
RO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng TAROM
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng TAROM
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng TAROM
Đánh giá của khách hàng TAROM
Trạng thái chuyến bay của TAROM
Bản đồ tuyến bay của hãng TAROM - TAROM bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng TAROM thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng TAROM có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng TAROM
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bucharest (OTP) | Paris (CDG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
382 | Paris (CDG) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
362 | Am-xtéc-đam (AMS) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
361 | Bucharest (OTP) | Am-xtéc-đam (AMS) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
262 | Istanbul (IST) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
261 | Bucharest (OTP) | Istanbul (IST) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
603 | Bucharest (OTP) | Timisoara (TSR) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
604 | Timisoara (TSR) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
809 | Bucharest (OTP) | Suceava (SCV) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
647 | Bucharest (OTP) | Cluj Napoca (CLJ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
810 | Suceava (SCV) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
648 | Cluj Napoca (CLJ) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
702 | Iaşi (IAS) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
416 | Ma-đrít (MAD) | Bucharest (OTP) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
701 | Bucharest (OTP) | Iaşi (IAS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
415 | Bucharest (OTP) | Ma-đrít (MAD) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
232 | Budapest (BUD) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
231 | Bucharest (OTP) | Budapest (BUD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
622 | Oradea (OMR) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
621 | Bucharest (OTP) | Oradea (OMR) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
373 | Bucharest (OTP) | Brussels (BRU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
374 | Brussels (BRU) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
274 | Athen (ATH) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
273 | Bucharest (OTP) | Athen (ATH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
301 | Bucharest (OTP) | Frankfurt/ Main (FRA) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
302 | Frankfurt/ Main (FRA) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
403 | Bucharest (OTP) | Rome (FCO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
404 | Rome (FCO) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
297 | Bucharest (OTP) | Sofia (SOF) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
298 | Sofia (SOF) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
225 | Bucharest (OTP) | Praha (Prague) (PRG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
226 | Praha (Prague) (PRG) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
207 | Bucharest (OTP) | Chisinau (RMO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
208 | Chisinau (RMO) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
156 | Tel Aviv (TLV) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
101 | Bucharest (OTP) | Cairo (CAI) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
155 | Bucharest (OTP) | Tel Aviv (TLV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
102 | Cairo (CAI) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
211 | Bucharest (OTP) | Belgrade (BEG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
212 | Belgrade (BEG) | Bucharest (OTP) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
167 | Bucharest (OTP) | Beirut (BEY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
168 | Beirut (BEY) | Bucharest (OTP) | 2 giờ 25 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi TAROM
- Sân bay Bucharest Otopeni Intl (OTP)
- Sân bay Iasi (IAS)
- Sân bay Timisoara (TSR)
- Sân bay Cluj Napoca (CLJ)
- Sân bay Chișinău Intl (RMO)
- Sân bay Istanbul (IST)
- Sân bay Am-xtéc-đam Schiphol (AMS)
- Sân bay Paris Charles de Gaulle (CDG)
- Sân bay Oradea (OMR)
- Sân bay Budapest Ferenc Liszt Intl (BUD)
- Sân bay Suceava Salcea (SCV)
- Sân bay Frankfurt/ Main (FRA)
- Sân bay Ma-đrít Barajas (MAD)
- Sân bay Athen Eleftherios V. (ATH)
- Sân bay Brussels Bruxelles-National (BRU)
TAROM thông tin liên hệ
- ROMã IATA
- +4021 9361Gọi điện
- tarom.roTruy cập
Thông tin của TAROM
Mã IATA | RO |
---|---|
Tuyến đường | 56 |
Tuyến bay hàng đầu | Timisoara đến Sân bay Bucharest Otopeni Intl |
Sân bay được khai thác | 28 |
Sân bay hàng đầu | Bucharest Otopeni Intl |
