
TG
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Thai Airways
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Thai Airways
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Chín |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Thai Airways
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Thai Airways
Đánh giá của khách hàng Thai Airways
Trạng thái chuyến bay của Thai Airways
Bản đồ tuyến bay của hãng Thai Airways - Thai Airways bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Thai Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Thai Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Thai Airways
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
560 | Băng Cốc (BKK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
652 | Băng Cốc (BKK) | Incheon (ICN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
403 | Băng Cốc (BKK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
404 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
226 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
225 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
561 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
961 | Stockholm (ARN) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
960 | Băng Cốc (BKK) | Stockholm (ARN) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
325 | Băng Cốc (BKK) | Thành phố Bangalore (BLR) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
317 | Băng Cốc (BKK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
934 | Băng Cốc (BKK) | Brussels (BRU) | 12 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
313 | Băng Cốc (BKK) | Can-cút-ta (CCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
930 | Băng Cốc (BKK) | Paris (CDG) | 12 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
136 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
112 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
950 | Băng Cốc (BKK) | Copenhagen (CPH) | 12 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
323 | Băng Cốc (BKK) | Niu Đê-li (DEL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
922 | Băng Cốc (BKK) | Frankfurt/ Main (FRA) | 12 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
648 | Băng Cốc (BKK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
327 | Băng Cốc (BKK) | Gaya (GAY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
682 | Băng Cốc (BKK) | Tô-ky-ô (HND) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
329 | Băng Cốc (BKK) | Hyderabad (HYD) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
900 | Băng Cốc (BKK) | Istanbul (IST) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
249 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
672 | Băng Cốc (BKK) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
46 | Băng Cốc (BKK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
319 | Băng Cốc (BKK) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
916 | Băng Cốc (BKK) | London (LHR) | 13 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
337 | Băng Cốc (BKK) | Chennai (MAA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
461 | Băng Cốc (BKK) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
924 | Băng Cốc (BKK) | Muy-ních (MUC) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
644 | Băng Cốc (BKK) | Na-gôi-a (NGO) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
676 | Băng Cốc (BKK) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
954 | Băng Cốc (BKK) | Oslo (OSL) | 13 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
425 | Băng Cốc (BKK) | Penang (PEN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
584 | Băng Cốc (BKK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
664 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
475 | Băng Cốc (BKK) | Sydney (SYD) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
618 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
634 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
570 | Băng Cốc (BKK) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
970 | Băng Cốc (BKK) | Zurich (ZRH) | 12 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
326 | Thành phố Bangalore (BLR) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
318 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
935 | Brussels (BRU) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
314 | Can-cút-ta (CCU) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
931 | Paris (CDG) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
137 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
113 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
951 | Copenhagen (CPH) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
324 | Niu Đê-li (DEL) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
923 | Frankfurt/ Main (FRA) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
649 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
328 | Gaya (GAY) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
683 | Tô-ky-ô (HND) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
330 | Hyderabad (HYD) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
653 | Incheon (ICN) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
901 | Istanbul (IST) | Băng Cốc (BKK) | 8 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
673 | Ô-sa-ka (KIX) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
43 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
320 | Kathmandu (KTM) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
917 | London (LHR) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
338 | Chennai (MAA) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
925 | Muy-ních (MUC) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
645 | Na-gôi-a (NGO) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
677 | Tô-ky-ô (NRT) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
955 | Oslo (OSL) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
426 | Penang (PEN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
585 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
665 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
476 | Sydney (SYD) | Băng Cốc (BKK) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
619 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
635 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
21 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
571 | Vientiane (VTE) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
971 | Zurich (ZRH) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
940 | Băng Cốc (BKK) | Milan (MXP) | 12 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
941 | Milan (MXP) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
417 | Băng Cốc (BKK) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
416 | Kuala Lumpur (KUL) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
439 | Băng Cốc (BKK) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
670 | Băng Cốc (BKK) | Xa-pô-rô (CTS) | 6 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
671 | Xa-pô-rô (CTS) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
259 | Băng Cốc (BKK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
28 | Băng Cốc (BKK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4 | Băng Cốc (BKK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
440 | Denpasar (DPS) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
260 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
250 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
466 | Melbourne (MEL) | Băng Cốc (BKK) | 9 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
341 | Băng Cốc (BKK) | Karachi (KHI) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
342 | Karachi (KHI) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
344 | Ahmedabad (AMD) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
340 | Dhaka (DAC) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
345 | Băng Cốc (BKK) | Lahore (LHE) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
346 | Lahore (LHE) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
343 | Băng Cốc (BKK) | Ahmedabad (AMD) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
321 | Băng Cốc (BKK) | Dhaka (DAC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
628 | Băng Cốc (BKK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
630 | Băng Cốc (BKK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
301 | Băng Cốc (BKK) | Yangon (RGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
588 | Băng Cốc (BKK) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
556 | Băng Cốc (BKK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
308 | Colombo (CMB) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
629 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
631 | Cao Hùng (KHH) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
302 | Yangon (RGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
589 | Siem Reap (SAI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
557 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
307 | Băng Cốc (BKK) | Colombo (CMB) | 3 giờ 36 phút | • | • | • | • | • | • | • |
347 | Băng Cốc (BKK) | Kochi (COK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
612 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
613 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
348 | Kochi (COK) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
482 | Perth (PER) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
614 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
615 | Bắc Kinh (PEK) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
668 | Băng Cốc (BKK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
669 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
434 | Jakarta (CGK) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
621 | Manila (MNL) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
433 | Băng Cốc (BKK) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
620 | Băng Cốc (BKK) | Manila (MNL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
349 | Băng Cốc (BKK) | Islamabad (ISB) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
350 | Islamabad (ISB) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
481 | Băng Cốc (BKK) | Perth (PER) | 6 giờ 54 phút | • | • | • | • |
Tốp Thai Airways tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Thai Airways
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Thị trấn Phuket (HKT)
- Sân bay Chiang Mai (CNX)
- Sân bay Singapore Changi (SIN)
- Sân bay Khon Kaen (KKC)
- Sân bay Hong Kong Intl (HKG)
- Sân bay Niu Đê-li Indira Gandhi Intl (DEL)
- Sân bay Chiang Rai (CEI)
- Sân bay Udon Thani (UTH)
- Sân bay Hat Yai (HDY)
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl (TPE)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Tô-ky-ô Narita (NRT)
- Sân bay Tô-ky-ô Haneda (HND)
- Sân bay Dhaka Hazrat Shahjalal Intl (DAC)
Thai Airways thông tin liên hệ
- TGMã IATA
- +84 28 3822 3365Gọi điện
- thaiairways.comTruy cập
Thông tin của Thai Airways
Mã IATA | TG |
---|---|
Tuyến đường | 128 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Perth |
Sân bay được khai thác | 65 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Suvarnabhumi |
