![](https://content.r9cdn.net/rimg/dimg/places/fallback/007.jpg?width=1366&height=768&crop=true)
VZ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Thai Vietjet Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Thai Vietjet Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Thai Vietjet Air
Đánh giá của khách hàng Thai Vietjet Air
Trạng thái chuyến bay của Thai Vietjet Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Thai Vietjet Air - Thai Vietjet Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Thai Vietjet Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Thai Vietjet Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Thai Vietjet Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | CN | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
760 | Băng Cốc (BKK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2105 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
761 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
350 | Băng Cốc (BKK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3719 | Bắc Kinh (PKX) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
351 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
303 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
566 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
567 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
983 | Phú Quốc (PQC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
722 | Băng Cốc (BKK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
982 | Băng Cốc (BKK) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
723 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
566 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
415 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2104 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
567 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
414 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
302 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
400 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Rai (CEI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
401 | Chiềng Rai (CEI) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
569 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
568 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
822 | Chiềng Mai (CNX) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
823 | Ô-sa-ka (KIX) | Chiềng Mai (CNX) | 6 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
571 | Xa-pô-rô (CTS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
570 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
205 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
204 | Băng Cốc (BKK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
211 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
210 | Băng Cốc (BKK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
329 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
328 | Băng Cốc (BKK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3718 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
345 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
344 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
225 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
224 | Băng Cốc (BKK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
133 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
132 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
965 | Đà Nẵng (DAD) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
964 | Băng Cốc (BKK) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3525 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3524 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
810 | Băng Cốc (BKK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
811 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 5 phút | • | • | • |
Tốp Thai Vietjet Air tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Thai Vietjet Air
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Thị trấn Phuket (HKT)
- Sân bay Chiang Mai (CNX)
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl (TPE)
- Sân bay Chiang Rai (CEI)
- Sân bay Thị trấn Krabi (KBV)
- Sân bay Udon Thani (UTH)
- Sân bay Hat Yai (HDY)
- Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (DAD)
- Sân bay Phnom Penh Pochentong (PNH)
- Sân bay Ubon Ratchathani (UBP)
- Sân bay Khon Kaen (KKC)
- Sân bay Surat Thani (URT)
- Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl (KIX)
- Sân bay Quốc tế Phú Quốc (PQC)
Thai Vietjet Air thông tin liên hệ
- VZMã IATA
- +84 1900 1886Gọi điện
- vietjetair.comTruy cập
Thông tin của Thai Vietjet Air
Mã IATA | VZ |
---|---|
Tuyến đường | 50 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 23 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Suvarnabhumi |
![Logo Thai Vietjet Air](https://content.r9cdn.net/rimg/provider-logos/airlines/h/VZ.png?crop=false&width=166&height=62&fallback=default3.png&_v=723c17da6aff421081b16ccab40f91a2)