
SL
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Thai Lion Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Thai Lion Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Thai Lion Air
Đánh giá của khách hàng Thai Lion Air
Trạng thái chuyến bay của Thai Lion Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Thai Lion Air - Thai Lion Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Thai Lion Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Thai Lion Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Thai Lion Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
824 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
825 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
211 | Kochi (COK) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
210 | Băng Cốc (DMK) | Kochi (COK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
719 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
605 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
538 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
539 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
503 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
760 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
747 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
792 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
706 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
398 | Băng Cốc (DMK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
793 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
502 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
399 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
901 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
761 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
620 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
900 | Băng Cốc (DMK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
746 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
604 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
621 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
557 | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
556 | Băng Cốc (DMK) | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
105 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
104 | Băng Cốc (DMK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
395 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
394 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
812 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
813 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
935 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
243 | Can-cút-ta (CCU) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
242 | Băng Cốc (DMK) | Can-cút-ta (CCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
934 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
370 | Băng Cốc (DMK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
371 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
647 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
219 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
646 | Băng Cốc (DMK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
920 | Băng Cốc (DMK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
390 | Cao Hùng (KHH) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
391 | Cao Hùng (KHH) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
391 | Okinawa (OKA) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
390 | Băng Cốc (DMK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
214 | Băng Cốc (DMK) | Amritsar (ATQ) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
218 | Băng Cốc (DMK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
932 | Băng Cốc (DMK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
902 | Băng Cốc (DMK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
933 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
926 | Băng Cốc (DMK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
117 | Jakarta (CGK) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
361 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
116 | Băng Cốc (DMK) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
360 | Băng Cốc (DMK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
927 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
903 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
215 | Amritsar (ATQ) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
221 | Kathmandu (KTM) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
220 | Băng Cốc (DMK) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
598 | Hat Yai (HDY) | Udon Thani (UTH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
213 | Ahmedabad (AMD) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
599 | Udon Thani (UTH) | Hat Yai (HDY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
212 | Băng Cốc (DMK) | Ahmedabad (AMD) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
950 | Băng Cốc (DMK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
964 | Băng Cốc (DMK) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
965 | Trịnh Châu (CGO) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7325 | Cao Hùng (KHH) | Chiềng Mai (CNX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
949 | Hợp Phì (HFE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
948 | Băng Cốc (DMK) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
7324 | Chiềng Mai (CNX) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
581 | Chiềng Mai (CNX) | Rayong (UTP) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
582 | Rayong (UTP) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 30 phút | • |
Thai Lion Air thông tin liên hệ
- SLMã IATA
- +84 24 3633 1773Gọi điện
- lionairthai.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Thai Lion Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Thai Lion Air
Mã IATA | SL |
---|---|
Tuyến đường | 88 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Thị trấn Phuket |
Sân bay được khai thác | 43 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |
