
GS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tianjin Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tianjin Airlines
Đánh giá của khách hàng Tianjin Airlines
Trạng thái chuyến bay của Tianjin Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Tianjin Airlines - Tianjin Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Tianjin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tianjin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3356 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Trùng Khánh (CKG) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7834 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7833 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7833 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7834 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7521 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7522 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6688 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7423 | Xích Phong (CIF) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7656 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6687 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6626 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6615 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7522 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7642 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6459 | Quý Dương (KWE) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7572 | Tháp Thành (TCG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6625 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7515 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7521 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7571 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7535 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7423 | Vũ Hán (WUH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6616 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7655 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7641 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6460 | Yết Dương (SWA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7801 | Thiên Tân (TSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7469 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | ||
7624 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7802 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7536 | Y Lê (YIN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7927 | Thiên Tân (TSN) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7625 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6545 | Hải Khẩu (HAK) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6529 | Hải Khẩu (HAK) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6546 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7978 | Ô-sa-ka (KIX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7676 | Cám Châu (KOW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7893 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7977 | Thiên Tân (TSN) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6503 | Thiên Tân (TSN) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7639 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7676 | Châu Hải (ZUH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6468 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6467 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7516 | A Khắc Tô (AKU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7471 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7471 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7694 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7693 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7892 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7615 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7896 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7906 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6588 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7608 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6414 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7530 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6645 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6646 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7489 | Cáp Mật (HMI) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7490 | Cáp Mật (HMI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7490 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7564 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7530 | Quý Dương (KWE) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6646 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6645 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7970 | Singapore (SIN) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7872 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7895 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6427 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6413 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7871 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7489 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7565 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7615 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7607 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Nam Thông (NTG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6511 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7680 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6512 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7415 | Vũ Hán (WUH) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7470 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | |||
7916 | Xích Phong (CIF) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7638 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7916 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7928 | Thai Châu (HYN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7637 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6502 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7424 | Xích Phong (CIF) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6585 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6501 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6585 | Hợp Phì (HFE) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7856 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7855 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7679 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6510 | An Khang (AKA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6490 | An Khánh (AQG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6489 | An Khánh (AQG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7682 | Thường Đức (CGD) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6642 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6641 | Trịnh Châu (CGO) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7409 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7410 | Xích Phong (CIF) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6583 | Trùng Khánh (CKG) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7410 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6575 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7894 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7602 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6641 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6576 | Hoài Hóa (HJJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6575 | Hoài Hóa (HJJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7698 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6642 | Hành Dương (HNY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6500 | Khánh Dương (IQN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6499 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6584 | Tuyền Châu (JJN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7478 | A Khắc Tô (KCA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7675 | Cám Châu (KOW) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6489 | Quý Dương (KWE) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6499 | Quý Dương (KWE) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6497 | Quý Dương (KWE) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6420 | Lữ Lương (LLV) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7719 | Lữ Lương (LLV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7720 | Lữ Lương (LLV) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7762 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6490 | Thanh Đảo (TAO) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7670 | Tháp Thành (TCG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7409 | Thông Liêu (TGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7403 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6500 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6498 | Thiên Tân (TSN) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7720 | Thiên Tân (TSN) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7761 | Thiên Tân (TSN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7698 | Tumxuk (TWC) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7477 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7527 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7463 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6509 | Du Lâm (UYN) | An Khang (AKA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7457 | Du Lâm (UYN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6584 | Thập Yển (WDS) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6583 | Thập Yển (WDS) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7601 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7602 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7458 | Ôn Châu (WNZ) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7404 | Ô Hải (WUA) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7610 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7719 | Vũ Hán (WUH) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7404 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7403 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7681 | Tây An (XIY) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6576 | Tây An (XIY) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7675 | Tây An (XIY) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6420 | Tây An (XIY) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7669 | Tây An (XIY) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7601 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7609 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7677 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7678 | Hạ Môn (XMN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7761 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7762 | Dương Châu (YTY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7458 | Dương Châu (YTY) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7457 | Dương Châu (YTY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6494 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7678 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7677 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6515 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7529 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6516 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7529 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7512 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7506 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6522 | Thường Đức (CGD) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7685 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7405 | Xích Phong (CIF) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7686 | Xích Phong (CIF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6428 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7416 | Đại Liên (DLC) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6417 | Đại Liên (DLC) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6409 | Đại Liên (DLC) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7412 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7411 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7486 | A Lặc Thái (FYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6521 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7724 | Sâm Châu (HCZ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6631 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6647 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6675 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6635 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6632 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6648 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7686 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7649 | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | |||||
7439 | Hán Trung (HZG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7440 | Hán Trung (HZG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6418 | Ngân Xuyên (INC) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6463 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7969 | Quý Dương (KWE) | Singapore (SIN) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7454 | Quý Dương (KWE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7440 | Nam Thông (NTG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7416 | Nam Thông (NTG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7406 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7617 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7618 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7442 | Thẩm Dương (SHE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7546 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7411 | Thông Liêu (TGO) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6691 | Thông Liêu (TGO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6692 | Tế Nam (TNA) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7905 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7724 | Thiên Tân (TSN) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6418 | Đường Sơn (TVS) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6417 | Đường Sơn (TVS) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7466 | Tumxuk (TWC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7505 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7485 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7511 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7439 | Du Lâm (UYN) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7453 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7441 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7431 | Du Lâm (UYN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7412 | Ô Hải (WUA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7618 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7511 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7685 | Tây An (XIY) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7649 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7617 | Tây An (XIY) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7512 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7432 | Hạ Môn (XMN) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6410 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6676 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6410 | Yên Đài (YNT) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6409 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7492 | South Trout Lake (ZFL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6636 | Châu Hải (ZUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7545 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7633 | An Khánh (AQG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6581 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6419 | Đại Liên (DLC) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6577 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6578 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6582 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6507 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7672 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6419 | Lữ Lương (LLV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6578 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6577 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7528 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6508 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7577 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7633 | Tây An (XIY) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7665 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7671 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7616 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7616 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6592 | A Lặc Thái (AAT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7650 | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 0 phút | • | • | ||||||
6464 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7435 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7696 | Trường Sa (CSX) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7695 | Đạt Châu (DZH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7696 | Đạt Châu (DZH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7688 | Hải Khẩu (HAK) | Long Point (YLX) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7436 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7882 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7881 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6592 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 25 phút | • | • | |||||
7695 | Tây An (XIY) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7687 | Tây An (XIY) | Long Point (YLX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7687 | Long Point (YLX) | Hải Khẩu (HAK) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
7688 | Long Point (YLX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7438 | Trịnh Châu (CGO) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6599 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7664 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6586 | Đại Liên (DLC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6429 | Đại Liên (DLC) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6652 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6432 | Phúc Châu (FOC) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6600 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6567 | Hải Khẩu (HAK) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6527 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6651 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6586 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7805 | Hoài An (HIA) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7806 | Hoài An (HIA) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7449 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7450 | Tế Ninh (JNG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7450 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6493 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6530 | Lan Châu (LHW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6568 | Miên Dương (MIG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7727 | Miên Dương (MIG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6567 | Miên Dương (MIG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
7430 | Miên Dương (MIG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7806 | Ninh Ba (NGB) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
6430 | Thượng Hải (PVG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7640 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6528 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7728 | Yết Dương (SWA) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
7692 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
7805 | Thiên Tân (TSN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7578 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6568 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
7437 | Du Lâm (UYN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7449 | Du Lâm (UYN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6430 | Uy Hải (WEH) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
6429 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6651 | Vũ Hán (WUH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6652 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7429 | Vũ Hán (WUH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7611 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7691 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
7525 | Tây An (XIY) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7526 | Diêm Thành (YNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6513 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6591 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
6514 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7723 | Sâm Châu (HCZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7426 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7990 | Tô-ky-ô (HND) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
7879 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
7723 | Quý Dương (KWE) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7880 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7425 | Lữ Lương (LLV) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
6514 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6513 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7452 | Thanh Đảo (TAO) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7867 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7646 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6591 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7451 | Du Lâm (UYN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6504 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7864 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7645 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7689 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6431 | Yên Đài (YNT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7690 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • |
Tianjin Airlines thông tin liên hệ
- GSMã IATA
- +86-10-95350Gọi điện
- tianjin-air.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Tianjin Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Tianjin Airlines
Mã IATA | GS |
---|---|
Tuyến đường | 677 |
Tuyến bay hàng đầu | Trùng Khánh đến Thiên Tân |
Sân bay được khai thác | 127 |
Sân bay hàng đầu | Thiên Tân Tianjin |
