Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
926 | Băng Cốc (DMK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
951 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
950 | Băng Cốc (DMK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
210 | Băng Cốc (DMK) | Kochi (COK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
211 | Kochi (COK) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
827 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
782 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
934 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
826 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
935 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
783 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
240 | Băng Cốc (DMK) | Chennai (MAA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
965 | Trịnh Châu (CGO) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
964 | Băng Cốc (DMK) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
927 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
241 | Chennai (MAA) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
219 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
218 | Băng Cốc (DMK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
399 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
398 | Băng Cốc (DMK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
395 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
394 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
116 | Băng Cốc (DMK) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
117 | Jakarta (CGK) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
105 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
104 | Băng Cốc (DMK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
976 | Thị trấn Phuket (HKT) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
977 | Trịnh Châu (CGO) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
901 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
900 | Băng Cốc (DMK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
545 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
544 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
646 | Băng Cốc (DMK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
647 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
754 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
601 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
600 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
621 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
620 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
903 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
372 | Băng Cốc (DMK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
373 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
932 | Băng Cốc (DMK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
933 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
902 | Băng Cốc (DMK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
715 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
714 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
740 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
556 | Băng Cốc (DMK) | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
557 | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
741 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
506 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
507 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Băng Cốc (DMK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
753 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
360 | Băng Cốc (DMK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
361 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
807 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
806 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
599 | Udon Thani (UTH) | Hat Yai (HDY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
598 | Hat Yai (HDY) | Udon Thani (UTH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
221 | Kathmandu (KTM) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
220 | Băng Cốc (DMK) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
132 | Băng Cốc (DMK) | Penang (PEN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
133 | Penang (PEN) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
960 | Băng Cốc (DMK) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
961 | Tế Nam (TNA) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
215 | Amritsar (ATQ) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
214 | Băng Cốc (DMK) | Amritsar (ATQ) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
242 | Băng Cốc (DMK) | Can-cút-ta (CCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
243 | Can-cút-ta (CCU) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
217 | Thành phố Bangalore (BLR) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
216 | Băng Cốc (DMK) | Thành phố Bangalore (BLR) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
948 | Băng Cốc (DMK) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
949 | Hợp Phì (HFE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
929 | Thường Châu (CZX) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
928 | Băng Cốc (DMK) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
212 | Băng Cốc (DMK) | Ahmedabad (AMD) | 4 giờ 25 phút | • | ||||||
581 | Chiềng Mai (CNX) | Rayong (UTP) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
582 | Rayong (UTP) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 30 phút | • | • |
Mã IATA | SL |
---|---|
Tuyến đường | 98 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 44 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |