
9C
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Spring Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Spring Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Spring Airlines
Đánh giá của khách hàng Spring Airlines
Trạng thái chuyến bay của Spring Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Spring Airlines - Spring Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Spring Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Spring Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Spring Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6573 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6603 | Ninh Ba (NGB) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6573 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8555 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8869 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7252 | Hạ Môn (XMN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Quảng Châu (CAN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6282 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7088 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8919 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Hàng Châu (HGH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6216 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6988 | Ô-sa-ka (KIX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6604 | Ô-sa-ka (KIX) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Lan Châu (LHW) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7087 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6187 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6744 | Lan Châu (LHW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6669 | Lan Châu (LHW) | Y Lê (YIN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7431 | Ninh Ba (NGB) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6468 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6874 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6899 | Thượng Hải (PVG) | Busan (PUS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6475 | Thượng Hải (SHA) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6215 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6517 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8920 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Yết Dương (SWA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8633 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6468 | Tam Á (SYX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6748 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8948 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8864 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8763 | Dương Châu (YTY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8661 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7486 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7419 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6725 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8932 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thường Đức (CGD) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Thường Đức (CGD) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7137 | Trịnh Châu (CGO) | Y Lê (YIN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6482 | Trường Xuân (CGQ) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8662 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8898 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8616 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6987 | Đại Liên (DLC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Đại Liên (DLC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7432 | Băng Cốc (DMK) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6194 | Băng Cốc (DMK) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Đông Dinh (DOY) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8738 | Đông Dinh (DOY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6482 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Hoài An (HIA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Hoài An (HIA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6476 | Hành Dương (HNY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6804 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7264 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6998 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6330 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Côn Minh (KMG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6951 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8954 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8970 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7263 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6510 | Lan Châu (LHW) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7518 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Lan Châu (LHW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6726 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6467 | Ninh Ba (NGB) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6434 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8602 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7485 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Nam Ninh (NNG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6510 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6218 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8688 | Phnom Penh (PNH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7020 | Phnom Penh (PNH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8861 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8843 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8521 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8601 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7635 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8549 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8931 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thượng Hải (SHA) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7381 | Thượng Hải (SHA) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8779 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8955 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8887 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8863 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6329 | Thẩm Dương (SHE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6467 | Thẩm Dương (SHE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8550 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6951 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6540 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7382 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6460 | Yết Dương (SWA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8780 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8883 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8615 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Thẩm Quyến (SZX) | Đông Dinh (DOY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Thẩm Quyến (SZX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8956 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6785 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6521 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8759 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7501 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7325 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7329 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7369 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6540 | Thông Liêu (TGO) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8884 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6786 | Ô Hải (WUA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6786 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6785 | Vũ Hán (WUH) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6522 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6433 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8760 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6743 | Hạ Môn (XMN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7138 | Y Lê (YIN) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6670 | Y Lê (YIN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7370 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Dương Châu (YTY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8969 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Dương Châu (YTY) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7251 | Dương Châu (YTY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6734 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8764 | Phúc Châu (FOC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8501 | Ninh Ba (NGB) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6509 | Nam Dương (NNY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8643 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6509 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6174 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8891 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6174 | Yết Dương (SWA) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6461 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7420 | Băng Cốc (BKK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6290 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6952 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6290 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6952 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6873 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8687 | Thẩm Quyến (SZX) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8846 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6552 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6552 | Châu Hải (ZUH) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8951 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7007 | Quảng Châu (CAN) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8867 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8791 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8554 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7330 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8553 | Thẩm Dương (SHE) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8634 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6900 | Busan (PUS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6269 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6269 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6159 | Quảng Châu (CAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8516 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6402 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8502 | Quế Lâm (KWL) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6677 | Lan Châu (LHW) | A Lặc Thái (AAT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6677 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6286 | Bắc Hải (BHY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7302 | Băng Cốc (BKK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8771 | Quảng Châu (CAN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6313 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6150 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Ân Thi (ENH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Ân Thi (ENH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7457 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hàm Đan (HDG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Hàm Đan (HDG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8772 | Thị trấn Phuket (HKT) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8668 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8684 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8974 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6895 | Trùng Khánh (JIQ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6285 | Lan Châu (LHW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7647 | Lan Châu (LHW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8876 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6314 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7470 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7458 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8683 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6149 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6978 | Okinawa (OKA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8715 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8515 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6895 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (JIQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8875 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6977 | Thượng Hải (PVG) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8541 | Thượng Hải (PVG) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7557 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7558 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Thẩm Dương (SHE) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7377 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8743 | Thẩm Dương (SHE) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8973 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Thành Đô (TFU) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Tế Nam (TNA) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8743 | Uy Hải (WEH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hạ Môn (XMN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7396 | A Khắc Tô (AKU) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7396 | Lan Châu (LHW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7670 | Nam Xương (KHN) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7670 | Lan Châu (LHW) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6678 | A Lặc Thái (AAT) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6924 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6173 | Thường Châu (CZX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6596 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6678 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8902 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6188 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8901 | Thượng Hải (PVG) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6173 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6596 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7296 | Ngân Xuyên (INC) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6737 | An Khang (AKA) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6738 | An Khang (AKA) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6860 | Bắc Hải (BHY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8933 | Quảng Châu (CAN) | Chiềng Mai (CNX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8624 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8926 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6738 | Thường Châu (CZX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6853 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6859 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7304 | Phúc Châu (FOC) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6425 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8623 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8944 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8560 | Incheon (ICN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6854 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6904 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8606 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8730 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6737 | Lan Châu (LHW) | An Khang (AKA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6425 | Lan Châu (LHW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6305 | Lan Châu (LHW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7371 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7372 | Lan Châu (LHW) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8925 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8926 | Lạc Dương (LYA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6532 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8605 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7005 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6190 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7300 | Phnom Penh (PNH) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8511 | Thượng Hải (PVG) | Chiềng Mai (CNX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8987 | Thượng Hải (PVG) | Omitama (IBR) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8889 | Thượng Hải (PVG) | Takamatsu (TAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6409 | Thượng Hải (PVG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6531 | Thượng Hải (SHA) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8607 | Thượng Hải (SHA) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8925 | Thẩm Dương (SHE) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6859 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6860 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7006 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6256 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8762 | Trạch Gia Trang (SJW) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7005 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6388 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6163 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8952 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6903 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7372 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7006 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8943 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8729 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7371 | Dương Châu (YTY) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8608 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6410 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6733 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8899 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6223 | Thượng Hải (PVG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6105 | Quảng Châu (CAN) | Thành phố Jeju (CJU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6605 | Quảng Châu (CAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7469 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6196 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6294 | Băng Cốc (DMK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7301 | Phúc Châu (FOC) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6606 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6140 | Saga (HSG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6168 | Ngân Xuyên (INC) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7648 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8744 | Nam Kinh (NKG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8644 | Nam Ninh (NNG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6236 | Phnom Penh (PNH) | Tây An (XIY) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8744 | Uy Hải (WEH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6293 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6195 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6167 | Dương Châu (YTY) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7082 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7081 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6908 | Bắc Hải (BHY) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8512 | Chiềng Mai (CNX) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
6908 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8752 | Cát An (JGS) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8720 | Lan Châu (LHW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8752 | Ninh Ba (NGB) | Cát An (JGS) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6746 | Ninh Ba (NGB) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8719 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6387 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
6155 | Trạch Gia Trang (SJW) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6156 | Châu Hải (ZUH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6538 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6462 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
8708 | Thành phố Jeju (CJU) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6628 | Chiềng Mai (CNX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6365 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8978 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6182 | Incheon (ICN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6365 | Ninh Ba (NGB) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6119 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6627 | Tây An (XIY) | Chiềng Mai (CNX) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6985 | Tây An (XIY) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6181 | Dương Châu (YTY) | Incheon (ICN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8792 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6452 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8897 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8810 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
8751 | Trùng Khánh (CKG) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6426 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
6426 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8751 | Cát An (JGS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
7606 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
6160 | Ô-sa-ka (KIX) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 35 phút | • | ||||||
8716 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
6986 | Ô-sa-ka (KIX) | Tây An (XIY) | 5 giờ 10 phút | • | ||||||
6139 | Thượng Hải (PVG) | Saga (HSG) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8900 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
8802 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7517 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7008 | Phnom Penh (PNH) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8737 | Thượng Hải (SHA) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6175 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6176 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6136 | Bạch Sơn (NBS) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6135 | Thượng Hải (PVG) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7205 | Bắc Kinh (PKX) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7206 | Thành phố Jeju (CJU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6946 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8556 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7575 | Hạ Môn (XMN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6537 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7070 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7069 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7576 | Băng Cốc (DMK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6193 | Yết Dương (SWA) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7326 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6595 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6595 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8734 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6106 | Thành phố Jeju (CJU) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7180 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8868 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6704 | Phúc Châu (FOC) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6703 | Lan Châu (LHW) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7001 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7002 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6731 | Đại Liên (DLC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6732 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6927 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7179 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6928 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6927 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (YTW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6928 | Hòa Điền (YTW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6771 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6270 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6772 | Nam Xương (KHN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7605 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7378 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6270 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8994 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7669 | Nam Xương (KHN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8559 | Thượng Hải (PVG) | Incheon (ICN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6217 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8993 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8975 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7669 | Yết Dương (SWA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8976 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8908 | Miên Dương (MIG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8907 | Ninh Ba (NGB) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8693 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8694 | Hợp Phì (HFE) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8694 | Ngân Xuyên (INC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8693 | Yết Dương (SWA) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6411 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6412 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8761 | Yết Dương (SWA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8524 | Ân Thi (ENH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8523 | Thượng Hải (PVG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6923 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8934 | Chiềng Mai (CNX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
6896 | Trùng Khánh (JIQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6896 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8707 | Thẩm Dương (SHE) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6289 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6289 | Thượng Hải (SHA) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6306 | Thiên Tân (TSN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6333 | Thượng Hải (PVG) | Thông Liêu (TGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6202 | Ngân Xuyên (INC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6232 | Bạch Sơn (NBS) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7131 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6231 | Ninh Ba (NGB) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6551 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6201 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6551 | Dương Châu (YTY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6261 | Quỳnh Hải (BAR) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7649 | Đại Liên (DLC) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7650 | Phúc Châu (FOC) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7295 | Ninh Ba (NGB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6262 | Yết Dương (SWA) | Quỳnh Hải (BAR) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6459 | Tây An (XIY) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6224 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7019 | Thành Đô (TFU) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7171 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
6120 | Tô-ky-ô (NRT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 4 giờ 25 phút | • | • | |||||
7172 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
6446 | Quảng Nguyên (GYS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6907 | Hợp Phì (HFE) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8758 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7303 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6189 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8988 | Omitama (IBR) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6745 | Lan Châu (LHW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6164 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6445 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6401 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6907 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8757 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
6334 | Thông Liêu (TGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6235 | Tây An (XIY) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 40 phút | • | • | |||||
6377 | Trường Xuân (CGQ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6378 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7333 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7334 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • |
Tốp Spring Airlines tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Spring Airlines
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
- Sân bay Thượng Hải Hongqiao Intl (SHA)
- Sân bay Lan Châu Lanzhou Arpt (LHW)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
- Sân bay Trạch Gia Trang Daguocun (SJW)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Yết Dương Shantou (SWA)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl (KIX)
- Sân bay Dương Châu Yangzhou Taizhou (YTY)
- Sân bay Đại Liên Dalian (DLC)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
Spring Airlines thông tin liên hệ
- 9CMã IATA
- +86 21 95524Gọi điện
- ch.comTruy cập
Thông tin của Spring Airlines
Mã IATA | 9C |
---|---|
Tuyến đường | 502 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong |
Sân bay được khai thác | 103 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
