Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Tibet Airlines

TV

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tibet Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tibet Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 47.946.175 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tibet Airlines

  • Đâu là hạn định do Tibet Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Tibet Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Tibet Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Tibet Airlines bay đến đâu?

    Tibet Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 56 thành phố ở 3 quốc gia khác nhau. Thành Đô, Lạp Tát và Lệ Giang là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Tibet Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Tibet Airlines?

    Tibet Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành Đô.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Tibet Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Tibet Airlines.

  • Hãng Tibet Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Tibet Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thành Đô đến Lệ Giang, với giá vé 3.276.606 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Tibet Airlines?

  • Liệu Tibet Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Tibet Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Tibet Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Tibet Airlines có các chuyến bay tới 56 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Tibet Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Tibet Airlines

pe 11/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Tibet Airlines - Tibet Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Tibet Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tibet Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
pe 11/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Tibet Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
9865Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
9869Thành Đô (CTU)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
9896Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
9730Thành Đô (CTU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 20 phút
9976Thành Đô (CTU)Nhật Khách Tắc (RKZ)2 giờ 35 phút
9964Tây An (XIY)Lạp Tát (LXA)3 giờ 25 phút
9814Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
9729Thành Đô (CTU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
9882Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
9891Thành Đô (CTU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 30 phút
9840Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Tây Ninh (XNN)1 giờ 20 phút
9943Lạp Tát (LXA)Ngari (NGQ)2 giờ 20 phút
9729Lâm Chi (LZY)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
9882Thượng Hải (SHA)Thành Đô (CTU)3 giờ 25 phút
9840Tây Ninh (XNN)Thành Đô (CTU)1 giờ 55 phút
9908Xương Đô (BPX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
9850Xương Đô (BPX)Lạp Tát (LXA)1 giờ 40 phút
9874Trịnh Châu (CGO)Tây Ninh (XNN)2 giờ 20 phút
9907Trùng Khánh (CKG)Xương Đô (BPX)2 giờ 0 phút
9925Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)1 giờ 50 phút
9813Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)3 giờ 15 phút
9983Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 40 phút
9911Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
6078Trường Sa (CSX)Miên Dương (MIG)1 giờ 55 phút
6012Đại Lý (DLU)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
9832Hợp Phì (HFE)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
9849Lạp Tát (LXA)Xương Đô (BPX)1 giờ 15 phút
9881Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
9877Lạp Tát (LXA)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
9917Lạp Tát (LXA)Miên Dương (MIG)2 giờ 0 phút
9815Lạp Tát (LXA)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 55 phút
9963Lạp Tát (LXA)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
9873Lạp Tát (LXA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
9984Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
6077Miên Dương (MIG)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
9918Miên Dương (MIG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
9917Miên Dương (MIG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
9808Ngari (NGQ)Lạp Tát (LXA)2 giờ 10 phút
9964Nam Thông (NTG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
9816Bắc Kinh (PEK)Lạp Tát (LXA)4 giờ 15 phút
9975Nhật Khách Tắc (RKZ)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
9976Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
9918Thẩm Quyến (SZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 45 phút
6040Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
9870Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
6011Tây An (XIY)Đại Lý (DLU)2 giờ 30 phút
9963Tây An (XIY)Nam Thông (NTG)2 giờ 10 phút
6029Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 50 phút
6039Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
9873Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
9874Tây Ninh (XNN)Lạp Tát (LXA)2 giờ 25 phút
9912Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
9926Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
9921Thành Đô (CTU)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
9922Tế Nam (TNA)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
6056Lâm Chi (LZY)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6055Tây An (XIY)Lâm Chi (LZY)3 giờ 0 phút
9811Thành Đô (CTU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
9837Thành Đô (CTU)Tam Minh (SQJ)2 giờ 35 phút
9812Lệ Giang (LJG)Thành Đô (CTU)1 giờ 45 phút
9915Trùng Khánh (CKG)Phổ Nhị (SYM)1 giờ 50 phút
9867Thành Đô (CTU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 50 phút
9903Thành Đô (CTU)Chiêu Thông (ZAT)1 giờ 0 phút
9981Thành Đô (CTU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
9898Đạt Châu (DZH)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
9897Đạt Châu (DZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
6044Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
9897Lạp Tát (LXA)Đạt Châu (DZH)2 giờ 20 phút
9898Nam Kinh (NKG)Đạt Châu (DZH)2 giờ 20 phút
9838Tam Minh (SQJ)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
6020Phổ Nhị (SYM)Chiêu Thông (ZAT)1 giờ 30 phút
6043Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 55 phút
6019Tây An (XIY)Chiêu Thông (ZAT)2 giờ 25 phút
9839Tây Ninh (XNN)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)1 giờ 30 phút
9867Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 30 phút
9868Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 10 phút
9903Chiêu Thông (ZAT)Đại Lý (DLU)1 giờ 10 phút
6019Chiêu Thông (ZAT)Phổ Nhị (SYM)1 giờ 30 phút
6020Chiêu Thông (ZAT)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
9982Châu Hải (ZUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
9895Thành Đô (CTU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 5 phút
9955Xương Đô (BPX)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
9955Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
9703Thành Đô (CTU)Vận Thành (YCU)1 giờ 50 phút
9707Lạp Tát (LXA)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 10 phút
9708Ngọc Thụ (YUS)Lạp Tát (LXA)1 giờ 25 phút
9989Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 45 phút
9858Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
9980Trường Sa (CSX)Lạp Tát (LXA)3 giờ 50 phút
9857Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
9995Thành Đô (CTU)Vu Hồ (WHA)2 giờ 20 phút
9717Thành Đô (CTU)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 20 phút
6013Đại Lý (DLU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
9940Quả Lạc (GMQ)Tây Ninh (XNN)1 giờ 5 phút
9830Quảng Nguyên (GYS)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
9829Quảng Nguyên (GYS)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
6014Hợp Phì (HFE)Đại Lý (DLU)3 giờ 15 phút
6074Hong Kong (HKG)Vận Thành (YCU)2 giờ 45 phút
6027Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
9979Lạp Tát (LXA)Trường Sa (CSX)2 giờ 55 phút
9829Lạp Tát (LXA)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 10 phút
9830Nam Kinh (NKG)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 20 phút
6028Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 50 phút
9996Vu Hồ (WHA)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
9930Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
9718Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
9939Tây Ninh (XNN)Quả Lạc (GMQ)1 giờ 10 phút
6073Vận Thành (YCU)Hong Kong (HKG)3 giờ 15 phút
9916Phổ Nhị (SYM)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
9958Lâm Nghi (LYI)Thành Đô (CTU)3 giờ 30 phút
9990Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
9711Thành Đô (CTU)Tùng Nguyên (YSQ)3 giờ 55 phút
9878Côn Minh (KMG)Lạp Tát (LXA)3 giờ 0 phút
9961Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
6030Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 50 phút
9929Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
9710Tây Song Bản Nạp (JHG)Miên Dương (MIG)1 giờ 55 phút
9709Miên Dương (MIG)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 5 phút
9953Thành Đô (CTU)Đại Lý (DLU)1 giờ 45 phút
9954Đại Lý (DLU)Thành Đô (CTU)1 giờ 45 phút
9704Vận Thành (YCU)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
9712Tùng Nguyên (YSQ)Thành Đô (CTU)4 giờ 40 phút
9956Thành Đô (CTU)Xương Đô (BPX)1 giờ 50 phút
6062Lệ Giang (LJG)Miên Dương (MIG)1 giờ 25 phút
9821Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
9962Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
9822Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
9956Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
6021Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
6031Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
6022Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
9904Đại Lý (DLU)Chiêu Thông (ZAT)1 giờ 10 phút
9904Chiêu Thông (ZAT)Thành Đô (CTU)1 giờ 15 phút
9901Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9902Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
6032Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
9893Thành Đô (CTU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 50 phút
9894Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (CTU)4 giờ 35 phút
6081Miên Dương (MIG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
6082Ôn Châu (WNZ)Miên Dương (MIG)3 giờ 10 phút
9986Hàng Châu (HGH)Lô Châu (LZO)3 giờ 5 phút
9991Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 20 phút
6065Lệ Giang (LJG)Vận Thành (YCU)3 giờ 0 phút
9992Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 15 phút
9985Lạp Tát (LXA)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
9985Lô Châu (LZO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
9986Lô Châu (LZO)Lạp Tát (LXA)2 giờ 40 phút
6066Vận Thành (YCU)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
9957Thành Đô (CTU)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 55 phút
6008Trường Sa (CSX)Đại Lý (DLU)2 giờ 45 phút
6007Đại Lý (DLU)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
9973Lạp Tát (LXA)Vũ Hán (WUH)3 giờ 20 phút
9974Vũ Hán (WUH)Lạp Tát (LXA)3 giờ 55 phút
9828Hàng Châu (HGH)Nghi Tân (YBP)3 giờ 5 phút
9827Lạp Tát (LXA)Nghi Tân (YBP)2 giờ 10 phút
9827Nghi Tân (YBP)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
9828Nghi Tân (YBP)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
6054Xương Đô (BPX)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
9952Quý Dương (KWE)Lạp Tát (LXA)3 giờ 5 phút
9951Lạp Tát (LXA)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
6053Tây An (XIY)Xương Đô (BPX)2 giờ 50 phút
6071Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
9914Lan Châu (LHW)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
9913Lạp Tát (LXA)Lan Châu (LHW)2 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Tibet Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Tibet Airlines

Mã IATATV
Tuyến đường196
Tuyến bay hàng đầuLạp Tát đến Thành Đô
Sân bay được khai thác56
Sân bay hàng đầuThành Đô Chengdu

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.