Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7541 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7539 | Miên Dương (MIG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7505 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7540 | Hải Khẩu (HAK) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7526 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7525 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7542 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7576 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7575 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7506 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7507 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7508 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7546 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7583 | Hải Khẩu (HAK) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7563 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7584 | Lan Châu (LHW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7559 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7560 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7551 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7561 | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | |||||
7562 | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | |||||
7558 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7556 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7555 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7588 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7504 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7545 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7534 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7587 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7554 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7533 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7553 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7501 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7571 | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | ||
7528 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7528 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7503 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7581 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7582 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7581 | Vũ Hán (WUH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7582 | Châu Hải (ZUH) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7564 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
7512 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7511 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7511 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7512 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7572 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
7527 | Thẩm Quyến (SZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7527 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7530 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7557 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7552 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7529 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7509 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7570 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7569 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7531 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7510 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
7513 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7514 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • |
Mã IATA | Y8 |
---|---|
Tuyến đường | 72 |
Tuyến bay hàng đầu | Thẩm Quyến đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong |
Sân bay được khai thác | 28 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |