
9C
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Spring Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Spring Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Spring Airlines
Đánh giá của khách hàng Spring Airlines
Trạng thái chuyến bay của Spring Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Spring Airlines - Spring Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Spring Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Spring Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Spring Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7206 | Thành phố Jeju (CJU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6282 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7088 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7087 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7431 | Ninh Ba (NGB) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6462 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8897 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6173 | Thường Châu (CZX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7432 | Băng Cốc (DMK) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7205 | Bắc Kinh (PKX) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6173 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6618 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8869 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7396 | A Khắc Tô (AKU) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8994 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8764 | Phúc Châu (FOC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7396 | Lan Châu (LHW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6366 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8755 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6217 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8993 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8555 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6366 | Yết Dương (SWA) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8976 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7252 | Hạ Môn (XMN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8867 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8791 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8855 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6595 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6595 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8846 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8846 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6678 | A Lặc Thái (AAT) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Quảng Châu (CAN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8568 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6446 | Quảng Nguyên (GYS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8919 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Hàng Châu (HGH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6216 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6988 | Ô-sa-ka (KIX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6604 | Ô-sa-ka (KIX) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6594 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Lan Châu (LHW) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6187 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6678 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6744 | Lan Châu (LHW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6669 | Lan Châu (LHW) | Y Lê (YIN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6468 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6188 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8634 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6900 | Busan (PUS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6445 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6593 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8901 | Thượng Hải (PVG) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6899 | Thượng Hải (PVG) | Busan (PUS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6475 | Thượng Hải (SHA) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6215 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6517 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8957 | Thượng Hải (SHA) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8920 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Yết Dương (SWA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8635 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6468 | Tam Á (SYX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6748 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8864 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8763 | Dương Châu (YTY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6290 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6290 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8870 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8661 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7486 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6725 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8932 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thường Đức (CGD) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Thường Đức (CGD) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7137 | Trịnh Châu (CGO) | Y Lê (YIN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6482 | Trường Xuân (CGQ) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8662 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8868 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8898 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8616 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6987 | Đại Liên (DLC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Đại Liên (DLC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6194 | Băng Cốc (DMK) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Đông Dinh (DOY) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6688 | Đông Dinh (DOY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8738 | Đông Dinh (DOY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6482 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Hoài An (HIA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Hoài An (HIA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6476 | Hành Dương (HNY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7669 | Nam Xương (KHN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6330 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Côn Minh (KMG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6951 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8954 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8970 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6289 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7518 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6573 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Lan Châu (LHW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6603 | Ninh Ba (NGB) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6467 | Ninh Ba (NGB) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6434 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8602 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7485 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Nam Ninh (NNG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6218 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8861 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8843 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6687 | Thượng Hải (PVG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8521 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6574 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6617 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8601 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7635 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8549 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thượng Hải (SHA) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8737 | Thượng Hải (SHA) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6289 | Thượng Hải (SHA) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8779 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8955 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8887 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8947 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8863 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6329 | Thẩm Dương (SHE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6467 | Thẩm Dương (SHE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6551 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8550 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6951 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6540 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6193 | Yết Dương (SWA) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7669 | Yết Dương (SWA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7382 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8780 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8883 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8615 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Thẩm Quyến (SZX) | Đông Dinh (DOY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Thẩm Quyến (SZX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8956 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6785 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6521 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8759 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7501 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7325 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7329 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7369 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6540 | Thông Liêu (TGO) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8884 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6786 | Ô Hải (WUA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6786 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6785 | Vũ Hán (WUH) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6522 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6433 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8760 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6743 | Hạ Môn (XMN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7138 | Y Lê (YIN) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6670 | Y Lê (YIN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7370 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Dương Châu (YTY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8969 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Dương Châu (YTY) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7251 | Dương Châu (YTY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6551 | Dương Châu (YTY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8792 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8502 | Quế Lâm (KWL) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6677 | Lan Châu (LHW) | A Lặc Thái (AAT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6452 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6677 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6365 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6596 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8556 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6365 | Ninh Ba (NGB) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8975 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6596 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8902 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8501 | Ninh Ba (NGB) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8644 | Nam Ninh (NNG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6509 | Nam Dương (NNY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8643 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6509 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6174 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7377 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6174 | Yết Dương (SWA) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6461 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8844 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7264 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6952 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7263 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6510 | Lan Châu (LHW) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6952 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8908 | Miên Dương (MIG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8907 | Ninh Ba (NGB) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6510 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6873 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7378 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8734 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6552 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6552 | Châu Hải (ZUH) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6459 | Tây An (XIY) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6538 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7606 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8900 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6537 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7419 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6223 | Thượng Hải (PVG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8951 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8936 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8801 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7007 | Quảng Châu (CAN) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8756 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7179 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7180 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6449 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7670 | Nam Xương (KHN) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7670 | Lan Châu (LHW) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8524 | Ân Thi (ENH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7647 | Lan Châu (LHW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7517 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8523 | Thượng Hải (PVG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7420 | Băng Cốc (BKK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6159 | Quảng Châu (CAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8516 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8532 | Bạch Sơn (NBS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8542 | Phnom Penh (PNH) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8559 | Thượng Hải (PVG) | Incheon (ICN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8890 | Takamatsu (TAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6402 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8899 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8935 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7469 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6168 | Ngân Xuyên (INC) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7489 | Yết Dương (SWA) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6167 | Dương Châu (YTY) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7490 | Trạm Giang (ZHA) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7068 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6771 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6313 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6270 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6150 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7067 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Ân Thi (ENH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Ân Thi (ENH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6704 | Phúc Châu (FOC) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7457 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hàm Đan (HDG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Hàm Đan (HDG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8693 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8694 | Hợp Phì (HFE) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8684 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8694 | Ngân Xuyên (INC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6895 | Trùng Khánh (JIQ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6896 | Trùng Khánh (JIQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6772 | Nam Xương (KHN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6896 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6703 | Lan Châu (LHW) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8554 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8876 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6314 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7470 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7458 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8683 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8519 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6149 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6978 | Okinawa (OKA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8715 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6895 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (JIQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8875 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6977 | Thượng Hải (PVG) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8541 | Thượng Hải (PVG) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7557 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7558 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Thẩm Dương (SHE) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8553 | Thẩm Dương (SHE) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8743 | Thẩm Dương (SHE) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8693 | Yết Dương (SWA) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6269 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Thành Đô (TFU) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Tế Nam (TNA) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8520 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8743 | Uy Hải (WEH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hạ Môn (XMN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6269 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6270 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6936 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6874 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6286 | Bắc Hải (BHY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7347 | Quảng Châu (CAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8626 | Thành phố Jeju (CJU) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7416 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7648 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6285 | Lan Châu (LHW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8625 | Ninh Ba (NGB) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7416 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8716 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6986 | Ô-sa-ka (KIX) | Tây An (XIY) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6139 | Thượng Hải (PVG) | Saga (HSG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6860 | Bắc Hải (BHY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7304 | Băng Cốc (BKK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6411 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6412 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6924 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8624 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8926 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6853 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6859 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7303 | Phúc Châu (FOC) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7304 | Phúc Châu (FOC) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6425 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6907 | Hợp Phì (HFE) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8623 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7303 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6189 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8762 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8944 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8988 | Omitama (IBR) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8560 | Incheon (ICN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6202 | Ngân Xuyên (INC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6854 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6904 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8606 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8730 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6425 | Lan Châu (LHW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6745 | Lan Châu (LHW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7371 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7372 | Lan Châu (LHW) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8925 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8926 | Lạc Dương (LYA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6532 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8605 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7005 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6190 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8987 | Thượng Hải (PVG) | Omitama (IBR) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8531 | Thượng Hải (PVG) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8889 | Thượng Hải (PVG) | Takamatsu (TAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6409 | Thượng Hải (PVG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6531 | Thượng Hải (SHA) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8607 | Thượng Hải (SHA) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6907 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8925 | Thẩm Dương (SHE) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6859 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6860 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8761 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6201 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7006 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6256 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8762 | Trạch Gia Trang (SJW) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7005 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8761 | Yết Dương (SWA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6163 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8952 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6903 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6306 | Thiên Tân (TSN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7372 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7006 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6235 | Tây An (XIY) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8943 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8729 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7371 | Dương Châu (YTY) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8608 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6410 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8708 | Thành phố Jeju (CJU) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6628 | Chiềng Mai (CNX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8702 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8701 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6105 | Quảng Châu (CAN) | Thành phố Jeju (CJU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6605 | Quảng Châu (CAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6106 | Thành phố Jeju (CJU) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6196 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6731 | Đại Liên (DLC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6294 | Băng Cốc (DMK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7650 | Phúc Châu (FOC) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6606 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6732 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6140 | Saga (HSG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7296 | Ngân Xuyên (INC) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7295 | Ninh Ba (NGB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8744 | Nam Kinh (NKG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6236 | Phnom Penh (PNH) | Tây An (XIY) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8515 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8707 | Thẩm Dương (SHE) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6630 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8744 | Uy Hải (WEH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6293 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6195 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7001 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7002 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7728 | Hà Trạch (HZA) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7727 | Thượng Hải (PVG) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8719 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6835 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6927 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 30 phút | • | • | |||||
6928 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 40 phút | • | • | |||||
6927 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (YTW) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6928 | Hòa Điền (YTW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6836 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6908 | Bắc Hải (BHY) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6908 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6340 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8752 | Cát An (JGS) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7082 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6664 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8752 | Ninh Ba (NGB) | Cát An (JGS) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6339 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7359 | Thượng Hải (PVG) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7081 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6387 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
6155 | Trạch Gia Trang (SJW) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6388 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7360 | Tùng Nguyên (YSQ) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6156 | Châu Hải (ZUH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6832 | Thường Châu (CZX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6831 | Đại Liên (DLC) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7649 | Đại Liên (DLC) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6182 | Incheon (ICN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8703 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6119 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
8704 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6627 | Tây An (XIY) | Chiềng Mai (CNX) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6985 | Tây An (XIY) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6181 | Dương Châu (YTY) | Incheon (ICN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8522 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6109 | Đại Liên (DLC) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6110 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
7348 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
8751 | Trùng Khánh (CKG) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6426 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
6426 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8751 | Cát An (JGS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6160 | Ô-sa-ka (KIX) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 35 phút | • | ||||||
6333 | Thượng Hải (PVG) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
6334 | Thông Liêu (TGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
6923 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
6120 | Tô-ky-ô (NRT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 4 giờ 30 phút | • | ||||||
7326 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8802 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7008 | Phnom Penh (PNH) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6460 | Yết Dương (SWA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7330 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6377 | Trường Xuân (CGQ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6378 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8512 | Chiềng Mai (CNX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8511 | Thượng Hải (PVG) | Chiềng Mai (CNX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8720 | Lan Châu (LHW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6737 | An Khang (AKA) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6737 | Lan Châu (LHW) | An Khang (AKA) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6401 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • |
Spring Airlines thông tin liên hệ
- 9CMã IATA
- +86 21 95524Gọi điện
- ch.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Spring Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Spring Airlines
Mã IATA | 9C |
---|---|
Tuyến đường | 478 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl |
Sân bay được khai thác | 102 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
