
BC
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Skymark Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Skymark Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Skymark Airlines
Đánh giá của khách hàng Skymark Airlines
Trạng thái chuyến bay của Skymark Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Skymark Airlines - Skymark Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Skymark Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Skymark Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Skymark Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
730 | Xa-pô-rô (CTS) | Tô-ky-ô (HND) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
18 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Tô-ky-ô (HND) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
100 | Kô-bê (UKB) | Tô-ky-ô (HND) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
729 | Tô-ky-ô (HND) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
27 | Tô-ky-ô (HND) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
177 | Kô-bê (UKB) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
557 | Na-gôi-a (NGO) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
148 | Na-ga-sa-ki (NGS) | Kô-bê (UKB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
508 | Okinawa (OKA) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
522 | Okinawa (OKA) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
532 | Okinawa (OKA) | Omitama (IBR) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
556 | Okinawa (OKA) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
547 | Okinawa (OKA) | Miyakojima (SHI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
598 | Okinawa (OKA) | Kô-bê (UKB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
157 | Sendai (SDJ) | Kô-bê (UKB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
618 | Miyakojima (SHI) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
546 | Miyakojima (SHI) | Okinawa (OKA) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
164 | Miyakojima (SHI) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
138 | Kagoshima (KOJ) | Kô-bê (UKB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
186 | Kô-bê (UKB) | Omitama (IBR) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
137 | Kô-bê (UKB) | Kagoshima (KOJ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
147 | Kô-bê (UKB) | Na-ga-sa-ki (NGS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
597 | Kô-bê (UKB) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
156 | Kô-bê (UKB) | Sendai (SDJ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
163 | Kô-bê (UKB) | Miyakojima (SHI) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
117 | Tô-ky-ô (HND) | Kô-bê (UKB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
774 | Xa-pô-rô (CTS) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
794 | Xa-pô-rô (CTS) | Omitama (IBR) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
768 | Xa-pô-rô (CTS) | Na-gôi-a (NGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
178 | Xa-pô-rô (CTS) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
773 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Xa-pô-rô (CTS) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
836 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Omitama (IBR) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
509 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
309 | Tô-ky-ô (HND) | Kagoshima (KOJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
523 | Tô-ky-ô (HND) | Okinawa (OKA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
613 | Tô-ky-ô (HND) | Miyakojima (SHI) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
637 | Na-gôi-a (NGO) | Kagoshima (KOJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
795 | Omitama (IBR) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
831 | Omitama (IBR) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
531 | Omitama (IBR) | Okinawa (OKA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
187 | Omitama (IBR) | Kô-bê (UKB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
387 | Kagoshima (KOJ) | Amami (ASJ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
308 | Kagoshima (KOJ) | Tô-ky-ô (HND) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
638 | Kagoshima (KOJ) | Na-gôi-a (NGO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
388 | Amami (ASJ) | Kagoshima (KOJ) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
767 | Na-gôi-a (NGO) | Xa-pô-rô (CTS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Skymark Airlines
Skymark Airlines thông tin liên hệ
- BCMã IATA
- + 81 050 3786 0283Gọi điện
- skymark.co.jpTruy cập
Thông tin của Skymark Airlines
Mã IATA | BC |
---|---|
Tuyến đường | 48 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Tô-ky-ô Haneda đến Phu-ku-ô-ka |
Sân bay được khai thác | 12 |
Sân bay hàng đầu | Tô-ky-ô Haneda |
