Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines

3U

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Sichuan Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Sichuan Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Sichuan Airlines

  • Đâu là hạn định do Sichuan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Sichuan Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Sichuan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Sichuan Airlines bay đến đâu?

    Sichuan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 138 thành phố ở 23 quốc gia khác nhau. Sichuan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 138 thành phố ở 23 quốc gia khác nhau. Bắc Kinh, Thành Đô và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Sichuan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Sichuan Airlines?

    Sichuan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành Đô.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Sichuan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Sichuan Airlines.

  • Hãng Sichuan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Sichuan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thượng Hải đến Trùng Khánh, với giá vé 3.886.474 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Sichuan Airlines?

  • Liệu Sichuan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Sichuan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Sichuan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Sichuan Airlines có các chuyến bay tới 143 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Sichuan Airlines

8,1
Rất tốtDựa trên 15 các đánh giá được xác minh của khách
8,2Thư giãn, giải trí
8,1Lên máy bay
8,4Thư thái
8,4Thức ăn
8,8Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Sichuan Airlines

Th. 2 3/24

Bản đồ tuyến bay của hãng Sichuan Airlines - Sichuan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Sichuan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Sichuan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 3/24

Tất cả các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6672Lâm Chi (LZY)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
6671Thành Đô (TFU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 15 phút
8359Thành Đô (CTU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 35 phút
3185Hàng Châu (HGH)Đức Hoành (LUM)3 giờ 55 phút
3186Đức Hoành (LUM)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
8360Tây Ninh (XNN)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
3929Thành Đô (TFU)Thị trấn Phuket (HKT)4 giờ 30 phút
8788Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8079Trùng Khánh (CKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 25 phút
3930Thị trấn Phuket (HKT)Thành Đô (TFU)4 giờ 25 phút
8677Thành Đô (CTU)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 25 phút
8080Tây Song Bản Nạp (JHG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
8678Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Thành Đô (CTU)1 giờ 15 phút
8740Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
3154Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
3051Quảng Châu (CAN)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
3053Quảng Châu (CAN)Nghi Tân (YBP)2 giờ 20 phút
3234Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
3180Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8181Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút
8635Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)3 giờ 5 phút
8029Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 35 phút
3540Trường Sa (CSX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 0 phút
3539Trường Sa (CSX)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 45 phút
8775Thành Đô (CTU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8695Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
8899Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
8707Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
8953Thành Đô (CTU)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
6694Garzê (DCY)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
6628Garzê (GZG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
8776Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
3366Hải Khẩu (HAK)Thiên Tân (TSN)3 giờ 45 phút
3153Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
3179Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
3157Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 35 phút
3960Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
3158Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
8182Chu Sơn (HSN)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
6658Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
8182Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
8181Nam Xương (KHN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 20 phút
3964Ô-sa-ka (KIX)Thành Đô (TFU)5 giờ 25 phút
3713Côn Minh (KMG)Vientiane (VTE)1 giờ 40 phút
3902Kathmandu (KTM)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
3994Kuala Lumpur (KUL)Thành Đô (TFU)4 giờ 40 phút
8634Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8696Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)1 giờ 55 phút
3017Lạp Tát (LXA)Miên Dương (MIG)2 giờ 0 phút
6636Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
3256Lạp Tát (LXA)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
6772Liễu Châu (LZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
3052Lô Châu (LZO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
3288Lâm Chi (LZY)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
3018Miên Dương (MIG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 25 phút
3358Ninh Ba (NGB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
8900Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
3532Bắc Kinh (PEK)Nghi Tân (YBP)3 giờ 10 phút
3233Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 25 phút
6684Bảo Sơn (TCZ)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
6693Thành Đô (TFU)Garzê (DCY)1 giờ 30 phút
6627Thành Đô (TFU)Garzê (GZG)1 giờ 25 phút
3959Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
6657Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 0 phút
3963Thành Đô (TFU)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 0 phút
3901Thành Đô (TFU)Kathmandu (KTM)3 giờ 25 phút
3993Thành Đô (TFU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
6635Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 45 phút
6771Thành Đô (TFU)Liễu Châu (LZH)1 giờ 40 phút
3887Thành Đô (TFU)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 30 phút
6683Thành Đô (TFU)Bảo Sơn (TCZ)1 giờ 55 phút
3233Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
8954Tế Nam (TNA)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
3510Tế Nam (TNA)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 0 phút
3234Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
3365Thiên Tân (TSN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 40 phút
3357Thiên Tân (TSN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
3255Tây An (XIY)Lạp Tát (LXA)3 giờ 35 phút
3287Tây An (XIY)Lâm Chi (LZY)2 giờ 55 phút
3054Nghi Tân (YBP)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
3539Nghi Tân (YBP)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
3531Nghi Tân (YBP)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
3540Diêm Thành (YNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
3121Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
6513Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 45 phút
3122Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 5 phút
8284Trùng Khánh (CKG)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
8284Ngân Xuyên (INC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
3348Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
3347Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 30 phút
8757Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 55 phút
8247Quảng Nguyên (GYS)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
3175Hàng Châu (HGH)Nghi Tân (YBP)3 giờ 10 phút
3167Hàng Châu (HGH)Chiêu Thông (ZAT)3 giờ 20 phút
3347Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 25 phút
3303Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tam Á (SYX)5 giờ 35 phút
3348Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
3509Tây Song Bản Nạp (JHG)Tế Nam (TNA)3 giờ 30 phút
3176Tây Song Bản Nạp (JHG)Nghi Tân (YBP)1 giờ 40 phút
8247Côn Minh (KMG)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 0 phút
8229Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
8030Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8204Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 50 phút
8758Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
8708Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
8574Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (CTU)3 giờ 45 phút
8230Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút
3714Vientiane (VTE)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
8230Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
8229Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút
3176Nghi Tân (YBP)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
3175Nghi Tân (YBP)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 40 phút
3168Chiêu Thông (ZAT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8628Lâm Chi (LZY)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
8871Thành Đô (CTU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
8983Thành Đô (CTU)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
8872Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
8984Vô Tích (WUX)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
8424Trường Xuân (CGQ)Thành Đô (CTU)4 giờ 45 phút
8733Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8609Thành Đô (CTU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 5 phút
3888Moscow (Matxcơva) (SVO)Thành Đô (TFU)8 giờ 10 phút
3271Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
6598A Khắc Tô (AKU)Thành Đô (TFU)4 giờ 10 phút
6754Bắc Hải (BHY)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
3210Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
8766Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
8765Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8961Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
8573Thành Đô (CTU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
8552Khách Thập (KHG)Thành Đô (CTU)4 giờ 25 phút
8217Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
8962Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 40 phút
3910Singapore (SIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
6753Thành Đô (TFU)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
3935Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 20 phút
3905Thành Đô (TFU)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
3909Thành Đô (TFU)Singapore (SIN)5 giờ 15 phút
3210Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
8787Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
8851Thành Đô (CTU)Hàm Đan (HDG)2 giờ 15 phút
8852Hàm Đan (HDG)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
6514Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
8283Trùng Khánh (CKG)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 50 phút
8551Thành Đô (CTU)Khách Thập (KHG)5 giờ 5 phút
8283Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
3453Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
3453Tây Ninh (XNN)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
8829Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
8791Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
3454Lạp Tát (LXA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
3304Tam Á (SYX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 0 phút
3454Tây Ninh (XNN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 45 phút
8532Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Thành Đô (CTU)4 giờ 0 phút
8531Thành Đô (CTU)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)4 giờ 20 phút
8989Thành Đô (CTU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
3906Hà Nội (HAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8990Nam Kinh (NKG)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
8792Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
3936Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8067Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8071Trùng Khánh (CKG)Vu Hồ (WHA)2 giờ 5 phút
6962Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
6620Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
8294Thẩm Dương (SHE)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút
6796Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6961Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
8218Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
8072Vu Hồ (WHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
3269Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
8294Từ Châu (XUZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
8917Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8610Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
8728Nam Ninh (NNG)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
6715Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
8197Trùng Khánh (CKG)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
8248Quảng Nguyên (GYS)Côn Minh (KMG)2 giờ 0 phút
8198Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8248Tế Nam (TNA)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 25 phút
6795Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
8011Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
6422Đại Liên (DLC)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
6814Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
8012Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
6421Thành Đô (TFU)Đại Liên (DLC)3 giờ 20 phút
6813Thành Đô (TFU)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 0 phút
8054Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8025Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
6860Lâm Phần (LFQ)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
6597Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 15 phút
6859Thành Đô (TFU)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 0 phút
8026Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8746Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
3752Jakarta (CGK)Nam Ninh (NNG)4 giờ 25 phút
8745Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
6982Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
6981Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
6914Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
6913Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
6733Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
6734Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
6734Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
8649Thành Đô (CTU)Đại Lý (DLU)1 giờ 40 phút
8629Thành Đô (CTU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 20 phút
8650Đại Lý (DLU)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
6782Trương Gia Giới (DYG)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
6733Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
6781Thành Đô (TFU)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 30 phút
6918Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8971Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
6716Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
8043Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
8053Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
8155Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
8073Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
8669Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 45 phút
8467Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
6948Cám Châu (KOW)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
8044Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8468Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)4 giờ 40 phút
6764Vũ Hán (WUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8074Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
3059Quảng Châu (CAN)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 25 phút
3225Trường Sa (CSX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 40 phút
3226Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
8941Thành Đô (CTU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
6959Đạt Châu (DZH)Chu Sơn (HSN)2 giờ 25 phút
6960Đạt Châu (DZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 15 phút
8942Hợp Phì (HFE)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
6940Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
3226Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trường Sa (CSX)4 giờ 0 phút
6406Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
6960Chu Sơn (HSN)Đạt Châu (DZH)3 giờ 0 phút
3264Tây Song Bản Nạp (JHG)Lô Châu (LZO)1 giờ 45 phút
3126Côn Minh (KMG)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 20 phút
3263Lô Châu (LZO)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 50 phút
3427Lô Châu (LZO)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
3457Lô Châu (LZO)Nam Ninh (NNG)1 giờ 35 phút
3458Lô Châu (LZO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút
3428Lô Châu (LZO)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 10 phút
3264Lô Châu (LZO)Tây An (XIY)1 giờ 40 phút
3428Nam Kinh (NKG)Lô Châu (LZO)2 giờ 45 phút
3458Nam Ninh (NNG)Lô Châu (LZO)1 giờ 50 phút
3962Tô-ky-ô (NRT)Thành Đô (TFU)6 giờ 5 phút
6880Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
3244Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
3225Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
3243Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút
8272Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
3651Thẩm Quyến (SZX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 30 phút
3272Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
6959Thành Đô (TFU)Đạt Châu (DZH)1 giờ 5 phút
6407Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 45 phút
3961Thành Đô (TFU)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 35 phút
6879Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
6763Thành Đô (TFU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
3243Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
3244Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
3457Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lô Châu (LZO)3 giờ 25 phút
8156Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
3060Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
3427Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Lô Châu (LZO)1 giờ 0 phút
3652Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
3263Tây An (XIY)Lô Châu (LZO)1 giờ 50 phút
3126Trung Vệ (ZHY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
8010Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
8167Trùng Khánh (CKG)Dương Châu (YTY)2 giờ 0 phút
8977Thành Đô (CTU)Thường Châu (CZX)2 giờ 30 phút
8978Thường Châu (CZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 45 phút
8168Dương Châu (YTY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
3610Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
3609Nam Xương (KHN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
3609Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
3610Thiên Tân (TSN)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
3772Băng Cốc (BKK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 30 phút
8228Ba Trung (BZX)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
8227Ba Trung (BZX)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
3771Trùng Khánh (CKG)Băng Cốc (BKK)3 giờ 15 phút
3209Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
8423Thành Đô (CTU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 50 phút
8905Thành Đô (CTU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 55 phút
3940Nha Trang (CXR)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
6650Địch Khánh (DIG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
3178Tửu Tuyền (DNH)Lan Châu (LHW)1 giờ 30 phút
6979Đạt Châu (DZH)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 25 phút
3455Quảng Nguyên (GYS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
3456Quảng Nguyên (GYS)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
3177Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)3 giờ 15 phút
3189Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)3 giờ 15 phút
3106Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
3974Incheon (ICN)Thành Đô (TFU)4 giờ 0 phút
3118Tây Song Bản Nạp (JHG)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
8227Côn Minh (KMG)Ba Trung (BZX)1 giờ 55 phút
8668Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 45 phút
8277Côn Minh (KMG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 25 phút
8221Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 10 phút
8267Côn Minh (KMG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 40 phút
8241Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
8203Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
3246Cám Châu (KOW)Tam Á (SYX)1 giờ 50 phút
3245Cám Châu (KOW)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
6586Khắc Lạp Mã Y (KRY)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
8277Lâm Phần (LFQ)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
3177Lan Châu (LHW)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 45 phút
3178Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
3284Lệ Giang (LJG)Nghi Tân (YBP)1 giờ 10 phút
8222Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 10 phút
3429Lô Châu (LZO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
3118Miên Dương (MIG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
3430Ninh Ba (NGB)Lô Châu (LZO)3 giờ 15 phút
3456Nam Ninh (NNG)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 5 phút
3190Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
3611Nam Ninh (NNG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
8832Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
3105Bắc Kinh (PEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
8242Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
3262Phàn Chi Hoa (PZI)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
6680Phổ Nhị (SYM)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
3209Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
3245Tam Á (SYX)Cám Châu (KOW)1 giờ 50 phút
3939Thành Đô (TFU)Nha Trang (CXR)3 giờ 35 phút
6649Thành Đô (TFU)Địch Khánh (DIG)1 giờ 50 phút
3895Thành Đô (TFU)Rome (FCO)12 giờ 10 phút
6939Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
3973Thành Đô (TFU)Incheon (ICN)3 giờ 15 phút
6585Thành Đô (TFU)Khắc Lạp Mã Y (KRY)4 giờ 5 phút
3885Thành Đô (TFU)Melbourne (MEL)10 giờ 15 phút
6679Thành Đô (TFU)Phổ Nhị (SYM)1 giờ 50 phút
6681Thành Đô (TFU)Văn Sơn (WNH)1 giờ 45 phút
8228Tế Nam (TNA)Ba Trung (BZX)2 giờ 15 phút
3612Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 15 phút
3246Thái Nguyên (TYN)Cám Châu (KOW)2 giờ 45 phút
3455Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Nguyên (GYS)3 giờ 20 phút
6682Văn Sơn (WNH)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
3261Tây An (XIY)Phàn Chi Hoa (PZI)2 giờ 20 phút
6346Tây Ninh (XNN)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
3284Nghi Tân (YBP)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
8038Thẩm Dương (SHE)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 0 phút
8031Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
8138Nam Ninh (NNG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
8974Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 30 phút
8097Trùng Khánh (CKG)Thường Châu (CZX)2 giờ 10 phút
3783Trùng Khánh (CKG)Taipei (Đài Bắc) (TSA)3 giờ 0 phút
8361Thành Đô (CTU)Lan Châu (LHW)1 giờ 25 phút
8098Thường Châu (CZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6924Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
3323Cáp Nhĩ Tân (HRB)Từ Châu (XUZ)2 giờ 50 phút
3828Istanbul (IST)Thành Đô (TFU)8 giờ 45 phút
6676Ngawa (JZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
8838Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 45 phút
8362Lan Châu (LHW)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
6862Lữ Lương (LLV)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
8837Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 40 phút
3892Sydney (SYD)Thành Đô (TFU)11 giờ 10 phút
6907Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
6923Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
3827Thành Đô (TFU)Istanbul (IST)10 giờ 20 phút
6675Thành Đô (TFU)Ngawa (JZH)1 giờ 10 phút
3837Thành Đô (TFU)Los Angeles (LAX)13 giờ 0 phút
6747Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
3891Thành Đô (TFU)Sydney (SYD)10 giờ 45 phút
3981Thành Đô (TFU)Taipei (Đài Bắc) (TSA)3 giờ 15 phút
3784Taipei (Đài Bắc) (TSA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 25 phút
3982Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thành Đô (TFU)3 giờ 40 phút
8837Trùng Khánh (WXN)Côn Minh (KMG)2 giờ 0 phút
8838Trùng Khánh (WXN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
8032Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
8105Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8935Thành Đô (CTU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
6668Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
8912Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
8245Côn Minh (KMG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
3324Côn Minh (KMG)Từ Châu (XUZ)2 giờ 45 phút
8208Thẩm Quyến (SZX)Long Point (YLX)1 giờ 15 phút
8936Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
6667Thành Đô (TFU)Đại Lý (DLU)1 giờ 40 phút
6915Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
3324Từ Châu (XUZ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
8208Long Point (YLX)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
8009Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 25 phút
8037Trùng Khánh (CKG)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
6742Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
8763Thành Đô (CTU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
6741Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
6784Thường Đức (CGD)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
8278Trường Xuân (CGQ)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 55 phút
3268Trường Xuân (CGQ)Tây An (XIY)3 giờ 45 phút
8111Trùng Khánh (CKG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
8727Thành Đô (CTU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8861Thành Đô (CTU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
3896Rome (FCO)Thành Đô (TFU)10 giờ 50 phút
3343Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vũ Hán (WUH)3 giờ 40 phút
6354Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8278Lâm Phần (LFQ)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
3886Melbourne (MEL)Thành Đô (TFU)10 giờ 40 phút
8112Ninh Ba (NGB)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
8250Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 5 phút
3344Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
6783Thành Đô (TFU)Thường Đức (CGD)1 giờ 30 phút
6353Thành Đô (TFU)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 50 phút
6947Thành Đô (TFU)Cám Châu (KOW)2 giờ 15 phút
8862Thiên Tân (TSN)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
3344Vũ Hán (WUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 25 phút
3343Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
8249Trùng Khánh (WXN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
3267Tây An (XIY)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút
8122Bắc Hải (BHY)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
3704Cheongju (CJJ)Trương Gia Giới (DYG)3 giờ 40 phút
8121Trùng Khánh (CKG)Bắc Hải (BHY)1 giờ 45 phút
8137Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
3703Trương Gia Giới (DYG)Cheongju (CJJ)2 giờ 50 phút
6584Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
3117Miên Dương (MIG)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 5 phút
3117Bắc Kinh (PEK)Miên Dương (MIG)2 giờ 50 phút
6583Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 0 phút
6345Thành Đô (TFU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 45 phút
3283Tây An (XIY)Nghi Tân (YBP)1 giờ 40 phút
3283Nghi Tân (YBP)Lệ Giang (LJG)1 giờ 5 phút
8151Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
8907Thành Đô (CTU)Dương Châu (YTY)2 giờ 15 phút
8106Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
8246Hợp Phì (HFE)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
8152Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
6335Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 30 phút
6778Quỳnh Hải (BAR)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
8841Thành Đô (CTU)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
6908Phúc Châu (FOC)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
8268Ninh Ba (NGB)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
3125Bắc Kinh (PEK)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 10 phút
6777Thành Đô (TFU)Quỳnh Hải (BAR)2 giờ 35 phút
6619Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
8842Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
3125Trung Vệ (ZHY)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
6428Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 10 phút
8906Phúc Châu (FOC)Thành Đô (CTU)3 giờ 25 phút
6776Huệ Châu (HUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
3270Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6427Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
6428Nhật Chiếu (RIZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
6775Thành Đô (TFU)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
6427Thành Đô (TFU)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 40 phút
6949Thành Đô (TFU)Vu Hồ (WHA)2 giờ 20 phút
6950Vu Hồ (WHA)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
8764Châu Hải (ZUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
8005Trùng Khánh (CKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút
3904Hồ Chí Minh (SGN)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
6852Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
8006Yết Dương (SWA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6851Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 30 phút
6903Thành Đô (TFU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
6904Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8160Trịnh Châu (CGO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8263Côn Minh (KMG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 15 phút
8264Thiên Tân (TSN)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
8051Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
8925Thành Đô (CTU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8066Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6578A Khắc Tô (KCA)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
8255Côn Minh (KMG)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 55 phút
8256Liên Vân Cảng (LYG)Côn Minh (KMG)3 giờ 30 phút
6728Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6577Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (KCA)4 giờ 10 phút
6727Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
6953Thành Đô (TFU)Y Xuân (YIC)1 giờ 55 phút
8052Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
8926Hạ Môn (XMN)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
6954Hạ Môn (XMN)Y Xuân (YIC)1 giờ 40 phút
6954Y Xuân (YIC)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
6953Y Xuân (YIC)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
6432Trường Xuân (CGQ)Thành Đô (TFU)4 giờ 20 phút
6431Thành Đô (TFU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 45 phút
8908Dương Châu (YTY)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
3864Cairo (CAI)Thành Đô (TFU)9 giờ 20 phút
8762Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
8019Trùng Khánh (CKG)Lan Châu (LHW)1 giờ 40 phút
8761Thành Đô (CTU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8717Thành Đô (CTU)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút
3159Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
3160Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
6442Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (TFU)4 giờ 15 phút
3863Thành Đô (TFU)Cairo (CAI)11 giờ 0 phút
6967Thành Đô (TFU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 40 phút
6441Thành Đô (TFU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
8293Từ Châu (XUZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
8207Côn Minh (KMG)Long Point (YLX)1 giờ 25 phút
6336Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8938Ninh Ba (NGB)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
6926Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
6925Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
3285Tây An (XIY)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút
8207Long Point (YLX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 0 phút
3286Yên Đài (YNT)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Sichuan Airlines thông tin liên hệ

  • 3UMã IATA
  • +86 28 8539 3949Gọi điện
  • scal.com.cnTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Sichuan Airlines

Thông tin của Sichuan Airlines

Mã IATA3U
Tuyến đường751
Tuyến bay hàng đầuThành Đô đến Sân bay Bắc Kinh Capital
Sân bay được khai thác144
Sân bay hàng đầuThành Đô Chengdu Tianfu Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.