Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8063 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8064 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3964 | Ô-sa-ka (KIX) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3902 | Kathmandu (KTM) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3963 | Thành Đô (TFU) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thành Đô (TFU) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Thành Đô (CTU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3712 | Băng Cốc (BKK) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3930 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3711 | Hải Khẩu (HAK) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3797 | Nam Ninh (NNG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3798 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3962 | Tô-ky-ô (NRT) | Thành Đô (TFU) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3961 | Thành Đô (TFU) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3892 | Sydney (SYD) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3891 | Thành Đô (TFU) | Sydney (SYD) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3751 | Nam Ninh (NNG) | Jakarta (CGK) | 4 giờ 40 phút | • | • | |||||
3837 | Thành Đô (TFU) | Los Angeles (LAX) | 12 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3454 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3453 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3453 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3454 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Bắc Hải (BHY) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8740 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3154 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3051 | Quảng Châu (CAN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3053 | Quảng Châu (CAN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3234 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3180 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8633 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8005 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Trường Sa (CSX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8693 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8899 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8703 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6694 | Garzê (DCY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6628 | Garzê (GZG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3179 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3157 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3170 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3337 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3343 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3264 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6658 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8634 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8694 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6636 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3256 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6772 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3052 | Lô Châu (LZO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3264 | Lô Châu (LZO) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6674 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3288 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8900 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3532 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8006 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6760 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3233 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8710 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6684 | Bảo Sơn (TCZ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6693 | Thành Đô (TFU) | Garzê (DCY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Thành Đô (TFU) | Garzê (GZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6657 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6635 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6771 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6673 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6759 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6795 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6683 | Thành Đô (TFU) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3233 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8954 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3510 | Tế Nam (TNA) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3234 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3337 | Thái Nguyên (TYN) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3338 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3343 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3255 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3287 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3054 | Nghi Tân (YBP) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Nghi Tân (YBP) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8750 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8283 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3167 | Hàng Châu (HGH) | Chiêu Thông (ZAT) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3303 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3974 | Incheon (ICN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8284 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3509 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8283 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3263 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8030 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3190 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6796 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3973 | Thành Đô (TFU) | Incheon (ICN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6345 | Thành Đô (TFU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3263 | Tây An (XIY) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3285 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3286 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3168 | Chiêu Thông (ZAT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8628 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3272 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3271 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8160 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8749 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6755 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3929 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8627 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3304 | Tam Á (SYX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3610 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3609 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3609 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3610 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3289 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8783 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8784 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6814 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3994 | Kuala Lumpur (KUL) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6813 | Thành Đô (TFU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8165 | Trùng Khánh (CKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8973 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3189 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3313 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6515 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8043 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6908 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8293 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3993 | Thành Đô (TFU) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8293 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6676 | Ngawa (JZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6675 | Thành Đô (TFU) | Ngawa (JZH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3314 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3270 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3269 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8229 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8230 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8229 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8159 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8015 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8670 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8278 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8277 | Côn Minh (KMG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8277 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8278 | Lâm Phần (LFQ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8728 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8424 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8423 | Thành Đô (CTU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Quảng Nguyên (GYS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8247 | Côn Minh (KMG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6311 | Thành Đô (TFU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6312 | Tây An (XIY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8122 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8727 | Thành Đô (CTU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3714 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3772 | Băng Cốc (BKK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8609 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8841 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8359 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6907 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8842 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8360 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6516 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6861 | Thành Đô (TFU) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8138 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8197 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8198 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8020 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3173 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3175 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3176 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3174 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6763 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3176 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3175 | Nghi Tân (YBP) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8121 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3771 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8911 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Quảng Nguyên (GYS) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8912 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3113 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8760 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3114 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Tế Nam (TNA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8137 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8667 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6880 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6975 | Thành Đô (TFU) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6976 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3059 | Quảng Châu (CAN) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3268 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3321 | Thường Châu (CZX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3322 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6360 | Cam Nam (GXH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3322 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3185 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3321 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3323 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3511 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Côn Minh (KMG) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3186 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3457 | Lô Châu (LZO) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3214 | Lô Châu (LZO) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Lô Châu (LZO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3886 | Melbourne (MEL) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3512 | Ninh Ba (NGB) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Nam Ninh (NNG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3651 | Thẩm Quyến (SZX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3298 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6359 | Thành Đô (TFU) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3885 | Thành Đô (TFU) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3457 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3652 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3267 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3297 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3214 | Tây Ninh (XNN) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3324 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Trung Vệ (ZHY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6924 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6335 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3838 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8717 | Thành Đô (CTU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8207 | Côn Minh (KMG) | Long Point (YLX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8208 | Thẩm Quyến (SZX) | Long Point (YLX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3903 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8208 | Long Point (YLX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8207 | Long Point (YLX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8025 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8872 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6346 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3938 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8155 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8941 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8989 | Thành Đô (CTU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8965 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8942 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8990 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Bắc Kinh (PEK) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8966 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3937 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6879 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Trung Vệ (ZHY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8863 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8718 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8864 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8471 | Thành Đô (CTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8261 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3713 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6862 | Lữ Lương (LLV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6690 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8262 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3910 | Singapore (SIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6923 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6619 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6689 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3909 | Thành Đô (TFU) | Singapore (SIN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8026 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8228 | Ba Trung (BZX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8227 | Ba Trung (BZX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8077 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8053 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6650 | Địch Khánh (DIG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6979 | Đạt Châu (DZH) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6980 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3455 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3456 | Quảng Nguyên (GYS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3106 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8078 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8610 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3118 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6980 | Tuyền Châu (JJN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6578 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8552 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8227 | Côn Minh (KMG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8241 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8203 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3211 | Quý Dương (KWE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3346 | Quý Dương (KWE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3838 | Los Angeles (LAX) | Hàng Châu (HGH) | 14 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3429 | Lô Châu (LZO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3118 | Miên Dương (MIG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3208 | Miên Dương (MIG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3430 | Ninh Ba (NGB) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3456 | Nam Ninh (NNG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3611 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3105 | Bắc Kinh (PEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8242 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8204 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3262 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3211 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3207 | Tam Á (SYX) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6649 | Thành Đô (TFU) | Địch Khánh (DIG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6979 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6353 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6577 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6769 | Thành Đô (TFU) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8228 | Tế Nam (TNA) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8054 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3612 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3455 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3405 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3261 | Tây An (XIY) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3406 | Tây An (XIY) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3345 | Từ Châu (XUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6770 | Trạm Giang (ZHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8759 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8532 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6733 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6734 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6734 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8071 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8073 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8531 | Thành Đô (CTU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8937 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3153 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8838 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6968 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8837 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6733 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6939 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3815 | Thành Đô (TFU) | Xanh Pê-téc-bua (LED) | 8 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8072 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8837 | Trùng Khánh (WXN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8838 | Trùng Khánh (WXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3350 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6716 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6742 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8981 | Thành Đô (CTU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3349 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6407 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3306 | Ôn Châu (WNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8982 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3349 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3350 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8168 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3888 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3887 | Thành Đô (TFU) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3783 | Trùng Khánh (CKG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8871 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8551 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3284 | Lệ Giang (LJG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3117 | Miên Dương (MIG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3117 | Bắc Kinh (PEK) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3784 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3283 | Tây An (XIY) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3283 | Nghi Tân (YBP) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3284 | Nghi Tân (YBP) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6778 | Quỳnh Hải (BAR) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8288 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8287 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3282 | Tam Á (SYX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6777 | Thành Đô (TFU) | Quỳnh Hải (BAR) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3281 | Nghi Tân (YBP) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8010 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6668 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3918 | Dubai (DXB) | Thành Đô (TFU) | 6 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6667 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8051 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8031 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3178 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3906 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3177 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6408 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6776 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8205 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6584 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3177 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3178 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8938 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3917 | Thành Đô (TFU) | Dubai (DXB) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6775 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6967 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8218 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8074 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3531 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8925 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3305 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8926 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8907 | Thành Đô (CTU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6582 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3202 | Ninh Ba (NGB) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3201 | Tam Á (SYX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6581 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6737 | Thành Đô (TFU) | Long Point (YLX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6738 | Long Point (YLX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8908 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6860 | Lâm Phần (LFQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6859 | Thành Đô (TFU) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3981 | Thành Đô (TFU) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3982 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8649 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8650 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3816 | Xanh Pê-téc-bua (LED) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6748 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8009 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6962 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6336 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6715 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3905 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6785 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8156 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8032 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6786 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6784 | Thường Đức (CGD) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3705 | Trùng Khánh (CKG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8639 | Thành Đô (CTU) | Garzê (KGT) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
3706 | Thị trấn Phuket (HKT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8472 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (CTU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8640 | Garzê (KGT) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
3213 | Lô Châu (LZO) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8112 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3213 | Tam Á (SYX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3863 | Thành Đô (TFU) | Cairo (CAI) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6783 | Thành Đô (TFU) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6727 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6903 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6904 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6764 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8764 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8768 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6728 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8167 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6708 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8361 | Thành Đô (CTU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6616 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8259 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8362 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8260 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6356 | Gia Dục Quan (JGN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6355 | Thành Đô (TFU) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3864 | Cairo (CAI) | Thành Đô (TFU) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8105 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8767 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8106 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3230 | Ngân Xuyên (INC) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8217 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3212 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3229 | Quế Lâm (KWL) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3230 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3212 | Lan Châu (LHW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3229 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6707 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6432 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6959 | Đạt Châu (DZH) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3896 | Rome (FCO) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6960 | Chu Sơn (HSN) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8255 | Côn Minh (KMG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8256 | Liên Vân Cảng (LYG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6431 | Thành Đô (TFU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3895 | Thành Đô (TFU) | Rome (FCO) | 12 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6747 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6957 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6958 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8181 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8182 | Chu Sơn (HSN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8182 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8181 | Nam Xương (KHN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3121 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3122 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6983 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6984 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8467 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8935 | Thành Đô (CTU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8571 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8468 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8936 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8572 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8111 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8047 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8977 | Thành Đô (CTU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8978 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6354 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8269 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8270 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6982 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6585 | Thành Đô (TFU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6981 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6918 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8048 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6484 | An Sơn (AOG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
3904 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6483 | Thành Đô (TFU) | An Sơn (AOG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6773 | Thành Đô (TFU) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6774 | Thập Yển (WDS) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8792 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3940 | Nha Trang (CXR) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3939 | Thành Đô (TFU) | Nha Trang (CXR) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8762 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3960 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3828 | Istanbul (IST) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 45 phút | • | • | |||||
8974 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
6442 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6741 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3959 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3827 | Thành Đô (TFU) | Istanbul (IST) | 10 giờ 20 phút | • | • | |||||
6441 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6917 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3860 | Vancouver (YVR) | Thành Đô (TFU) | 15 giờ 40 phút | • | ||||||
6756 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8851 | Thành Đô (CTU) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8791 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8852 | Hàm Đan (HDG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8761 | Thành Đô (CTU) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6914 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6961 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6913 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • |
Mã IATA | 3U |
---|---|
Tuyến đường | 780 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Sân bay Bắc Kinh Capital |
Sân bay được khai thác | 141 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |