Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6191 | Đại Liên (DLC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6192 | Băng Cốc (DMK) | Nghi Xương (YIH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6192 | Nghi Xương (YIH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6191 | Nghi Xương (YIH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6159 | Thường Châu (CZX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9896 | Hong Kong (HKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6159 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9895 | Thanh Đảo (TAO) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9903 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9893 | Thanh Đảo (TAO) | Kuala Lumpur (KUL) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9904 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6053 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6053 | Thẩm Dương (SHE) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6131 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6132 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6131 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6132 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9854 | Diên Biên (YNJ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9775 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9853 | Thanh Đảo (TAO) | Diên Biên (YNJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6099 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6100 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6100 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6099 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6054 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9894 | Kuala Lumpur (KUL) | Thanh Đảo (TAO) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6054 | Lạc Dương (LYA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
9870 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9869 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6037 | Trường Xuân (CGQ) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9776 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6037 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9845 | Ninh Ba (NGB) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9845 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6034 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6228 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9829 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6033 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9830 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6227 | Trịnh Châu (CGO) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6033 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6013 | Trường Xuân (CGQ) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6047 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6153 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6135 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6048 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6014 | Hoài An (HIA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6013 | Hoài An (HIA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6154 | Hòa Điền (HTN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6227 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6136 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9830 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6072 | Quế Lâm (KWL) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6154 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6153 | Lan Châu (LHW) | Hòa Điền (HTN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9800 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9799 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6136 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6135 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6014 | Nam Ninh (NNG) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6034 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9829 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9799 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6048 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6047 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9800 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6072 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6228 | Yên Đài (YNT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6038 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6038 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6124 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6124 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9772 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6029 | Trường Xuân (CGQ) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6030 | Thường Châu (CZX) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6029 | Thường Châu (CZX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6030 | Tuyền Châu (JJN) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Bắc Kinh (PKX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9901 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9823 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (KCA) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6043 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6009 | Trường Xuân (CGQ) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6005 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9912 | Thành phố Jeju (CJU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6139 | Trường Sa (CSX) | Duy Phường (WEF) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6006 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6160 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6044 | Phúc Châu (FOC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6160 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6010 | Hải Khẩu (HAK) | Duy Phường (WEF) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9841 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9842 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9842 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9856 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9824 | A Khắc Tô (KCA) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6156 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6155 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6044 | Nam Thông (NTG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6043 | Nam Thông (NTG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9911 | Thanh Đảo (TAO) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9841 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9855 | Thanh Đảo (TAO) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6010 | Duy Phường (WEF) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6009 | Duy Phường (WEF) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6139 | Duy Phường (WEF) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6006 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6005 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9790 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9771 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9846 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9846 | Nam Ninh (NNG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9795 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9796 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6245 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9796 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9795 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6245 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6032 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9778 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9789 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9777 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6032 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6116 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6115 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9902 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6123 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6123 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9876 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9875 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9864 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6081 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
9864 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6082 | Vientiane (VTE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6031 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6140 | Thẩm Dương (SHE) | Duy Phường (WEF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6117 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | ||||||
6118 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | ||||||
6140 | Duy Phường (WEF) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6031 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6098 | Phúc Châu (FOC) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6097 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9863 | Nam Xương (KHN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6071 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9863 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6071 | Ôn Châu (WNZ) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6097 | Yên Đài (YNT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6098 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6194 | Hà Nội (HAN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6193 | Nghi Xương (YIH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6203 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6204 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6203 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6204 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6002 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6104 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
6001 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
9833 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6103 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
9834 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Mã IATA | QW |
---|---|
Tuyến đường | 180 |
Tuyến bay hàng đầu | Đại Liên đến Nghi Xương |
Sân bay được khai thác | 62 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |