
MM
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Peach
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Peach
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Peach
Đánh giá của khách hàng Peach
Trạng thái chuyến bay của Peach
Bản đồ tuyến bay của hãng Peach - Peach bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Peach thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Peach có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Peach
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
491 | Na-gôi-a (NGO) | Sendai (SDJ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
92 | Băng Cốc (BKK) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
620 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
722 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
712 | Incheon (ICN) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
774 | Singapore (SIN) | Ô-sa-ka (KIX) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
809 | Tô-ky-ô (HND) | Incheon (ICN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
68 | Hong Kong (HKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
529 | Tô-ky-ô (NRT) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
319 | Ô-sa-ka (KIX) | Tô-ky-ô (NRT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
573 | Tô-ky-ô (NRT) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
723 | Na-gôi-a (NGO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
465 | Na-gôi-a (NGO) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
198 | Kagoshima (KOJ) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
184 | Miyazaki (KMI) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
27 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
773 | Ô-sa-ka (KIX) | Singapore (SIN) | 7 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
139 | Ô-sa-ka (KIX) | Sendai (SDJ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
928 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
320 | Tô-ky-ô (NRT) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
627 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
292 | Okinawa (OKA) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
512 | Okinawa (OKA) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
927 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
876 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
80 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
417 | Sendai (SDJ) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
140 | Sendai (SDJ) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
494 | Sendai (SDJ) | Na-gôi-a (NGO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
860 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
28 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
91 | Ô-sa-ka (KIX) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
530 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Tô-ky-ô (NRT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
291 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
877 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
859 | Tô-ky-ô (HND) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
160 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
455 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Xa-pô-rô (CTS) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
808 | Incheon (ICN) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
418 | Xa-pô-rô (CTS) | Sendai (SDJ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
584 | Xa-pô-rô (CTS) | Tô-ky-ô (NRT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
32 | Cao Hùng (KHH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
466 | Xa-pô-rô (CTS) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
115 | Ô-sa-ka (KIX) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
159 | Ô-sa-ka (KIX) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
116 | Xa-pô-rô (CTS) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
67 | Ô-sa-ka (KIX) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
711 | Ô-sa-ka (KIX) | Incheon (ICN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
31 | Ô-sa-ka (KIX) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
183 | Ô-sa-ka (KIX) | Miyazaki (KMI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
197 | Ô-sa-ka (KIX) | Kagoshima (KOJ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
175 | Ô-sa-ka (KIX) | Na-ga-sa-ki (NGS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
79 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
176 | Na-ga-sa-ki (NGS) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
533 | Tô-ky-ô (NRT) | Ishigaki (ISG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
534 | Ishigaki (ISG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
215 | Ô-sa-ka (KIX) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
271 | Xa-pô-rô (CTS) | Okinawa (OKA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
456 | Xa-pô-rô (CTS) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
488 | Okinawa (OKA) | Na-gôi-a (NGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
216 | Okinawa (OKA) | Ô-sa-ka (KIX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
272 | Okinawa (OKA) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
236 | Ishigaki (ISG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
511 | Tô-ky-ô (NRT) | Okinawa (OKA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
483 | Na-gôi-a (NGO) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
235 | Ô-sa-ka (KIX) | Ishigaki (ISG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
542 | Amami (ASJ) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
541 | Tô-ky-ô (NRT) | Amami (ASJ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Peach
- Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl (KIX)
- Sân bay Tô-ky-ô Narita (NRT)
- Sân bay Xa-pô-rô Chitose (CTS)
- Sân bay Okinawa Naha (OKA)
- Sân bay Phu-ku-ô-ka Fukuoka (FUK)
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl (TPE)
- Sân bay Na-gôi-a Chubu Centrair Intl (NGO)
- Sân bay Sendai (SDJ)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Ishigaki (ISG)
- Sân bay Hong Kong Intl (HKG)
- Sân bay Tô-ky-ô Haneda (HND)
- Sân bay Amami O Shima (ASJ)
- Sân bay Kagoshima (KOJ)
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
Peach thông tin liên hệ
- MMMã IATA
- +81 3 6731 9241Gọi điện
- flypeach.comTruy cập
Thông tin của Peach
Mã IATA | MM |
---|---|
Tuyến đường | 76 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Xa-pô-rô Chitose đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl |
Sân bay được khai thác | 22 |
Sân bay hàng đầu | Ô-sa-ka Kansai Intl |
