Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | CN | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
289 | Okinawa (OKA) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
231 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
216 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
602 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Incheon (ICN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
212 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
577 | Cao Hùng (KHH) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
240 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
603 | Incheon (ICN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
217 | Tô-ky-ô (HND) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
551 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
230 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
288 | Cao Hùng (KHH) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
234 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
241 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
221 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
552 | Đà Nẵng (DAD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
578 | Đà Nẵng (DAD) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
235 | Xa-pô-rô (CTS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
203 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
202 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
214 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okayama (OKJ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
236 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hakodate (HKD) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
206 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
237 | Hakodate (HKD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
607 | Busan (PUS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
558 | Phú Quốc (PQC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
557 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phú Quốc (PQC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
215 | Okayama (OKJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
207 | Na-gôi-a (NGO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
654 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
655 | Thành phố Jeju (CJU) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
606 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Busan (PUS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
281 | Tô-ky-ô (NRT) | Cao Hùng (KHH) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
273 | Na-gôi-a (NGO) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
663 | Seoul (GMP) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
662 | Cao Hùng (KHH) | Seoul (GMP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
268 | Cao Hùng (KHH) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
280 | Cao Hùng (KHH) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
254 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Sendai (SDJ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
286 | Cao Hùng (KHH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
321 | Cao Hùng (KHH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
322 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
255 | Sendai (SDJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
287 | Ô-sa-ka (KIX) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
262 | Cao Hùng (KHH) | Okayama (OKJ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
493 | Cao Hùng (KHH) | Phú Quốc (PQC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
494 | Phú Quốc (PQC) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
258 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hanamaki (HNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
250 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Kochi (KCZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
251 | Kochi (KCZ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
259 | Hanamaki (HNA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
503 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
752 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Fukushima (FKS) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
238 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Asahikawa (AKJ) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
270 | Cao Hùng (KHH) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
504 | Thị trấn Phuket (HKT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
271 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
753 | Fukushima (FKS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
239 | Asahikawa (AKJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
229 | Niigata (KIJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
228 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Niigata (KIJ) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
263 | Okayama (OKJ) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 25 phút | • |
Mã IATA | IT |
---|---|
Tuyến đường | 76 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Sân bay Tô-ky-ô Narita |
Sân bay được khai thác | 30 |
Sân bay hàng đầu | Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl |