
TV
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tibet Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tibet Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tibet Airlines
Đánh giá của khách hàng Tibet Airlines
Trạng thái chuyến bay của Tibet Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Tibet Airlines - Tibet Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Tibet Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tibet Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Tibet Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9730 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9857 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9941 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9810 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9876 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9842 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6032 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6045 | Miên Dương (MIG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9908 | Xương Đô (BPX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9854 | Xương Đô (BPX) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9809 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9813 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9983 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9858 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9875 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9961 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9885 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9865 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9821 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9831 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9730 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9986 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9832 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9853 | Lạp Tát (LXA) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9843 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9917 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9986 | Lô Châu (LZO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9984 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6056 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9917 | Miên Dương (MIG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6046 | Nam Kinh (NKG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9892 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9822 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Thẩm Quyến (SZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9832 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9831 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6031 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6055 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9942 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9982 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9907 | Trùng Khánh (CKG) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9943 | Lạp Tát (LXA) | Ngari (NGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9963 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
9963 | Tây An (XIY) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6012 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6011 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9976 | Thành Đô (CTU) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6106 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9915 | Trùng Khánh (CKG) | Phổ Nhị (SYM) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9965 | Thành Đô (CTU) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9867 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6013 | Đại Lý (DLU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6049 | Đại Lý (DLU) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9904 | Đại Lý (DLU) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9897 | Đạt Châu (DZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6014 | Hợp Phì (HFE) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9828 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6033 | Côn Minh (KMG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9923 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9897 | Lạp Tát (LXA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9923 | Lạp Tát (LXA) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9827 | Lạp Tát (LXA) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9758 | Lâm Chi (LZY) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9757 | Miên Dương (MIG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6081 | Miên Dương (MIG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9916 | Phổ Nhị (SYM) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6048 | Phổ Nhị (SYM) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6068 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6082 | Ôn Châu (WNZ) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6039 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6047 | Tây An (XIY) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9868 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9867 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6050 | Từ Châu (XUZ) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6050 | Nghi Tân (YBP) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9827 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9828 | Nghi Tân (YBP) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6049 | Nghi Tân (YBP) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6034 | Vận Thành (YCU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9868 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9904 | Chiêu Thông (ZAT) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6047 | Chiêu Thông (ZAT) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6048 | Chiêu Thông (ZAT) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9962 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
9841 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6004 | Xương Đô (BPX) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9911 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9852 | Trường Sa (CSX) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6015 | Trường Sa (CSX) | Phổ Nhị (SYM) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9780 | Thường Châu (CZX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6017 | Đại Lý (DLU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6025 | Đại Lý (DLU) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9830 | Quảng Nguyên (GYS) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9829 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6018 | Hàng Châu (HGH) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6074 | Hong Kong (HKG) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9991 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9884 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6065 | Lệ Giang (LJG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9992 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9851 | Lạp Tát (LXA) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9829 | Lạp Tát (LXA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9863 | Lạp Tát (LXA) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9987 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6003 | Miên Dương (MIG) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9864 | Nam Sung (NAO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9863 | Nam Sung (NAO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9944 | Ngari (NGQ) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6026 | Nam Kinh (NKG) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9830 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9988 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9838 | Tam Minh (SQJ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6016 | Phổ Nhị (SYM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9864 | Tế Nam (TNA) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6022 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6021 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9988 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6089 | Tây Ninh (XNN) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9987 | Tây Ninh (XNN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9779 | Nghi Tân (YBP) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9704 | Vận Thành (YCU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6073 | Vận Thành (YCU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6066 | Vận Thành (YCU) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9706 | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | |||||
9966 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6067 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9705 | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | |||||
9958 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6053 | Tây An (XIY) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9703 | Thành Đô (CTU) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
9903 | Thành Đô (CTU) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
9903 | Chiêu Thông (ZAT) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
9924 | Thành Đô (CTU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
9924 | Lệ Giang (LJG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
9947 | Miên Dương (MIG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
9985 | Lạp Tát (LXA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9985 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9964 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9964 | Nam Thông (NTG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6090 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9906 | Trường Sa (CSX) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9905 | Quảng Nguyên (GYS) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9948 | Nam Ninh (NNG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6054 | Xương Đô (BPX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9874 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9975 | Thành Đô (CTU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9975 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9920 | Trường Sa (CSX) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6036 | Đại Lý (DLU) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9886 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9919 | Miên Dương (MIG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6035 | Miên Dương (MIG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6105 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9901 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9815 | Lạp Tát (LXA) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9816 | Bắc Kinh (PEK) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9902 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6060 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6059 | Tây An (XIY) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9840 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
9839 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9981 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9898 | Đạt Châu (DZH) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9898 | Nam Kinh (NKG) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9873 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6024 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9914 | Lan Châu (LHW) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9913 | Lạp Tát (LXA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6023 | Miên Dương (MIG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9883 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9912 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9895 | Thành Đô (CTU) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
9879 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9896 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
9880 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6027 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6028 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
9837 | Thành Đô (CTU) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
9866 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9956 | Thành Đô (CTU) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
9957 | Thành Đô (CTU) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
9921 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6040 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
9922 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6083 | Tế Nam (TNA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6084 | Tây Ninh (XNN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • |
Tibet Airlines thông tin liên hệ
- TVMã IATA
- +86 4008-0891-88Gọi điện
- tibetairlines.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Tibet Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Tibet Airlines
Mã IATA | TV |
---|---|
Tuyến đường | 226 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Lạp Tát |
Sân bay được khai thác | 63 |
Sân bay hàng đầu | Lạp Tát Lhasa |
