Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

ZH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shenzhen Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Năm
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 1%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 13%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shenzhen Airlines

  • Đâu là hạn định do Shenzhen Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shenzhen Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shenzhen Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shenzhen Airlines bay đến đâu?

    Shenzhen Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 87 thành phố ở 15 quốc gia khác nhau. Shenzhen Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 87 thành phố ở 15 quốc gia khác nhau. Thẩm Quyến, Thượng Hải và Hàng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shenzhen Airlines?

    Shenzhen Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thẩm Quyến.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shenzhen Airlines.

  • Các vé bay của hãng Shenzhen Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Shenzhen Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Shenzhen Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Năm.

  • Hãng Shenzhen Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shenzhen Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hong Kong đến Tuyền Châu, với giá vé 2.963.720 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

  • Liệu Shenzhen Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Shenzhen Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới 89 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shenzhen Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Shenzhen Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Năm.

Đánh giá của khách hàng Shenzhen Airlines

6,1
ỔnDựa trên 11 các đánh giá được xác minh của khách
4,3Thư giãn, giải trí
6,0Thư thái
6,9Phi hành đoàn
5,4Thức ăn
6,5Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shenzhen Airlines

CN 3/23

Bản đồ tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines - Shenzhen Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shenzhen Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shenzhen Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 3/23

Tất cả các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8651Nam Thông (NTG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8652Hạ Môn (XMN)Nam Thông (NTG)1 giờ 55 phút
8988Bao Đầu (BAV)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
8372Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
8991Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
121Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
9983Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
9673Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
8989Quảng Châu (CAN)Thai Châu (HYN)1 giờ 50 phút
8995Quảng Châu (CAN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 30 phút
9877Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
8693Quảng Châu (CAN)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
9147Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
9993Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
9977Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
9831Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
9221Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
9693Quảng Châu (CAN)Dương Châu (YTY)2 giờ 20 phút
8371Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
9727Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
9385Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 0 phút
9386Trịnh Châu (CGO)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
9728Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
9304Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8385Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
9592Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
8672Trùng Khánh (CKG)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút
9468Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
9554Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
9676Thường Châu (CZX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
9704Phúc Châu (FOC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
8992Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 25 phút
9728Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
8428Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
122Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
108Hà Nội (HAN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
8601Hợp Phì (HFE)Miên Dương (MIG)2 giờ 40 phút
8422Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
8605Hợp Phì (HFE)Nghi Tân (YBP)2 giờ 35 phút
9984Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
9096Hong Kong (HKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
9674Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)4 giờ 50 phút
9676Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thường Châu (CZX)3 giờ 10 phút
9753Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Thông (NTG)3 giờ 15 phút
9747Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vận Thành (YCU)3 giờ 30 phút
8572Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
8534Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 0 phút
9386Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
8546Ngân Xuyên (INC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
8815Nam Xương (KHN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
692Ô-sa-ka (KIX)Nam Thông (NTG)3 giờ 0 phút
662Ô-sa-ka (KIX)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 10 phút
676Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 55 phút
9454Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8578Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
8996Lâm Nghi (LYI)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
9090Macau (Ma Cao) (MFM)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
9098Macau (Ma Cao) (MFM)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
8602Miên Dương (MIG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
8930Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
9872Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
9591Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
9703Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút
8571Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
8557Nam Kinh (NKG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 45 phút
8577Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
9089Nam Kinh (NKG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 35 phút
9704Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
9848Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9389Nam Ninh (NNG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
9381Nam Ninh (NNG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
652Tô-ky-ô (NRT)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 40 phút
8694Nam Thông (NTG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
8671Nam Thông (NTG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
9754Nam Thông (NTG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
691Nam Thông (NTG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
9172Nam Thông (NTG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
9730Nam Thông (NTG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
8662Nam Thông (NTG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9731Nam Thông (NTG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
9148Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
9171Bắc Kinh (PEK)Nam Thông (NTG)1 giờ 45 phút
9108Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 40 phút
9161Bắc Kinh (PEK)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
9151Bắc Kinh (PEK)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
9112Bắc Kinh (PEK)Y Xuân (YIC)2 giờ 30 phút
9508Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9390Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
9703Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
9731Thẩm Dương (SHE)Nam Thông (NTG)2 giờ 40 phút
9723Thẩm Dương (SHE)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 15 phút
8308Thẩm Dương (SHE)Tương Dương (XFN)2 giờ 55 phút
230Singapore (SIN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
9144Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
9730Tam Á (SYX)Nam Thông (NTG)3 giờ 15 phút
9326Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
9724Tam Á (SYX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 55 phút
9748Tam Á (SYX)Vận Thành (YCU)3 giờ 0 phút
8987Thẩm Quyến (SZX)Bao Đầu (BAV)3 giờ 20 phút
9303Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
9469Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
107Thẩm Quyến (SZX)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
9941Thẩm Quyến (SZX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
9881Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
663Thẩm Quyến (SZX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 30 phút
9453Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
8965Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
9847Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
651Thẩm Quyến (SZX)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 10 phút
8665Thẩm Quyến (SZX)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
9113Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
9507Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
229Thẩm Quyến (SZX)Singapore (SIN)4 giờ 5 phút
9143Thẩm Quyến (SZX)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 40 phút
9325Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 50 phút
9911Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 15 phút
9125Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
9241Thẩm Quyến (SZX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 50 phút
8981Thẩm Quyến (SZX)Vu Hồ (WHA)2 giờ 5 phút
8951Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
9817Thẩm Quyến (SZX)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
9201Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9111Thẩm Quyến (SZX)Y Xuân (YIC)1 giờ 20 phút
9994Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
9920Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 40 phút
8421Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
9978Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
8816Thiên Tân (TSN)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
9126Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
9242Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 25 phút
8982Vu Hồ (WHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
8386Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
9724Ôn Châu (WNZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
9723Ôn Châu (WNZ)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
8952Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
9828Vô Tích (WUX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
9095Vô Tích (WUX)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
8533Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
675Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
9097Vô Tích (WUX)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 45 phút
9158Vô Tích (WUX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
8535Vô Tích (WUX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
9152Tương Dương (XFN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 55 phút
8308Tương Dương (XFN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
9222Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
9236Tây Ninh (XNN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
8606Nghi Tân (YBP)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
9748Vận Thành (YCU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
9747Vận Thành (YCU)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
9111Y Xuân (YIC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
9112Y Xuân (YIC)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
9693Dương Châu (YTY)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
8536Châu Hải (ZUH)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
8990Thai Châu (HYN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
9235Thẩm Quyến (SZX)Tây Ninh (XNN)3 giờ 35 phút
9942Hợp Phì (HFE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9734Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
9734Nam Xương (KHN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
9553Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
8307Tương Dương (XFN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
8307Châu Hải (ZUH)Tương Dương (XFN)2 giờ 15 phút
8301Châu Hải (ZUH)Thường Châu (CZX)2 giờ 15 phút
9882Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9675Quảng Châu (CAN)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
9533Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9655Quảng Châu (CAN)Yên Đài (YNT)3 giờ 15 phút
9675Thường Châu (CZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
9130Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
9540Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
330Kuala Lumpur (KUL)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 15 phút
9526Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
9540Thượng Hải (SHA)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 15 phút
329Thẩm Quyến (SZX)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
9129Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
9129Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
9130Vũ Hán (WUH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
9806Vô Tích (WUX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
9655Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
9638Trường Xuân (CGQ)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 50 phút
9382Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
9314Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 20 phút
9395Nam Xương (KHN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 45 phút
9396Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
9396Lâm Nghi (LYI)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
9365Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
9395Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút
8657Nam Thông (NTG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
9637Thẩm Quyến (SZX)Trường Xuân (CGQ)4 giờ 5 phút
9407Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
9313Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
8979Thẩm Quyến (SZX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 15 phút
9139Thẩm Quyến (SZX)Vận Thành (YCU)2 giờ 45 phút
8427Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
8658Thái Nguyên (TYN)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
8980Nghi Tân (YBP)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9140Vận Thành (YCU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9694Trường Xuân (CGQ)Dương Châu (YTY)2 giờ 35 phút
9694Dương Châu (YTY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
9408Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9357Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
9397Thẩm Quyến (SZX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 30 phút
9358Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
9168Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 30 phút
9208Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
9651Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 20 phút
8728Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
9652Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
8727Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút
9651Tuyền Châu (JJN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
9652Thẩm Dương (SHE)Tuyền Châu (JJN)3 giờ 30 phút
9626Thẩm Dương (SHE)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 30 phút
9625Thẩm Quyến (SZX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 0 phút
308Băng Cốc (BKK)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
9733Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
118Hồ Chí Minh (SGN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9733Thẩm Dương (SHE)Nam Xương (KHN)3 giờ 20 phút
307Thẩm Quyến (SZX)Băng Cốc (BKK)3 giờ 0 phút
117Thẩm Quyến (SZX)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
9435Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9931Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
9607Thẩm Quyến (SZX)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
9436Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9332Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
9332Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
9607Dương Châu (YTY)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
9732Châu Hải (ZUH)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
9987Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
8160Côn Minh (KMG)Vận Thành (YCU)2 giờ 30 phút
8159Vận Thành (YCU)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
9344Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)3 giờ 10 phút
9343Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
9344Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
9343Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
9366Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
887Thẩm Quyến (SZX)London (LHR)13 giờ 25 phút
9965Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 30 phút
9387Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
9388Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
8862Nam Xương (KHN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
9511Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9131Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
9132Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
9966Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
9286Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9285Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
8684Quý Dương (KWE)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
8683Nam Thông (NTG)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
9654Thẩm Dương (SHE)Thường Châu (CZX)2 giờ 25 phút
9988Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
9712Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
9628Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 10 phút
9755Cáp Nhĩ Tân (HRB)Dương Châu (YTY)3 giờ 5 phút
9494Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
8916Lâm Nghi (LYI)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
8976Miên Dương (MIG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
754Na-gôi-a (NGO)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 15 phút
9333Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
9729Nam Thông (NTG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
9532Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
9711Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 45 phút
8540Thẩm Dương (SHE)Vô Tích (WUX)2 giờ 45 phút
8913Thẩm Quyến (SZX)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 35 phút
8975Thẩm Quyến (SZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 40 phút
753Thẩm Quyến (SZX)Na-gôi-a (NGO)3 giờ 35 phút
9627Thẩm Quyến (SZX)Yên Đài (YNT)3 giờ 5 phút
9936Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
8539Vô Tích (WUX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
9756Hạ Môn (XMN)Dương Châu (YTY)2 giờ 5 phút
9627Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
9628Yên Đài (YNT)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 45 phút
9756Dương Châu (YTY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
9755Dương Châu (YTY)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
156Phnom Penh (PNH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
155Thẩm Quyến (SZX)Phnom Penh (PNH)2 giờ 40 phút
8442Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8434Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
9260Nam Thông (NTG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
631Thẩm Quyến (SZX)Incheon (ICN)3 giờ 15 phút
9493Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8441Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 50 phút
8433Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
9259Tây An (XIY)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
8852Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
8154Hàng Châu (HGH)Vận Thành (YCU)2 giờ 10 phút
632Incheon (ICN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
9188Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
8851Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
9695Lâm Nghi (LYI)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 20 phút
8156Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
9187Bắc Kinh (PEK)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
9251Tây An (XIY)Dương Châu (YTY)2 giờ 10 phút
8153Vận Thành (YCU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8155Vận Thành (YCU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
9252Dương Châu (YTY)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8369Trịnh Châu (CGO)Chu Sơn (HSN)2 giờ 0 phút
8391Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
8926Thường Châu (CZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8302Thường Châu (CZX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
8186Hải Khẩu (HAK)Vận Thành (YCU)2 giờ 50 phút
8742Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8649Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
8741Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 30 phút
9086Hong Kong (HKG)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
9757Cáp Nhĩ Tân (HRB)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 50 phút
221Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 55 phút
8370Chu Sơn (HSN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8392Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
8741Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
688Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
8650Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
8526Quý Dương (KWE)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
9758Lâm Nghi (LYI)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
9757Lâm Nghi (LYI)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 50 phút
206Manila (MNL)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
687Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
9565Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
8585Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
8314Nam Kinh (NKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút
9085Nam Thông (NTG)Hong Kong (HKG)3 giờ 0 phút
8677Nam Thông (NTG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
9656Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút
8927Thẩm Quyến (SZX)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút
222Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 30 phút
205Thẩm Quyến (SZX)Manila (MNL)2 giờ 15 phút
9566Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
8742Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
8586Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
9758Ôn Châu (WNZ)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 55 phút
8525Vô Tích (WUX)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
8162Vô Tích (WUX)Vận Thành (YCU)2 giờ 0 phút
8185Vận Thành (YCU)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
8161Vận Thành (YCU)Vô Tích (WUX)2 giờ 0 phút
9656Yên Đài (YNT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút
9653Thường Châu (CZX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
9092Hong Kong (HKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
9234Ngân Xuyên (INC)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
9091Tuyền Châu (JJN)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
8984Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
9378Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
9167Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
9233Thẩm Quyến (SZX)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
8983Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
8933Thẩm Quyến (SZX)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
9546Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
9545Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
8934Tương Dương (XFN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8974Ba Trung (BZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
8443Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
9696Trường Xuân (CGQ)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 5 phút
728Xa-pô-rô (CTS)Thẩm Quyến (SZX)6 giờ 25 phút
9788Đạt Châu (DZH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
9539Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thượng Hải (SHA)1 giờ 15 phút
8835Nam Xương (KHN)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
8836Côn Minh (KMG)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
8582Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
8581Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
9280Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
9787Thẩm Dương (SHE)Đạt Châu (DZH)3 giờ 35 phút
8973Thẩm Quyến (SZX)Ba Trung (BZX)2 giờ 40 phút
727Thẩm Quyến (SZX)Xa-pô-rô (CTS)4 giờ 45 phút
9539Thẩm Quyến (SZX)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 50 phút
8444Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
8568Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
9238Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8969Thẩm Quyến (SZX)Thai Châu (HYN)1 giờ 50 phút
9237Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 35 phút
9073Thẩm Quyến (SZX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
8678Thành Đô (TFU)Nam Thông (NTG)2 giờ 35 phút
9074Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9279Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
8568Trạm Giang (ZHA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8962Tây Song Bản Nạp (JHG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
9377Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
8174Nam Ninh (NNG)Vận Thành (YCU)2 giờ 25 phút
9331Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
9437Thẩm Quyến (SZX)Thiệu Dương (WGN)1 giờ 30 phút
9438Thành Đô (TFU)Thiệu Dương (WGN)2 giờ 0 phút
9438Thiệu Dương (WGN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 40 phút
9437Thiệu Dương (WGN)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
8861Thẩm Quyến (SZX)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
282Băng Cốc (BKK)Vận Thành (YCU)3 giờ 30 phút
8621Hợp Phì (HFE)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
8048Hong Kong (HKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
8970Thai Châu (HYN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
628Incheon (ICN)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
8440Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
9759Lâm Nghi (LYI)Ninh Ba (NGB)1 giờ 25 phút
8036Macau (Ma Cao) (MFM)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
9760Ninh Ba (NGB)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 40 phút
8047Nam Kinh (NKG)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
8035Nam Thông (NTG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 40 phút
9608Thẩm Dương (SHE)Dương Châu (YTY)2 giờ 20 phút
8937Thẩm Quyến (SZX)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
8977Thẩm Quyến (SZX)Chiêu Thông (ZAT)2 giờ 25 phút
8439Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 5 phút
8447Thành Đô (TFU)Yên Đài (YNT)2 giờ 45 phút
627Vô Tích (WUX)Incheon (ICN)2 giờ 0 phút
281Vận Thành (YCU)Băng Cốc (BKK)4 giờ 25 phút
8938Nghi Xương (YIH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
8448Yên Đài (YNT)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
9254Dương Châu (YTY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
8978Chiêu Thông (ZAT)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
8622Châu Hải (ZUH)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
8313Châu Hải (ZUH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
9398Nam Ninh (NNG)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 20 phút
808Doha (DOH)Thẩm Quyến (SZX)8 giờ 30 phút
9363Nam Ninh (NNG)Nam Thông (NTG)2 giờ 35 phút
9363Nam Thông (NTG)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút
807Thẩm Quyến (SZX)Doha (DOH)9 giờ 10 phút
8961Thẩm Quyến (SZX)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 5 phút
8173Vận Thành (YCU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
8181Vận Thành (YCU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
8182Châu Hải (ZUH)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
8747Tuyền Châu (JJN)Nam Thông (NTG)1 giờ 40 phút
8759Tuyền Châu (JJN)Nghi Tân (YBP)2 giờ 55 phút
8748Nam Thông (NTG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8747Nam Thông (NTG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8748Thiên Tân (TSN)Nam Thông (NTG)2 giờ 0 phút
8760Nghi Tân (YBP)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
8567Tuyền Châu (JJN)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 55 phút
8567Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8516Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
8515Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
866Bác-xê-lô-na (BCN)Thẩm Quyến (SZX)13 giờ 5 phút
9632Đại Liên (DLC)Dương Châu (YTY)1 giờ 55 phút
8172Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
888London (LHR)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 5 phút
865Thẩm Quyến (SZX)Bác-xê-lô-na (BCN)14 giờ 25 phút
8171Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8172Vũ Hán (WUH)Vận Thành (YCU)1 giờ 30 phút
8171Vận Thành (YCU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
9631Dương Châu (YTY)Đại Liên (DLC)1 giờ 40 phút
9195Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
9488Đại Liên (DLC)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
9364Nam Thông (NTG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
9487Thành Đô (TFU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
9487Thái Nguyên (TYN)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
9488Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
9364Yên Đài (YNT)Nam Thông (NTG)1 giờ 25 phút
9341Tuyền Châu (JJN)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 50 phút
9342Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
8508Tuyền Châu (JJN)Vô Tích (WUX)1 giờ 45 phút
9958Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
9342Liên Vân Cảng (LYG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
9341Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
9957Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
8507Vô Tích (WUX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
9686Đại Liên (DLC)Nam Thông (NTG)1 giờ 50 phút
9685Nam Thông (NTG)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
9771Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
9772Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
9997Quảng Châu (CAN)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 55 phút
8034Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
8446Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
9276Huệ Châu (HUZ)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
336Penang (PEN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 45 phút
335Thẩm Quyến (SZX)Penang (PEN)3 giờ 55 phút
8033Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 35 phút
8445Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 5 phút
9275Tây An (XIY)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 50 phút
9249Tây An (XIY)Yên Đài (YNT)2 giờ 10 phút
9250Yên Đài (YNT)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Shenzhen Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Shenzhen Airlines

Thông tin của Shenzhen Airlines

Mã IATAZH
Tuyến đường564
Tuyến bay hàng đầuHàng Châu đến Thẩm Quyến
Sân bay được khai thác89
Sân bay hàng đầuThẩm Quyến Shenzhen
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.