Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9865 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9869 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9896 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9730 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9976 | Thành Đô (CTU) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9964 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9814 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9882 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9891 | Thành Đô (CTU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9943 | Lạp Tát (LXA) | Ngari (NGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9729 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9882 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9908 | Xương Đô (BPX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9850 | Xương Đô (BPX) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9874 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9907 | Trùng Khánh (CKG) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9925 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9813 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9983 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9911 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6078 | Trường Sa (CSX) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6012 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9832 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9849 | Lạp Tát (LXA) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9877 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9917 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9815 | Lạp Tát (LXA) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9963 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9873 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9984 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6077 | Miên Dương (MIG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9917 | Miên Dương (MIG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9808 | Ngari (NGQ) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9964 | Nam Thông (NTG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9816 | Bắc Kinh (PEK) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9975 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9976 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Thẩm Quyến (SZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6040 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9870 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6011 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9963 | Tây An (XIY) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6029 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6039 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9873 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9874 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9912 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9926 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9921 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9922 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6056 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6055 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9811 | Thành Đô (CTU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9837 | Thành Đô (CTU) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9812 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9915 | Trùng Khánh (CKG) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9867 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9903 | Thành Đô (CTU) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9981 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9898 | Đạt Châu (DZH) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9897 | Đạt Châu (DZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6044 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9897 | Lạp Tát (LXA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9898 | Nam Kinh (NKG) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9838 | Tam Minh (SQJ) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6020 | Phổ Nhị (SYM) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6043 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Tây An (XIY) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9839 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9867 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9868 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9903 | Chiêu Thông (ZAT) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Chiêu Thông (ZAT) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6020 | Chiêu Thông (ZAT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9982 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
9895 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9955 | Xương Đô (BPX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9955 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9703 | Thành Đô (CTU) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9707 | Lạp Tát (LXA) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9708 | Ngọc Thụ (YUS) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9989 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9858 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9980 | Trường Sa (CSX) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9857 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9995 | Thành Đô (CTU) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9717 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6013 | Đại Lý (DLU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9940 | Quả Lạc (GMQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9830 | Quảng Nguyên (GYS) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9829 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6014 | Hợp Phì (HFE) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6074 | Hong Kong (HKG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6027 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9979 | Lạp Tát (LXA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9829 | Lạp Tát (LXA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9830 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6028 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
9996 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9930 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9718 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9939 | Tây Ninh (XNN) | Quả Lạc (GMQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6073 | Vận Thành (YCU) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9916 | Phổ Nhị (SYM) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9958 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
9990 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
9711 | Thành Đô (CTU) | Tùng Nguyên (YSQ) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
9878 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9961 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6030 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9929 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9710 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9709 | Miên Dương (MIG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
9953 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9954 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9704 | Vận Thành (YCU) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
9712 | Tùng Nguyên (YSQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 40 phút | • | • | |||||
9956 | Thành Đô (CTU) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6062 | Lệ Giang (LJG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
9821 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9962 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9822 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9956 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6021 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6031 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6022 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9904 | Đại Lý (DLU) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9904 | Chiêu Thông (ZAT) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9901 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9902 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6032 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9893 | Thành Đô (CTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
9894 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6081 | Miên Dương (MIG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6082 | Ôn Châu (WNZ) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
9986 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9991 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
6065 | Lệ Giang (LJG) | Vận Thành (YCU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9992 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
9985 | Lạp Tát (LXA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9985 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9986 | Lô Châu (LZO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6066 | Vận Thành (YCU) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
9957 | Thành Đô (CTU) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6008 | Trường Sa (CSX) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6007 | Đại Lý (DLU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9973 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9974 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9828 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
9827 | Lạp Tát (LXA) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
9827 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
9828 | Nghi Tân (YBP) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6054 | Xương Đô (BPX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9952 | Quý Dương (KWE) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9951 | Lạp Tát (LXA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6053 | Tây An (XIY) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6071 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9914 | Lan Châu (LHW) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
9913 | Lạp Tát (LXA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Mã IATA | TV |
---|---|
Tuyến đường | 196 |
Tuyến bay hàng đầu | Lạp Tát đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 56 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu |