Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines

QW

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qingdao Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qingdao Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qingdao Airlines

  • Đâu là hạn định do Qingdao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Qingdao Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Qingdao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Qingdao Airlines bay đến đâu?

    Qingdao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 61 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Qingdao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 61 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Nghi Xương, Đại Liên và Hồ Chí Minh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Qingdao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Qingdao Airlines?

    Qingdao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thanh Đảo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Qingdao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Qingdao Airlines.

  • Hãng Qingdao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Qingdao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thanh Đảo, với giá vé 3.431.245 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Qingdao Airlines?

  • Liệu Qingdao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Qingdao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Qingdao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Qingdao Airlines có các chuyến bay tới 62 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Qingdao Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Qingdao Airlines

Th. 7 4/12

Bản đồ tuyến bay của hãng Qingdao Airlines - Qingdao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Qingdao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qingdao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 4/12

Tất cả các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6191Đại Liên (DLC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 30 phút
6192Băng Cốc (DMK)Nghi Xương (YIH)3 giờ 35 phút
6192Nghi Xương (YIH)Đại Liên (DLC)2 giờ 25 phút
6191Nghi Xương (YIH)Băng Cốc (DMK)3 giờ 25 phút
6061Thẩm Dương (SHE)Dương Châu (YTY)2 giờ 20 phút
6061Dương Châu (YTY)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
6062Quý Dương (KWE)Dương Châu (YTY)2 giờ 35 phút
6062Dương Châu (YTY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
6130Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 45 phút
6130Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9882Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
6054Trùng Khánh (CKG)Lạc Dương (LYA)1 giờ 50 phút
6054Lạc Dương (LYA)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
6048Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
6095Cáp Nhĩ Tân (HRB)Uy Hải (WEH)2 giờ 0 phút
6048Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút
6096Uy Hải (WEH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 55 phút
6095Uy Hải (WEH)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
6096Ôn Châu (WNZ)Uy Hải (WEH)2 giờ 15 phút
9842Chu Sơn (HSN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
9842Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
6001Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
6032Trùng Khánh (CKG)Yên Đài (YNT)2 giờ 45 phút
6002Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
9894Kuala Lumpur (KUL)Thanh Đảo (TAO)6 giờ 20 phút
6002Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
6001Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
6032Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
9881Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
6053Lạc Dương (LYA)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
6053Thẩm Dương (SHE)Lạc Dương (LYA)2 giờ 35 phút
9780Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
9772Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
9779Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
6129Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
9771Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
6129Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
6047Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
6047Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
9845Ninh Ba (NGB)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
9845Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
6031Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
6031Yên Đài (YNT)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
9841Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
9834Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
9841Thanh Đảo (TAO)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
9833Thanh Đảo (TAO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
9833Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
9834Ôn Châu (WNZ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
6153Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 45 phút
6154Hòa Điền (HTN)Lan Châu (LHW)3 giờ 15 phút
6154Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
6153Lan Châu (LHW)Hòa Điền (HTN)3 giờ 50 phút
6009Trường Xuân (CGQ)Duy Phường (WEF)1 giờ 50 phút
6023Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 15 phút
6010Hải Khẩu (HAK)Duy Phường (WEF)3 giờ 20 phút
6024Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
6010Duy Phường (WEF)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
6009Duy Phường (WEF)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
6024Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 10 phút
6023Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
9790Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
9789Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 55 phút
9810Thai Châu (HYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
9809Thai Châu (HYN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút
9809Thanh Đảo (TAO)Thai Châu (HYN)2 giờ 0 phút
9810Châu Hải (ZUH)Thai Châu (HYN)1 giờ 55 phút
6034Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
6033Trịnh Châu (CGO)Yết Dương (SWA)2 giờ 30 phút
6033Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
6100Ninh Ba (NGB)Uy Hải (WEH)2 giờ 10 phút
6034Yết Dương (SWA)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
6099Uy Hải (WEH)Ninh Ba (NGB)1 giờ 40 phút
6132Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
6132Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
6098Phúc Châu (FOC)Yên Đài (YNT)2 giờ 35 phút
6098Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
6086Lệ Giang (LJG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 15 phút
9846Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
9846Nam Ninh (NNG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 40 phút
6086Trạch Gia Trang (SJW)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
9893Thanh Đảo (TAO)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 20 phút
9796Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
6085Tây Song Bản Nạp (JHG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
9796Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
6085Lệ Giang (LJG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 55 phút
6097Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
6097Yên Đài (YNT)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
9904Ô-sa-ka (KIX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
9903Thanh Đảo (TAO)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
9851Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
9795Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
9795Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
6245Tây Song Bản Nạp (JHG)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 40 phút
6246Bắc Kinh (PKX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)3 giờ 15 phút
6246Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 30 phút
6245Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
9901Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 35 phút
9852Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 15 phút
6248Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 10 phút
9896Hong Kong (HKG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
6081Tây Song Bản Nạp (JHG)Vientiane (VTE)1 giờ 25 phút
6247Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 5 phút
9836Nam Ninh (NNG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
9895Thanh Đảo (TAO)Hong Kong (HKG)3 giờ 30 phút
6082Vientiane (VTE)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 10 phút
9835Ôn Châu (WNZ)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
9902Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
9824Trịnh Châu (CGO)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
9824A Khắc Tô (KCA)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 20 phút
6207Lan Châu (LHW)A Khắc Tô (KCA)3 giờ 30 phút
6207Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
6210Ninh Ba (NGB)Tây Ninh (XNN)3 giờ 35 phút
6203Nam Kinh (NKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 55 phút
6209Tây Ninh (XNN)Ninh Ba (NGB)3 giờ 15 phút
6204Tây Ninh (XNN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
9776Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
6131Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
6131Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 15 phút
9864Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Xương (KHN)2 giờ 45 phút
9864Nam Xương (KHN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
6214Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
6213Lan Châu (LHW)Y Lê (YIN)3 giờ 30 phút
6214Y Lê (YIN)Lan Châu (LHW)3 giờ 5 phút
9820Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút
9819Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
9820Yết Dương (SWA)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
9819Thanh Đảo (TAO)Yết Dương (SWA)2 giờ 55 phút
6190Hồ Chí Minh (SGN)Nghi Xương (YIH)4 giờ 15 phút
6189Nghi Xương (YIH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
6083Tây Song Bản Nạp (JHG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
9863Nam Xương (KHN)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 55 phút
9797Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
9863Thanh Đảo (TAO)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
6084Thiên Tân (TSN)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 5 phút
6242Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 20 phút
6241Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 55 phút
9853Thanh Đảo (TAO)Diên Biên (YNJ)2 giờ 0 phút
9854Diên Biên (YNJ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
9802Khách Thập (KHG)Lan Châu (LHW)3 giờ 30 phút
9801Lan Châu (LHW)Khách Thập (KHG)4 giờ 5 phút
9802Lan Châu (LHW)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
9801Thanh Đảo (TAO)Lan Châu (LHW)2 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Qingdao Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Qingdao Airlines

Thông tin của Qingdao Airlines

Mã IATAQW
Tuyến đường180
Tuyến bay hàng đầuĐại Liên đến Nghi Xương
Sân bay được khai thác62
Sân bay hàng đầuSân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.