
3U
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Sichuan Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Sichuan Airlines
Đánh giá của khách hàng Sichuan Airlines
Trạng thái chuyến bay của Sichuan Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Sichuan Airlines - Sichuan Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Sichuan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Sichuan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8734 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3154 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3053 | Quảng Châu (CAN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3771 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8633 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8971 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Thành Đô (CTU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8629 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8709 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Cam Nam (GXH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3264 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3994 | Kuala Lumpur (KUL) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8634 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3263 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3264 | Lô Châu (LZO) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8972 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6693 | Thành Đô (TFU) | Garzê (DCY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thành Đô (TFU) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3993 | Thành Đô (TFU) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3263 | Tây An (XIY) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3275 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3153 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3176 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3609 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3609 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Thành Đô (TFU) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6673 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3255 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3054 | Nghi Tân (YBP) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3176 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Nghi Tân (YBP) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3276 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3772 | Băng Cốc (BKK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3414 | Ninh Ba (NGB) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3256 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3059 | Quảng Châu (CAN) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8237 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3179 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8237 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8838 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3454 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8837 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3270 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8837 | Trùng Khánh (WXN) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8838 | Trùng Khánh (WXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3265 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3287 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3269 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3454 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3752 | Jakarta (CGK) | Nam Ninh (NNG) | 4 giờ 25 phút | • | • | |||||
3060 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6358 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3206 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3181 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3226 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3412 | Trường Sa (CSX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3974 | Incheon (ICN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8250 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3113 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3262 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3225 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3114 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3205 | Tam Á (SYX) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6649 | Thành Đô (TFU) | Địch Khánh (DIG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3973 | Thành Đô (TFU) | Incheon (ICN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3261 | Tây An (XIY) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3205 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3206 | Diêm Thành (YNZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8704 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8217 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6676 | Ngawa (JZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6675 | Thành Đô (TFU) | Ngawa (JZH) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
3406 | Tây An (XIY) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3411 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8283 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8283 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6674 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3365 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3366 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3358 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3357 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8628 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3180 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8694 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8033 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3405 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3837 | Thành Đô (TFU) | Los Angeles (LAX) | 13 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8205 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3539 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8834 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3859 | Thành Đô (TFU) | Vancouver (YVR) | 11 giờ 50 phút | • | ||||||
3539 | Nghi Tân (YBP) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3860 | Vancouver (YVR) | Thành Đô (TFU) | 13 giờ 15 phút | • | ||||||
8043 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8833 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Côn Minh (KMG) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3532 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Bắc Kinh (PEK) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6518 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3531 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Trung Vệ (ZHY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Trung Vệ (ZHY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Quảng Nguyên (GYS) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Quảng Nguyên (GYS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Côn Minh (KMG) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Tế Nam (TNA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8749 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3713 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3714 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8160 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8159 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6650 | Địch Khánh (DIG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3290 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8249 | Trùng Khánh (WXN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3289 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3159 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3160 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8551 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8667 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8693 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8552 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3208 | Miên Dương (MIG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3207 | Miên Dương (MIG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3207 | Tam Á (SYX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3208 | Tây Ninh (XNN) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3266 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8241 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3457 | Lô Châu (LZO) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Lô Châu (LZO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Nam Ninh (NNG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8242 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3457 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3453 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3453 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3413 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8028 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8668 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8027 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3427 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3651 | Thẩm Quyến (SZX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3652 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8639 | Thành Đô (CTU) | Garzê (KGT) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
8640 | Garzê (KGT) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
8259 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8010 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6517 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8896 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8897 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3920 | Singapore (SIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6694 | Garzê (DCY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3424 | Trịnh Châu (CGO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8277 | Côn Minh (KMG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3902 | Kathmandu (KTM) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8277 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3940 | Nha Trang (CXR) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8298 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8297 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6852 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3939 | Thành Đô (TFU) | Nha Trang (CXR) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3919 | Thành Đô (TFU) | Singapore (SIN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8762 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3234 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8761 | Thành Đô (CTU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3216 | Thường Châu (CZX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6962 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3238 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3233 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6961 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3233 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3234 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Thành Đô (TFU) | Quỳnh Hải (BAR) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6718 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6717 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3122 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3540 | Trường Sa (CSX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3962 | Tô-ky-ô (NRT) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3215 | Tam Á (SYX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3237 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3961 | Thành Đô (TFU) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3323 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3324 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3219 | Lô Châu (LZO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3220 | Lô Châu (LZO) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3220 | Ninh Ba (NGB) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3219 | Tam Á (SYX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6737 | Thành Đô (TFU) | Long Point (YLX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3324 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3323 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8782 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8748 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8361 | Thành Đô (CTU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3189 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6354 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8362 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3190 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8468 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3935 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6357 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6353 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8009 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3932 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3348 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6667 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6592 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8905 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8907 | Thành Đô (CTU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8906 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8908 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3936 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8103 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8104 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6939 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6785 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6786 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3964 | Ô-sa-ka (KIX) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3963 | Thành Đô (TFU) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8097 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6763 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3350 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3178 | Thường Đức (CGD) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3177 | Thường Đức (CGD) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8011 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8915 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8471 | Thành Đô (CTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8937 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8759 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8573 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6628 | Garzê (GZG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3177 | Hàng Châu (HGH) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8916 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3173 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3171 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3960 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3349 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6356 | Gia Dục Quan (JGN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6578 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6580 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6620 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6862 | Lữ Lương (LLV) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6632 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3174 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3172 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3171 | Miên Dương (MIG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8938 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3121 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8760 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3272 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3178 | Thành Đô (TFU) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6627 | Thành Đô (TFU) | Garzê (GZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3959 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6355 | Thành Đô (TFU) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6577 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6579 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6861 | Thành Đô (TFU) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6637 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3172 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3349 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3350 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3271 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8232 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8073 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8963 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3896 | Rome (FCO) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3343 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3886 | Melbourne (MEL) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8110 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3344 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8964 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3895 | Thành Đô (TFU) | Rome (FCO) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3931 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3885 | Thành Đô (TFU) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3344 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3343 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8074 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8122 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8121 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8167 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6738 | Long Point (YLX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8168 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6728 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6901 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6902 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8137 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8013 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8851 | Thành Đô (CTU) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8989 | Thành Đô (CTU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6668 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6924 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3167 | Hàng Châu (HGH) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8231 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8990 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8138 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6876 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6982 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8294 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6923 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6591 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8014 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8293 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3168 | Chiêu Thông (ZAT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8181 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8037 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8055 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8087 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8871 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8467 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8717 | Thành Đô (CTU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8872 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8182 | Chu Sơn (HSN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8182 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8181 | Nam Xương (KHN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8251 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8252 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8038 | Thẩm Dương (SHE) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8718 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8056 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8034 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8088 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3906 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6968 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6407 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6619 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6967 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8228 | Ba Trung (BZX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8227 | Ba Trung (BZX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6706 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8051 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8071 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8359 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8227 | Côn Minh (KMG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6926 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6795 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6925 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8228 | Tế Nam (TNA) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6918 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8072 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8360 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8005 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8768 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8977 | Thành Đô (CTU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8841 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8985 | Thành Đô (CTU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8923 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8978 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6422 | Đại Liên (DLC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8650 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3288 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8006 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6421 | Thành Đô (TFU) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6851 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6727 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3981 | Thành Đô (TFU) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3982 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8842 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8574 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8986 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8924 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8197 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6816 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3918 | Dubai (DXB) | Thành Đô (TFU) | 7 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3311 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3325 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8020 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3312 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6815 | Thành Đô (TFU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3917 | Thành Đô (TFU) | Dubai (DXB) | 8 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6335 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6845 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6846 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3326 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6408 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6917 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8109 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8047 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8791 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6986 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6985 | Thành Đô (TFU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8048 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8365 | Thành Đô (CTU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8366 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3196 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8221 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3196 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8222 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8954 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6690 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6705 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6689 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6345 | Thành Đô (TFU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8156 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6346 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8765 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3892 | Sydney (SYD) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3891 | Thành Đô (TFU) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8792 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6778 | Quỳnh Hải (BAR) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6572 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8424 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8423 | Thành Đô (CTU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8649 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3194 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3193 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3155 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3230 | Ngân Xuyên (INC) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3610 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3229 | Quế Lâm (KWL) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3230 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3193 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6912 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3904 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3229 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3156 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6571 | Thành Đô (TFU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3905 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6911 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3887 | Thành Đô (TFU) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6957 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8218 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3610 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6958 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8727 | Thành Đô (CTU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8933 | Thành Đô (CTU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8934 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6656 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6655 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8278 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3838 | Los Angeles (LAX) | Thành Đô (TFU) | 15 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8278 | Lâm Phần (LFQ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3195 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6338 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3182 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6679 | Thành Đô (TFU) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3423 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8238 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8931 | Thành Đô (CTU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8198 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8203 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8204 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
3298 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6585 | Thành Đô (TFU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6879 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3903 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8932 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3297 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3279 | Cam Nam (GXH) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3280 | Cam Nam (GXH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6940 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3211 | Quý Dương (KWE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
3212 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
3212 | Lan Châu (LHW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
3280 | Lạp Tát (LXA) | Cam Nam (GXH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3888 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thành Đô (TFU) | 7 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3211 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6771 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3279 | Tây An (XIY) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6780 | Trạm Giang (ZHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6598 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8763 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8728 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6748 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6597 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8764 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3783 | Trùng Khánh (CKG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8472 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8229 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3784 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8230 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8229 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8941 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8098 | Thường Châu (CZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6979 | Đạt Châu (DZH) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6980 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8942 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6980 | Tuyền Châu (JJN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3816 | Xanh Pê-téc-bua (LED) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 0 phút | • | • | |||||
6979 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
3815 | Thành Đô (TFU) | Xanh Pê-téc-bua (LED) | 8 giờ 40 phút | • | • | |||||
6747 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6951 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
3612 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8260 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6952 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3611 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6484 | An Sơn (AOG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6736 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8863 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8852 | Hàm Đan (HDG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6948 | Cám Châu (KOW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6860 | Lâm Phần (LFQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6772 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6796 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6483 | Thành Đô (TFU) | An Sơn (AOG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6947 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6681 | Thành Đô (TFU) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6971 | Thành Đô (TFU) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6779 | Thành Đô (TFU) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8864 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6682 | Văn Sơn (WNH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6972 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8155 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6981 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6764 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6959 | Đạt Châu (DZH) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6960 | Chu Sơn (HSN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3828 | Istanbul (IST) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3827 | Thành Đô (TFU) | Istanbul (IST) | 9 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3924 | Đảo Male (MLE) | Thành Đô (TFU) | 6 giờ 0 phút | • | • | |||||
6735 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
3923 | Thành Đô (TFU) | Đảo Male (MLE) | 6 giờ 15 phút | • | • | |||||
6950 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3736 | Phan Thiết (PHH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
6853 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6680 | Phổ Nhị (SYM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
3735 | Thành Đô (TFU) | Phan Thiết (PHH) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
6854 | Tùng Nguyên (YSQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
3812 | Auckland (AKL) | Thành Đô (TFU) | 13 giờ 5 phút | • | ||||||
6742 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6688 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
6741 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6859 | Thành Đô (TFU) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
6687 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6773 | Thành Đô (TFU) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6774 | Thập Yển (WDS) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6756 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6486 | Đan Đông (DDG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6908 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6442 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
6755 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6907 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6441 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6485 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6485 | Yên Đài (YNT) | Đan Đông (DDG) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6486 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • |
Sichuan Airlines thông tin liên hệ
- 3UMã IATA
- +86 28 8539 3949Gọi điện
- scal.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Sichuan Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Sichuan Airlines
Mã IATA | 3U |
---|---|
Tuyến đường | 751 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Sân bay Bắc Kinh Capital |
Sân bay được khai thác | 145 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |
