Mùa thấp điểm | Tháng Tư |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Một |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2106 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8816 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4884 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4884 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7652 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4838 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7652 | Hợp Phì (HFE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4770 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8413 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4787 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4909 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4816 | Quý Dương (KWE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8038 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2319 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4660 | Thượng Hải (SHA) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4838 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4787 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4909 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4603 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8038 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8814 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8414 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8413 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2319 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8414 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8734 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8734 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2234 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4676 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1176 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2327 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2323 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2270 | Trịnh Châu (CGO) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4943 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2324 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4877 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4878 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4944 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4726 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8037 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7645 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2136 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4869 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4870 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2112 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4733 | Đại Liên (DLC) | Giai Mộc Tư (JSJ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4734 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8043 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2204 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4912 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4911 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2328 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4870 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8844 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4695 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8813 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7651 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2111 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2114 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4845 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4788 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8424 | Chu Sơn (HSN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4618 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Incheon (ICN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8722 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8707 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8721 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8424 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4734 | Giai Mộc Tư (JSJ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4910 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1200 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2494 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4692 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2324 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2269 | Quế Lâm (KWL) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8843 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7632 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8844 | Quế Lâm (KWL) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2270 | Quế Lâm (KWL) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8709 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8790 | Lệ Giang (LJG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8789 | Miên Dương (MIG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8790 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4944 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4883 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2492 | Na-gôi-a (NGO) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4691 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4692 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2185 | Nam Kinh (NKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2186 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7632 | Nam Kinh (NKG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8435 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2203 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4658 | Bắc Kinh (PEK) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2124 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7608 | Bắc Kinh (PEK) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1161 | Bắc Kinh (PEK) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4608 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1168 | Thượng Hải (SHA) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7618 | Thượng Hải (SHA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2294 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2323 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4722 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2320 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7918 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4878 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8862 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4682 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1188 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7630 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4675 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4877 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4725 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4837 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4869 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4911 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4696 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4771 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4846 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4617 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2493 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4883 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2491 | Thanh Đảo (TAO) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4695 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4657 | Thanh Đảo (TAO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4659 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4721 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4681 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4853 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4722 | Thanh Đảo (TAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4863 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4965 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4854 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1175 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8813 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8891 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Tế Nam (TNA) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Tế Nam (TNA) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8707 | Tế Nam (TNA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8043 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8843 | Tế Nam (TNA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8709 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8789 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1167 | Tế Nam (TNA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8861 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1189 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1182 | Tế Nam (TNA) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8881 | Tế Nam (TNA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8735 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8824 | Tế Nam (TNA) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1195 | Tế Nam (TNA) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Thiên Tân (TSN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2233 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2320 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2234 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4943 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8708 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2186 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4721 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thanh Đảo (TAO) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8712 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1189 | Uy Hải (WEH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4864 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8882 | Vũ Hán (WUH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4965 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2135 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2113 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4788 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2269 | Hạ Môn (XMN) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2185 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2129 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4790 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2233 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8722 | Tây Ninh (XNN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7651 | Yên Đài (YNT) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Yên Đài (YNT) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7607 | Yên Đài (YNT) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7617 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7630 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7629 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8823 | Yên Đài (YNT) | Tế Nam (TNA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7645 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4912 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1200 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1160 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2293 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Châu Hải (ZUH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Châu Hải (ZUH) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2192 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8436 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
4888 | Nam Ninh (NNG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4887 | Thanh Đảo (TAO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8061 | Tế Nam (TNA) | Singapore (SIN) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4887 | Tuân Nghĩa (WMT) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4888 | Tuân Nghĩa (WMT) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4799 | Thường Châu (CZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4800 | Thường Châu (CZX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8713 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8850 | Hải Khẩu (HAK) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2280 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8849 | Thai Châu (HYN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8850 | Thai Châu (HYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4800 | Quý Dương (KWE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2176 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4799 | Thanh Đảo (TAO) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8714 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8849 | Tế Nam (TNA) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8713 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2280 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2232 | Thái Nguyên (TYN) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2231 | Thập Yển (WDS) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2232 | Thập Yển (WDS) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2231 | Hạ Môn (XMN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2175 | Hạ Môn (XMN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2175 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2176 | Từ Châu (XUZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4815 | Thanh Đảo (TAO) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2274 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2274 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2183 | Đông Dinh (DOY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8856 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8855 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4804 | Quý Dương (KWE) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2229 | Lâm Nghi (LYI) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2230 | Lâm Nghi (LYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2183 | Thẩm Dương (SHE) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4803 | Thanh Đảo (TAO) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8855 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2230 | Thái Nguyên (TYN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4803 | Thập Yển (WDS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4804 | Thập Yển (WDS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2229 | Hạ Môn (XMN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8880 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8879 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2154 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2153 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4966 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4966 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4789 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2184 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8886 | Huệ Châu (HUZ) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2184 | Hạ Môn (XMN) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8704 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8703 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8062 | Singapore (SIN) | Tế Nam (TNA) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4632 | Hong Kong (HKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4631 | Thanh Đảo (TAO) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Vũ Hán (WUH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
4759 | Hợp Phì (HFE) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4760 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2157 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2158 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4760 | Quế Lâm (KWL) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4759 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2158 | Thành Đô (TFU) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2157 | Hạ Môn (XMN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4990 | Ngân Xuyên (INC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4989 | Thanh Đảo (TAO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2279 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2279 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4085 | Thanh Đảo (TAO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
4086 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
7956 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7955 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4731 | Đại Liên (DLC) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
4732 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7622 | Quảng Châu (CAN) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1152 | Hong Kong (HKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1151 | Tế Nam (TNA) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7621 | Yên Đài (YNT) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8086 | Ô-sa-ka (KIX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8085 | Tế Nam (TNA) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7646 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7646 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2191 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8405 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8406 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4923 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4923 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2268 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2267 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4952 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8840 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2166 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8839 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2267 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2268 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
4951 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4951 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2220 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2225 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2165 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2219 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2265 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7684 | Incheon (ICN) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7683 | Yên Đài (YNT) | Incheon (ICN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2156 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2155 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2266 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8076 | Băng Cốc (BKK) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8702 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8075 | Tế Nam (TNA) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8702 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4704 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4703 | Thanh Đảo (TAO) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4079 | Thanh Đảo (TAO) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2226 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8893 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8894 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4978 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
4977 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • |
Mã IATA | SC |
---|---|
Tuyến đường | 362 |
Tuyến bay hàng đầu | Hạ Môn đến Tế Nam |
Sân bay được khai thác | 73 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |