Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
211 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
965 | Đà Nẵng (DAD) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2105 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
200 | Băng Cốc (BKK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
350 | Băng Cốc (BKK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3524 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3719 | Bắc Kinh (PKX) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3718 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
210 | Băng Cốc (BKK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3525 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
964 | Băng Cốc (BKK) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
351 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
303 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
400 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Rai (CEI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
401 | Chiềng Rai (CEI) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
723 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
983 | Phú Quốc (PQC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
134 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
567 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
567 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
415 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
566 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
811 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
201 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
810 | Băng Cốc (BKK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
414 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2300 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2104 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
135 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
566 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
982 | Băng Cốc (BKK) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
722 | Băng Cốc (BKK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
568 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
569 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
225 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
224 | Băng Cốc (BKK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
345 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
344 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
570 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
571 | Xa-pô-rô (CTS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
321 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
320 | Băng Cốc (BKK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
822 | Chiềng Mai (CNX) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
823 | Ô-sa-ka (KIX) | Chiềng Mai (CNX) | 6 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3537 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3721 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3720 | Băng Cốc (BKK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3536 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 10 phút | • | • | • |
Mã IATA | VZ |
---|---|
Tuyến đường | 50 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Thị trấn Phuket |
Sân bay được khai thác | 23 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Suvarnabhumi |