
Y8
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Suparna Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Suparna Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Suparna Airlines
Đánh giá của khách hàng Suparna Airlines
Trạng thái chuyến bay của Suparna Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Suparna Airlines - Suparna Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Suparna Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Suparna Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Suparna Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7541 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7525 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7539 | Miên Dương (MIG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7505 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7540 | Hải Khẩu (HAK) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7526 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7542 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7531 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7576 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7575 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7572 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | ||
7588 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7503 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7563 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7578 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7557 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7517 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7561 | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | |||||
7551 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7562 | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | |||||
7553 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7558 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7556 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7552 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7530 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7506 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7534 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7527 | Thẩm Quyến (SZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7527 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7504 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7508 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7528 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7528 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7501 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7571 | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | |||||||
7559 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7560 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7546 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7583 | Hải Khẩu (HAK) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7533 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7545 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7584 | Lan Châu (LHW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7564 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7581 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7580 | Hoài Hóa (HJJ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7582 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7581 | Vũ Hán (WUH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7582 | Châu Hải (ZUH) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7507 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Suparna Airlines
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Hô Hòa Hạo Đặc Hohhot (HET)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Mian Yang (MIG)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Hô Luân Bối Nhĩ Hailar (HLD)
- Sân bay Trường Xuân Changchun (CGQ)
- Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
- Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo (TAO)
- Sân bay Vũ Hán Wuhan (WUH)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
Suparna Airlines thông tin liên hệ
- Y8Mã IATA
- +86 898 950719Gọi điện
- yzr.com.cnTruy cập
Thông tin của Suparna Airlines
Mã IATA | Y8 |
---|---|
Tuyến đường | 84 |
Tuyến bay hàng đầu | Thẩm Quyến đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong |
Sân bay được khai thác | 33 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |
