
DR
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Ruili Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Ruili Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Ruili Airlines
Đánh giá của khách hàng Ruili Airlines
Trạng thái chuyến bay của Ruili Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Ruili Airlines - Ruili Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Ruili Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Ruili Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Ruili Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5360 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5360 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6513 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5090 | Lệ Giang (LJG) | Đức Hoành (LUM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5089 | Đức Hoành (LUM) | Lệ Giang (LJG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6514 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5026 | Trường Sa (CSX) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5025 | Đức Hoành (LUM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5321 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5322 | Lan Châu (LHW) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5322 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5321 | Lệ Giang (LJG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5088 | Phúc Châu (FOC) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5098 | Tuyền Châu (JJN) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6591 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5087 | Lệ Giang (LJG) | Chiêu Thông (ZAT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5097 | Đức Hoành (LUM) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6591 | Ôn Châu (WNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5087 | Chiêu Thông (ZAT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5088 | Chiêu Thông (ZAT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6528 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5042 | Băng Cốc (BKK) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5332 | Trùng Khánh (CKG) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6581 | Côn Minh (KMG) | Hãn Châu (WUT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5331 | Đức Hoành (LUM) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6581 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6552 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5316 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5315 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5341 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5342 | Nam Ninh (NNG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5085 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5086 | Quý Dương (KWE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5085 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5086 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6533 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6533 | Vũ Hán (WUH) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5065 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6521 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6522 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5065 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5327 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5328 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6544 | Ân Thi (ENH) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6527 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6544 | Thiên Tân (TSN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5336 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5066 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5320 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5066 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5319 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6558 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5335 | Đức Hoành (LUM) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5334 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6540 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5333 | Thông Liêu (HUO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5334 | Thông Liêu (HUO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6539 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6557 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5095 | Đức Hoành (LUM) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5333 | Thẩm Dương (SHE) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5096 | Vũ Hán (WUH) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6554 | Ngạc Châu (EHU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6553 | Ngạc Châu (EHU) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6578 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6524 | Tế Ninh (JNG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6553 | Côn Minh (KMG) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6577 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6523 | Côn Minh (KMG) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6554 | Tế Nam (TNA) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6551 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6543 | Ân Thi (ENH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6543 | Côn Minh (KMG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5034 | Chiềng Mai (CNX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5033 | Côn Minh (KMG) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5027 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5037 | Đức Hoành (LUM) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
5038 | Mandalay (MDL) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
5028 | Tây Ninh (XNN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6584 | Trường Sa (CSX) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Đại Đồng (DAT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6584 | Đại Đồng (DAT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Thẩm Dương (SHE) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6592 | Đại Liên (DLC) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6592 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6587 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6588 | Thành Đô (TFU) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Hãn Châu (WUT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5325 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5326 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6512 | Quỳnh Hải (BAR) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5022 | Chiềng Mai (CNX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6548 | Tương Tây (DXJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6547 | Tương Tây (DXJ) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6530 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
5021 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5347 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6511 | Côn Minh (KMG) | Quỳnh Hải (BAR) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6547 | Côn Minh (KMG) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6529 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6569 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6548 | Thẩm Dương (SHE) | Tương Tây (DXJ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5348 | Tế Nam (TNA) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6529 | Thái Nguyên (TYN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
6530 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6570 | Tây Ninh (XNN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5009 | Đại Đồng (DAT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6546 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5009 | Thành Đô (TFU) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6546 | Đường Sơn (TVS) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6562 | An Dương (HQQ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6561 | An Dương (HQQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6561 | Thẩm Dương (SHE) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6562 | Thành Đô (TFU) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6559 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6560 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6534 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6534 | Vô Tích (WUX) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6582 | Hãn Châu (WUT) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5012 | Bao Đầu (BAV) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
5011 | Bao Đầu (BAV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
5011 | Côn Minh (KMG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
5012 | Thiên Tân (TSN) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
5010 | Đại Đồng (DAT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5010 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6531 | Côn Minh (KMG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6531 | Nam Dương (NNY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Ruili Airlines
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Lijiang (LJG)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Vô Tích Wuxi (WUX)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
- Sân bay Tây Song Bản Nạp Gasa (JHG)
- Sân bay Hô Hòa Hạo Đặc Hohhot (HET)
- Sân bay Lan Châu Lanzhou Arpt (LHW)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Vũ Hán Wuhan (WUH)
- Sân bay Đại Đồng Datong (DAT)
- Sân bay Ôn Châu Wenzhou (WNZ)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
Ruili Airlines thông tin liên hệ
- DRMã IATA
- +86 400 005 9999Gọi điện
- rlair.netTruy cập
Thông tin của Ruili Airlines
Mã IATA | DR |
---|---|
Tuyến đường | 168 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Đức Hoành |
Sân bay được khai thác | 53 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
