
RZ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng SANSA
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng SANSA
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng SANSA
Đánh giá của khách hàng SANSA
Trạng thái chuyến bay của SANSA
Bản đồ tuyến bay của hãng SANSA - SANSA bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng SANSA thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng SANSA có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng SANSA
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1060 | San José (SJO) | Managua (MGA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1061 | Managua (MGA) | San José (SJO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1063 | Bocas del Toro (BOC) | San José (SJO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1062 | San José (SJO) | Bocas del Toro (BOC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1048 | San José (SJO) | Limon (LIO) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1049 | Limon (LIO) | San José (SJO) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1077 | Quepos (XQP) | San José (SJO) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1076 | San José (SJO) | Quepos (XQP) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1045 | Liberia (LIR) | San José (SJO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1044 | San José (SJO) | Liberia (LIR) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1099 | Puerto Jiménez (PJM) | San José (SJO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1087 | Nosara (NOB) | San José (SJO) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1086 | San José (SJO) | Nosara (NOB) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1080 | San José (SJO) | Cobano (ACO) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1081 | Cobano (ACO) | San José (SJO) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1070 | San José (SJO) | Puerto Jiménez (PJM) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1066 | San José (SJO) | El Progreso (DRK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1067 | El Progreso (DRK) | San José (SJO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1069 | Tamarindo (TNO) | San José (SJO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1068 | San José (SJO) | Tamarindo (TNO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1039 | Golfito (GLF) | San José (SJO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1035 | Liberia (LIR) | Nosara (NOB) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1034 | Cobano (ACO) | Liberia (LIR) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1038 | San José (SJO) | Golfito (GLF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6715 | La Fortuna (FON) | San José (SJO) | 0 giờ 30 phút | • | ||||||
6746 | San José (SJO) | La Fortuna (FON) | 0 giờ 30 phút | • |
SANSA thông tin liên hệ
- RZMã IATA
- +506 2290 4100Gọi điện
- flysansa.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay SANSA
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của SANSA
Mã IATA | RZ |
---|---|
Tuyến đường | 53 |
Tuyến bay hàng đầu | San José đến Puerto Jiménez |
Sân bay được khai thác | 17 |
Sân bay hàng đầu | San José Juan Santamaria Intl |
