
P6
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Pascan
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Pascan
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Pascan
Đánh giá của khách hàng Pascan
Trạng thái chuyến bay của Pascan
Bản đồ tuyến bay của hãng Pascan - Pascan bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Pascan thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Pascan có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Pascan
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
484 | Gaspé (YGP) | Thành phố Quebec (YQB) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
372 | Bonaventure (YVB) | Montréal (YHU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
373 | Bonaventure (YVB) | La Vernière (YGR) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
484 | Thành phố Quebec (YQB) | Montréal (YHU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
483 | Thành phố Quebec (YQB) | Gaspé (YGP) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
373 | Montréal (YHU) | Bonaventure (YVB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
483 | Montréal (YHU) | Thành phố Quebec (YQB) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
372 | La Vernière (YGR) | Bonaventure (YVB) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
484 | La Vernière (YGR) | Gaspé (YGP) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
483 | Gaspé (YGP) | La Vernière (YGR) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
581 | Thành phố Quebec (YQB) | La Vernière (YGR) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
582 | La Vernière (YGR) | Thành phố Quebec (YQB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
955 | Sydney (YQY) | Halifax (YHZ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
951 | Montréal (YHU) | Saint John (YSJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
933 | Halifax (YHZ) | Sydney (YQY) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
956 | Halifax (YHZ) | Saint John (YSJ) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
957 | Saint John (YSJ) | Montréal (YHU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
954 | Saint John (YSJ) | Halifax (YHZ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Pascan
Pascan thông tin liên hệ
- P6Mã IATA
- +1 888 313-8777Gọi điện
- pascan.comTruy cập
Thông tin của Pascan
Mã IATA | P6 |
---|---|
Tuyến đường | 18 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Montréal St Hubert đến Thành phố Quebec |
Sân bay được khai thác | 8 |
Sân bay hàng đầu | Thành phố Quebec |
