
9C
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Spring Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Spring Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Spring Airlines
Đánh giá của khách hàng Spring Airlines
Trạng thái chuyến bay của Spring Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Spring Airlines - Spring Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Spring Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Spring Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Spring Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8824 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6803 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6329 | Thẩm Dương (SHE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8943 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6988 | Ô-sa-ka (KIX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7378 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7420 | Băng Cốc (BKK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8574 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6782 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6700 | Quế Lâm (KWL) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6223 | Thượng Hải (PVG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7017 | Thẩm Dương (SHE) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7017 | Uy Hải (WEH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Quảng Châu (CAN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8936 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6108 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8996 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6173 | Thường Châu (CZX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7067 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8764 | Phúc Châu (FOC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6602 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8944 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6951 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8954 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7118 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8970 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Lan Châu (LHW) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7087 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6187 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6573 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6744 | Lan Châu (LHW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6188 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Nam Ninh (NNG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6573 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8847 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7117 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6457 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6173 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6283 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7377 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6452 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6951 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7245 | Yết Dương (SWA) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6458 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6670 | Y Lê (YIN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Dương Châu (YTY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8763 | Dương Châu (YTY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8969 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7251 | Dương Châu (YTY) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8708 | Thành phố Jeju (CJU) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7070 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Hoài An (HIA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Thẩm Quyến (SZX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6908 | Bắc Hải (BHY) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7492 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6194 | Băng Cốc (BKK) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7419 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7007 | Quảng Châu (CAN) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8932 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thường Đức (CGD) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Thường Đức (CGD) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6411 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7137 | Trịnh Châu (CGO) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6412 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8662 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8728 | Trường Xuân (CGQ) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7206 | Thành phố Jeju (CJU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8844 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Đại Liên (DLC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Đông Dinh (DOY) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8738 | Đông Dinh (DOY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6284 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6610 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6907 | Hợp Phì (HFE) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6908 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8919 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8556 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Hoài An (HIA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8684 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6202 | Ngân Xuyên (INC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8910 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7264 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6382 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6772 | Nam Xương (KHN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6325 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6904 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6835 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6604 | Ô-sa-ka (KIX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6590 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6330 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6548 | Ô-sa-ka (KIX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Côn Minh (KMG) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7263 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6699 | Lan Châu (LHW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Lan Châu (LHW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6788 | Lan Châu (LHW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6225 | Lan Châu (LHW) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7125 | Lan Châu (LHW) | Y Lê (YIN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6734 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8683 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6603 | Ninh Ba (NGB) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6164 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6226 | Ninh Ba (NGB) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8602 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7018 | Nam Kinh (NKG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7491 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8644 | Nam Ninh (NNG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7205 | Bắc Kinh (PKX) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7517 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7008 | Phnom Penh (PNH) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8534 | Phnom Penh (PNH) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8891 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8573 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6107 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8981 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6217 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6977 | Thượng Hải (PVG) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7635 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8931 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thượng Hải (SHA) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8995 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8737 | Thượng Hải (SHA) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6475 | Thượng Hải (SHA) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8909 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8955 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8837 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8707 | Thẩm Dương (SHE) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6781 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6907 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8920 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8553 | Thẩm Dương (SHE) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6551 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8555 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6201 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8643 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8975 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6193 | Yết Dương (SWA) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8615 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Thẩm Quyến (SZX) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8956 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6595 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6785 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8753 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6326 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7330 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7325 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7329 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6595 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6903 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6226 | Thập Yển (WDS) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6225 | Thập Yển (WDS) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7018 | Uy Hải (WEH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6786 | Ô Hải (WUA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6786 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6785 | Vũ Hán (WUH) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6381 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8948 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6459 | Tây An (XIY) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8754 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6461 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8727 | Hạ Môn (XMN) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6547 | Hạ Môn (XMN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8838 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8976 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7138 | Y Lê (YIN) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Dương Châu (YTY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6552 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6551 | Dương Châu (YTY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6836 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6552 | Châu Hải (ZUH) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6167 | Dương Châu (YTY) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6609 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7386 | Tam Á (SYX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8626 | Thành phố Jeju (CJU) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7388 | Lan Châu (LHW) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7252 | Hạ Môn (XMN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6952 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8554 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6952 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6978 | Okinawa (OKA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6281 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8823 | Thượng Hải (PVG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8952 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8994 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8993 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6482 | Trường Xuân (CGQ) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6482 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8702 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8701 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8614 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6290 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6290 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6460 | Yết Dương (SWA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6596 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6596 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6628 | Chiềng Mai (CNX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6378 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6378 | Lan Châu (LHW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6627 | Tây An (XIY) | Chiềng Mai (CNX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6282 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7080 | Quế Lâm (KWL) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8518 | Miên Dương (MIG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7079 | Dương Châu (YTY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8517 | Dương Châu (YTY) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6168 | Ngân Xuyên (INC) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8902 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6352 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8516 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8559 | Thượng Hải (PVG) | Incheon (ICN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8889 | Thượng Hải (PVG) | Takamatsu (TAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6352 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6256 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8890 | Takamatsu (TAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7557 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7558 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6106 | Thành phố Jeju (CJU) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6150 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6196 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Ân Thi (ENH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7554 | Phúc Châu (FOC) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hàm Đan (HDG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Hàm Đan (HDG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7278 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6804 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6160 | Ô-sa-ka (KIX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8514 | Lan Châu (LHW) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8876 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6149 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8515 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8875 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8601 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8597 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7277 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Thẩm Dương (SHE) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6887 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8598 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7277 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6224 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Tế Nam (TNA) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6888 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hạ Môn (XMN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7554 | Diêm Thành (YNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6195 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8513 | Dương Châu (YTY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8674 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8673 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8634 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8633 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7326 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8501 | Ninh Ba (NGB) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8628 | Quế Lâm (KWL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8627 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6462 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6450 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7385 | Ninh Ba (NGB) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7727 | Thượng Hải (PVG) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8533 | Thượng Hải (PVG) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8901 | Thượng Hải (PVG) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7246 | Quế Lâm (KWL) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6122 | Quý Dương (KWE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6134 | Hợp Phì (HFE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6133 | Lan Châu (LHW) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6737 | An Khang (AKA) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6738 | An Khang (AKA) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7347 | Quảng Châu (CAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8899 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6738 | Thường Châu (CZX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6737 | Lan Châu (LHW) | An Khang (AKA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8762 | Trạch Gia Trang (SJW) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6860 | Bắc Hải (BHY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7302 | Băng Cốc (BKK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6605 | Quảng Châu (CAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8624 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8751 | Trùng Khánh (CKG) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7346 | Trùng Khánh (CKG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6859 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6404 | Trương Gia Giới (DYG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6712 | Trương Gia Giới (DYG) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7301 | Phúc Châu (FOC) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7650 | Phúc Châu (FOC) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6606 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6425 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8623 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8716 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8988 | Omitama (IBR) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8752 | Cát An (JGS) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8751 | Cát An (JGS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6986 | Ô-sa-ka (KIX) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8606 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7371 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6532 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8538 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8752 | Ninh Ba (NGB) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8605 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6236 | Phnom Penh (PNH) | Tây An (XIY) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8715 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8987 | Thượng Hải (PVG) | Omitama (IBR) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6333 | Thượng Hải (PVG) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6391 | Thượng Hải (PVG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6531 | Thượng Hải (SHA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6809 | Thẩm Dương (SHE) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7345 | Thẩm Dương (SHE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6859 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6860 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6403 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7099 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8783 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7372 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7345 | Diêm Thành (YNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7346 | Diêm Thành (YNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6711 | Dương Châu (YTY) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8784 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6663 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7728 | Hà Trạch (HZA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6105 | Quảng Châu (CAN) | Thành phố Jeju (CJU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8771 | Quảng Châu (CAN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6377 | Trường Xuân (CGQ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7416 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7415 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7553 | Đại Liên (DLC) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6377 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8772 | Thị trấn Phuket (HKT) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6140 | Saga (HSG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8730 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7415 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7470 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7005 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8667 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6139 | Thượng Hải (PVG) | Saga (HSG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7005 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7416 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8761 | Yết Dương (SWA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7006 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7553 | Diêm Thành (YNZ) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8729 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7387 | Đại Liên (DLC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7670 | Nam Xương (KHN) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7670 | Lan Châu (LHW) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7348 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6234 | Vũ Hán (WUH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6270 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7469 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7649 | Đại Liên (DLC) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8537 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6269 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8520 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6392 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6269 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6270 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6182 | Incheon (ICN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6120 | Tô-ky-ô (NRT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6119 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
7360 | Tùng Nguyên (YSQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6181 | Dương Châu (YTY) | Incheon (ICN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6787 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8661 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6426 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6155 | Trạch Gia Trang (SJW) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6732 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6218 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7046 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6745 | Lan Châu (LHW) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6156 | Châu Hải (ZUH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8608 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8545 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6831 | Đại Liên (DLC) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6109 | Đại Liên (DLC) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6664 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6416 | Miên Dương (MIG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6415 | Ninh Ba (NGB) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6832 | Thường Châu (CZX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6174 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6174 | Yết Dương (SWA) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8532 | Bạch Sơn (NBS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
8531 | Thượng Hải (PVG) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
8900 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
6233 | Yết Dương (SWA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8934 | Chiềng Mai (CNX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
7671 | Nam Xương (KHN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
6810 | Quế Lâm (KWL) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 35 phút | • | ||||||
7671 | Yết Dương (SWA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6334 | Thông Liêu (TGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
8703 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
7359 | Thượng Hải (PVG) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
8704 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6360 | Hàng Châu (HGH) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6733 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Yết Dương (SWA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6314 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6696 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6695 | Nam Xương (KHN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7001 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7171 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7172 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6351 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8502 | Quế Lâm (KWL) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7045 | Lan Châu (LHW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7489 | Yết Dương (SWA) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7490 | Trạm Giang (ZHA) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6857 | Trường Xuân (CGQ) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6858 | Lan Châu (LHW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7605 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6434 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6987 | Đại Liên (DLC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6693 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6509 | Nam Dương (NNY) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8957 | Thượng Hải (SHA) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8958 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6509 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6703 | Lan Châu (LHW) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6510 | Lan Châu (LHW) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8696 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6510 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8695 | Thẩm Dương (SHE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6370 | Yết Dương (SWA) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6294 | Băng Cốc (BKK) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8668 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
6694 | Nam Xương (KHN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6771 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6746 | Ninh Ba (NGB) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6369 | Ninh Ba (NGB) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7508 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7180 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7507 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7370 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8632 | Châu Hải (ZUH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8631 | Ninh Ba (NGB) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7396 | A Khắc Tô (AKU) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7396 | Lan Châu (LHW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6305 | Lan Châu (LHW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6306 | Thiên Tân (TSN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6731 | Đại Liên (DLC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6289 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7518 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6289 | Thượng Hải (SHA) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6743 | Hạ Môn (XMN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7369 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6293 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8625 | Ninh Ba (NGB) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6996 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6995 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6704 | Phúc Châu (FOC) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6163 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8524 | Ân Thi (ENH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8523 | Thượng Hải (PVG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8734 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8560 | Incheon (ICN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6688 | Đông Dinh (DOY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6687 | Thượng Hải (PVG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6445 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6446 | Quảng Nguyên (GYS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6110 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8519 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
7179 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6121 | Lan Châu (LHW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6677 | Lan Châu (LHW) | A Lặc Thái (AAT) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6677 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6874 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
7082 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7081 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6159 | Quảng Châu (CAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8779 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6853 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7296 | Ngân Xuyên (INC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6854 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7295 | Ninh Ba (NGB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7462 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7461 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6340 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6339 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6890 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6235 | Tây An (XIY) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6678 | A Lặc Thái (AAT) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6678 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8792 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6365 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8791 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8780 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
8846 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8691 | Thẩm Quyến (SZX) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6540 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6540 | Thông Liêu (TGO) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7431 | Ninh Ba (NGB) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8692 | Phnom Penh (PNH) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6433 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7432 | Băng Cốc (BKK) | Ninh Ba (NGB) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8694 | Hợp Phì (HFE) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6476 | Hành Dương (HNY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8694 | Ngân Xuyên (INC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Ân Thi (ENH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6190 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7536 | Thành Đô (TFU) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7002 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6366 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6895 | Trùng Khánh (JIQ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
6895 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (JIQ) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
6123 | Thượng Hải (PVG) | Văn Sơn (WNH) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6124 | Văn Sơn (WNH) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7100 | Tây Ninh (XNN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8933 | Quảng Châu (CAN) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8511 | Thượng Hải (PVG) | Chiềng Mai (CNX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6985 | Tây An (XIY) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6873 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8607 | Thượng Hải (SHA) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6927 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (YTW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6928 | Hòa Điền (YTW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6896 | Trùng Khánh (JIQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
6896 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8512 | Chiềng Mai (CNX) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
6889 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6189 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8693 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8693 | Yết Dương (SWA) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • |
Spring Airlines thông tin liên hệ
- 9CMã IATA
- +86 21 95524Gọi điện
- ch.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Spring Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Spring Airlines
Mã IATA | 9C |
---|---|
Tuyến đường | 548 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Tây An |
Sân bay được khai thác | 105 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
