/welcome.html#/Truy cập
Thông tin của Okay Airways
Mã IATA | BK |
---|---|
Tuyến đường | 158 |
Tuyến bay hàng đầu | Trường Sa đến Thiên Tân |
Sân bay được khai thác | 47 |
Sân bay hàng đầu | Trường Sa Huanghua Intl |
