Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Năm |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9344 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8850 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9343 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9344 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8849 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9343 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9310 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9190 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9333 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9189 | Bắc Kinh (PEK) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9627 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9627 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9694 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9694 | Dương Châu (YTY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8582 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8581 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9553 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8307 | Tương Dương (XFN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8307 | Châu Hải (ZUH) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8914 | Lâm Nghi (LYI) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8301 | Châu Hải (ZUH) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9749 | Thường Châu (CZX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9749 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9693 | Quảng Châu (CAN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9385 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9592 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9554 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9676 | Thường Châu (CZX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9750 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8302 | Thường Châu (CZX) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9750 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8742 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9712 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8741 | Hợp Phì (HFE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8605 | Hợp Phì (HFE) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9765 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9753 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9747 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9755 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8546 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8741 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9766 | Nam Xương (KHN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9765 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9395 | Nam Xương (KHN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9396 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9766 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9396 | Lâm Nghi (LYI) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9591 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8545 | Nam Kinh (NKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9565 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8314 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9385 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9395 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9357 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9754 | Nam Thông (NTG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9172 | Nam Thông (NTG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9730 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Nam Thông (NTG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8673 | Nam Thông (NTG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9753 | Nam Thông (NTG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9171 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9159 | Bắc Kinh (PEK) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9151 | Bắc Kinh (PEK) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9711 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8308 | Thẩm Dương (SHE) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9730 | Tam Á (SYX) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9748 | Tam Á (SYX) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9309 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8913 | Thẩm Quyến (SZX) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9241 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9566 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9358 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8674 | Thành Đô (TFU) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8742 | Thái Nguyên (TYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9332 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9242 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8877 | Ôn Châu (WNZ) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9332 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9160 | Vô Tích (WUX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9152 | Tương Dương (XFN) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8308 | Tương Dương (XFN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9754 | Hạ Môn (XMN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9756 | Hạ Môn (XMN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8606 | Nghi Tân (YBP) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8878 | Nghi Tân (YBP) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9748 | Vận Thành (YCU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9747 | Vận Thành (YCU) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9693 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9756 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9755 | Dương Châu (YTY) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8313 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9696 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9942 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9696 | Lâm Nghi (LYI) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9701 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8516 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8515 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9757 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9758 | Lâm Nghi (LYI) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9757 | Lâm Nghi (LYI) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9363 | Nam Ninh (NNG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9363 | Nam Thông (NTG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9758 | Ôn Châu (WNZ) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9788 | Đạt Châu (DZH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8570 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8569 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9787 | Thẩm Dương (SHE) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8173 | Vận Thành (YCU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9376 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9375 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9364 | Nam Thông (NTG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9364 | Yên Đài (YNT) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9341 | Tuyền Châu (JJN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9342 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9342 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9341 | Nam Ninh (NNG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8977 | Thẩm Quyến (SZX) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8978 | Chiêu Thông (ZAT) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8508 | Tuyền Châu (JJN) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8507 | Vô Tích (WUX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9877 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9961 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9827 | Quảng Châu (CAN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9387 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9390 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9389 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8312 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9466 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
104 | Hà Nội (HAN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8154 | Hàng Châu (HGH) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9092 | Hong Kong (HKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9096 | Hong Kong (HKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9771 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8572 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9091 | Tuyền Châu (JJN) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
688 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
662 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
678 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
334 | Kuala Lumpur (KUL) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8526 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9090 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9098 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9874 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8311 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9772 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8571 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
687 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9089 | Nam Kinh (NKG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9381 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9365 | Nam Ninh (NNG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
652 | Tô-ky-ô (NRT) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9114 | Bắc Kinh (PEK) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9390 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8540 | Thẩm Dương (SHE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9322 | Tam Á (SYX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9465 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
103 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9949 | Thẩm Quyến (SZX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
661 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9455 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
333 | Thẩm Quyến (SZX) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9845 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
651 | Thẩm Quyến (SZX) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
229 | Thẩm Quyến (SZX) | Singapore (SIN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9321 | Thẩm Quyến (SZX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
104 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9826 | Vô Tích (WUX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9095 | Vô Tích (WUX) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
677 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8525 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9097 | Vô Tích (WUX) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8539 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9818 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8535 | Vô Tích (WUX) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
103 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8153 | Vận Thành (YCU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Trạm Giang (ZHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8536 | Châu Hải (ZUH) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8567 | Tuyền Châu (JJN) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9382 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9366 | Phúc Châu (FOC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9815 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
887 | Thẩm Quyến (SZX) | London (LHR) | 13 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
888 | London (LHR) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
631 | Thẩm Quyến (SZX) | Incheon (ICN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8672 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
692 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Nam Thông (NTG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
691 | Nam Thông (NTG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9734 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9734 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9733 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9733 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9129 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9129 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
728 | Xa-pô-rô (CTS) | Thẩm Quyến (SZX) | 6 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
632 | Incheon (ICN) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
727 | Thẩm Quyến (SZX) | Xa-pô-rô (CTS) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9673 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9674 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8694 | Nam Thông (NTG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8693 | Quảng Châu (CAN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9130 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8664 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9130 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9402 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9624 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9401 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9623 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9695 | Quảng Châu (CAN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9695 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9973 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9974 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9452 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
866 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thẩm Quyến (SZX) | 13 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8036 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8035 | Nam Thông (NTG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
865 | Thẩm Quyến (SZX) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 14 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9653 | Quảng Châu (CAN) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9653 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9226 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9654 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9966 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8172 | Tuyền Châu (JJN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8171 | Vũ Hán (WUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8172 | Vũ Hán (WUH) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8171 | Vận Thành (YCU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8174 | Nam Ninh (NNG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9398 | Nam Ninh (NNG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
754 | Na-gôi-a (NGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
753 | Thẩm Quyến (SZX) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8446 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8445 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8156 | Nam Kinh (NKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8155 | Vận Thành (YCU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8791 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8792 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8383 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8759 | Tuyền Châu (JJN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8657 | Nam Thông (NTG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8448 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8658 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8384 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8760 | Nghi Tân (YBP) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8448 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8371 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8372 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8160 | Côn Minh (KMG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8159 | Vận Thành (YCU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9983 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8601 | Hợp Phì (HFE) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9984 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8602 | Miên Dương (MIG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9260 | Nam Thông (NTG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8981 | Thẩm Quyến (SZX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8982 | Vu Hồ (WHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9259 | Tây An (XIY) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
316 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9702 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8553 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
230 | Singapore (SIN) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9273 | Lâm Nghi (LYI) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9274 | Lâm Nghi (LYI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9274 | Thẩm Dương (SHE) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9273 | Tây An (XIY) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8554 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9280 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8938 | Nghi Xương (YIH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9086 | Hong Kong (HKG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9085 | Nam Thông (NTG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
310 | Băng Cốc (BKK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8684 | Quý Dương (KWE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8683 | Nam Thông (NTG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
309 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8663 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9920 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9279 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9913 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
282 | Băng Cốc (BKK) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8576 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8575 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
156 | Phnom Penh (PNH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
315 | Thẩm Quyến (SZX) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
155 | Thẩm Quyến (SZX) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
281 | Vận Thành (YCU) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9107 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8991 | Quảng Châu (CAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
121 | Quảng Châu (CAN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8992 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
122 | Hà Nội (HAN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8440 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8439 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8953 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9533 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9526 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9510 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9509 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8807 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8808 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8926 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9534 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9608 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9138 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8925 | Thẩm Quyến (SZX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9525 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9137 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9125 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9126 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9134 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9608 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9445 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9223 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8649 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9386 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8650 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8968 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9856 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9195 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8181 | Vận Thành (YCU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8182 | Châu Hải (ZUH) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9604 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
808 | Doha (DOH) | Thẩm Quyến (SZX) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8940 | Trì Châu (JUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
807 | Thẩm Quyến (SZX) | Doha (DOH) | 9 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8939 | Thẩm Quyến (SZX) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9546 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9545 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9314 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9539 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9313 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9539 | Thẩm Quyến (SZX) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9603 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8988 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8186 | Hải Khẩu (HAK) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8534 | Huệ Châu (HUZ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9276 | Huệ Châu (HUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9731 | Nam Thông (NTG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9723 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9724 | Tam Á (SYX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8987 | Thẩm Quyến (SZX) | Bao Đầu (BAV) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8961 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9397 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9935 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9139 | Thẩm Quyến (SZX) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9607 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9446 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9436 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9936 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9724 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9723 | Ôn Châu (WNZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8952 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8533 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9288 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8162 | Vô Tích (WUX) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9275 | Tây An (XIY) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9287 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8185 | Vận Thành (YCU) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9140 | Vận Thành (YCU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8161 | Vận Thành (YCU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9607 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9993 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9133 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9994 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9651 | Quảng Châu (CAN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8377 | Trịnh Châu (CGO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9686 | Đại Liên (DLC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8034 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8378 | Huệ Châu (HUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8970 | Thai Châu (HYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9652 | Tuyền Châu (JJN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8747 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9651 | Tuyền Châu (JJN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9685 | Nam Thông (NTG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8748 | Nam Thông (NTG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8747 | Nam Thông (NTG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9168 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
118 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9652 | Thẩm Dương (SHE) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8033 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8748 | Thiên Tân (TSN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9236 | Tây Ninh (XNN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9732 | Châu Hải (ZUH) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9147 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9727 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9704 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9728 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9266 | Tuyền Châu (JJN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9703 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9148 | Bắc Kinh (PEK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8969 | Thẩm Quyến (SZX) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9265 | Tây An (XIY) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9249 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9251 | Tây An (XIY) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9656 | Yên Đài (YNT) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9250 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9252 | Dương Châu (YTY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9640 | Trường Xuân (CGQ) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9639 | Thẩm Quyến (SZX) | Trường Xuân (CGQ) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
628 | Incheon (ICN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
627 | Vô Tích (WUX) | Incheon (ICN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9882 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8983 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8989 | Quảng Châu (CAN) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8428 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9988 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8422 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8621 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
9628 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8990 | Thai Châu (HYN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9759 | Lâm Nghi (LYI) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9760 | Ninh Ba (NGB) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9167 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9237 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8965 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9073 | Thẩm Quyến (SZX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8421 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9074 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8192 | Ôn Châu (WNZ) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8191 | Vận Thành (YCU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9628 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8622 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8962 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9234 | Ngân Xuyên (INC) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8427 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
9655 | Quảng Châu (CAN) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8976 | Miên Dương (MIG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
206 | Manila (MNL) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
117 | Thẩm Quyến (SZX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9655 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9997 | Quảng Châu (CAN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9540 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8862 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9540 | Thượng Hải (SHA) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
205 | Thẩm Quyến (SZX) | Manila (MNL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8979 | Thẩm Quyến (SZX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8980 | Nghi Tân (YBP) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
641 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
9388 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
9632 | Đại Liên (DLC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8931 | Thẩm Quyến (SZX) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8932 | Tương Dương (XFN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9631 | Dương Châu (YTY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
9998 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
336 | Penang (PEN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
335 | Thẩm Quyến (SZX) | Penang (PEN) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
9233 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9235 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
9240 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
8369 | Trịnh Châu (CGO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
642 | Thành phố Jeju (CJU) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
8370 | Chu Sơn (HSN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9112 | Bắc Kinh (PEK) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9435 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9111 | Thẩm Quyến (SZX) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9111 | Y Xuân (YIC) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9112 | Y Xuân (YIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8974 | Ba Trung (BZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9987 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9718 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9492 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8164 | Nam Xương (KHN) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8984 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8973 | Thẩm Quyến (SZX) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8861 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8975 | Thẩm Quyến (SZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9491 | Thành Đô (TFU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8447 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8163 | Vận Thành (YCU) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9717 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9331 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • |
Mã IATA | ZH |
---|---|
Tuyến đường | 554 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Thẩm Quyến |
Sân bay được khai thác | 89 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |