
3U
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Sichuan Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Sichuan Airlines
Đánh giá của khách hàng Sichuan Airlines
Trạng thái chuyến bay của Sichuan Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Sichuan Airlines - Sichuan Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Sichuan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Sichuan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6672 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6671 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3051 | Quảng Châu (CAN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3053 | Quảng Châu (CAN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3180 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3179 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Trường Sa (CSX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Thành Đô (CTU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8899 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6628 | Garzê (GZG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3366 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3179 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3157 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3158 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3713 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3902 | Kathmandu (KTM) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3180 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3256 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3052 | Lô Châu (LZO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3288 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3018 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3358 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8900 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3532 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Thành Đô (TFU) | Garzê (GZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thành Đô (TFU) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6683 | Thành Đô (TFU) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8954 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3510 | Tế Nam (TNA) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3365 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3357 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3255 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3287 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3271 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3054 | Nghi Tân (YBP) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Nghi Tân (YBP) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3531 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3190 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3714 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Nghi Tân (YBP) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8628 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8217 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8283 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3189 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8610 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8283 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3453 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3453 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3454 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3454 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8293 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8293 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8218 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8989 | Thành Đô (CTU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8990 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3610 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3609 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3609 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3610 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3059 | Quảng Châu (CAN) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6959 | Đạt Châu (DZH) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6360 | Cam Nam (GXH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Côn Minh (KMG) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Lô Châu (LZO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3213 | Lô Châu (LZO) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Nam Ninh (NNG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3213 | Tam Á (SYX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8272 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3651 | Thẩm Quyến (SZX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6959 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6359 | Thành Đô (TFU) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6345 | Thành Đô (TFU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Trung Vệ (ZHY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8627 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8207 | Côn Minh (KMG) | Long Point (YLX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8208 | Thẩm Quyến (SZX) | Long Point (YLX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8208 | Long Point (YLX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8207 | Long Point (YLX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8077 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3455 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3456 | Quảng Nguyên (GYS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3167 | Hàng Châu (HGH) | Chiêu Thông (ZAT) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3303 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3118 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3509 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3176 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8221 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8203 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8229 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3246 | Cám Châu (KOW) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3245 | Cám Châu (KOW) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8222 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3429 | Lô Châu (LZO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8030 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3118 | Miên Dương (MIG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3430 | Ninh Ba (NGB) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3456 | Nam Ninh (NNG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3611 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8204 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3262 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6680 | Phổ Nhị (SYM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3245 | Tam Á (SYX) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6679 | Thành Đô (TFU) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3612 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3246 | Thái Nguyên (TYN) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3455 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3429 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8230 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3261 | Tây An (XIY) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8229 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3176 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3168 | Chiêu Thông (ZAT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3906 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3427 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3457 | Lô Châu (LZO) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3214 | Lô Châu (LZO) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3888 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3887 | Thành Đô (TFU) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3457 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3214 | Tây Ninh (XNN) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6346 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8228 | Ba Trung (BZX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8227 | Ba Trung (BZX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8078 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8227 | Côn Minh (KMG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8228 | Tế Nam (TNA) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8740 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8573 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3905 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6688 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6687 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3106 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3105 | Bắc Kinh (PEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8965 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8966 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3159 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3160 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6516 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8911 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8912 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3017 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6880 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3704 | Cheongju (CJJ) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
3703 | Trương Gia Giới (DYG) | Cheongju (CJJ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3117 | Miên Dương (MIG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3117 | Bắc Kinh (PEK) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3304 | Tam Á (SYX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
3929 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3923 | Thành Đô (TFU) | Đảo Male (MLE) | 6 giờ 50 phút | • | • | |||||
3283 | Tây An (XIY) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
3283 | Nghi Tân (YBP) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6879 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3964 | Ô-sa-ka (KIX) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3963 | Thành Đô (TFU) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8983 | Thành Đô (CTU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3185 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3186 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3924 | Đảo Male (MLE) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 40 phút | • | • | |||||
6982 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6981 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8984 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8160 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3994 | Kuala Lumpur (KUL) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8071 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3962 | Tô-ky-ô (NRT) | Thành Đô (TFU) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3910 | Singapore (SIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3961 | Thành Đô (TFU) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3909 | Thành Đô (TFU) | Singapore (SIN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8072 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8792 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6684 | Bảo Sơn (TCZ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3234 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8181 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8829 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8731 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8182 | Chu Sơn (HSN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8182 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8181 | Nam Xương (KHN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8668 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8830 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3233 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3233 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3234 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8791 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8749 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3209 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8073 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8905 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3209 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8054 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8574 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8074 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8159 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8704 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6772 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6771 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3347 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8053 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8977 | Thành Đô (CTU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8609 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3348 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3208 | Miên Dương (MIG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3113 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3207 | Tam Á (SYX) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3114 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8748 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3771 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8041 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6782 | Trương Gia Giới (DYG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8042 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6781 | Thành Đô (TFU) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6598 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8787 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8709 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6422 | Đại Liên (DLC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8267 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6862 | Lữ Lương (LLV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6421 | Thành Đô (TFU) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6515 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8248 | Quảng Nguyên (GYS) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3903 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8248 | Tế Nam (TNA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3173 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8255 | Côn Minh (KMG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8256 | Liên Vân Cảng (LYG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3174 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8728 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6763 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8156 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3772 | Băng Cốc (BKK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3268 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6962 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3886 | Melbourne (MEL) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3935 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6961 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3885 | Thành Đô (TFU) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3267 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8011 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
3272 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | ||||||
6756 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3904 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6755 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6741 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6764 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6716 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3285 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3286 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8978 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8197 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8925 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8763 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8198 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3960 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6354 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6860 | Lâm Phần (LFQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6427 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6701 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3959 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6353 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3993 | Thành Đô (TFU) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6427 | Thành Đô (TFU) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8926 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8764 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6742 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6694 | Garzê (DCY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6924 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3264 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6654 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3263 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3264 | Lô Châu (LZO) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3892 | Sydney (SYD) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8782 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6693 | Thành Đô (TFU) | Garzê (DCY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6923 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3837 | Thành Đô (TFU) | Los Angeles (LAX) | 13 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3815 | Thành Đô (TFU) | Xanh Pê-téc-bua (LED) | 8 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3891 | Thành Đô (TFU) | Sydney (SYD) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6917 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3263 | Tây An (XIY) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8762 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8025 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8697 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6960 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6960 | Chu Sơn (HSN) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8271 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8698 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6914 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6913 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6795 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3981 | Thành Đô (TFU) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6785 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3982 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6786 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8359 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8360 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8761 | Thành Đô (CTU) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3940 | Nha Trang (CXR) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8247 | Quảng Nguyên (GYS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6578 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8247 | Côn Minh (KMG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3939 | Thành Đô (TFU) | Nha Trang (CXR) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6577 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6851 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6903 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6973 | Thành Đô (TFU) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6904 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6974 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6778 | Quỳnh Hải (BAR) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8165 | Trùng Khánh (CKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
8061 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8727 | Thành Đô (CTU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8906 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6940 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
6776 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3284 | Lệ Giang (LJG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8468 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6597 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6777 | Thành Đô (TFU) | Quỳnh Hải (BAR) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6957 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3284 | Nghi Tân (YBP) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6958 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6484 | An Sơn (AOG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8015 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3932 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6483 | Thành Đô (TFU) | An Sơn (AOG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6619 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8016 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8206 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
3752 | Jakarta (CGK) | Nam Ninh (NNG) | 4 giờ 25 phút | • | ||||||
6736 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8205 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
3816 | Xanh Pê-téc-bua (LED) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 40 phút | • | • | |||||
8138 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
3125 | Bắc Kinh (PEK) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6852 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
6758 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6735 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
3917 | Thành Đô (TFU) | Dubai (DXB) | 8 giờ 25 phút | • | • | |||||
6585 | Thành Đô (TFU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
8026 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3125 | Trung Vệ (ZHY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8424 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8423 | Thành Đô (CTU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3936 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8971 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8768 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8767 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8863 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8241 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
8263 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8259 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3838 | Los Angeles (LAX) | Hàng Châu (HGH) | 14 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8242 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6775 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6747 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8864 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8264 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8260 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6733 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6734 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8067 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8111 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8941 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8942 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6620 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
3797 | Nam Ninh (NNG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6748 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3798 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3864 | Cairo (CAI) | Thành Đô (TFU) | 9 giờ 20 phút | • | ||||||
8097 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8155 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8098 | Thường Châu (CZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8974 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6442 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
3863 | Thành Đô (TFU) | Cairo (CAI) | 11 giờ 0 phút | • | ||||||
6861 | Thành Đô (TFU) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6441 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6953 | Thành Đô (TFU) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6950 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8032 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6954 | Hạ Môn (XMN) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6954 | Y Xuân (YIC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6953 | Y Xuân (YIC) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8532 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | ||||||
8838 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8837 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8837 | Trùng Khánh (WXN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8838 | Trùng Khánh (WXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8851 | Thành Đô (CTU) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8667 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8361 | Thành Đô (CTU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8467 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8759 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6428 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8852 | Hàm Đan (HDG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8552 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8362 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8938 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6428 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
8760 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6859 | Thành Đô (TFU) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6727 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8842 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8009 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8167 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8010 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8551 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
3896 | Rome (FCO) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 50 phút | • | • | |||||
6708 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3323 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6948 | Cám Châu (KOW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6632 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
3121 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
3895 | Thành Đô (TFU) | Rome (FCO) | 12 giờ 10 phút | • | • | |||||
6707 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6939 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6653 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6947 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6631 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
3122 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
8168 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • |
Tốp Sichuan Airlines tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Sichuan Airlines
- Sân bay Thành Đô Chengdu (CTU)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Bắc Kinh Capital (PEK)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Lạp Tát Lhasa (LXA)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Ô Lỗ Mộc Tề Urumqi (URC)
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
Sichuan Airlines thông tin liên hệ
- 3UMã IATA
- +86 28 8539 3949Gọi điện
- scal.com.cnTruy cập
Thông tin của Sichuan Airlines
Mã IATA | 3U |
---|---|
Tuyến đường | 745 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Sân bay Bắc Kinh Capital |
Sân bay được khai thác | 138 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |
