
ZH
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shenzhen Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shenzhen Airlines
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Chín |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Năm |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shenzhen Airlines
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shenzhen Airlines
Đánh giá của khách hàng Shenzhen Airlines
Trạng thái chuyến bay của Shenzhen Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines - Shenzhen Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Shenzhen Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shenzhen Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Shenzhen Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9188 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
228 | Singapore (SIN) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
228 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9693 | Quảng Châu (CAN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9922 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9693 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Quảng Châu (CAN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9963 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9308 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9694 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9616 | Đại Liên (DLC) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8186 | Hải Khẩu (HAK) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8152 | Hàng Châu (HGH) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9755 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9234 | Ngân Xuyên (INC) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9744 | Tuyền Châu (JJN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8684 | Quý Dương (KWE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8524 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8948 | Lâm Nghi (LYI) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9273 | Lâm Nghi (LYI) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9274 | Lâm Nghi (LYI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9292 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9363 | Nam Ninh (NNG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8683 | Nam Thông (NTG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9364 | Nam Thông (NTG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9363 | Nam Thông (NTG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9118 | Bắc Kinh (PEK) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9151 | Bắc Kinh (PEK) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9274 | Thẩm Dương (SHE) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9307 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9615 | Thẩm Quyến (SZX) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9233 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9117 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9527 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9923 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9329 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9635 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8532 | Thái Nguyên (TYN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9964 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8523 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8531 | Vô Tích (WUX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9152 | Tương Dương (XFN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9273 | Tây An (XIY) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9291 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9253 | Tây An (XIY) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9756 | Hạ Môn (XMN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8185 | Vận Thành (YCU) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8151 | Vận Thành (YCU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9364 | Yên Đài (YNT) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9694 | Dương Châu (YTY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9756 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9744 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9254 | Dương Châu (YTY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9755 | Dương Châu (YTY) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9743 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9743 | Dương Châu (YTY) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9636 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9330 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8913 | Thẩm Quyến (SZX) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9391 | Thường Châu (CZX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9392 | Thường Châu (CZX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9392 | Đại Liên (DLC) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9391 | Nam Ninh (NNG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9759 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8508 | Tuyền Châu (JJN) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9759 | Lâm Nghi (LYI) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9172 | Nam Thông (NTG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9171 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8987 | Thẩm Quyến (SZX) | Bao Đầu (BAV) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8507 | Vô Tích (WUX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9653 | Quảng Châu (CAN) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8993 | Quảng Châu (CAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
121 | Quảng Châu (CAN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9871 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8693 | Quảng Châu (CAN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9993 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9441 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9977 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9833 | Quảng Châu (CAN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9225 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9727 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9390 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9728 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9462 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9552 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9404 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9654 | Thường Châu (CZX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9653 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8994 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9728 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
122 | Hà Nội (HAN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
104 | Hà Nội (HAN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9092 | Hong Kong (HKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8034 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9096 | Hong Kong (HKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9674 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8728 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9091 | Tuyền Châu (JJN) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8727 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8835 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8807 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
662 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
676 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8836 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9454 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
334 | Kuala Lumpur (KUL) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9872 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9563 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9389 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9167 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9398 | Nam Ninh (NNG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9357 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
652 | Tô-ky-ô (NRT) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8694 | Nam Thông (NTG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9148 | Bắc Kinh (PEK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9168 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9161 | Bắc Kinh (PEK) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9112 | Bắc Kinh (PEK) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
118 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9508 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9390 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9654 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9604 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9138 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9467 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9403 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
103 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9951 | Thẩm Quyến (SZX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8861 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
661 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9453 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9851 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9397 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
651 | Thẩm Quyến (SZX) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
117 | Thẩm Quyến (SZX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9507 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9603 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9137 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9813 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9207 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9111 | Thẩm Quyến (SZX) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9994 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9442 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9564 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9358 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9544 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8808 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9248 | Ôn Châu (WNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9822 | Vô Tích (WUX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9551 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9095 | Vô Tích (WUX) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
675 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9160 | Vô Tích (WUX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9810 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9543 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8535 | Vô Tích (WUX) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9226 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9204 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9247 | Tây An (XIY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9111 | Y Xuân (YIC) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9112 | Y Xuân (YIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8536 | Châu Hải (ZUH) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9686 | Đại Liên (DLC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9685 | Nam Thông (NTG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
333 | Thẩm Quyến (SZX) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9978 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
227 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
227 | Thẩm Quyến (SZX) | Singapore (SIN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9673 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9882 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8862 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9997 | Quảng Châu (CAN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
728 | Xa-pô-rô (CTS) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9998 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
727 | Thẩm Quyến (SZX) | Xa-pô-rô (CTS) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8181 | Vận Thành (YCU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8938 | Nghi Xương (YIH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8182 | Châu Hải (ZUH) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
632 | Incheon (ICN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
631 | Thẩm Quyến (SZX) | Incheon (ICN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9987 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9343 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9343 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9958 | Quý Dương (KWE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9957 | Thẩm Quyến (SZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8966 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8965 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9952 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
866 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thẩm Quyến (SZX) | 13 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
865 | Thẩm Quyến (SZX) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 14 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
808 | Doha (DOH) | Thẩm Quyến (SZX) | 8 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9187 | Bắc Kinh (PEK) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
807 | Thẩm Quyến (SZX) | Doha (DOH) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9235 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
9236 | Tây Ninh (XNN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
8160 | Côn Minh (KMG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8159 | Vận Thành (YCU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8877 | Ôn Châu (WNZ) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8878 | Nghi Tân (YBP) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
888 | London (LHR) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
9195 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8428 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8427 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9196 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8673 | Nam Thông (NTG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8674 | Thành Đô (TFU) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9981 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9990 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8422 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9982 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9476 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8442 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8914 | Lâm Nghi (LYI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8308 | Thẩm Dương (SHE) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8421 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9475 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8441 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8308 | Tương Dương (XFN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8307 | Tương Dương (XFN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8307 | Châu Hải (ZUH) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8989 | Quảng Châu (CAN) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9771 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9763 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8990 | Thai Châu (HYN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9760 | Lâm Nghi (LYI) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9760 | Ninh Ba (NGB) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9764 | Nam Thông (NTG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8558 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9591 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9772 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8557 | Nam Kinh (NKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8850 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8851 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9747 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9748 | Tam Á (SYX) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9748 | Vận Thành (YCU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9747 | Vận Thành (YCU) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
887 | Thẩm Quyến (SZX) | London (LHR) | 13 giờ 15 phút | • | • | |||||
8736 | Trường Xuân (CGQ) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8735 | Thường Châu (CZX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9749 | Thường Châu (CZX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8736 | Thường Châu (CZX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9749 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8735 | Tuyền Châu (JJN) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8651 | Nam Thông (NTG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8697 | Nam Thông (NTG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8985 | Thẩm Quyến (SZX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8652 | Hạ Môn (XMN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8986 | Nghi Tân (YBP) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8698 | Châu Hải (ZUH) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9241 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9242 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9757 | Lâm Nghi (LYI) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9707 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9708 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9707 | Thái Nguyên (TYN) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9758 | Ôn Châu (WNZ) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9708 | Nghi Xương (YIH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9640 | Trường Xuân (CGQ) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9778 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9777 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8662 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9522 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9639 | Thẩm Quyến (SZX) | Trường Xuân (CGQ) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9129 | Thẩm Quyến (SZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8663 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9131 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9132 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9777 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9778 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8984 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8983 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9073 | Thẩm Quyến (SZX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9074 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9655 | Quảng Châu (CAN) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9395 | Nam Xương (KHN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9846 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8593 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9395 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9929 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9930 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9655 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8594 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9539 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9539 | Thẩm Quyến (SZX) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9312 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9714 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8671 | Nam Thông (NTG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9713 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9702 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9701 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8371 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8395 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8367 | Trịnh Châu (CGO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8396 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8368 | Chu Sơn (HSN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9492 | Tuyền Châu (JJN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9365 | Nam Ninh (NNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9491 | Thành Đô (TFU) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9734 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9733 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9734 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9729 | Nam Thông (NTG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9733 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9729 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9322 | Tam Á (SYX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9311 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8926 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8925 | Thẩm Quyến (SZX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9704 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9342 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9342 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9703 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8976 | Miên Dương (MIG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8975 | Thẩm Quyến (SZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9140 | Vận Thành (YCU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8372 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8377 | Trịnh Châu (CGO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9344 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9344 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8378 | Huệ Châu (HUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
306 | Băng Cốc (BKK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9147 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9651 | Quảng Châu (CAN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8548 | Huệ Châu (HUZ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9396 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9396 | Lâm Nghi (LYI) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9090 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9089 | Nam Kinh (NKG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9376 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8156 | Nam Kinh (NKG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9375 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9331 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9280 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8174 | Nam Ninh (NNG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9534 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9652 | Thẩm Dương (SHE) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
305 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9323 | Thẩm Quyến (SZX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9125 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8415 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9126 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9332 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8416 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8192 | Ôn Châu (WNZ) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9332 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9331 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8547 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9279 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8155 | Vận Thành (YCU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8173 | Vận Thành (YCU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8191 | Vận Thành (YCU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8919 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8920 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8988 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8742 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8741 | Hợp Phì (HFE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8970 | Thai Châu (HYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8741 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8969 | Thẩm Quyến (SZX) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9139 | Thẩm Quyến (SZX) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8742 | Thái Nguyên (TYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9366 | Phúc Châu (FOC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9533 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9240 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9656 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9239 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8166 | Vô Tích (WUX) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8165 | Vận Thành (YCU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9656 | Yên Đài (YNT) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8434 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8433 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8447 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8448 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9711 | Hợp Phì (HFE) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
206 | Manila (MNL) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9712 | Nghi Tân (YBP) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9730 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9730 | Tam Á (SYX) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8747 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8748 | Nam Thông (NTG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8747 | Nam Thông (NTG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
205 | Thẩm Quyến (SZX) | Manila (MNL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8748 | Thiên Tân (TSN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9276 | Huệ Châu (HUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9264 | Tuyền Châu (JJN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9275 | Tây An (XIY) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9263 | Tây An (XIY) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8598 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8940 | Trì Châu (JUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8597 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8585 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8516 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8939 | Thẩm Quyến (SZX) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9435 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8931 | Thẩm Quyến (SZX) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9436 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8586 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8954 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8515 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8932 | Tương Dương (XFN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9592 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
642 | Thành phố Jeju (CJU) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9086 | Hong Kong (HKG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9085 | Nam Thông (NTG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8657 | Nam Thông (NTG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
641 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành phố Jeju (CJU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8658 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8981 | Thẩm Quyến (SZX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8982 | Vu Hồ (WHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9739 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
9740 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
9739 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9740 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8974 | Ba Trung (BZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9341 | Tuyền Châu (JJN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8759 | Tuyền Châu (JJN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9341 | Nam Ninh (NNG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8973 | Thẩm Quyến (SZX) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8760 | Nghi Tân (YBP) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9540 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9260 | Nam Thông (NTG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9540 | Thượng Hải (SHA) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8540 | Thẩm Dương (SHE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8539 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9259 | Tây An (XIY) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8576 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8566 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8172 | Tuyền Châu (JJN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
8565 | Tuyền Châu (JJN) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
8575 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8565 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
336 | Penang (PEN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 55 phút | • | ||||||
335 | Thẩm Quyến (SZX) | Penang (PEN) | 3 giờ 50 phút | • | ||||||
8171 | Vũ Hán (WUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8172 | Vũ Hán (WUH) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8171 | Vận Thành (YCU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8566 | Trạm Giang (ZHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
692 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
687 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
691 | Nam Thông (NTG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9788 | Đạt Châu (DZH) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9130 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
688 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8582 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8578 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8581 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8577 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
9787 | Thẩm Dương (SHE) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 45 phút | • | • |
Shenzhen Airlines thông tin liên hệ
- ZHMã IATA
- +86 755 8881 4023Gọi điện
- shenzhenair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Shenzhen Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Shenzhen Airlines
Mã IATA | ZH |
---|---|
Tuyến đường | 540 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Kinh đến Thẩm Quyến |
Sân bay được khai thác | 86 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |
