Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

ZH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shenzhen Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 45.741.560 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Ba
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 51%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 5%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shenzhen Airlines

  • Đâu là hạn định do Shenzhen Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shenzhen Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shenzhen Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shenzhen Airlines bay đến đâu?

    Shenzhen Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 86 thành phố ở 15 quốc gia khác nhau. Nam Kinh, Thẩm Quyến và Hàng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shenzhen Airlines?

    Shenzhen Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thẩm Quyến.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shenzhen Airlines.

  • Các vé bay của hãng Shenzhen Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Shenzhen Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Shenzhen Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Ba.

  • Hãng Shenzhen Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shenzhen Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thẩm Quyến, với giá vé 2.634.245 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines?

  • Liệu Shenzhen Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Shenzhen Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shenzhen Airlines có các chuyến bay tới 88 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shenzhen Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Shenzhen Airlines là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Ba.

Đánh giá của khách hàng Shenzhen Airlines

6,1
ỔnDựa trên 14 các đánh giá được xác minh của khách
4,7Thư giãn, giải trí
6,4Lên máy bay
5,1Thức ăn
7,0Phi hành đoàn
6,1Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shenzhen Airlines

Th. 6 11/15

Bản đồ tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines - Shenzhen Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shenzhen Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shenzhen Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 11/15

Tất cả các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
9671Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
9672Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)4 giờ 50 phút
9395Nam Xương (KHN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 45 phút
9396Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
9396Lâm Nghi (LYI)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
9395Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút
9608Thẩm Dương (SHE)Dương Châu (YTY)2 giờ 20 phút
9608Dương Châu (YTY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
8301Châu Hải (ZUH)Thường Châu (CZX)2 giờ 15 phút
9445Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9304Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8852Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
9676Thường Châu (CZX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8302Thường Châu (CZX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
8428Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
8422Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
9676Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thường Châu (CZX)3 giờ 10 phút
8851Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
8314Nam Kinh (NKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
8308Thẩm Dương (SHE)Tương Dương (XFN)2 giờ 55 phút
9303Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
9941Thẩm Quyến (SZX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
8421Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
8308Tương Dương (XFN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
8313Châu Hải (ZUH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
9696Trường Xuân (CGQ)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 5 phút
9952Hợp Phì (HFE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9696Lâm Nghi (LYI)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
8914Lâm Nghi (LYI)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
8869Nam Xương (KHN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
9331Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
9654Thẩm Dương (SHE)Thường Châu (CZX)2 giờ 25 phút
9331Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
9553Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
9208Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
8998Dương Châu (YTY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
8988Bao Đầu (BAV)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
8372Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
9675Quảng Châu (CAN)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
8991Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
9983Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
9651Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 20 phút
9695Quảng Châu (CAN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 30 phút
9685Quảng Châu (CAN)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
9147Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
9533Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
9655Quảng Châu (CAN)Yên Đài (YNT)3 giờ 15 phút
9693Quảng Châu (CAN)Dương Châu (YTY)2 giờ 20 phút
8371Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
9385Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 0 phút
9386Trịnh Châu (CGO)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
8383Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
9638Trường Xuân (CGQ)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 50 phút
9592Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
9554Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
9675Thường Châu (CZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
9653Thường Châu (CZX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
9686Đại Liên (DLC)Nam Thông (NTG)1 giờ 50 phút
8992Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 25 phút
8742Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8601Hợp Phì (HFE)Miên Dương (MIG)2 giờ 40 phút
9712Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
8741Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 30 phút
8605Hợp Phì (HFE)Nghi Tân (YBP)2 giờ 45 phút
8621Hợp Phì (HFE)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
9984Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
9765Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Xương (KHN)3 giờ 55 phút
9747Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vận Thành (YCU)3 giờ 30 phút
9755Cáp Nhĩ Tân (HRB)Dương Châu (YTY)3 giờ 5 phút
9386Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
8558Ngân Xuyên (INC)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
9234Ngân Xuyên (INC)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
9652Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
8741Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
9651Tuyền Châu (JJN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
9766Nam Xương (KHN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 35 phút
9765Nam Xương (KHN)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
9472Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
662Ô-sa-ka (KIX)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 10 phút
9766Côn Minh (KMG)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
8578Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
9695Lâm Nghi (LYI)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 20 phút
8602Miên Dương (MIG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
9591Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
8557Nam Kinh (NKG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 45 phút
8577Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
9565Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
9385Nam Ninh (NNG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
9357Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
9686Nam Thông (NTG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
9685Nam Thông (NTG)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
9730Nam Thông (NTG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
9729Nam Thông (NTG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
8666Nam Thông (NTG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
8673Nam Thông (NTG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
9148Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
9161Bắc Kinh (PEK)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
9151Bắc Kinh (PEK)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
9112Bắc Kinh (PEK)Y Xuân (YIC)2 giờ 50 phút
9534Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
9526Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
9510Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9711Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 45 phút
9652Thẩm Dương (SHE)Tuyền Châu (JJN)3 giờ 30 phút
9729Thẩm Dương (SHE)Nam Thông (NTG)2 giờ 30 phút
9656Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút
9730Tam Á (SYX)Nam Thông (NTG)3 giờ 15 phút
9748Tam Á (SYX)Vận Thành (YCU)3 giờ 0 phút
8987Thẩm Quyến (SZX)Bao Đầu (BAV)3 giờ 20 phút
9637Thẩm Quyến (SZX)Trường Xuân (CGQ)4 giờ 5 phút
9233Thẩm Quyến (SZX)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
661Thẩm Quyến (SZX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 30 phút
8915Thẩm Quyến (SZX)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 35 phút
8665Thẩm Quyến (SZX)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
9525Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
9509Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
9919Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 5 phút
9435Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9241Thẩm Quyến (SZX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 40 phút
8981Thẩm Quyến (SZX)Vu Hồ (WHA)2 giờ 5 phút
9207Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9111Thẩm Quyến (SZX)Y Xuân (YIC)1 giờ 20 phút
9607Thẩm Quyến (SZX)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
9920Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 40 phút
9446Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
9471Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
9566Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
9358Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
8674Thành Đô (TFU)Nam Thông (NTG)2 giờ 30 phút
9436Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8742Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
8870Thái Nguyên (TYN)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
9332Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
9242Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 10 phút
8982Vu Hồ (WHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
8384Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
8877Ôn Châu (WNZ)Nghi Tân (YBP)3 giờ 10 phút
9334Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
9162Vô Tích (WUX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
9152Tương Dương (XFN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 55 phút
9756Hạ Môn (XMN)Dương Châu (YTY)2 giờ 5 phút
9236Tây Ninh (XNN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8606Nghi Tân (YBP)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
8878Nghi Tân (YBP)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
9748Vận Thành (YCU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
9747Vận Thành (YCU)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
9111Y Xuân (YIC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
9112Y Xuân (YIC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
9656Yên Đài (YNT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút
9655Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút
9693Dương Châu (YTY)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
9756Dương Châu (YTY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
9607Dương Châu (YTY)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
9755Dương Châu (YTY)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8622Châu Hải (ZUH)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
8862Nam Xương (KHN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
8861Thẩm Quyến (SZX)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
8427Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
9694Trường Xuân (CGQ)Dương Châu (YTY)2 giờ 35 phút
9235Thẩm Quyến (SZX)Tây Ninh (XNN)3 giờ 35 phút
8307Tương Dương (XFN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8307Châu Hải (ZUH)Tương Dương (XFN)2 giờ 15 phút
9894Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9893Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
9788Đạt Châu (DZH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
9734Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
8936Trì Châu (JUH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9734Nam Xương (KHN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
8582Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
8581Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
8516Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
9787Thẩm Dương (SHE)Đạt Châu (DZH)3 giờ 20 phút
8935Thẩm Quyến (SZX)Trì Châu (JUH)2 giờ 0 phút
8515Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
8173Vận Thành (YCU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
8954Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
8931Thẩm Quyến (SZX)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
8932Tương Dương (XFN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8440Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8439Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 5 phút
9997Quảng Châu (CAN)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 55 phút
8395Trịnh Châu (CGO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
808Doha (DOH)Thẩm Quyến (SZX)8 giờ 30 phút
8396Phúc Châu (FOC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
9375Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
9363Nam Ninh (NNG)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút
9363Nam Thông (NTG)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
807Thẩm Quyến (SZX)Doha (DOH)10 giờ 0 phút
9708Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
9708Nghi Xương (YIH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
9341Tuyền Châu (JJN)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 50 phút
9342Tuyền Châu (JJN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
9342Liên Vân Cảng (LYG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
9341Nam Ninh (NNG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
8977Thẩm Quyến (SZX)Chiêu Thông (ZAT)2 giờ 25 phút
8978Chiêu Thông (ZAT)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
310Băng Cốc (BKK)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
121Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
8989Quảng Châu (CAN)Thai Châu (HYN)1 giờ 50 phút
9877Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
9993Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
9977Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
9961Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
9833Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
9223Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
9728Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
8312Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
9466Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
9728Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
122Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
108Hà Nội (HAN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
9988Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
8649Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
8154Hàng Châu (HGH)Vận Thành (YCU)2 giờ 10 phút
9771Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
8534Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 0 phút
634Incheon (ICN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 20 phút
9539Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thượng Hải (SHA)1 giờ 15 phút
9540Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
8568Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
334Kuala Lumpur (KUL)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 15 phút
8650Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
8526Quý Dương (KWE)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
9090Macau (Ma Cao) (MFM)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
9876Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
8311Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 40 phút
9772Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
9089Nam Kinh (NKG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 40 phút
9858Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9381Nam Ninh (NNG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
9365Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
652Tô-ky-ô (NRT)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 40 phút
9114Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 40 phút
118Hồ Chí Minh (SGN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9540Thượng Hải (SHA)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 15 phút
9390Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
9606Thẩm Dương (SHE)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
9723Thẩm Dương (SHE)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 15 phút
8540Thẩm Dương (SHE)Vô Tích (WUX)2 giờ 45 phút
240Singapore (SIN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
9322Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 40 phút
9724Tam Á (SYX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 55 phút
309Thẩm Quyến (SZX)Băng Cốc (BKK)3 giờ 0 phút
9469Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
107Thẩm Quyến (SZX)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
633Thẩm Quyến (SZX)Incheon (ICN)3 giờ 15 phút
9539Thẩm Quyến (SZX)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 50 phút
333Thẩm Quyến (SZX)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
9845Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
9397Thẩm Quyến (SZX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 30 phút
651Thẩm Quyến (SZX)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 10 phút
9115Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
117Thẩm Quyến (SZX)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 40 phút
9605Thẩm Quyến (SZX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 0 phút
239Thẩm Quyến (SZX)Singapore (SIN)4 giờ 5 phút
9321Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 35 phút
9073Thẩm Quyến (SZX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
9817Thẩm Quyến (SZX)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
8979Thẩm Quyến (SZX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 15 phút
9994Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
9978Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
9074Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9134Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
9962Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
9724Ôn Châu (WNZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
9723Ôn Châu (WNZ)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
9834Vô Tích (WUX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
8533Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
8525Vô Tích (WUX)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
8539Vô Tích (WUX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
9814Vô Tích (WUX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9541Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
8535Vô Tích (WUX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
9224Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
8980Nghi Tân (YBP)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
8153Vận Thành (YCU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8568Trạm Giang (ZHA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8536Châu Hải (ZUH)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
9542Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
9987Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
8567Tuyền Châu (JJN)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 55 phút
8567Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
9133Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 10 phút
9382Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
9456Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
9378Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
9455Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
9366Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8990Thai Châu (HYN)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
8508Tuyền Châu (JJN)Vô Tích (WUX)1 giờ 45 phút
8507Vô Tích (WUX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
9998Cảnh Đức Trấn (JDZ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
9398Nam Ninh (NNG)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 15 phút
9129Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
9129Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
9717Yên Đài (YNT)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
9364Nam Thông (NTG)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
9364Yên Đài (YNT)Nam Thông (NTG)1 giờ 25 phút
8976Miên Dương (MIG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
8975Thẩm Quyến (SZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 40 phút
9167Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
9958Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
9957Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
8172Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
8171Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8172Vũ Hán (WUH)Vận Thành (YCU)1 giờ 30 phút
8171Vận Thành (YCU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 35 phút
8672Trùng Khánh (CKG)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút
9404Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
8671Nam Thông (NTG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
9403Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
8446Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (TFU)5 giờ 0 phút
8160Côn Minh (KMG)Vận Thành (YCU)2 giờ 30 phút
9731Nam Thông (NTG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
8445Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 5 phút
8159Vận Thành (YCU)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
8365Trịnh Châu (CGO)Chu Sơn (HSN)2 giờ 0 phút
8366Chu Sơn (HSN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
8188Ninh Ba (NGB)Vận Thành (YCU)2 giờ 35 phút
8187Vận Thành (YCU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
9732Châu Hải (ZUH)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
8615Hợp Phì (HFE)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
8616Huệ Châu (HUZ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
686Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
8984Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
685Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 5 phút
8805Nam Xương (KHN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
9126Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8174Nam Ninh (NNG)Vận Thành (YCU)2 giờ 25 phút
8181Vận Thành (YCU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
8182Châu Hải (ZUH)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
9098Macau (Ma Cao) (MFM)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
9097Vô Tích (WUX)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 45 phút
9314Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 20 phút
9720Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
9719Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 15 phút
9313Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
9125Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
8808Thiên Tân (TSN)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
9719Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 50 phút
9720Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
9757Cáp Nhĩ Tân (HRB)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 50 phút
9758Lâm Nghi (LYI)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
9757Lâm Nghi (LYI)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 50 phút
9758Ôn Châu (WNZ)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 55 phút
8192Ôn Châu (WNZ)Vận Thành (YCU)2 giờ 35 phút
8191Vận Thành (YCU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
156Phnom Penh (PNH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
155Thẩm Quyến (SZX)Phnom Penh (PNH)2 giờ 40 phút
8377Trịnh Châu (CGO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
8576Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 25 phút
8926Thường Châu (CZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8378Huệ Châu (HUZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
8684Quý Dương (KWE)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
8966Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
8575Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8683Nam Thông (NTG)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
8925Thẩm Quyến (SZX)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút
8965Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
8411Thành Đô (TFU)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8412Vũ Hán (WUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8983Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
9387Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
9388Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
9624Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 50 phút
8164Nam Xương (KHN)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
9623Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 30 phút
8163Vận Thành (YCU)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
9718Trường Sa (CSX)Yên Đài (YNT)2 giờ 40 phút
9266Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
9172Nam Thông (NTG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
8657Nam Thông (NTG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
9171Bắc Kinh (PEK)Nam Thông (NTG)1 giờ 45 phút
8658Thái Nguyên (TYN)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
9286Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9265Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
9285Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
9631Dương Châu (YTY)Đại Liên (DLC)1 giờ 40 phút
282Băng Cốc (BKK)Vận Thành (YCU)3 giờ 30 phút
9759Lâm Nghi (LYI)Ninh Ba (NGB)1 giờ 25 phút
9760Ninh Ba (NGB)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 40 phút
9487Thành Đô (TFU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
9487Thái Nguyên (TYN)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
9251Tây An (XIY)Dương Châu (YTY)2 giờ 10 phút
281Vận Thành (YCU)Băng Cốc (BKK)4 giờ 25 phút
9252Dương Châu (YTY)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
9190Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
8442Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8434Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
9189Bắc Kinh (PEK)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
9493Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8441Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 50 phút
8433Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
9632Đại Liên (DLC)Dương Châu (YTY)1 giờ 45 phút
9142Vận Thành (YCU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9130Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
8962Tây Song Bản Nạp (JHG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
9168Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 30 phút
9130Vũ Hán (WUH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
9249Tây An (XIY)Yên Đài (YNT)2 giờ 10 phút
9250Yên Đài (YNT)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9238Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
9237Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 35 phút
8651Nam Thông (NTG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8652Hạ Môn (XMN)Nam Thông (NTG)1 giờ 55 phút
9750Hải Khẩu (HAK)Thường Châu (CZX)2 giờ 40 phút
8186Hải Khẩu (HAK)Vận Thành (YCU)2 giờ 50 phút
8034Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
9096Hong Kong (HKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
8728Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8727Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút
692Ô-sa-ka (KIX)Nam Thông (NTG)3 giờ 0 phút
691Nam Thông (NTG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
9260Nam Thông (NTG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9195Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
9138Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
9137Thẩm Quyến (SZX)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 40 phút
8953Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
9141Thẩm Quyến (SZX)Vận Thành (YCU)2 giờ 50 phút
8033Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 35 phút
9095Vô Tích (WUX)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
9259Tây An (XIY)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
8185Vận Thành (YCU)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
8448Yên Đài (YNT)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
9344Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)3 giờ 10 phút
9343Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
9344Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
9702Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 0 phút
8553Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
9343Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
9280Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
9273Lâm Nghi (LYI)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
9274Lâm Nghi (LYI)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
9274Thẩm Dương (SHE)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 0 phút
9273Tây An (XIY)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 0 phút
8554Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
9092Hong Kong (HKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 25 phút
9091Tuyền Châu (JJN)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
9494Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
9701Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
9279Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 45 phút
9488Đại Liên (DLC)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
8759Tuyền Châu (JJN)Nghi Tân (YBP)2 giờ 55 phút
676Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 55 phút
8156Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
9937Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
9196Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
9938Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
9488Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
675Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
8162Vô Tích (WUX)Vận Thành (YCU)2 giờ 0 phút
8760Nghi Tân (YBP)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
8155Vận Thành (YCU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
8161Vận Thành (YCU)Vô Tích (WUX)2 giờ 0 phút
8938Nghi Xương (YIH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
9749Thường Châu (CZX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
9707Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
8961Thẩm Quyến (SZX)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 5 phút
9707Thái Nguyên (TYN)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút
8572Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
9733Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8571Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
9733Thẩm Dương (SHE)Nam Xương (KHN)3 giờ 25 phút
8969Thẩm Quyến (SZX)Thai Châu (HYN)1 giờ 50 phút
8937Thẩm Quyến (SZX)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
866Bác-xê-lô-na (BCN)Thẩm Quyến (SZX)13 giờ 5 phút
865Thẩm Quyến (SZX)Bác-xê-lô-na (BCN)14 giờ 25 phút
9628Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 10 phút
9276Huệ Châu (HUZ)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
9275Tây An (XIY)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 50 phút
9628Yên Đài (YNT)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 30 phút
887Thẩm Quyến (SZX)London (LHR)13 giờ 25 phút
8970Thai Châu (HYN)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
336Penang (PEN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 45 phút
335Thẩm Quyến (SZX)Penang (PEN)3 giờ 55 phút
9248Ôn Châu (WNZ)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
9247Tây An (XIY)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
9086Hong Kong (HKG)Nam Thông (NTG)2 giờ 25 phút
888London (LHR)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 5 phút
9085Nam Thông (NTG)Hong Kong (HKG)3 giờ 0 phút
8974Ba Trung (BZX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
8973Thẩm Quyến (SZX)Ba Trung (BZX)2 giờ 40 phút
9727Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
9627Thẩm Quyến (SZX)Yên Đài (YNT)3 giờ 5 phút
9627Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Shenzhen Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Shenzhen Airlines

Mã IATAZH
Tuyến đường536
Tuyến bay hàng đầuThẩm Quyến đến Nam Kinh
Sân bay được khai thác88
Sân bay hàng đầuThẩm Quyến Shenzhen

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.