Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5090 | Lệ Giang (LJG) | Đức Hoành (LUM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5088 | Phúc Châu (FOC) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5087 | Lệ Giang (LJG) | Chiêu Thông (ZAT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5087 | Chiêu Thông (ZAT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5088 | Chiêu Thông (ZAT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6507 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5335 | Đức Hoành (LUM) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5336 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5027 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5028 | Tây Ninh (XNN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6514 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5341 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5342 | Nam Ninh (NNG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5327 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5328 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5327 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5328 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5322 | Lan Châu (LHW) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5321 | Lệ Giang (LJG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5340 | Quỳnh Hải (BAR) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6569 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6527 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6528 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6584 | Trường Sa (CSX) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6583 | Đại Đồng (DAT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6584 | Đại Đồng (DAT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6583 | Thẩm Dương (SHE) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5089 | Đức Hoành (LUM) | Lệ Giang (LJG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5347 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5348 | Tế Nam (TNA) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6554 | Ngạc Châu (EHU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6553 | Ngạc Châu (EHU) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6553 | Côn Minh (KMG) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6554 | Tế Nam (TNA) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5034 | Chiềng Mai (CNX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5033 | Côn Minh (KMG) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5066 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5360 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5359 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5359 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5360 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5037 | Đức Hoành (LUM) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5038 | Mandalay (MDL) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5066 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6558 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6533 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6533 | Vũ Hán (WUH) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6551 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5098 | Tuyền Châu (JJN) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6524 | Tế Ninh (JNG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6523 | Côn Minh (KMG) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6559 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5097 | Đức Hoành (LUM) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6560 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6587 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6588 | Thành Đô (TFU) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6588 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6587 | Hãn Châu (WUT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6545 | Côn Minh (KMG) | Đường Sơn (TVS) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6545 | Đường Sơn (TVS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6534 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6534 | Vô Tích (WUX) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5012 | Bao Đầu (BAV) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5011 | Bao Đầu (BAV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5334 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5334 | Thông Liêu (HUO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5011 | Côn Minh (KMG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5012 | Thiên Tân (TSN) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5042 | Băng Cốc (BKK) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6540 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6539 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5313 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5051 | Lệ Giang (LJG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5052 | Hồ Chí Minh (SGN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5314 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5022 | Chiềng Mai (CNX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
5021 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
5085 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5086 | Quý Dương (KWE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5085 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5086 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5065 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5065 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5333 | Thông Liêu (HUO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6552 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5333 | Thẩm Dương (SHE) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
6548 | Tương Tây (DXJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6547 | Tương Tây (DXJ) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6547 | Côn Minh (KMG) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6548 | Thẩm Dương (SHE) | Tương Tây (DXJ) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6562 | An Dương (HQQ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6561 | An Dương (HQQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6557 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6561 | Thẩm Dương (SHE) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5004 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6562 | Thành Đô (TFU) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6582 | Hãn Châu (WUT) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5003 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5009 | Đại Đồng (DAT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6546 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5009 | Thành Đô (TFU) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6546 | Đường Sơn (TVS) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • |
Mã IATA | DR |
---|---|
Tuyến đường | 142 |
Tuyến bay hàng đầu | Đức Hoành đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 48 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |