
FD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Thai AirAsia
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Thai AirAsia
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Thai AirAsia
Đánh giá của khách hàng Thai AirAsia
Trạng thái chuyến bay của Thai AirAsia
Bản đồ tuyến bay của hãng Thai AirAsia - Thai AirAsia bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Thai AirAsia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Thai AirAsia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Thai AirAsia
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3148 | Băng Cốc (DMK) | Chumphon (CJM) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
510 | Băng Cốc (DMK) | Johor Bahru (JHB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
660 | Băng Cốc (DMK) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
658 | Băng Cốc (DMK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
657 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3308 | Băng Cốc (DMK) | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
509 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3309 | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
118 | Băng Cốc (DMK) | Hyderabad (HYD) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
119 | Hyderabad (HYD) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
641 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
117 | Visakhapatnam (VTZ) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
192 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chennai (MAA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3552 | Băng Cốc (DMK) | Nan (NNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3553 | Nan (NNT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
870 | Chiềng Mai (CNX) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
183 | Kathmandu (KTM) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3523 | Buri Ram (BFV) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8107 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4204 | Băng Cốc (BKK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4419 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4408 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4501 | Băng Cốc (BKK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4352 | Băng Cốc (BKK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
138 | Thành phố Bangalore (BLR) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3149 | Chumphon (CJM) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
141 | Colombo (CMB) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8106 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8104 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
155 | Chiềng Mai (CNX) | Hat Yai (HDY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3168 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3074 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Krabi (KBV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5420 | Chiềng Mai (CNX) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
647 | Nha Trang (CXR) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
639 | Đà Nẵng (DAD) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3522 | Băng Cốc (DMK) | Buri Ram (BFV) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
137 | Băng Cốc (DMK) | Thành phố Bangalore (BLR) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
140 | Băng Cốc (DMK) | Colombo (CMB) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8105 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
646 | Băng Cốc (DMK) | Nha Trang (CXR) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
638 | Băng Cốc (DMK) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
736 | Băng Cốc (DMK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
644 | Băng Cốc (DMK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3118 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
508 | Băng Cốc (DMK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8059 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8008 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3260 | Băng Cốc (DMK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3398 | Băng Cốc (DMK) | Na Khôn Pha Nôm (KOP) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
182 | Băng Cốc (DMK) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3548 | Băng Cốc (DMK) | Loei (LOE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1030 | Băng Cốc (DMK) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3923 | Băng Cốc (DMK) | Lampang (LPT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
764 | Băng Cốc (DMK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3130 | Băng Cốc (DMK) | Narathiwat (NAW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3188 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
608 | Băng Cốc (DMK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
253 | Băng Cốc (DMK) | Yangon (RGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3566 | Băng Cốc (DMK) | Roi Et (ROI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
618 | Băng Cốc (DMK) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
351 | Băng Cốc (DMK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3510 | Băng Cốc (DMK) | Sa Kon Na Khôn (SNO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3378 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3140 | Băng Cốc (DMK) | Mueang Ranong (UNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3331 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3362 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1042 | Băng Cốc (DMK) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
737 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (DMK) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
871 | Hà Nội (HAN) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4205 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
156 | Hat Yai (HDY) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3119 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4420 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3167 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8057 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
511 | Johor Bahru (JHB) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4409 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3075 | Thị trấn Krabi (KBV) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8009 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
235 | Cao Hùng (KHH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4502 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3261 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3399 | Na Khôn Pha Nôm (KOP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3549 | Loei (LOE) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1031 | Luang Prabang (LPQ) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3924 | Lampang (LPT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
765 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3131 | Narathiwat (NAW) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
235 | Tô-ky-ô (NRT) | Cao Hùng (KHH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3189 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
231 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
322 | Penang (PEN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
609 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
661 | Phú Quốc (PQC) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
254 | Yangon (RGN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3567 | Roi Et (ROI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
619 | Siem Reap (SAI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
350 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3511 | Sa Kon Na Khôn (SNO) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
563 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
231 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3379 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3141 | Mueang Ranong (UNN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5421 | Surat Thani (URT) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3332 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4353 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3363 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1043 | Vientiane (VTE) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
242 | Chiềng Mai (CNX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
243 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Chiềng Mai (CNX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
396 | Băng Cốc (DMK) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
321 | Băng Cốc (DMK) | Penang (PEN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
562 | Băng Cốc (DMK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
570 | Băng Cốc (DMK) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
588 | Băng Cốc (DMK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
397 | Denpasar (DPS) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
308 | Hat Yai (HDY) | Kuala Lumpur (KUL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
309 | Kuala Lumpur (KUL) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
571 | Vũ Hán (WUH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
589 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
234 | Băng Cốc (DMK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
234 | Cao Hùng (KHH) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5502 | Chiềng Mai (CNX) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5503 | Khỏn Kèn (KKC) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
121 | Can-cút-ta (CCU) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
553 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
552 | Băng Cốc (DMK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
153 | Băng Cốc (DMK) | Chennai (MAA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
154 | Chennai (MAA) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
311 | Băng Cốc (DMK) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
175 | Băng Cốc (DMK) | Đảo Male (MLE) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
230 | Băng Cốc (DMK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
186 | Thị trấn Phuket (HKT) | Can-cút-ta (CCU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
312 | Kuala Lumpur (KUL) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
176 | Đảo Male (MLE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
230 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
541 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
540 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
568 | Băng Cốc (DMK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
596 | Băng Cốc (DMK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
569 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
597 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
145 | Ahmedabad (AMD) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
533 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
144 | Băng Cốc (DMK) | Ahmedabad (AMD) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
120 | Băng Cốc (DMK) | Can-cút-ta (CCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
582 | Băng Cốc (DMK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
240 | Băng Cốc (DMK) | Okinawa (OKA) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
583 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
241 | Okinawa (OKA) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
187 | Can-cút-ta (CCU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
171 | Kochi (COK) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
170 | Băng Cốc (DMK) | Kochi (COK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3900 | Chiềng Mai (CNX) | Hua Hin (HHQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
532 | Băng Cốc (DMK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
124 | Băng Cốc (DMK) | Guwahati (GAU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
130 | Băng Cốc (DMK) | Jaipur (JAI) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
146 | Băng Cốc (DMK) | Lucknow (LKO) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
125 | Guwahati (GAU) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3901 | Hua Hin (HHQ) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3602 | Thị trấn Phuket (HKT) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
131 | Jaipur (JAI) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3601 | Khỏn Kèn (KKC) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
147 | Lucknow (LKO) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
193 | Chennai (MAA) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
150 | Băng Cốc (DMK) | Tiruchirappalli (TRZ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
116 | Băng Cốc (DMK) | Visakhapatnam (VTZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
612 | Thị trấn Phuket (HKT) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3170 | Thị trấn Phuket (HKT) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
613 | Siem Reap (SAI) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
151 | Tiruchirappalli (TRZ) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3171 | Udon Thani (UTH) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
122 | Băng Cốc (DMK) | Gaya (GAY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
123 | Gaya (GAY) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • |
Thai AirAsia thông tin liên hệ
- FDMã IATA
- +66 2 515 9999Gọi điện
- airasia.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Thai AirAsia
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Thai AirAsia
Mã IATA | FD |
---|---|
Tuyến đường | 184 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 73 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |
