
ZH
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shenzhen Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Chín |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Năm |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shenzhen Airlines
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shenzhen Airlines
Đánh giá của khách hàng Shenzhen Airlines
Trạng thái chuyến bay của Shenzhen Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines - Shenzhen Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Shenzhen Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shenzhen Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9304 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9464 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9552 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9750 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9750 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8557 | Nam Kinh (NKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9112 | Bắc Kinh (PEK) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9303 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9463 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8979 | Thẩm Quyến (SZX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9446 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9334 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9551 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9249 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8980 | Nghi Tân (YBP) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9112 | Y Xuân (YIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9250 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Trạm Giang (ZHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9942 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9919 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8307 | Tương Dương (XFN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9208 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8307 | Châu Hải (ZUH) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8988 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9675 | Quảng Châu (CAN) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8991 | Quảng Châu (CAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9983 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9387 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9388 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8312 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9676 | Thường Châu (CZX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8928 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9388 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9704 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8992 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8186 | Hải Khẩu (HAK) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8605 | Hợp Phì (HFE) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8621 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9984 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9676 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9753 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9747 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9755 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8534 | Huệ Châu (HUZ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8160 | Côn Minh (KMG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8578 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8916 | Lâm Nghi (LYI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8311 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9703 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8577 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9704 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8312 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9387 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9333 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Nam Thông (NTG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9754 | Nam Thông (NTG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9730 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Nam Thông (NTG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9753 | Nam Thông (NTG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9731 | Nam Thông (NTG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9161 | Bắc Kinh (PEK) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9151 | Bắc Kinh (PEK) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9510 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9703 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8308 | Thẩm Dương (SHE) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9730 | Tam Á (SYX) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9748 | Tam Á (SYX) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8987 | Thẩm Quyến (SZX) | Bao Đầu (BAV) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8927 | Thẩm Quyến (SZX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9941 | Thẩm Quyến (SZX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8915 | Thẩm Quyến (SZX) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9509 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9241 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8981 | Thẩm Quyến (SZX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9817 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9207 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9111 | Thẩm Quyến (SZX) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9920 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9332 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9242 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8982 | Vu Hồ (WHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8533 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9162 | Vô Tích (WUX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9152 | Tương Dương (XFN) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8308 | Tương Dương (XFN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9754 | Hạ Môn (XMN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9756 | Hạ Môn (XMN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8606 | Nghi Tân (YBP) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8185 | Vận Thành (YCU) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9748 | Vận Thành (YCU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8159 | Vận Thành (YCU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9747 | Vận Thành (YCU) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9111 | Y Xuân (YIC) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8938 | Nghi Xương (YIH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9756 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9755 | Dương Châu (YTY) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8622 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8311 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9749 | Thường Châu (CZX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9378 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9732 | Châu Hải (ZUH) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9235 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8301 | Châu Hải (ZUH) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
156 | Phnom Penh (PNH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9608 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9608 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9757 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9758 | Lâm Nghi (LYI) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9757 | Lâm Nghi (LYI) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9758 | Ôn Châu (WNZ) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8582 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8581 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8576 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
221 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8558 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8575 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
221 | Thẩm Quyến (SZX) | Singapore (SIN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8974 | Ba Trung (BZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9788 | Đạt Châu (DZH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8516 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9787 | Thẩm Dương (SHE) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8973 | Thẩm Quyến (SZX) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9331 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8515 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9654 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8931 | Thẩm Quyến (SZX) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8932 | Tương Dương (XFN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9997 | Quảng Châu (CAN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9734 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8567 | Tuyền Châu (JJN) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9734 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8567 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8959 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8977 | Thẩm Quyến (SZX) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8978 | Chiêu Thông (ZAT) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9632 | Đại Liên (DLC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9998 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8989 | Quảng Châu (CAN) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9873 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8691 | Quảng Châu (CAN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9995 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9441 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9221 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9727 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9385 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9728 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9728 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
108 | Hà Nội (HAN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9771 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9386 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
686 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
692 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9874 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9772 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
685 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9381 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
652 | Tô-ky-ô (NRT) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8692 | Nam Thông (NTG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
691 | Nam Thông (NTG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9168 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9114 | Bắc Kinh (PEK) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9390 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9723 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8540 | Thẩm Dương (SHE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
230 | Singapore (SIN) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9138 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9322 | Tam Á (SYX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9724 | Tam Á (SYX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
107 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
663 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9455 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9845 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
651 | Thẩm Quyến (SZX) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9115 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
155 | Thẩm Quyến (SZX) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9137 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9325 | Thẩm Quyến (SZX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9935 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9996 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9936 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9126 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9724 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9723 | Ôn Châu (WNZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8539 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9814 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8535 | Vô Tích (WUX) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9222 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8536 | Châu Hải (ZUH) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9167 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
664 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9133 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9382 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8990 | Thai Châu (HYN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9854 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9883 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
631 | Thẩm Quyến (SZX) | Incheon (ICN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8976 | Miên Dương (MIG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8975 | Thẩm Quyến (SZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9130 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
222 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9129 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9129 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9130 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9695 | Quảng Châu (CAN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9695 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9139 | Thẩm Quyến (SZX) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9822 | Vô Tích (WUX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9140 | Vận Thành (YCU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8661 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9542 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9696 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9696 | Lâm Nghi (LYI) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9375 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9602 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9601 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9884 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
628 | Incheon (ICN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
627 | Vô Tích (WUX) | Incheon (ICN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
808 | Doha (DOH) | Thẩm Quyến (SZX) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
807 | Thẩm Quyến (SZX) | Doha (DOH) | 9 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9407 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
866 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thẩm Quyến (SZX) | 13 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
865 | Thẩm Quyến (SZX) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 14 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8381 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8951 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8382 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9096 | Hong Kong (HKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8686 | Quý Dương (KWE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9098 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8685 | Nam Thông (NTG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9262 | Nam Thông (NTG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9095 | Vô Tích (WUX) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9097 | Vô Tích (WUX) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9261 | Tây An (XIY) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9607 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9989 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9592 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8747 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9591 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8748 | Nam Thông (NTG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8747 | Nam Thông (NTG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8748 | Thiên Tân (TSN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9276 | Huệ Châu (HUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9275 | Tây An (XIY) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9988 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9712 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9711 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9977 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9638 | Trường Xuân (CGQ) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9404 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9765 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9628 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9766 | Nam Xương (KHN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9765 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9766 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8966 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9172 | Nam Thông (NTG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9171 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9637 | Thẩm Quyến (SZX) | Trường Xuân (CGQ) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8965 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9978 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9962 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9628 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
728 | Xa-pô-rô (CTS) | Thẩm Quyến (SZX) | 6 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8940 | Trì Châu (JUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
727 | Thẩm Quyến (SZX) | Xa-pô-rô (CTS) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8939 | Thẩm Quyến (SZX) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8367 | Trịnh Châu (CGO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9718 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8368 | Chu Sơn (HSN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8759 | Tuyền Châu (JJN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9236 | Tây Ninh (XNN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8760 | Nghi Tân (YBP) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9718 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9961 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
674 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9627 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9436 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8877 | Ôn Châu (WNZ) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
673 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8878 | Nghi Tân (YBP) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9627 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9631 | Dương Châu (YTY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9092 | Hong Kong (HKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8728 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9091 | Tuyền Châu (JJN) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8727 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9494 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
306 | Băng Cốc (BKK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
305 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9673 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8377 | Trịnh Châu (CGO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9344 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8302 | Thường Châu (CZX) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9343 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9344 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9674 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8378 | Huệ Châu (HUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
330 | Kuala Lumpur (KUL) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9561 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9343 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
329 | Thẩm Quyến (SZX) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
117 | Thẩm Quyến (SZX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9125 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9562 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9651 | Quảng Châu (CAN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9827 | Quảng Châu (CAN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
634 | Incheon (ICN) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9652 | Tuyền Châu (JJN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9651 | Tuyền Châu (JJN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8526 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9652 | Thẩm Dương (SHE) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8525 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8850 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9653 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8849 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8673 | Nam Thông (NTG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8674 | Thành Đô (TFU) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9314 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9313 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9073 | Thẩm Quyến (SZX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9074 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9539 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9539 | Thẩm Quyến (SZX) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8372 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8861 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9237 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9251 | Tây An (XIY) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9252 | Dương Châu (YTY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9514 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9513 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8173 | Vận Thành (YCU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8442 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8434 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8666 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
9493 | Thành Đô (TFU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8441 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8433 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8154 | Hàng Châu (HGH) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8572 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9190 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8805 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9454 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8571 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8156 | Nam Kinh (NKG) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9189 | Bắc Kinh (PEK) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9541 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9288 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8162 | Vô Tích (WUX) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9287 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8153 | Vận Thành (YCU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8155 | Vận Thành (YCU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8161 | Vận Thành (YCU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8508 | Tuyền Châu (JJN) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8862 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9357 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9397 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
9358 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8507 | Vô Tích (WUX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
9395 | Nam Xương (KHN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9396 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9396 | Lâm Nghi (LYI) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9365 | Nam Ninh (NNG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9395 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8952 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8869 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8174 | Nam Ninh (NNG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9759 | Lâm Nghi (LYI) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9760 | Ninh Ba (NGB) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8657 | Nam Thông (NTG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
118 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8806 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8870 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8658 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9366 | Phúc Châu (FOC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
205 | Thẩm Quyến (SZX) | Manila (MNL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8446 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9234 | Ngân Xuyên (INC) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
754 | Na-gôi-a (NGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9233 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
753 | Thẩm Quyến (SZX) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8445 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8181 | Vận Thành (YCU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8182 | Châu Hải (ZUH) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8649 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8172 | Tuyền Châu (JJN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8650 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9090 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9089 | Nam Kinh (NKG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9132 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8171 | Vũ Hán (WUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8172 | Vũ Hán (WUH) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8171 | Vận Thành (YCU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9694 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9694 | Dương Châu (YTY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
887 | Thẩm Quyến (SZX) | London (LHR) | 13 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9147 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9148 | Bắc Kinh (PEK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9531 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9540 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8984 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9532 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9540 | Thượng Hải (SHA) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
121 | Quảng Châu (CAN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
122 | Hà Nội (HAN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9363 | Nam Ninh (NNG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9364 | Nam Thông (NTG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
9363 | Nam Thông (NTG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8969 | Thẩm Quyến (SZX) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9437 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
9438 | Thành Đô (TFU) | Thiệu Dương (WGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
9438 | Thiệu Dương (WGN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9437 | Thiệu Dương (WGN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9364 | Yên Đài (YNT) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8997 | Quảng Châu (CAN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8371 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8034 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8033 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8048 | Hong Kong (HKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8440 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8047 | Nam Kinh (NKG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8439 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8373 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8374 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9273 | Lâm Nghi (LYI) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9274 | Lâm Nghi (LYI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
336 | Penang (PEN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
9274 | Thẩm Dương (SHE) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
335 | Thẩm Quyến (SZX) | Penang (PEN) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
8937 | Thẩm Quyến (SZX) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8192 | Ôn Châu (WNZ) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9273 | Tây An (XIY) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8191 | Vận Thành (YCU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9717 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9717 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8810 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8809 | Nam Xương (KHN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9195 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9435 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9248 | Ôn Châu (WNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9247 | Tây An (XIY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8970 | Thai Châu (HYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8962 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9398 | Nam Ninh (NNG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
9279 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
9472 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8983 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9471 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9196 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9693 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9733 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
888 | London (LHR) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 5 phút | • | • | |||||
9238 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
9733 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 25 phút | • | • |
Tốp Shenzhen Airlines tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Shenzhen Airlines
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Vô Tích Wuxi (WUX)
- Sân bay Nam Thông Nantong (NTG)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Nanning (NNG)
- Sân bay Tuyền Châu Jinjiang (JJN)
- Sân bay Hợp Phì Xinqiao Intl (HFE)
- Sân bay Bắc Kinh Capital (PEK)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Nam Xương Nanchang (KHN)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
Shenzhen Airlines thông tin liên hệ
- ZHMã IATA
- +86 755 8881 4023Gọi điện
- shenzhenair.comTruy cập
Thông tin của Shenzhen Airlines
Mã IATA | ZH |
---|---|
Tuyến đường | 520 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Thẩm Quyến |
Sân bay được khai thác | 89 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |
