
TV
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tibet Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tibet Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tibet Airlines
Đánh giá của khách hàng Tibet Airlines
Trạng thái chuyến bay của Tibet Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Tibet Airlines - Tibet Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Tibet Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tibet Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Tibet Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9976 | Thành Đô (CTU) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9908 | Xương Đô (BPX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9850 | Xương Đô (BPX) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9907 | Trùng Khánh (CKG) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9983 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9761 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9911 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6078 | Trường Sa (CSX) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9893 | Thành Đô (CTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9821 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6072 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9962 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9878 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9849 | Lạp Tát (LXA) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9971 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9877 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9919 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9943 | Lạp Tát (LXA) | Ngari (NGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9815 | Lạp Tát (LXA) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6052 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9984 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6077 | Miên Dương (MIG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9944 | Ngari (NGQ) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9816 | Bắc Kinh (PEK) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9866 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9976 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9822 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Thẩm Quyến (SZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6040 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6021 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9870 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6051 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6029 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6022 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9760 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6071 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9955 | Xương Đô (BPX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9875 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9845 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9955 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9921 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9869 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9703 | Thành Đô (CTU) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9876 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9952 | Quý Dương (KWE) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9814 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9951 | Lạp Tát (LXA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9762 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9922 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9704 | Vận Thành (YCU) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9956 | Thành Đô (CTU) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9894 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9956 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9974 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
9841 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9842 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6032 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9973 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6031 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6044 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
9856 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6043 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6020 | Phổ Nhị (SYM) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6011 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Tây An (XIY) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Chiêu Thông (ZAT) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6020 | Chiêu Thông (ZAT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6053 | Tây An (XIY) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9925 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9831 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9909 | Thành Đô (CTU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9926 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6087 | Đại Lý (DLU) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9898 | Đạt Châu (DZH) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9832 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9986 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9710 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6065 | Lệ Giang (LJG) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9985 | Lạp Tát (LXA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9985 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9986 | Lô Châu (LZO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9758 | Lâm Chi (LZY) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6088 | Miên Dương (MIG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9757 | Miên Dương (MIG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9820 | Nam Sung (NAO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9898 | Nam Kinh (NKG) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6055 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9867 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6066 | Vận Thành (YCU) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9868 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9989 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9843 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9858 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9980 | Trường Sa (CSX) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9857 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9965 | Thành Đô (CTU) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9891 | Thành Đô (CTU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9837 | Thành Đô (CTU) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9717 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6012 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9940 | Quả Lạc (GMQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9830 | Quảng Nguyên (GYS) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9829 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9828 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6074 | Hong Kong (HKG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9991 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6062 | Lệ Giang (LJG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6027 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9992 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9979 | Lạp Tát (LXA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9829 | Lạp Tát (LXA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9827 | Lạp Tát (LXA) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9729 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6061 | Miên Dương (MIG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6045 | Miên Dương (MIG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9830 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6028 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6046 | Nam Kinh (NKG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9966 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6060 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9838 | Tam Minh (SQJ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9718 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6059 | Tây An (XIY) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9939 | Tây Ninh (XNN) | Quả Lạc (GMQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9827 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9828 | Nghi Tân (YBP) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6073 | Vận Thành (YCU) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9915 | Trùng Khánh (CKG) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9957 | Thành Đô (CTU) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9819 | Lạp Tát (LXA) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9958 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9916 | Phổ Nhị (SYM) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9874 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9873 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9873 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9874 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9963 | Tây An (XIY) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9897 | Đạt Châu (DZH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
9897 | Lạp Tát (LXA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
9716 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6054 | Xương Đô (BPX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
9917 | Miên Dương (MIG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
9981 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9982 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6067 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6068 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
9990 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
9707 | Lạp Tát (LXA) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
9912 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9708 | Ngọc Thụ (YUS) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
9730 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9902 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6085 | Đại Lý (DLU) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6086 | Nghi Tân (YBP) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9901 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9701 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9701 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
9964 | Nam Thông (NTG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6030 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6039 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9993 | Miên Dương (MIG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
9994 | Thanh Đảo (TAO) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6017 | Đại Lý (DLU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6018 | Hàng Châu (HGH) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
9914 | Lan Châu (LHW) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9913 | Lạp Tát (LXA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
9709 | Miên Dương (MIG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Tibet Airlines
- Sân bay Lạp Tát Lhasa (LXA)
- Sân bay Thành Đô Chengdu (CTU)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Tây Ninh Caojiabao (XNN)
- Sân bay Mian Yang (MIG)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Đại Lý Dali (DLU)
- Sân bay Xương Đô Bangda (BPX)
- Sân bay Lijiang (LJG)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Nghi Tân Yibin (YBP)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
Tibet Airlines thông tin liên hệ
- TVMã IATA
- +86 4008-0891-88Gọi điện
- tibetairlines.com.cnTruy cập
Thông tin của Tibet Airlines
Mã IATA | TV |
---|---|
Tuyến đường | 248 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Lạp Tát |
Sân bay được khai thác | 66 |
Sân bay hàng đầu | Lạp Tát Lhasa |
