
IT
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tigerair Taiwan
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tigerair Taiwan
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tigerair Taiwan
Đánh giá của khách hàng Tigerair Taiwan
Trạng thái chuyến bay của Tigerair Taiwan
Bản đồ tuyến bay của hãng Tigerair Taiwan - Tigerair Taiwan bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Tigerair Taiwan thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tigerair Taiwan có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Tigerair Taiwan
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
602 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Incheon (ICN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
603 | Incheon (ICN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
234 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
585 | Cao Hùng (KHH) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
212 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
216 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
288 | Cao Hùng (KHH) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
217 | Tô-ky-ô (HND) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
240 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
221 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
551 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
241 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
230 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
552 | Đà Nẵng (DAD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
586 | Đà Nẵng (DAD) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
235 | Xa-pô-rô (CTS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
289 | Okinawa (OKA) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
231 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
607 | Busan (PUS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
203 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
606 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Busan (PUS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
202 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
214 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okayama (OKJ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
558 | Phú Quốc (PQC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
207 | Na-gôi-a (NGO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
557 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phú Quốc (PQC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
206 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
215 | Okayama (OKJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
236 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hakodate (HKD) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
237 | Hakodate (HKD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
663 | Seoul (GMP) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
280 | Cao Hùng (KHH) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
655 | Thành phố Jeju (CJU) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
268 | Cao Hùng (KHH) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
281 | Tô-ky-ô (NRT) | Cao Hùng (KHH) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
273 | Na-gôi-a (NGO) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
654 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
662 | Cao Hùng (KHH) | Seoul (GMP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
302 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
504 | Thị trấn Phuket (HKT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
503 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
322 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
493 | Cao Hùng (KHH) | Phú Quốc (PQC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
321 | Cao Hùng (KHH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
494 | Phú Quốc (PQC) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
301 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
262 | Cao Hùng (KHH) | Okayama (OKJ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
254 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Sendai (SDJ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
287 | Ô-sa-ka (KIX) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
255 | Sendai (SDJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
286 | Cao Hùng (KHH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
263 | Okayama (OKJ) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
260 | Cao Hùng (KHH) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
239 | Asahikawa (AKJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
261 | Xa-pô-rô (CTS) | Cao Hùng (KHH) | 5 giờ 10 phút | • | • | |||||
259 | Hanamaki (HNA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
251 | Kochi (KCZ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
250 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Kochi (KCZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
258 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hanamaki (HNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
238 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Asahikawa (AKJ) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
270 | Cao Hùng (KHH) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
753 | Fukushima (FKS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
271 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
228 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Niigata (KIJ) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
752 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Fukushima (FKS) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
229 | Niigata (KIJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
218 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Omitama (IBR) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
252 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Kô-mát-sư (KMQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
219 | Omitama (IBR) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
247 | Saga (HSG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
253 | Kô-mát-sư (KMQ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
256 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Akita (AXT) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
257 | Akita (AXT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
246 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Saga (HSG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
743 | Miyazaki (KMI) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
742 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Miyazaki (KMI) | 1 giờ 50 phút | • |
Tigerair Taiwan thông tin liên hệ
- ITMã IATA
- +886 2 5599 2555Gọi điện
- tigerairways.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Tigerair Taiwan
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Tigerair Taiwan
Mã IATA | IT |
---|---|
Tuyến đường | 80 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Tô-ky-ô Narita đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl |
Sân bay được khai thác | 32 |
Sân bay hàng đầu | Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl |
