
QW
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qingdao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qingdao Airlines
Đánh giá của khách hàng Qingdao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Qingdao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Qingdao Airlines - Qingdao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Qingdao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qingdao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6032 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6122 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6104 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9834 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6062 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6053 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9778 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6053 | Thẩm Dương (SHE) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6061 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9777 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9779 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9833 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6121 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6103 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9833 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9834 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6032 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6061 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6062 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9772 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9795 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9796 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9796 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9846 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9846 | Nam Ninh (NNG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9780 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9795 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9771 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9845 | Ninh Ba (NGB) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9845 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6146 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9841 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9842 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9842 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9841 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6031 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6031 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6054 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6054 | Lạc Dương (LYA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9864 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9863 | Nam Xương (KHN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9864 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9863 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6245 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Bắc Kinh (PKX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6245 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9789 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9901 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6145 | Trường Sa (CSX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6034 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6228 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6033 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6227 | Trịnh Châu (CGO) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6033 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6029 | Trường Xuân (CGQ) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6013 | Trường Xuân (CGQ) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6001 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9790 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6153 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6030 | Thường Châu (CZX) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6029 | Thường Châu (CZX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6098 | Phúc Châu (FOC) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6002 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6014 | Hoài An (HIA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6013 | Hoài An (HIA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9882 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6116 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6097 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6154 | Hòa Điền (HTN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6227 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6030 | Tuyền Châu (JJN) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6072 | Quế Lâm (KWL) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6154 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6153 | Lan Châu (LHW) | Hòa Điền (HTN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9800 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9799 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6002 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6001 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6014 | Nam Ninh (NNG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6071 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6034 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9799 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6115 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9800 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6071 | Ôn Châu (WNZ) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6072 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6228 | Yên Đài (YNT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6097 | Yên Đài (YNT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6098 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9869 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6135 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6099 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6136 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6136 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6135 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6100 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6100 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6099 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6009 | Trường Xuân (CGQ) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6037 | Trường Xuân (CGQ) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6003 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6131 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6159 | Thường Châu (CZX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6160 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9852 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6160 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6010 | Hải Khẩu (HAK) | Duy Phường (WEF) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6132 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6131 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6132 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6186 | Hải Phòng (HPH) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6004 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9856 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6203 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6185 | Nam Ninh (NNG) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6159 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6204 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9775 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9851 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9855 | Thanh Đảo (TAO) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9893 | Thanh Đảo (TAO) | Kuala Lumpur (KUL) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6010 | Duy Phường (WEF) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6009 | Duy Phường (WEF) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6038 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6004 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6003 | Vũ Hán (WUH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9902 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6191 | Đại Liên (DLC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6192 | Băng Cốc (DMK) | Nghi Xương (YIH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6192 | Nghi Xương (YIH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6191 | Nghi Xương (YIH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9853 | Thanh Đảo (TAO) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6117 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6118 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
9903 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9854 | Diên Biên (YNJ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6194 | Hà Nội (HAN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6085 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6081 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
9894 | Kuala Lumpur (KUL) | Thanh Đảo (TAO) | 6 giờ 20 phút | • | • | |||||
6086 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6082 | Vientiane (VTE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6193 | Nghi Xương (YIH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
9904 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9898 | Băng Cốc (BKK) | Thanh Đảo (TAO) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
9897 | Thanh Đảo (TAO) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 30 phút | • | • |
Qingdao Airlines thông tin liên hệ
- QWMã IATA
- +81 0532 96630Gọi điện
- qdairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Qingdao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Qingdao Airlines
Mã IATA | QW |
---|---|
Tuyến đường | 218 |
Tuyến bay hàng đầu | Thanh Đảo đến Cáp Nhĩ Tân |
Sân bay được khai thác | 68 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |
