
QW
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Qingdao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Qingdao Airlines
Đánh giá của khách hàng Qingdao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Qingdao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Qingdao Airlines - Qingdao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Qingdao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Qingdao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Qingdao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6191 | Đại Liên (DLC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6192 | Băng Cốc (DMK) | Nghi Xương (YIH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6192 | Nghi Xương (YIH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6191 | Nghi Xương (YIH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6061 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6061 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6062 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6062 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6130 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6130 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9882 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6054 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6054 | Lạc Dương (LYA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6048 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6095 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6048 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6096 | Uy Hải (WEH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6095 | Uy Hải (WEH) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6096 | Ôn Châu (WNZ) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9842 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9842 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6001 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6032 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6002 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9894 | Kuala Lumpur (KUL) | Thanh Đảo (TAO) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6002 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6001 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6032 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9881 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6053 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6053 | Thẩm Dương (SHE) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9780 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9772 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9779 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6129 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9771 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6129 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6047 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6047 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9845 | Ninh Ba (NGB) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9845 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6031 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6031 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
9841 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9834 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9841 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9833 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
9833 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9834 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6153 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6154 | Hòa Điền (HTN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6154 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6153 | Lan Châu (LHW) | Hòa Điền (HTN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6009 | Trường Xuân (CGQ) | Duy Phường (WEF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6023 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6010 | Hải Khẩu (HAK) | Duy Phường (WEF) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6024 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6010 | Duy Phường (WEF) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6009 | Duy Phường (WEF) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6024 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6023 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9790 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9789 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9810 | Thai Châu (HYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9809 | Thai Châu (HYN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9809 | Thanh Đảo (TAO) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9810 | Châu Hải (ZUH) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6034 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6033 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6033 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6100 | Ninh Ba (NGB) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6034 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6099 | Uy Hải (WEH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6132 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6132 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6098 | Phúc Châu (FOC) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6098 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6086 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9846 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
9846 | Nam Ninh (NNG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6086 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9893 | Thanh Đảo (TAO) | Kuala Lumpur (KUL) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9796 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6085 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9796 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6085 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6097 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6097 | Yên Đài (YNT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9904 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9903 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9851 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9795 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9795 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6245 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6246 | Bắc Kinh (PKX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6246 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6245 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9901 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9852 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6248 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9896 | Hong Kong (HKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6081 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6247 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9836 | Nam Ninh (NNG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9895 | Thanh Đảo (TAO) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6082 | Vientiane (VTE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9835 | Ôn Châu (WNZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9902 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9824 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9824 | A Khắc Tô (KCA) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6207 | Lan Châu (LHW) | A Khắc Tô (KCA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6207 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6210 | Ninh Ba (NGB) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6203 | Nam Kinh (NKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6209 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6204 | Tây Ninh (XNN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9776 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6131 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6131 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
9864 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
9864 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6214 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6213 | Lan Châu (LHW) | Y Lê (YIN) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6214 | Y Lê (YIN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9820 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
9819 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
9820 | Yết Dương (SWA) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
9819 | Thanh Đảo (TAO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
6190 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nghi Xương (YIH) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
6189 | Nghi Xương (YIH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6083 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | ||||||
9863 | Nam Xương (KHN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
9797 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
9863 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
6084 | Thiên Tân (TSN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 5 phút | • | ||||||
6242 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
6241 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
9853 | Thanh Đảo (TAO) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
9854 | Diên Biên (YNJ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
9802 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
9801 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
9802 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
9801 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • |
Qingdao Airlines thông tin liên hệ
- QWMã IATA
- +81 0532 96630Gọi điện
- qdairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Qingdao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Qingdao Airlines
Mã IATA | QW |
---|---|
Tuyến đường | 180 |
Tuyến bay hàng đầu | Đại Liên đến Nghi Xương |
Sân bay được khai thác | 62 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |
