Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng STARLUX Airlines

JX

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng STARLUX Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng STARLUX Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 16%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 37%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng STARLUX Airlines

  • Hãng STARLUX Airlines bay đến đâu?

    STARLUX Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 31 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. STARLUX Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 31 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. Taipei (Đài Bắc), Hong Kong và Tô-ky-ô là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng STARLUX Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của STARLUX Airlines?

    STARLUX Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Taipei (Đài Bắc).

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng STARLUX Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm STARLUX Airlines.

  • Các vé bay của hãng STARLUX Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng STARLUX Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng STARLUX Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng STARLUX Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng STARLUX Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Macau (Ma Cao) đến Taipei (Đài Bắc), với giá vé 3.500.256 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng STARLUX Airlines?

  • Liệu STARLUX Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, STARLUX Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng STARLUX Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, STARLUX Airlines có các chuyến bay tới 31 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng STARLUX Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng STARLUX Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng STARLUX Airlines

9,1
Tuyệt diệuDựa trên 141 các đánh giá được xác minh của khách
9,0Thư thái
9,3Phi hành đoàn
9,1Lên máy bay
9,1Thư giãn, giải trí
9,0Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của STARLUX Airlines

Th. 7 3/22

Bản đồ tuyến bay của hãng STARLUX Airlines - STARLUX Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng STARLUX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng STARLUX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 3/22

Tất cả các tuyến bay của hãng STARLUX Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
12Taipei (Đài Bắc) (TPE)San Francisco (SFO)10 giờ 45 phút
333Đài Trung (RMQ)Phú Quốc (PQC)3 giờ 55 phút
801Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 10 phút
201Taipei (Đài Bắc) (TPE)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 0 phút
871Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
2Taipei (Đài Bắc) (TPE)Los Angeles (LAX)11 giờ 20 phút
334Phú Quốc (PQC)Đài Trung (RMQ)3 giờ 35 phút
846Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kumamoto (KMJ)2 giờ 5 phút
822Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
233Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hong Kong (HKG)2 giờ 5 phút
839Na-gôi-a (NGO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
850Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 40 phút
863Sendai (SDJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 20 phút
31Seattle (SEA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 10 phút
11San Francisco (SFO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 5 phút
772Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 40 phút
741Taipei (Đài Bắc) (TPE)Băng Cốc (BKK)4 giờ 10 phút
202Macau (Ma Cao) (MFM)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
838Taipei (Đài Bắc) (TPE)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 35 phút
800Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 0 phút
847Kumamoto (KMJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
823Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
234Hong Kong (HKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
870Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 25 phút
862Taipei (Đài Bắc) (TPE)Sendai (SDJ)3 giờ 10 phút
841Phu-ku-ô-ka (FUK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
32Taipei (Đài Bắc) (TPE)Seattle (SEA)10 giờ 35 phút
851Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 45 phút
746Băng Cốc (BKK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
1Los Angeles (LAX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 40 phút
712Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
711Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 50 phút
771Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)5 giờ 0 phút
840Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 15 phút
704Đà Nẵng (DAD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
726Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 45 phút
703Taipei (Đài Bắc) (TPE)Đà Nẵng (DAD)3 giờ 0 phút
725Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
782Thành phố Cebu (CEB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
762Jakarta (CGK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 30 phút
330Macau (Ma Cao) (MFM)Đài Trung (RMQ)1 giờ 50 phút
303Okinawa (OKA)Đài Trung (RMQ)1 giờ 50 phút
329Đài Trung (RMQ)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 50 phút
302Đài Trung (RMQ)Okinawa (OKA)1 giờ 30 phút
761Taipei (Đài Bắc) (TPE)Jakarta (CGK)5 giờ 35 phút
781Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Cebu (CEB)2 giờ 55 phút
717Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
751Taipei (Đài Bắc) (TPE)Chiềng Mai (CNX)4 giờ 20 phút
718Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
752Chiềng Mai (CNX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
706Phú Quốc (PQC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
860Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hakodate (HKD)3 giờ 30 phút
300Đài Trung (RMQ)Takamatsu (TAK)2 giờ 30 phút
861Hakodate (HKD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 35 phút
705Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phú Quốc (PQC)4 giờ 10 phút
301Takamatsu (TAK)Đài Trung (RMQ)3 giờ 20 phút
722Penang (PEN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 40 phút
721Taipei (Đài Bắc) (TPE)Penang (PEN)4 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

STARLUX Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay STARLUX Airlines

Thông tin của STARLUX Airlines

Mã IATAJX
Tuyến đường68
Tuyến bay hàng đầuHong Kong đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
Sân bay được khai thác31
Sân bay hàng đầuTaipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.