Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shanghai Airlines

FM

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shanghai Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shanghai Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shanghai Airlines

  • Đâu là hạn định do Shanghai Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shanghai Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shanghai Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shanghai Airlines bay đến đâu?

    Shanghai Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 81 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. Shanghai Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 81 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. Thượng Hải, Trường Xuân và Trịnh Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shanghai Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shanghai Airlines?

    Shanghai Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shanghai Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shanghai Airlines.

  • Hãng Shanghai Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shanghai Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thanh Đảo, với giá vé 2.228.412 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Liệu Shanghai Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Shanghai Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Shanghai Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shanghai Airlines có các chuyến bay tới 83 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Shanghai Airlines

7,0
TốtDựa trên 10 các đánh giá được xác minh của khách
8,4Phi hành đoàn
6,6Thức ăn
7,4Lên máy bay
6,8Thư thái
6,2Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shanghai Airlines

Th. 2 1/20

Bản đồ tuyến bay của hãng Shanghai Airlines - Shanghai Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shanghai Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shanghai Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 1/20

Tất cả các tuyến bay của hãng Shanghai Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
854Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 50 phút
9449Trịnh Châu (CGO)Chu Sơn (HSN)2 giờ 15 phút
9505Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
9348Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
9472Trịnh Châu (CGO)Yết Dương (SWA)2 giờ 40 phút
9486Trường Xuân (CGQ)Đại Đồng (DAT)2 giờ 35 phút
9483Trường Xuân (CGQ)Hoài An (HIA)2 giờ 35 phút
9481Trường Xuân (CGQ)Nam Xương (KHN)3 giờ 45 phút
9398Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
9486Đại Đồng (DAT)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
9128Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
9483Hoài An (HIA)Quế Lâm (KWL)2 giờ 40 phút
810Hong Kong (HKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
832Thị trấn Phuket (HKT)Thượng Hải (PVG)5 giờ 20 phút
9128Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
816Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (SHA)3 giờ 15 phút
9450Chu Sơn (HSN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
9449Chu Sơn (HSN)Yết Dương (SWA)2 giờ 20 phút
828Incheon (ICN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9488Tây Song Bản Nạp (JHG)Côn Minh (KMG)1 giờ 0 phút
9230Kê Tây (JXA)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
9481Nam Xương (KHN)Quỳnh Hải (BAR)2 giờ 40 phút
9246Nam Xương (KHN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
9506Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
9488Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
886Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 30 phút
9464Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
9384Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
867Thượng Hải (PVG)Kota Kinabalu (BKI)4 giờ 30 phút
839Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)5 giờ 10 phút
869Thượng Hải (PVG)Budapest (BUD)12 giờ 15 phút
854Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 5 phút
9397Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
827Thượng Hải (PVG)Incheon (ICN)2 giờ 5 phút
873Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 25 phút
885Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
9459Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)3 giờ 10 phút
889Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 15 phút
9383Thượng Hải (PVG)Nam Ninh (NNG)3 giờ 40 phút
877Thượng Hải (PVG)Penang (PEN)5 giờ 40 phút
829Thượng Hải (PVG)Busan (PUS)1 giờ 55 phút
9083Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
801Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 15 phút
9355Thượng Hải (PVG)Thập Yển (WDS)2 giờ 35 phút
9527Thượng Hải (PVG)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 25 phút
9357Thượng Hải (PVG)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
815Thượng Hải (SHA)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 25 phút
9245Thượng Hải (SHA)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút
9463Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)3 giờ 25 phút
817Thượng Hải (SHA)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 40 phút
9537Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
9331Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9229Thượng Hải (SHA)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
9543Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
9139Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
9221Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)6 giờ 10 phút
9263Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
9509Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
9084Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
9471Yết Dương (SWA)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
9450Yết Dương (SWA)Chu Sơn (HSN)2 giờ 0 phút
9538Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
9332Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
9229Thanh Đảo (TAO)Kê Tây (JXA)2 giờ 15 phút
9230Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
9544Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
9545Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 35 phút
802Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
9124Đường Sơn (TVS)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
9140Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
9224Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (PVG)4 giờ 40 phút
9222Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 45 phút
9356Thập Yển (WDS)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
9526Ôn Châu (WNZ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 20 phút
9264Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
9510Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
9482Quỳnh Hải (BAR)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
9252Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
9482Nam Xương (KHN)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 20 phút
9487Côn Minh (KMG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 10 phút
9297Thượng Hải (PVG)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút
9487Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
9076Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
874Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
9123Thượng Hải (PVG)Đường Sơn (TVS)2 giờ 30 phút
809Thượng Hải (SHA)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
9546Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
870Budapest (BUD)Thượng Hải (PVG)11 giờ 15 phút
9251Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
859Thượng Hải (PVG)Thị trấn Phuket (HKT)5 giờ 50 phút
9405Thượng Hải (SHA)Yết Dương (SWA)2 giờ 20 phút
868Kota Kinabalu (BKI)Thượng Hải (PVG)4 giờ 30 phút
9298Yết Dương (SWA)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
9328Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
9272Tây Ninh (XNN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
9321Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
9095Đại Liên (DLC)Mẫu Đơn Giang (MDG)1 giờ 45 phút
9095Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
9445Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
9508Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
9352Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
9141Thượng Hải (PVG)Tần Hoàng Đảo (BPE)2 giờ 25 phút
9562Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
9386Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
9561Ôn Châu (WNZ)Yên Đài (YNT)2 giờ 15 phút
9561Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
9562Yên Đài (YNT)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 15 phút
9133Thượng Hải (PVG)Bao Đầu (BAV)3 giờ 25 phút
9410Miên Dương (MIG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
884Băng Cốc (BKK)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 45 phút
9368Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
9367Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)3 giờ 5 phút
883Ôn Châu (WNZ)Băng Cốc (BKK)4 giờ 15 phút
9096Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
9096Mẫu Đơn Giang (MDG)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
9329Thượng Hải (SHA)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
9271Thượng Hải (PVG)Tây Ninh (XNN)4 giờ 5 phút
830Busan (PUS)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9409Thượng Hải (PVG)Miên Dương (MIG)3 giờ 30 phút
878Penang (PEN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 30 phút
9431Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
9127Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 15 phút
9484Hoài An (HIA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 20 phút
9062Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
9460Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
9484Quế Lâm (KWL)Hoài An (HIA)2 giờ 25 phút
9432Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút
9431Nam Kinh (NKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút
9127Thượng Hải (SHA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 45 phút
9432Yết Dương (SWA)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
9061Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
9430Hành Dương (HNY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
9430Côn Minh (KMG)Hành Dương (HNY)1 giờ 50 phút
9150Hãn Châu (WUT)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
9497Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 50 phút
9203Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
9204Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
9554Tây An (XIY)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
9223Thượng Hải (PVG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 40 phút
9553Ôn Châu (WNZ)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
9406Yết Dương (SWA)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
826Toyama (TOY)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
9240Lâm Nghi (LYI)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
890Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
9098An Sơn (AOG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
9374Quỳnh Hải (BAR)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
814Kuala Lumpur (KUL)Vận Thành (YCU)5 giờ 55 phút
818Macau (Ma Cao) (MFM)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
852Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
9373Ôn Châu (WNZ)Quỳnh Hải (BAR)2 giờ 50 phút
814Vận Thành (YCU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 15 phút
813Trường Xuân (CGQ)Vận Thành (YCU)2 giờ 45 phút
813Vận Thành (YCU)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
9498Trùng Khánh (WXN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
9485Đại Đồng (DAT)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
9485Ôn Châu (WNZ)Đại Đồng (DAT)3 giờ 15 phút
9354Trường Xuân (CGQ)Uy Hải (WEH)1 giờ 45 phút
9354Uy Hải (WEH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
9563Ôn Châu (WNZ)Quế Lâm (KWL)2 giờ 40 phút
9519Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
9134Bao Đầu (BAV)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
9212Lan Châu (LHW)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
9097Thượng Hải (PVG)An Sơn (AOG)2 giờ 15 phút
9211Thượng Hải (SHA)Lan Châu (LHW)3 giờ 35 phút
851Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 0 phút
9115Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
9116Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
825Thượng Hải (PVG)Toyama (TOY)2 giờ 40 phút
898Budapest (BUD)Ninh Ba (NGB)11 giờ 0 phút
897Ninh Ba (NGB)Budapest (BUD)12 giờ 15 phút
9275Thượng Hải (PVG)Ninh Ba (NGB)1 giờ 5 phút
9400Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
9149Thượng Hải (PVG)Hãn Châu (WUT)2 giờ 40 phút
9395Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
805Thượng Hải (PVG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 45 phút
9476Ôn Châu (WNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
9142Tần Hoàng Đảo (BPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
9365Thượng Hải (PVG)Nghi Xương (YIH)2 giờ 20 phút
9507Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
9475Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 20 phút
9429Hành Dương (HNY)Côn Minh (KMG)2 giờ 0 phút
9429Thượng Hải (PVG)Hành Dương (HNY)2 giờ 20 phút
806Macau (Ma Cao) (MFM)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
9435Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
9447Trịnh Châu (CGO)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
9499Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
9436Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
9433Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút
9424Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
9520Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
824Seoul (GMP)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
9446Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
9228Ngân Xuyên (INC)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
9250Côn Minh (KMG)Yết Dương (SWA)2 giờ 15 phút
9552Côn Minh (KMG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
9448Quế Lâm (KWL)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
9564Quế Lâm (KWL)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
9257Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
9423Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
823Thượng Hải (SHA)Seoul (GMP)1 giờ 50 phút
9227Thượng Hải (SHA)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
9249Yết Dương (SWA)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
9551Ôn Châu (WNZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
9557Ôn Châu (WNZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
9558Vũ Hán (WUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 25 phút
9394Ngô Châu (WUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
9258Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
9433Yên Đài (YNT)Ninh Ba (NGB)1 giờ 50 phút
9366Nghi Xương (YIH)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
9500Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 55 phút
9239Thượng Hải (PVG)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 0 phút
9353Thượng Hải (PVG)Uy Hải (WEH)1 giờ 55 phút
9385Thượng Hải (SHA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
9353Uy Hải (WEH)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
9319Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
9393Trường Sa (CSX)Ngô Châu (WUZ)1 giờ 40 phút
896Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
895Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 45 phút
9296Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
9351Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
9295Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
9310Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
9303Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
9266Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (SHA)1 giờ 25 phút
9265Thượng Hải (SHA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 25 phút
9308Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
892Budapest (BUD)Tây An (XIY)10 giờ 5 phút
9201Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
891Tây An (XIY)Budapest (BUD)11 giờ 0 phút
9344Trương Gia Giới (DYG)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
9276Ninh Ba (NGB)Thượng Hải (PVG)1 giờ 0 phút
9343Thượng Hải (PVG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 30 phút
9085Thượng Hải (SHA)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
9426Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
9556Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
9434Ninh Ba (NGB)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút
9425Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
9517Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
9086Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
9518Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
9555Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
9434Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
9101Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
9363Thượng Hải (SHA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
9231Thượng Hải (SHA)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
9364Vũ Hán (WUH)Thượng Hải (SHA)1 giờ 30 phút
9231Yên Đài (YNT)Đan Đông (DDG)1 giờ 25 phút
9242Yên Đài (YNT)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
9126Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 15 phút
9125Thượng Hải (PVG)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 40 phút
9125Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
9126Nhật Chiếu (RIZ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
9232Đan Đông (DDG)Yên Đài (YNT)1 giờ 20 phút
9102Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Shanghai Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Shanghai Airlines

Mã IATAFM
Tuyến đường285
Tuyến bay hàng đầuTrường Xuân đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong
Sân bay được khai thác83
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.