
DR
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Ruili Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Ruili Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Ruili Airlines
Đánh giá của khách hàng Ruili Airlines
Trạng thái chuyến bay của Ruili Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Ruili Airlines - Ruili Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Ruili Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Ruili Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Ruili Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6573 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6573 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6526 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6525 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6564 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5315 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6564 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5360 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6569 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6527 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5360 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6570 | Tây Ninh (XNN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6528 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6560 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5009 | Đại Đồng (DAT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5009 | Thành Đô (TFU) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6548 | Tương Tây (DXJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6547 | Tương Tây (DXJ) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6547 | Côn Minh (KMG) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6548 | Thẩm Dương (SHE) | Tương Tây (DXJ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6574 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6574 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6546 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6546 | Đường Sơn (TVS) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6563 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6563 | Vũ Hán (WUH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5316 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5341 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6577 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5342 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6578 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6559 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6575 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6576 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5010 | Đại Đồng (DAT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5010 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6531 | Côn Minh (KMG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6531 | Nam Dương (NNY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5013 | Thành Đô (TFU) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5013 | Đường Sơn (TVS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5014 | Đường Sơn (TVS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5051 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5051 | Lệ Giang (LJG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6504 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5091 | Thường Châu (CZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6561 | An Dương (HQQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5092 | Quý Dương (KWE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6561 | Thẩm Dương (SHE) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6522 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6501 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5313 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5328 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5004 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5328 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5314 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5003 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5312 | Trùng Khánh (CKG) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5312 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5065 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6562 | An Dương (HQQ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5336 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6557 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6562 | Thành Đô (TFU) | An Dương (HQQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5065 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5311 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5327 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5311 | Đức Hoành (LUM) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5026 | Trường Sa (CSX) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5321 | Lệ Giang (LJG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5025 | Đức Hoành (LUM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5335 | Đức Hoành (LUM) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6521 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6544 | Ân Thi (ENH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5066 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5066 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6544 | Thiên Tân (TSN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6558 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6524 | Tế Ninh (JNG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6523 | Côn Minh (KMG) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6543 | Ân Thi (ENH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5392 | Phúc Châu (FOC) | Chiêu Thông (ZAT) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6540 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6543 | Côn Minh (KMG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6539 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5322 | Lan Châu (LHW) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5391 | Lệ Giang (LJG) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5391 | Chiêu Thông (ZAT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5392 | Chiêu Thông (ZAT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Dương (NNY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6532 | Nam Dương (NNY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5042 | Băng Cốc (BKK) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5090 | Lệ Giang (LJG) | Đức Hoành (LUM) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
5089 | Đức Hoành (LUM) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
5095 | Đức Hoành (LUM) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5096 | Vũ Hán (WUH) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6592 | Đại Liên (DLC) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6536 | Ngân Xuyên (INC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6545 | Côn Minh (KMG) | Đường Sơn (TVS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6591 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6591 | Ôn Châu (WNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6592 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6535 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5310 | Thường Châu (CZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • |
Ruili Airlines thông tin liên hệ
- DRMã IATA
- +86 400 005 9999Gọi điện
- rlair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Ruili Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Ruili Airlines
Mã IATA | DR |
---|---|
Tuyến đường | 137 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Đức Hoành |
Sân bay được khai thác | 49 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
