
SC
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shandong Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shandong Airlines
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Hai |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shandong Airlines
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shandong Airlines
Đánh giá của khách hàng Shandong Airlines
Trạng thái chuyến bay của Shandong Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Shandong Airlines - Shandong Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Shandong Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shandong Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Shandong Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4692 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8034 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4691 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4692 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4691 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7960 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7959 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8413 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8414 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8413 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8414 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1176 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2327 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2323 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2324 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4878 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7662 | Trịnh Châu (CGO) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7661 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4728 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2268 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4846 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8818 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2267 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8778 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2202 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8844 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4952 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2114 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4845 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4988 | Ngân Xuyên (INC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8722 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8721 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2324 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8843 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8844 | Quế Lâm (KWL) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2201 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2294 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2323 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4722 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7918 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4878 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8862 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4727 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4845 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4846 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4987 | Thanh Đảo (TAO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4721 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4722 | Thanh Đảo (TAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8820 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1175 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8818 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8721 | Tế Nam (TNA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8843 | Tế Nam (TNA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1167 | Tế Nam (TNA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8861 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8717 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Thiên Tân (TSN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2267 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2268 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4951 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4952 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4721 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thanh Đảo (TAO) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8718 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4951 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2113 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8722 | Tây Ninh (XNN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7661 | Yên Đài (YNT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7603 | Yên Đài (YNT) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7917 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7662 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2293 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Châu Hải (ZUH) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4816 | Quý Dương (KWE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4815 | Thanh Đảo (TAO) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4971 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8819 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4972 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
4690 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4689 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4703 | Thanh Đảo (TAO) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
4744 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8428 | Hong Kong (HKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4804 | Quý Dương (KWE) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4743 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4859 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4803 | Thanh Đảo (TAO) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4860 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8427 | Tế Nam (TNA) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4803 | Thập Yển (WDS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4804 | Thập Yển (WDS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4885 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4885 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8817 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8817 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2192 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4704 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2191 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4886 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4886 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2234 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2154 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4943 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4877 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4944 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2136 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8893 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8894 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2112 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4733 | Đại Liên (DLC) | Giai Mộc Tư (JSJ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4912 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4911 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8407 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2111 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4774 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4632 | Hong Kong (HKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4788 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8424 | Chu Sơn (HSN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Incheon (ICN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8707 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8424 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4734 | Giai Mộc Tư (JSJ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4910 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7632 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8701 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4944 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4883 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7632 | Nam Kinh (NKG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8435 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2122 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7608 | Bắc Kinh (PEK) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1159 | Bắc Kinh (PEK) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7618 | Thượng Hải (SHA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2320 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8894 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4682 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1188 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7630 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4877 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4911 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4773 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4631 | Thanh Đảo (TAO) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4883 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4659 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4681 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4923 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4785 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8893 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8408 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Tế Nam (TNA) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Tế Nam (TNA) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8701 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1189 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1182 | Tế Nam (TNA) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8735 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1195 | Tế Nam (TNA) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2233 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2320 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4924 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2234 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4943 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8708 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1189 | Uy Hải (WEH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2153 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4788 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2129 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4786 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2233 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Yên Đài (YNT) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7617 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7629 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4912 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4910 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1158 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Châu Hải (ZUH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4909 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2319 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4660 | Thượng Hải (SHA) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4909 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2319 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2135 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4966 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8734 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8734 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4787 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4787 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4884 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
4884 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8713 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4603 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8714 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8436 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4094 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4093 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2274 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2274 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4799 | Thường Châu (CZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4800 | Thường Châu (CZX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8850 | Hải Khẩu (HAK) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8849 | Thai Châu (HYN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8850 | Thai Châu (HYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4827 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4828 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4828 | Côn Minh (KMG) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4800 | Quý Dương (KWE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2176 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4799 | Thanh Đảo (TAO) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4827 | Thanh Đảo (TAO) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8849 | Tế Nam (TNA) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2175 | Hạ Môn (XMN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2175 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2176 | Từ Châu (XUZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7646 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7646 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4613 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2183 | Đông Dinh (DOY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4830 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2229 | Lâm Nghi (LYI) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2230 | Lâm Nghi (LYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2183 | Thẩm Dương (SHE) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4829 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8875 | Tế Nam (TNA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2230 | Thái Nguyên (TYN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2229 | Hạ Môn (XMN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4612 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8868 | Khách Thập (KHG) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4954 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8867 | Tế Nam (TNA) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4953 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4731 | Đại Liên (DLC) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4732 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8441 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1200 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8838 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1199 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8837 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4876 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4875 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4759 | Hợp Phì (HFE) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
4760 | Quế Lâm (KWL) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
4602 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2184 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
2184 | Hạ Môn (XMN) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
7622 | Quảng Châu (CAN) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2273 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2273 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7621 | Yên Đài (YNT) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7684 | Incheon (ICN) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7683 | Yên Đài (YNT) | Incheon (ICN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8442 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
4946 | A Khắc Tô (AKU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7633 | Giai Mộc Tư (JMU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
4945 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7634 | Yên Đài (YNT) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
4968 | A Khắc Tô (AKU) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7645 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8088 | Ô-sa-ka (KIX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8710 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2186 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4658 | Bắc Kinh (PEK) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8087 | Tế Nam (TNA) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8710 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2186 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7645 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2185 | Nam Kinh (NKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2185 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8852 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8851 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8062 | Singapore (SIN) | Tế Nam (TNA) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2232 | Thái Nguyên (TYN) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2231 | Thập Yển (WDS) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2232 | Thập Yển (WDS) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2231 | Hạ Môn (XMN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4863 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4864 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8876 | Vũ Hán (WUH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4735 | Đại Liên (DLC) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2166 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8061 | Tế Nam (TNA) | Singapore (SIN) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2165 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2157 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
2158 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2158 | Thành Đô (TFU) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2157 | Hạ Môn (XMN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8790 | Lệ Giang (LJG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8789 | Miên Dương (MIG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8790 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8789 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1180 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
1179 | Tế Nam (TNA) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
1179 | Nam Bình (WUS) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
1180 | Nam Bình (WUS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2107 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4736 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
4857 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4858 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4978 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
4977 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8824 | Tế Nam (TNA) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8823 | Yên Đài (YNT) | Tế Nam (TNA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2108 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4869 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2328 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1168 | Thượng Hải (SHA) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2220 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4967 | Tây An (XIY) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 25 phút | • | • | |||||
2219 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Shandong Airlines
- Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo (TAO)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay quốc tế Bồng Lai Yên Đài (YNT)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Bắc Kinh Capital (PEK)
- Sân bay Châu Hải Zhuhai (ZUH)
- Sân bay Vũ Hán Wuhan (WUH)
- Sân bay Đại Liên Dalian (DLC)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Ô Lỗ Mộc Tề Urumqi (URC)
- Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
Shandong Airlines thông tin liên hệ
- SCMã IATA
- +86 95369Gọi điện
- sda.cnTruy cập
Thông tin của Shandong Airlines
Mã IATA | SC |
---|---|
Tuyến đường | 424 |
Tuyến bay hàng đầu | Thanh Đảo đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 75 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |
