
Y8
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Suparna Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Suparna Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Suparna Airlines
Đánh giá của khách hàng Suparna Airlines
Trạng thái chuyến bay của Suparna Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Suparna Airlines - Suparna Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Suparna Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Suparna Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Suparna Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7565 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7526 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7525 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7566 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7533 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7527 | Thẩm Quyến (SZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7527 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7535 | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | |||||
7586 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7503 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7584 | Ninh Ba (NGB) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7504 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7585 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7502 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7505 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7541 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7501 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7564 | Lũng Nam (LNL) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7564 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Lũng Nam (LNL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7531 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7531 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7534 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7523 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7563 | Lũng Nam (LNL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7563 | Thẩm Quyến (SZX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | |||||
7557 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7553 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7542 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7550 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7549 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7572 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | ||||
7528 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7528 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7511 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7511 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7554 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7507 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7512 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7512 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7506 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7583 | Vũ Hán (WUH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7524 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7520 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7519 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7508 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7513 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7558 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
7560 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7571 | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | ||||
7559 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7579 | Thượng Hải (PVG) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7514 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7580 | Hoài Hóa (HJJ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
7562 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7561 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
7561 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7562 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • |
Suparna Airlines thông tin liên hệ
- Y8Mã IATA
- +86 898 950719Gọi điện
- yzr.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Suparna Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Suparna Airlines
Mã IATA | Y8 |
---|---|
Tuyến đường | 71 |
Tuyến bay hàng đầu | Tây An đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong |
Sân bay được khai thác | 31 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |
